You are on page 1of 6

DANH SÁCH NỘP HỌC PHÍ THÁNG 5, 6

Số buổi Số buổi Tổng Số


TT Họ và tên
Văn Toán buổi tiền/buổi
1 Nguyễn Xuân Thắng 10 6 16 120,000
2 Tô Hoàng Hải Nam 10 6 16 120,000
3 Bùi Hà Anh 10 6 16 120,000
4 Phạm Hồng Nhung 10 6 16 120,000
5 Đỗ Quỳnh Chi 10 6 16 120,000
6 Nguyễn Minh Trang 10 6 16 120,000
7 Đặng Thị Minh Châu 10 6 16 120,000
8 Phí Thị Phương Thảo 10 6 16 120,000
9 Phạm Minh Thư 10 6 16 120,000
10 Trần Gia Như 10 1 11 120,000
11 Nguyễn Nhật Nam 7 6 13 120,000
12 Trần Huyền Trang 10 0 10 120,000
13 Tô Nguyễn Thanh Mai 0 6 6 120,000
14 Khúc Nguyễn Thanh Huyền 5 5 10 120,000
15 Phạm Nguyễn Hiền Trang 4 5 9 120,000
Tổng 126 77 203 120,000

Phụ huynh chuyển khoản học phí vào số tài khoản - 47110000104589 - Ngân hàng BIDV
HÍ THÁNG 5, 6

Thành tiền Ghi chú

1,920,000
1,920,000
1,920,000
1,920,000
1,920,000
1,920,000
1,920,000
1,920,000
1,920,000
1,320,000 Học 1 buổi Toán nghỉ hẳn
1,560,000 Vào sau 3 buổi văn
1,200,000
720,000
1,200,000 Vào sau 5 buổi văn, 1 buổi toán
1,080,000 Vào sau 6 buổi văn, 1 buổi toán
24,360,000

589 - Ngân hàng BIDV - CTK: Phí Thị Hương Giang


DANH SÁCH NỘP HỌC PHÍ THÁNG 5, 6

Số buổi Số
TT Họ và tên Thành tiền
Văn tiền/buổi
1 Nguyễn Xuân Thắng 10 120,000 1,200,000
2 Tô Hoàng Hải Nam 10 120,000 1,200,000
3 Bùi Hà Anh 10 120,000 1,200,000
4 Phạm Hồng Nhung 10 120,000 1,200,000
5 Đỗ Quỳnh Chi 10 120,000 1,200,000
6 Nguyễn Minh Trang 10 120,000 1,200,000
7 Đặng Thị Minh Châu 10 120,000 1,200,000
8 Phí Thị Phương Thảo 10 120,000 1,200,000
9 Phạm Minh Thư 10 120,000 1,200,000
10 Trần Gia Như 10 120,000 1,200,000
11 Nguyễn Nhật Nam 7 120,000 840,000
12 Trần Huyền Trang 10 120,000 1,200,000
14 Khúc Nguyễn Thanh Huyền 5 120,000 600,000
15 Phạm Nguyễn Hiền Trang 4 120,000 480,000
Tổng 126 120,000 15,120,000
HÁNG 5, 6

Ghi chú

Vào sau 3 buổi văn

Vào sau 5 buổi văn


Vào sau 6 buổi văn
DANH SÁCH NỘP HỌC PHÍ THÁNG 6

Số buổi Số
TT Họ và tên Thành tiền
Toán tiền/buổi
1 Nguyễn Xuân Thắng 6 120,000 720,000
2 Tô Hoàng Hải Nam 6 120,000 720,000
3 Bùi Hà Anh 6 120,000 720,000
4 Phạm Hồng Nhung 6 120,000 720,000
5 Đỗ Quỳnh Chi 6 120,000 720,000
6 Nguyễn Minh Trang 6 120,000 720,000
7 Đặng Thị Minh Châu 6 120,000 720,000
8 Phí Thị Phương Thảo 6 120,000 720,000
9 Phạm Minh Thư 6 120,000 720,000
10 Trần Gia Như 1 120,000 120,000
11 Nguyễn Nhật Nam 6 120,000 720,000
13 Tô Nguyễn Thanh Mai 6 120,000 720,000
14 Khúc Nguyễn Thanh Huyền 5 120,000 600,000
15 Phạm Nguyễn Hiền Trang 5 120,000 600,000
Tổng 77 120,000 9,240,000
HÁNG 6

Ghi chú

Học 1 buổi Toán nghỉ hẳn

Vào sau 1 buổi toán


Vào sau 1 buổi toán

You might also like