You are on page 1of 27

BÀI 4

4.1. Tại sao 1 số Q, TC, Cty yêu cầu ứng viên phải làm hồ sơ theo mẫu riêng
của CQ, TC, Cty đó? Lấy dẫn chứng minh hoạ.

Có một số lý do mà một số cơ quan, tổ chức, công ty yêu cầu ứng viên phải lập hồ
sơ theo mẫu của cơ quan, tổ chức, công ty đó:

* Tác động tới cơ quan, tổ chức, công ty:

1. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng: Một mẫu hồ sơ chuẩn giúp cơ quan, tổ
chức, công ty tiêu chuẩn hóa và chuyên môn hóa quy trình tuyển dụng. Các mẫu đơn
đăng kí cụ thể giúp tổ chức xem xét hồ sơ và phê duyệt ứng viên dựa trên các tiêu chí
nhất định. Điều này giúp họ dễ dàng so sánh và đánh giá các ứng dụng dựa trên các
công cụ tiêu chuẩn và qua đó xác định liệu ứng viên có đủ kỹ năng và kinh nghiệm
phù hợp cho công việc mà họ ứng tuyển hay không.

2. Thu thập thông tin cần thiết: Mẫu hồ sơ riêng cho phép cơ quan, tổ chức, công
ty thu thập thông tin cần thiết từ ứng dụng để đảm bảo rằng họ đáp ứng được yêu cầu
và tiêu chuẩn của tổ chức. Điều này giúp đảm bảo rằng mỗi ứng viên đều cung cấp
thông tin quan trọng và loại bỏ thông tin không cần thiết.

3. Phân loại và sắp xếp hồ sơ: Mẫu hồ sơ riêng giúp cơ quan, tổ chức, công ty
phân loại và sắp xếp hồ sơ ứng dụng một cách dễ dàng. Điều này giúp tiết kiệm thời
gian và nỗ lực trong quá trình tìm kiếm và lựa chọn ứng dụng phù hợp. Họ có thể tổ
chức, lưu trữ và truy cập thông tin một cách dễ dàng.

* Tác động tới ứng viên:

1. Thể hiện chuyên nghiệp: Yêu cầu ứng viên làm hồ sơ theo mẫu riêng cũng có
thể là một cách để cơ quan, tổ chức, công ty đánh giá chuyên nghiệp và khả năng tuân
thủ quy định của ứng viên khi ứng tuyển vào cơ quan, tổ chức, công ty đó.
Tuy nhiên, tất cả các cơ quan, tổ chức, công ty đều yêu cầu mẫu hồ sơ riêng. Một số
có thể chấp nhận hồ sơ tự làm hoặc theo tiêu chuẩn mẫu của chuyên ngành. Điều này
phụ thuộc vào quy định và yêu cầu cụ thể của từng tổ chức.
2. Thử sức ứng viên: Ứng viên cần chủ động tìm hiểu mẫu hồ sơ riêng của công
ty, tổ chức đó, một số ứng viên có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm và tải xuống
mẫu hồ sơ. Ngoài ra, một số ứng viên có thể không có khả năng sử dụng các phần
mềm chuyên dụng để tạo hồ sơ theo mẫu riêng. Giữa những mẫu hồ sơ giống nhau,
ứng viên chỉ có thể tạo được ấn tượng tốt qua các thông tin trên hồ sơ mẫu, ứng viên
cần hiểu được nhà tuyển dụng muốn gì ở bạn qua đó có cách trình bày ở hồ sơ chính
xác, tỉ mỉ, dễ hiểu, có dấu ấn cá nhân độc đáo, sự chuyên nghiệp để có thể bước tiếp
qua vòng tuyển chọn đầu tiếp theo. Ứng viên cần:

Tìm hiểu kỹ mẫu hồ sơ: Trước khi bắt đầu làm hồ sơ, hãy tìm hiểu kỹ mẫu hồ sơ
để đảm bảo rằng ứng viên hiểu đầy đủ các yêu cầu về nội dung và hình thức.

Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết: Đảm bảo rằng ứng viên đã chuẩn bị đầy đủ tất
cả các giấy tờ cần thiết theo yêu cầu của mẫu hồ sơ.

Nhập thông tin chính xác và đầy đủ: Hãy nhập thông tin chính xác và đầy đủ vào
mẫu hồ sơ.

Kiểm tra lại hồ sơ trước khi nộp: Hãy kiểm tra lại hồ sơ một cách kỹ lưỡng trước
khi nộp để đảm bảo rằng hồ sơ không có sai sót.

3. Bảo mật thông tin: Mẫu đơn riêng được thiết kế đảm bảo tính bảo mật đối với
thông tin cá nhân của ứng viên. Đặc biệt khi đó là thông tin nhạy cảm như
CMND/CCCD, số tài khoản ngân hàng, …

Ví dụ: Là một hãng hàng không lớn tại Việt Nam, Vietnam Airlines Hãng hàng
không Quốc gia Việt Nam chiếm 80% thị phần khách quốc tế đi và đến Việt Nam, và
chiếm 70% thị phần khách nội địa. Điều này chứng tỏ rằng nhu cầu tuyền dụng của
hãng rất cao, yêu cầu số lượng nhân viên khá lớn nên khi tuyển dụng để đảm bảo sự
đồng đều, sắp xếp, đọc hồ sơ, lưu trữ hồ sơ một cách dễ dàng và đơn giản, hãng yêu
cầu ứng viên nộp hồ sơ theo mẫu có sẵn để tiết kiệm thời gian, nhanh chóng, dễ phân
loại, sắp xếp và đơn giản hóa quá trình tuyển dụng. Dưới đây là mẫu hồ sơ của
Vietnam Airlines, ta có thể thấy ngoài những thông tin cơ bản như họ tên, quê quán,
giới tính, CCCD, giấy Khai sinh, … thì còn có các bằng cấp cần thiết như bằng Tốt
nghiệp phổ thông, bằng Đại học, chứng chỉ ngoại ngữ, tin học,…
4.2. Biểu mẫu đánh giá ứng viênê

BẢNG ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ PHỎNG VẤN


(Phiếu đánh giá cho vị trí nhân viên……………)

Họ & tên Ứng viên: Kết quả kiểm tra:


Vị trí ứng tuyển: - Chuyên môn:
- Kỹ năng:
- Khác:
Người phỏng vấn: Ngày kiểm tra:

