MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 10TT – năm học 2023 - 2024
STT Dạng bài Chuyên đề
câu hỏi PART ONE 1 Phát âm Cách phát âm của nguyên âm 2 Cách phát âm của phụ âm 3 Trọng âm Trọng âm của từ 3 âm tiết 4 5 Chọn đáp án đúng Past simple – past continuous 6 Word choice (noun) 7 Phrasal verb 8 Động từ theo sau bởi Gerund/ To infinitive 9 Word choice (noun) 10 Passive voice 11 Word choice (adj in a noun phrase) 12 Word choice (adj in a noun phrase) 13 Passive voice 14 Word choice (adj in a noun phrase) 15 Word choice (verb) 16 Từ đồng nghĩa Từ đơn (adj) 17 Từ trái nghĩa Từ đơn (adj) 18 Tìm lỗi sai và sửa Present perfect – past simple 19 Word choice (adj) 20 Gerund - To infinitive – bare infinitive 21 Đọc điền từ Từ đơn (verb) 22 Liên từ 23 Từ đơn (noun) 24 Từ đơn (verb) 25 Passive voice PART TWO 1 Đọc và điền từ (Yes/ No/ Not Given) 2 (Yes/ No/ Not Given) 3 4 5 6 Tìm dạng đúng của từ noun 7 adj 8 noun 9 verb 10 adj 11 Động từ (GERUND) 12 noun 13 adv 14 noun 15 Noun (Số nhiều) 16 Viết lại câu dùng gợi ý hoặc từ Viết lại câu: Past Simple – Present Perfect 17 cho sẵn Passive voice 18 Động từ theo sau bởi Gerund/ To infinitive 19 Cấu trúc: S + find(s) + O + adj 20 Passive voice 21 Động từ theo sau bởi Gerund/ To infinitive 22 Causative passive 23 Cấu trúc liên quan tới used to (used to/ get used to/ be used to) 24 Dùng cấu trúc nghĩa tương đương (No point) 25 Dùng phrasal verb viết lại câu
Ma Trận Đề Thi Kiểm Tra Giữa Kì Ii Môn Tiếng Anh Lớp 10 Chương Trình Chuẩn I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu = 5,5 điểm) - NB: 55% - TH: 20 %-VD: 15 % - VDC: 10 %