Professional Documents
Culture Documents
BẢN TIN THỊ TRƯỜNG NGÀY 23.06.2022 - VCBs
BẢN TIN THỊ TRƯỜNG NGÀY 23.06.2022 - VCBs
Về góc nhìn kỹ thuât, kết phiên VN Index tạo nến tương tự nến Spinning top tiếp tục cho thấy sự lưỡng lự của dòng tiền. Vùng đáy cũ
1170 hiện tại vẫn đang được giữ vững, tuy nhiên thị trường vẫn đang rung lắc mạnh mà vẫn tiềm ẩn rủi ro cao
www.vcbs.com.vn Trang | 1
BẢN TIN THỊ TRƯỜNG
Dầu Khí
Khác
20/06/2022 GEG 24 30 <23.2 21.7 T+3
Lưu ý: Với danh mục khuyến nghị của chúng tôi NĐT xem xét Mua trong vùng giá khuyến nghị và Bán khi lên vùng “giá
kỳ vọng” hoặc giảm về “giá stoploss” được ghi trên bảng trên.
*: giá đã điều chỉnh theo cổ tức
www.vcbs.com.vn Trang | 2
BẢN TIN THỊ TRƯỜNG
HOSE HOSE
TCB 34,800 5.45% 0.14% 6,508,200 GAS 111,200 -6.95% -0.34% 1,887,400
VPB 28,400 4.41% 0.11% 7,104,900 VCB 76,000 -2.19% -0.17% 2,165,200
HPG 21,500 3.37% 0.09% 21,522,500 MSN 106,000 -4.50% -0.15% 902,700
MBB 23,450 4.45% 0.08% 11,852,900 VNM 70,600 -4.21% -0.14% 2,214,000
CTG 23,600 2.39% 0.06% 2,892,500 MWG 69,800 -5.03% -0.12% 4,667,200
HNX HNX
CEO 25,400 9.96% 0.19% 3,479,507 NTP 38,000 -6.95% -0.34% 37,900
BAB 16,300 4.49% 0.17% 15,633 PVC 76,000 -2.19% -0.17% 1,867,860
SHS 14,000 5.26% 0.14% 6,909,637 SHN 106,000 -4.50% -0.15% 1,000
HUT 24,700 5.11% 0.13% 3,831,650 CMC 70,600 -4.21% -0.14% 800
IDC 48,000 2.78% 0.12% 1,899,710 EID 69,800 -5.03% -0.12% 6,900
TOP 10 DOANH NGHIỆP CÓ LỢI NHUẬN SAU THUẾ TĂNG TRƯỞNG SO VỚI CÙNG KỲ
Giá đóng cửa KLGD LNST Q1.2021 LNST Q1.2022 % thay đổi LNST
STT Mã
(x1000 VND) (cổ phiếu) (Tỷ VND) (Tỷ VND) (yoy)
www.vcbs.com.vn Trang | 3
BẢN TIN THỊ TRƯỜNG
TOP 5 CP MUA RÒNG CỦA NĐTNN TOP 5 CP BÁN RÒNG CỦA NĐTNN
HOSE HOSE
GT mua (tỷ GT Bán (tỷ Gía trị ròng (tỷ GT mua (tỷ Gía trị ròng
Mã Giá Mã Giá GT Bán (tỷ VND)
VND) VND) VND) VND) (tỷ VND)
FUEVFVND 26,980 130.00 73.67 56.32 VHM 64,800 13.13 71.41 58.28
HPG 21,500 64.91 26.82 38.09 VNM 70,600 21.88 77.42 55.54
STB 20,500 46.70 9.36 37.34 MWG 69,800 123.92 169.61 45.69
VGC 49,200 32.42 0.21 32.21 VIC 75,000 84.77 121.34 36.57
GMD 49,600 32.50 1.53 30.97 NVL 75,500 1.88 38.32 36.44
HNX HNX
GT mua (tỷ GT Bán (tỷ Gía trị ròng (tỷ GT mua Gía trị ròng
Mã Giá Mã Giá GT Bán (tỷ VND)
VND) VND) VND) (tỷ VND) (tỷ VND)
TNG 27,800 1.61 0.37 1.25 PVS 22,500 0.02 3.62 3.61
PPS 12,800 0.07 0.00 0.07 MST 8,800 0.05 0.20 0.15
UPCOM UPCOM
Gía trị
GT mua (tỷ GT Bán (tỷ Gía trị ròng (tỷ GT mua (tỷ
Mã Giá Mã Giá GT Bán (tỷ VND) ròng (tỷ
VND) VND) VND) VND)
VND)
MCH 97,500 2.50 0.79 1.71 CSI 57,800 0.72 1.52 0.79
www.vcbs.com.vn Trang | 4
BẢN TIN THỊ TRƯỜNG
www.vcbs.com.vn Trang | 5