Đánh giá kết quả phỏng vấn:


Tiêu chí đánh giá Điểm nổi Tầm quan Điểm của Mức độ
bật của trọng tính ứng viên đáp ứng
ứng viên bằng điểm (1- (1-5)
5)

1 2 3 4 5=3*4
Phần I. Đánh giá kỹ năng
chuyên môn
1. Kiến thức và kỹ năng
chuyên môn
- Có đủ kiến thức,kỹ năng và
kinh nghiệm liên quan tới vị trí
ứng tuyển
- Năng lực sử dụng các công cụ
và phần mềm liên quan đến
công việc.
- Khả năng áp dụng kiến thức
vào công việc thực tế.
- Đánh giá khả năng giải quyết
vấn đề và tư duy logic.
2. Kinh nghiệm làm việc
- Đánh giá kinh nghiệm làm việc
trước đây và sự phù hợp với vị trí
tuyển dụng.
- Đánh giá thành phẩm và thành
công trong các dự án hoặc công
việc trước đó.

Phần II. Đánh giá kỹ năng


mềm
1. Phẩm chất cá nhân
- Phong cách (hành vi, cử chỉ, nói
năng).
- Linh hoạt, tháo vát. Điềm đạm
chín chắn. Có tinh thần trách
nhiệm.
2. Các kỹ năng cần thiết
a. Kỹ năng giao tiếp:
- Đánh giá khả năng giao tiếp
bằng cách lắng nghe và truyền
đạt thông tin.
- Đánh giá khả năng giao tiếp
hiệu quả với đồng nghiệp và
khách hàng.
b. Kỹ năng làm việc nhóm:
- Đánh giá khả năng làm việc
nhóm và hợp tác với các thành
viên khác.
- Đánh giá khả năng giải quyết
xung đột và đóng góp vào môi
trường làm việc nhóm.
c. Kỹ năng quản lý thời gian:
Đánh giá khả năng quản lý thời
gian và hoàn thành công việc
theo kế hoạch
Phần 3. Đánh giá tổng quan
1. Đánh giá chung về ứng viên:
- Tổng hợp đánh giá về ứng viên
dựa trên các yếu tố trên.
- Đưa ra nhận xét và đánh giá
tổng thể về khả năng và sự phù
hợp của ứng viên với vị trí tuyển
dụng.
2. Đề xuất:
- Đưa ra đề xuất về việc tiếp tục
xem xét ứng viên cho vòng tiếp
theo hoặc từ chối ứng viên.

Ý kiến của trưởng bộ phận:


…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Ý kiến của phòng nhân sự:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Ý kiến của Giám đốc:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………

Kết luận:
Nhận thử việc Trả hồ sơ

Thời gian bắt đầu nhận việc

Thời gian thử việc

Mức lương thử việc

Mức lương thỏa thuận sau thử việc

Trưởng BP Trưởng phòng Giám đốc


NS

4.3. Các chỉ số

Hầu hết các chỉ số của con người do bẩm sinh sinh ra đã có nhưng phần lớn các
chỉ số này có thể rèn luyện và cải thiện trong quá trình chúng ta sống, học tập, lao
động và làm việc. Tuy nhiên, đáng lưu ý rằng khả năng rèn luyện và phát triển của
mỗi chỉ số có thể khác nhau đối với từng người và phụ thuộc vào nỗ lực và thực hành
liên tục.

Chỉ số thông minh IQ (Intelligence Quotient) là một chỉ số trí tuệ, phản ánh khả
năng tư duy, suy luận, giải quyết vấn đề của một người. Chỉ số IQ được đo bằng các
bài kiểm tra IQ, trong đó người tham gia sẽ được yêu cầu giải quyết các câu hỏi hoặc
bài tập liên quan đến logic, ngôn ngữ, toán học,...

Chỉ số IQ có thể được cải thiện và rèn luyện thông qua các phương pháp sau:

Tập trung vào việc học hỏi và phát triển bản thân: Việc học hỏi và phát triển bản
thân là một cách hiệu quả để cải thiện chỉ số IQ. Bạn có thể học hỏi thông qua việc
đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tham gia các hoạt động ngoại khóa.

Giữ cho bộ não của bạn hoạt động: Để bộ não hoạt động tốt, bạn cần kích thích nó
thường xuyên. Bạn có thể làm điều này bằng cách học hỏi những điều mới, giải các
câu đố, chơi trò chơi trí tuệ, hoặc chơi một nhạc cụ.

Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc là điều cần thiết cho sức khỏe tổng thể và cũng có thể
giúp cải thiện chỉ số IQ. Khi bạn ngủ, não của bạn sẽ xử lý thông tin và củng cố những
gì bạn đã học được trong ngày.

Ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh cung cấp cho cơ thể bạn các
chất dinh dưỡng cần thiết để hoạt động tốt, bao gồm cả não bộ.

Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện lưu thông
máu đến não, từ đó có thể giúp cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung.

Chỉ số cảm xúc EQ (Emotional Quotient) là chỉ số cảm xúc, phản ánh khả năng
nhận thức, hiểu và kiểm soát cảm xúc của một người. Chỉ số EQ được đo bằng các bài
kiểm tra EQ, trong đó người tham gia sẽ được yêu cầu trả lời các câu hỏi về cảm xúc
của họ.

Chỉ số EQ có thể được cải thiện và rèn luyện thông qua các phương pháp sau:

Tự nhận thức: Bước đầu tiên để cải thiện EQ là tự nhận thức về cảm xúc của bản
thân. Bạn cần học cách nhận biết những cảm xúc khác nhau mà bạn đang trải qua và
hiểu nguyên nhân của chúng.
Tự kiểm soát: Sau khi bạn đã tự nhận thức được cảm xúc của mình, bạn cần học
cách kiểm soát chúng. Điều này có nghĩa là bạn cần học cách đối phó với cảm xúc
một cách lành mạnh và không để chúng kiểm soát bạn.

Động viên bản thân: Bạn cần học cách động viên bản thân và tin tưởng vào khả
năng của mình. Điều này sẽ giúp bạn đối phó với những thách thức và đạt được mục
tiêu của mình.

Kỹ năng giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp là một phần quan trọng của EQ. Bạn cần học
cách giao tiếp hiệu quả với người khác, cả về cảm xúc và ý tưởng.

Kỹ năng thấu cảm: Thấu cảm là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
Bạn cần học cách thấu cảm với người khác để có thể xây dựng các mối quan hệ lành
mạnh.

