You are on page 1of 1

1. Câu đơn 2. Câu tiếp diễn 3.

Câu hoàn thành


S+V S + be + Ving S + have (trợ động từ
không cần dịch) +
V3/ed
1. Hiện 1. Thì hiện 4. Thì hiện tại tiếp 7 Hiện tại hoàn thành
tại tại đơn diễn
S + Vo S + am/is/are + S + have/has + V3/ed
TH1: Vo => Ving
khi chủ ngữ là
danh từ số Cách dùng:
nhiều Để diễn tả 1 hành động
TH2: Vs => đã xuất hiện trong quá
khi chủ ngữ số khứ nhưng bây giờ vẫn
ít hoặc không còn
đếm được - For + khoảng tgian
For 20 years
* Ns + Vo - Since + mốc thời
* No + Vs gian
Since 2020
- TRONG BAO
NHIÊU NĂ QUA
: for (in) the past two
year/for, in, during, over
the past 2 years = for the
last 2 year
So far: cho đến bây giờ

2. Quá 2 Thì quá khứ 5 Qúa khứ tiếp diễn 8 Qúa khứ hoàn thành
khứ đơn S + was/were + S + had + V3/ed
S + Ved/c2 Ving
3. Tương 3 Thì tương lai 6 Tương lai tiếp 9 Tương lai hoàn thành
lai đơn diễn S + will + have + V3/ed
S + will + Vo S + will + be + Ving

S + Vthì

You might also like