Chỉ số vượt khó AQ (Adversity Quotient) là chỉ số nghịch cảnh, phản ánh khả năng
đối phó với những khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Chỉ số AQ được đo bằng các bài
kiểm tra AQ, trong đó người tham gia sẽ được yêu cầu trả lời các câu hỏi về cách họ đối
phó với những tình huống khó khăn.

Chỉ số AQ có thể được cải thiện và rèn luyện thông qua các phương pháp sau:

Thái độ tích cực: Thái độ tích cực là yếu tố quan trọng nhất để đối phó với nghịch
cảnh. Bạn cần tin tưởng vào bản thân và khả năng của mình để vượt qua khó khăn.

Khả năng thích ứng: Khả năng thích ứng là khả năng thay đổi cách suy nghĩ và hành
động để phù hợp với tình huống mới. Bạn cần học cách linh hoạt và thích ứng với những
thay đổi trong cuộc sống.

Kỹ năng giải quyết vấn đề: Kỹ năng giải quyết vấn đề là khả năng xác định và tìm ra
giải pháp cho các vấn đề. Bạn cần học cách phân tích vấn đề và đưa ra các giải pháp khả
thi.

Kỹ năng giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp là khả năng chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc của
bạn với người khác. Bạn cần học cách giao tiếp hiệu quả với người khác để nhận được sự
hỗ trợ và giúp đỡ khi cần thiết.
Chỉ số PQ (Passion Quotient) là chỉ số đam mê, phản ánh mức độ đam mê của
một người đối với một lĩnh vực nào đó. Chỉ số PQ được đo bằng các bài kiểm tra PQ,
trong đó người tham gia sẽ được yêu cầu trả lời các câu hỏi về mức độ đam mê của họ
đối với một lĩnh vực cụ thể.

Chỉ số PQ có thể được cải thiện và rèn luyện thông qua các phương pháp sau:

Tìm kiếm niềm đam mê: Bước đầu tiên để cải thiện PQ là tìm kiếm niềm đam mê
của bản thân. Bạn cần dành thời gian để khám phá các sở thích và đam mê của mình.

Tập trung vào niềm đam mê: Khi bạn đã tìm thấy niềm đam mê của mình, hãy
dành thời gian và nỗ lực để phát triển nó.

Học hỏi và phát triển: Hãy tìm kiếm cơ hội để học hỏi và phát triển trong lĩnh vực
bạn đam mê.

Tham gia các cộng đồng: Hãy tham gia các cộng đồng liên quan đến lĩnh vực bạn
đam mê. Điều này sẽ giúp bạn kết nối với những người có cùng sở thích và đam mê
với bạn.

Chỉ số SQ (Social Quotient) là chỉ số xã hội, phản ánh khả năng tương tác và giao
tiếp với người khác của một người. Chỉ số SQ được đo bằng các bài kiểm tra SQ,
trong đó người tham gia sẽ được yêu cầu trả lời các câu hỏi về khả năng tương tác và
giao tiếp của họ với người khác.

Chỉ số SQ có thể được cải thiện và rèn luyện thông qua các phương pháp sau:

Tham gia các hoạt động nhóm: Các hoạt động nhóm giúp bạn học cách tương tác và
giao tiếp với người khác.

Tham gia các khóa học về giao tiếp và kỹ năng mềm: Các khóa học này sẽ giúp bạn
phát triển các kỹ năng giao tiếp và kỹ năng mềm cần thiết.

Dành thời gian để lắng nghe người khác: Hãy dành thời gian mỗi ngày để lắng nghe
người khác, cả trong cuộc sống cá nhân và công việc.

Tham gia các hoạt động tình nguyện: Các hoạt động tình nguyện giúp bạn kết nối với
người khác và phát triển khả năng thấu cảm.
Chỉ số CQ (Creativity Quotient) là chỉ số sáng tạo, phản ánh khả năng tạo ra
những ý tưởng mới và giải pháp sáng tạo của một người. Chỉ số CQ được đo bằng các
bài kiểm tra CQ, trong đó người tham gia sẽ được yêu cầu trả lời các câu hỏi về khả
năng tạo ra những ý tưởng mới và giải pháp sáng tạo.

Chỉ số CQ có thể được cải thiện và rèn luyện thông qua các phương pháp sau:

Tham gia các khóa học về tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề.

Đọc sách và nghiên cứu về các phương pháp tư duy sáng tạo.

Tham gia các hoạt động sáng tạo, như vẽ tranh, viết lách, hoặc thiết kế.

Tham gia các nhóm hoặc cộng đồng sáng tạo.

4.4. Các câu hỏi về chỉ số để tuyển dụng chuyên viên quản trị văn phòng

4.4.1. Trắc nghiệm IQ

10 câu trắc nghiệm về chỉ số IQ có thể được sử dụng khi tuyển dụng nhân viên:

1. Trong quản trị văn phòng, bạn sẽ ưu tiên xử lý công việc nào trước trong
trường hợp nhiều nhiệm vụ cần hoàn thành cùng một lúc:

a) Xử lý yêu cầu khẩn cấp từ khách hàng,

b) Hoàn thành báo cáo tháng cho ban giám đốc,

c) Đảm bảo tiến độ của dự án đang diễn ra?

Mục đích: kiểm tra khả năng quyết định nhanh trong xử lý tình huống của một cá
nhân

2. Đúng hay sai? "Quản trị phòng văn bản là quá trình quản lý và tổ chức các
hoạt động hàng ngày trong một phòng văn bản."

a) Đúng

b) Sai

Mục đích: kiểm tra sự nhanh nhạy của não bộ, khả năng phân tích đúng sai

3. Đóng dấu cơ quan và dấu mức độ khẩn, mật là bước mấy trong quản lý văn
bản đi?
a) Bước 1

b) Bước 2

c) Bước 3

Mục đích: kiểm tra kiến thức chuyên môn của công việc

4. Trong việc quản lý phòng xử lý tình huống, yếu tố nào cần được ưu tiên để
giải quyết các vấn đề khó khăn một cách hiệu quả?

a) Sự linh hoạt trong suy nghĩ và hành động

b) Sự tuân thủ các qui trình và quy tắc

c) Khả năng giao tiếp hiệu quả

d) Kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ

Mục đích: kiểm tra khả năng ứng phó linh hoạt trong các tình huống bất ngờ

5. Khi phải xử lý một tình huống căng thẳng, người quản lý phòng xử lý tình huống
cần:

a) Đưa ra áp lực và sức ép để giải quyết vấn đề ngay tức thì

b) Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và áp dụng các biện pháp dài hạn

c) Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân để ra quyết định

d) Tập trung vào việc chia sẻ trách nhiệm cho thành viên trong nhóm

Mục đích: kiểm tra khả năng quan sát, xử lý công việc

6. Trong quá trình xử lý tình huống, việc nắm bắt thông tin và phân tích dữ
liệu là quan trọng vì:

a) Giúp đưa ra quyết định dựa trên căn cứ chính xác

b) Tạo ra sự linh hoạt trong việc giải quyết vấn đề

c) Đảm bảo sự tuân thủ các qui trình và quy tắc

d) Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề


Mục đích: kiểm tra khả năng nắm bắt thời cơ, suy luận, linh hoạt trong giải quyết công
việc

7. Khi phải đối mặt với một tình huống khó khăn, người quản lý phòng xử lý
tình huống nên:

a) Tìm kiếm ý kiến đa dạng từ các thành viên trong nhóm

b) Đưa ra quyết định một mình để tiết kiệm thời gian

c) Dựa vào kinh nghiệm cá nhân để giải quyết vấn đề

d) Chủ yếu tuân theo chỉ thị từ cấp trên

Mục đích: kiểm tra khả năng nhận dạng tình huống, phân tích tổng hợp để giải
quyết công việc

8. Trong việc giải quyết tình huống khó khăn, kỹ năng giao tiếp hiệu quả là rất
cần thiết để:

a) Xây dựng lòng tin và hỗ trợ từ thành viên trong nhóm

b) Thể hiện sức mạnh cá nhân và quyền lực

c) Đưa ra chỉ thị một cách rõ ràng và không linh hoạt

d) Tránh trách nhiệm và chia sẻ thông tin hạn chế

Mục đích: kiểm tra nhanh sự am hiểu công công việc, sự cần thiết của các kĩ năng

9. Trong việc quản lý phòng xử lý tình huống, việc đánh giá hiệu suất là quan trọng
để:

a) Xác định những vấn đề tiềm ẩn trong quá trình giải quyết tình huống

b) Đảm bảo tuân thủ các qui trình và quy tắc

c) Tạo ra sự linh hoạt trong suy nghĩ và hành động

d) Chỉ ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề

Mục đích: kiểm tra khả năng nhận biết tầm quan trọng của từng khía cạnh trong công
việc
10. Trong một tình huống khi một nhân viên không hoàn thành công việc theo
yêu cầu, bạn sẽ làm gì để giải quyết vấn đề này?

a) Đánh giá lại yêu cầu công việc và xác định nguyên nhân không hoàn thành.

b) Gặp gỡ và thảo luận trực tiếp với nhân viên để hiểu rõ nguyên nhân và tìm ra giải
pháp.

c) Cung cấp hướng dẫn chi tiết và sự hỗ trợ cho nhân viên để hoàn thành công
việc.

d) Đưa ra biện pháp kỷ luật nếu vi phạm nghiêm trọng.

Mục đích của các câu hỏi này là để đánh giá khả năng của ứng viên trong việc xử
lý các tình huống chuyên môn liên quan đến quản trị văn phòng.

4.4.2. Câu hỏi trắc nghiệm EQ:

1. Câu hỏi: "Bạn cảm thấy thế nào khi phải làm công việc chuyên viên quản trị
văn phòng trong một công ty lớn?"

a) Rất thoải mái và hào hứng, sẵn sàng bắt đầu công việc mới.

b) Có chút lo lắng, nhưng vẫn có thể làm việc hiệu quả.

c) Khá khó khăn trong việc giao tiếp cùng mọi người và không thoải mái.

d) Ý kiến khác

Mục đích: kiểm tra vầ năng lực tự nhận biết cảm xúc của bản thân trong công việc

2. Câu hỏi: "Khi bạn gặp một cuộc xung đột và bất đồng ý kiến với đồng
nghiệp, dẫn đến việc không thể hòan thành công việc đúng thời hạn bạn sẽ làm
gì?"

a) Cố gắng lắng nghe và tìm hiểu quan điểm của đồng nghiệp.

b) Mở lòng giải quyết xung đột và tìm cách hòa giải.

c) Thường xuyên tranh cãi và báo cáo với sếp lớn.

d) ý kiến khác (nếu có) và hãy ghi ra


Mục đích: kiểm tra khả năng khả năng hợp tác với mọi người và kĩ năng khi xảy
ra khó khăn trục trặc trong công việc.

3. Câu hỏi: "Bạn có khả năng nhận biết, thấu hiểu và linh hoạt trong việc
nhận biêt cảm xúc của mọi người, sếp, khách hàng, nếu ai đó ghét và khó chịu với
bạn, bạn sẽ xử lí như thế nào?"

a) Tôi rất nhạy bén và dễ dàng hiểu được cảm xúc của người khác, nên khi gặp
tình huống như vậy tôi sẽ tìm hiểu xem nguyên nhân có phải tại mình hay không và
tìm cách giải quyết để không ảnh hưởng tới công việc.

b) Tôi có khả năng nhận biết và đồng cảm, nhưng có thể gặp khó khăn trong một
số trường hợp và nếu như gặp tình huống như vậy tối sẽ cố gắng tìm hiểu.

c) Tôi không quan tâm hoặc không chú ý đến cảm xúc của người khác, trong tình
huống như vậy tôi sẽ mặc kệ.

d) ý kiến khác (nếu có) và hãy ghi ra

Mục đích: kiểm tra khả năng thấu hiểu lắng nghe cảm xúc của người khác

4. Câu hỏi: “Tại sao bạn nghỉ việc ở công ty cũ, hãy cho chúng tôi biết mức
lương ở công ty cũ của bạn là bao nhiêu ?”

a) Tôi nghỉ việc vì sếp lớn chèn ép và bị đồng nghiệp bắt nạt, mức lương lúc đó
của tôi là (ghi rõ):

b) Tôi cảm thấy tôi không hợp với cách quản lí của công ty cũ nên xin nghỉ , mức
lương của tôi ở công ty cũ là:

c) Tôi bị đuổi việc và mức lương lúc đó khoảng.

d) Ý kiến khác (nếu có) và hãy ghi ra.

Mục đích: kiểm tra khả năng ứng xử, trong trường hợp này, không nên nói cụ thể
tiền lương cả bạn hoạc khai chênh lệch số lương trong thực tế bạn đã kiếm được. Nên
xử lí tình huống khéo láo hơn bằng cách chọn ý kiến khác và chia se lương ở công ty cũ
là vấn đề bảo mật cũng như không nên nói xấu công ty cũ, đồng nghiệp cũ trong trường
hợp này.
5. Câu hỏi: "Bạn có khả năng làm việc hiệu quả trong một môi trường làm việc
hay thay đổi và đa dạng về mặt văn hóa và tính cách hay không, trong trường hợp
bị chuyển tới đơn vị khác mà không rõ lí do, bạn sẽ làm gì?"

a) Tôi rất thích thậm chí thoải mái và linh hoạt trong môi trường như vậy, tôi sẽ
tiếp túc làm việc thật tốt ở đơn vị mới.

b) Có thể tôi cần thời gian để thích nghi và tìm hiểu lí do, nhưng sau đó tôi sẽ làm
việc hiệu quả.

c) Tôi gặp khó khăn trong việc làm việc với những người khác văn hóa và tính
cách khác biệt, khi bị thuyên chuyển mà không rõ lí do thì tôi sẽ xin nghỉ vì muốn làm
ở chỗ làm trước đó.

d) Ý kiến khác (nếu có) và hãy ghi ra

Mục đích: kiểm tra khả năng thích nghi, linh hoạt trong mọi hoàn cảnh và việc có
nên tìm hiểu thêm về lí do mà mình bị chuyển đi.

6. Câu hỏi: "Bạn có khả năng kiểm soát cảm xúc của mình trong tình huống
bạn đang chịu qua nhiều áp lực khi phải làm quá nhiều công việc và quản lý vẫn
thêm cho bạn nhiều công việc hơn ?"

a) Rất có khả năng, tôi có thể giữ được bình tĩnh và tinh thần mạnh mẽ và cố gắng
hoàn thành tốt công việc.

b) Thường dễ bị ảnh hưởng, nhưng sau đó tôi có thể tái lập lại sự cân bằng sau đó
cố gắng hoàn thành tốt công việc vì quản lý đã tin tuongr và giao công việc cho tôi.

c) Tôi không thể kiểm soát cảm xúc của mình trong tình huống đó và quá áp lực,
tối sẽ bùng nổ ngay và nói với quản lý là mình không thể hoành thành đống công việc
ấy.

d) Ý kiến khác (nếu có) và hãy ghi ra

Mục đích: kiểm tra khả năng kiểm soát cảm xúc của bản thân và không để cảm
xúc của mình ảnh hưởng tới công việc

7. Câu hỏi: "Khi đi học đại học và có những cơ hội làm việc trước đó, bạn đã
có hay không những kinh nghiệm nào có thể giúp ích cho công việc hiện tại"
a) Tôi chưa từng có kinh nghiệm liên quan đến công việc này.

b) khi đi học đại học thì tối đã tham gia vào một số câu lạc bộ tin học văn phòng,..
và tốt nghiệm ngành tại trường…..

c) Để trở thành một chuyên viên quản trị văn phòng thì tôi đẫ dành ra nhiều thời
gian để học hỏi ở các câu lạc bộ liên quan tới công việc tại trường đại học, có bằng
MOS và đã đi thực tập ở các công ty và cơ quan:... để lấy thêm kinh nghiệm.

d) Ý kiến khác (nếu có) và hãy ghi ra

Mục đích: kiểm tra khả năng tự tạo động lực để bản thân phát triển cũng như khả
năng sắp xếp ngôn ngứ khi trả lời phỏng vấn.

8. Điểm mạnh, điểm yếu của bạn là gì ? Điền vào chỗ trống

a) Tôi không biết điểm mạnh và điểm yếu của tôi là gì

b) Điểm mạnh của tôi là:..., điểm yếu của tôi là:...

c) Tôi là một người hoàn hảo, không có bắt kì điểm yếu nào.

d) Ý kiến khác (nếu có) và hãy ghi ra

Mục đích: kiểm tra khả năng nhận biết điểm mạnh điểm yếu của bản thân cũng
như sự rèn luyện điểm mạnh và dần khắc phục được điểm yếu của người ứng tuyển.

8. Câu hỏi: "Bạn có khả năng làm nhóm trưởng và gắn kết với đồng đội hay
không?"

a) Tôi là người rất hòa đồng và dễ thích nghi trong môi trường làm việc nhóm
nhưng tôi sợ làm nhóm trưởng.

b) Tôi có thể làm việc nhóm và tương tác tốt với đồng đội, nhưng cần thời gian để
có thể trở thành một nhóm trưởng và găn kết mọi người lại.

c) Tôi thường làm việc độc lập và không ưa thích làm việc trong một nhóm lớn.

d) ý kiến khác (nếu có) và hãy ghi ra

Mục đích: kiểm tra khả năng lãnh đạo nhóm, liên kết mọi người cùng thực hiện
mục tiêu chung
9. Câu hỏi: "Bạn đã từng phải đối mặt với khách hàng/công chúng không hài
lòng? Làm thế nào để xử lý tình huống đó?"

a) Tôi đã có kinh nghiệm và biết cách lắng nghe, thể hiện sự thông cảm và tìm
giải pháp để giải quyết vấn đề.

b) Tôi đã gặp những trường hợp không hài lòng, nhưng cần sự hỗ trợ để xử lý tốt
hơn những lần trước.

c) Tôi cảm thấy khó khăn, sợ hãi và thiếu kỹ năng để xử lý tình huống này.

d) Ý kiến khác (nếu có) và hãy ghi ra

Mục đích: kiểm tra khả năng tạo sự thay đổi, giao tiếp cùng mọi người, lắng nghe
đối tác, khách hàng,... để xử lí công việc

10. Câu hỏi: "Khi bạn và mọi người trong nhóm hợp tác làm việc trong một dự
án nhưng đã xảy ra sự cố nghiêm trọng gây ảnh hưởng tới công việc và mọi người
trong nhóm trốn tránh trách nhiệm bạn sẽ làm gì?"

a) Tôi sẽ đùn đẩy trách nhiệm cho người khác.

b) Tôi báo cáo với sếp vầ những khó khăn đang xảy ra và ai đang trốn tránh trách
nhiệm.

c) Tôi sẽ báo cáo với sếp tất cả đồng thời nhận lỗi và đưa ra một số phương án có
thể giải quyết tình hình hiện tại .

d) Ý kiến khác (nếu có) và hãy ghi ra

Mục đích: kiểm tra khả năng hợp tác với người khác và sự linh hoạt xử lí tình
huống

4.4.3. Câu hỏi trắc nghiệm AQ:

1. Câu hỏi: "Bạn có khả năng làm việc độc lập không?"

a) Có, tôi thích làm việc độc lập và có khả năng tự quản lý công việc.

b) Tôi có thể làm việc độc lập, nhưng cần hỗ trợ và hướng dẫn để đạt hiệu quả cao
nhất.

c) Tôi không thoải mái làm việc một mình và muốn có sự hỗ trợ từ người khác.
Mục đích: kiểm tra làm việc độc lập cúng như là sự biến đổi khi cần có sự trợ
giúp.

2. Câu hỏi: "Bạn có khả năng thích ứng và làm việc trong môi trường thay đổi
không?"

a) Có, tôi linh hoạt và có khả năng thích ứng với các thay đổi môi trường và công
việc.

b) Tôi có thể thích ứng, nhưng cần thời gian để làm quen với môi trường mới.

c) Tôi gặp khó khăn trong việc thích ứng với những thay đổi và cần sự hỗ trợ để
làm việc hiệu quả.

Mục đích: kiểm tra thích nghi với môi trường luôn đổi mới, đòi hỏi sự chịu khó
bền bỉ và chịu được áp lục

3. Câu hỏi: "Bạn có ý thức công việc tốt không?"

a) Có, tôi luôn đặt mục tiêu cao và nỗ lực để hoàn thành công việc một cách chất
lượng.

b) Tôi có ý thức công việc tốt, nhưng cần được định hướng rõ ràng và theo dõi để
đạt kết quả tốt nhất.

c) Tôi thiếu ý thức công việc và cần hỗ trợ để nắm bắt được tầm quan trọng của công
việc.

Mục đích: kiểm tra ý thức, trách nhiệm khi làm việc

4. Câu hỏi: "Bạn có khả năng làm việc dưới áp lực không?"

a) Có, tôi có thể duy trì sự bình tĩnh và làm việc hiệu quả dưới áp lực.

b) Đôi khi tôi gặp khó khăn, nhưng có thể ngăn chặn áp lực và đạt kết quả tốt.

c) Tôi gặp khó khăn trong việc làm việc dưới áp lực và cần hỗ trợ để xử lý tốt
hơn.

Mục đích: kiểm tra khả năng chịu được áp lực to lớn khi làm việc

5. Câu hỏi: "Bạn có khả năng quản lý thời gian tốt không?"
a) Có, tôi có khả năng lập kế hoạch và ưu tiên công việc một cách hiệu quả.

b) Tôi có khả năng quản lý thời gian, nhưng đôi khi cần hỗ trợ để đạt hiệu quả tối
đa.

c) Tôi gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian và cần hướng dẫn để cải thiện kỹ năng
này.

Mục đích: kiểm tra khả năng quản lí tời gian, lập kế hoạch làm việc hiệu quả

6. Câu hỏi: “Bạn có khả năng làm việc trong một nhóm đa văn hóa không?”

a) Có, tôi có kinh nghiệm làm việc trong môi trường đa văn hóa và có khả năng
tương tác và làm việc hiệu quả với các thành viên khác.

b) Tôi có khả năng làm việc trong một nhóm đa văn hóa, nhưng cần thời gian để
hiểu và thích ứng với các nguyên tắc và giá trị khác nhau.

c) Tôi gặp khó khăn khi làm việc trong một nhóm đa văn hóa và cần hỗ trợ để làm
việc hiệu quả.

Mục đích: kiểm tra khả năng làm việc với một môi trường đa dạng và phong phú
với nhiều văn hóa.

7. Câu hỏi: "Bạn có khả năng xử lý và giải quyết xung đột không?"

a) Có, tôi có khả năng xử lý xung đột và tìm kiếm giải pháp tích cực để đạt sự hòa
thuận.

b) Tôi có thể xử lý xung đột, nhưng cần hỗ trợ để đưa ra quyết định và đạt được thỏa
thuận.

c) Tôi gặp khó khăn khi xử lý xung đột và cần hướng dẫn để giải quyết tình
huống.

Mục đích: kiểm tra khả năng xử lí giải quyết các xung đột khi làm việc trong môi
trường QTVP

8. Câu hỏi: "Bạn có khả năng đưa ra quyết định trong thời gian hạn chế
không?"
a) Có, tôi có khả năng đánh giá thông tin nhanh chóng và đưa ra quyết định đúng
đắn trong thời gian hạn chế.

b) Tôi có thể đưa ra quyết định, nhưng cần thời gian để xem xét và suy nghĩ kỹ
lưỡng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

c) Tôi gặp khó khăn khi phải đưa ra quyết định trong thời gian hạn chế và cần hỗ
trợ để làm việc hiệu quả.

Mục đích: kiểm tra khả năng quyết định nhanh chóng, nắm bắt thời cơ họp lí

9. Câu hỏi: "Bạn có ý thức về việc duy trì sự phát triển cá nhân và học tập liên tục
không?"

a) Có, tôi luôn cải thiện và học hỏi từ các trải nghiệm và nguồn kiến thức mới.

b) Tôi có ý thức về việc phát triển bản thân, nhưng cần hỗ trợ và cơ hội để tiếp tục học
tập.

c) Tôi không quan tâm hoặc không thấy cần thiết phát triển bản thân.

Mục đích: kiểm tra khả năng học hỏi tiếp tục trau dồi thêm kinh nghiệm để hoàn
thánh tốt công việc

10. Câu hỏi: "Bạn có khả năng làm việc theo quy trình không?"

a) Có, tôi có khả năng làm việc theo quy trình và tuân thủ các quy định công ty.

b) Tôi có thể làm việc theo quy trình, nhưng cần hỗ trợ để hiểu rõ và áp dụng
chúng vào công việc.

c) Tôi không thoải mái khi phải tuân thủ quy trình cụ thể và thích làm việc tự do.

Mục đích: kiểm tra khả năng làm một công việc nhiều lần, sự chuyên chú, nhanh
chóng và sự chính xác cao.

4.5. Soạn ít nhất 10 câu hỏi để phỏng vấn tuyển dụng chuyên viên quản trị văn
phòng (phân biệt với câu hỏi nhằm phân tích công việc). Nêu mục đích của từng câu
hỏi.

4.5.1. Câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng chuyên viên quản trị văn phòng:

1. Bạn hãy giới thiệu một chút về bản thân mình?


2. Trong khi vừa hết kì hạn thực tập và đến thời gian làm việc chính thức tại công
ty chúng tôi, nếu một công ty khác trả lương cho bạn cao hơn 1 triệu, 2 triệu, 5 triệu, 7
triệu,… bạn sẽ xử lý như thế nào?

3. Tại sao bạn nghỉ việc ở công ty, cơ quan cũ?

4. Bạn yêu cầu bao nhiêu về mức lương của mình? Với mức lương như vậy thì
bạn sẽ sử dụng số tiền đó vào những mục đích nào?

5. Trong những kĩ năng làm việc với tư cách là một chuyên viên quản trị văn
phòng thì theo bạn kĩ năng nào là quan trọng nhất? Vì sao?

6. Trong quan hệ làm việc hằng ngày, nếu bạn đã làm xong công việc nhưng đồng
nghiệp vẫn đang làm việc, bạn sẽ làm gì?

7. Khi phân chia công việc với tư cách là nhóm trưởng thì phần công việc khó
khăn nhất bạn sẽ chia cho ai?

8. Khi phát hiện đồng nghiệp nói xấu mình, bạn sẽ xử lý như thế nào?

9. Nếu nhóm làm việc của bạn có một thành viên từ chối làm việc thì bạn sẽ xử lí
như thế nào với tư cách là nhóm trưởng?

10. Trong quá trình làm việc, chúng tôi muốn bạn điều chuyển công tác tại một
địa phương khác, bạn có chấp nhận không?

11. Qua đâu mà bạn biết được công ty đang tuyển dụng để ứng tuyển?

12. Bạn đã biết gì về công ty chúng tôi?

13. Nếu chúng tôi không chọn bạn, bạn nghĩ gì?

14. Ví dụ như người thân trong gia đình bạn đang gặp tai nạn và cần tiền gấp mà
bạn đang giữ trong tay một số tiền của công ty, bạn sẽ làm gì?

15. Khi được giao một công việc khó, bạn sẽ làm gì?

16. Bạn đẽ bao giờ gặp khó khăn về tiền bạc trong thời gian còn là sinh viên
không? Vấn đề bạn gặp phải là gì?

17. Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?


4.5.2. Mục đích của 10 câu hỏi phỏng vấn chuyên viên quản trị văn phòng
trên:

1. Câu hỏi này giúp tìm hiểu về ứng viên như họ tên, trình độ học vấn, sở trường,
sở đoản, điềm mạnh, điểm yếu, tiềm năng phát triền cũng như khả năng ứng xử giao
tiếp của ứng viên.

2 Mục đích của câu hỏi này là để đánh giá khả năng hiểu biết về luật pháp, Luật
Lao động,… của ứng viên. Cho dù ứng viên có muốn chuyển việc thì cũng không
được vì liên quan tới nghĩa vụ, trách nhiệm của người lao động trong hợp dồng lao
động mà ứng viên đã kí.

3. Câu hỏi này giúp xác định rằng ứng viên có bị cho thôi việc hay không, lí do
nghỉ việc có chính đáng không, đâu là những giá trị nghề nghiệp mà ứng viên coi
trọng và ứng viên có nghiêm túc ứng tuyển vị trí này không.

4. Mục tiêu của câu hỏi này là tìm hiểu yêu cầu về lương, khả năng ứng biến và
khả năng tự nhận thức giá trị bản thân của ứng viên vì mức lương đã được định săn từ
trước, đồng thời, kiểm tra khả năng tính toán, sự nhanh nhạy, logic của ứng viên.

5. Đánh giá ứng viên qua từng kĩ năng, tìm hiểu ứng viên coi trọng kĩ năng nào và
sự chú trọng rèn luyện các kĩ năng khác nhau.

6. Câu hỏi này giúp mô phỏng một tình huống hằng ngày trong văn phòng và đánh
giá khả năng ứng viên giải quyết tình huống, đối nhân xử thế, sự quan tâm đồng
nghiệp, công việc chung của công ty. Điều đầu tiên là ứng viên nên hỏi đồng nghiệp
có cần sự giúp đỡ không, nếu đồng nghiệp cần thì trong khả năng quyền hạn có thể
giúp đỡ ít nhiều, giả sử ứng viên đang có việc gấp thì cũng có thể hỏi công việc có
được mang về không, tùy tình huống mà ứng viên cần tùy cơ ứng biến.

7. Câu hỏi này giúp đánh giá khả năng sắp xếp phân chia công việc khi làm việc
nhóm và trách nhiệm trong công việc của ứng viên.

8. Mục tiêu của câu hỏi này là tìm hiểu cách ứng xử trong môi trường làm việc,
ứng viên có quan tâm nhiều không tới sự đánh giá tiêu cực của đồng nghiệp và sự xây
dựng môi trường làm việc tích cực và khuyến khích sự phát triển cá nhân của nhân
viên
9. Câu hỏi này giúp đánh giá khả năng lãnh đạo một nhóm, khả năng thuyết phục
người khác, sự quyết đoán trong công việc và tinh thần trách nhiệm của ứng viên.

10. Mục đích của câu hỏi này là đánh giá khả năng phục tùng, chấp hành mệnh
lệnh cấp trên và thích ứng xử lý sự thay đổi trong môi trường làm việc của ứng viên.

11. Câu hỏi này nhằm tìm hiểu các “kênh” mà ứng viên có thể qua dó ứng tuyển
vào công ty, ví dụ như bạn bè, người thân, trên website của công ty, …

12. Đây là câu hỏi mà ứng viên gặp phải khi ứng viên gặp phải khi được phỏng
vấn tuyền dụng, ứng viên có thể đề cập tới các vấn đề như quá trình hình thành và
phát triển của công ty, các vấn đề hiện tại và mục tiêu trong tương lai của công ty,
điều này sẽ quyết định nhà tuyền dụng có cảm thấy ứng viên có sự chuần bị và phù
hợp với công ty hay không.

13. Ứng viên cần sáng suốt khi trả lời câu hỏi này, đây cũng là cách để tạo ấn
tượng tốt với nhà tuyền dụng, công ty cần một người có sự tự tin, luôn nỗ lực và hiểu
được giá trị của bản thân, ứng viên có thể nói rằng họ vẫn vui vẻ dù không được tuyển
dụng không có nghĩa là họ không giởi mà là không phù hợp, qua cuộc phỏng vấn họ
cũng có những cơ hội học hỏi và trao đổi học tập.

14. Câu hỏi này đánh giá cách làm người của ứng viên, sự nhạy bén và quyết đoán
vì liên quan tới vấn đề nan giải là tiền bạc và tính mạng con người. Ứng viên có thể xử
lí là mang tiền công ty đóng tiền viện phí và ngay lập tức trong buổi hôm ấy phải gom
lại được đủ số tiền đã thiếu của công ty để trả lại nguyên vẹn.

15. Câu hỏi này đánh giá tinh thần chuyên cần, siêng năng, làm việc không ngại
khó khăn, thử thách. Ứng viên cần đề cập rằng mình sẽ cố gắng, nỗ lực hết sức đề
hoàn thành việc đã được giao dù khó tới đâu.

16. Vấn đề tiền bạc là vấn đề ít nhiều tất cả mọi người đều từng gặp phải, điều nhà
tuyền dụng quan tâm ở đây là lý do vì sao ứng viên gặp phải vấn đề này và cách mà
ứng viên đã giải quyết vấn đề này như thế nào?

17. Ứng viên nên tìm hiểu nhiều hơn về công ty cũng như vị trí mình phỏng vấn
để hởi những gì mình còn thắc mắc, vì vậy, qua câu hỏi này nhà tuyển dụng sẽ đánh
giá ứng viên có nghiêm túc phỏng vấn hay không, qua đó ảnh hưởng tới khả năng thí
sinh được tuyển chọn.

4.6. Thiết kế 1 quy trình tuyển dụng nhân viên cho cơ quan (tự chọn loại hình cơ
quan).

Quy trình tuyển dụng nhân sự của doanh nghiệp quân đội nhà nước

BƯỚC 1: ỨNG TUYỂN

Ứng viên vui lòng thực hiện các bước sau đây:

Bước 1.1. Tham khảo thông tin tuyển dụng đăng trên website công ty hoặc fan
page của Tổng công ty và chọn vị trí muốn ứng tuyển.

Bước 1.2. Chuẩn bị hồ sơ gồm ít nhất 01 sơ yếu lý lịch và các chứng chỉ liên quan
(tiếng Anh, kiến thức chuyên môn). Thông tin tiểu sử tối thiểu cần thiết: Thông tin cá
nhân, thông tin học vấn, kinh nghiệm làm việc (vị trí/nhiệm vụ/chủ đề chính được đề
cập); Trách nhiệm, kết quả đạt được và thành tích nổi bật), thông tin liên hệ.

Bước 1.3. Nộp hồ sơ trực tiếp cho bộ phận tuyển dụng trên website Tổng của
Công ty hoặc theo mô tả trong thông tin tuyển dụng, tiêu đề hồ sơ ghi rõ vị trí ứng
tuyển (Tuyển dụng_tên đầy đủ của ứng viên)

BƯỚC 2: LỌC THÔNG TIN

Bước 2.1. Bộ phận tuyển dụng sàng lọc hồ sơ ứng tuyển và lắng nghe ý kiến của
ủy ban đặc biệt

Ứng viên được thông báo về chủ đề phù hợp để thi tuyển hoặc phỏng vấn sơ bộ
(đối với ứng viên có mức độ phù hợp cao hoặc có trên 3 năm kinh nghiệm liên quan
đến vị trí tuyển dụng).

Bước 2.2. Các ứng viên chưa phù hợp với yêu cầu sẽ được lưu hồ sơ và thông tin
tại hệ thống cơ sở dữ liệu cho các đợt tuyển dụng khác.

BƯỚC 3: KIỂM TRA CHUYÊN MÔN, TRÌNH ĐỘ NGOẠI NGỮ, IQ

Thí sinh tham gia kì thi tuyển dụng sẽ tham gia các nội dung kiểm tra gồm:
Kiểm tra Chuyên môn: Kiểm tra trình độ nghiệp vụ chuyên môn theo các vị trí tuyển
dụng.

Kiểm tra Trình độ ngoại ngữ: Kiểm tra khả năng sử dụng tiếng anh, TOEIC,
IELTS.

Kiểm tra IQ: Kiểm tra năng lực tư duy, hiểu biết của ứng viên

Hình thức thi: Thông qua chương trình đào tạo online của Tập đoàn.

* Thí sinh nằm trong diện thu hút sẽ được hỗ trợ suốt thời gian thi để có cơ hội bắt
đầu công việc nhanh nhất.

BƯỚC 4: PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN

Các thí sinh vượt qua bài thi sẽ tham gia 2 vòng phỏng vấn:

Phỏng vấn vòng 1: Chủ trì phỏng vấn là Hội đồng quản trị các đơn vị trong tập
đoàn. Ủy ban thảo luận chi tiết với ứng viên về kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm
làm việc của ứng viên và đánh giá sự phù hợp của ứng viên với tổ chức.

Phỏng vấn vòng 2: Chủ trì là CEO của công ty. Quyết định tuyển dụng ứng viên
do hội đồng quản trị đưa ra.

BƯỚC 5: THÔNG BÁO KẾT QUẢ TUYỂN DỤNG VÀ THỎA THUẬN HỢP
ĐỒNG

Bộ phận Tuyển dụng của Công ty sẽ thông báo với ứng viên về kết quả đạt hoặc
không đạt của quá trình mà ứng viên đã tham gia tuyển dụng.

Thực hiện thỏa thuận với ứng viên về các nội dung sẽ ký hợp đồng cung Công ty.

BƯỚC 6: NHẬN THƯ MỜI LÀM VIỆC (OFFER LETTER) VÀ CHUẨN BỊ HỒ


Bộ phận Tuyển dụng sẽ gửi Thư mời nhận việc qua E-mail cho ứng viên theo các
nội dung đã được thống nhất với Công ty trong quá trình thỏa thuận và các hướng dẫn
chuẩn bị hồ sơ để bắt đầu công việc theo quy định.

Ứng viên thông báo với Bộ phận Tuyển dụng về thời gian mà ứng viên sẽ tiếp
nhận công việc để có thể chuẩn bị tiến hành các công tác đón nhân viên mới.

You might also like