You are on page 1of 34

Tổng hợp câu hỏi triết học

1. Sự ra đời của chủ nghĩa Mác là một bước ngoặt


cách mạng trong triết học ở chương mở đầu nêu lý
do vì sao?
- Sự ra đời của chủ nghĩa Mác là một bước ngoặt cách mạng
trong triết học vì những lý do sau:
 Chủ nghĩa Mác là một học thuyết toàn diện, hệ
thống, có tính khoa học và cách mạng sâu sắc. => Chủ
nghĩa Mác không chỉ giải quyết những vấn đề triết học cơ
bản như thế giới quan, nhận thức luận, logic học, mỹ học,
đạo đức học, mà còn giải quyết những vấn đề xã hội, kinh
tế, chính trị, văn hóa,... một cách toàn diện, thống nhất. Chủ
nghĩa Mác dựa trên cơ sở khoa học của chủ nghĩa duy vật
biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, đã vượt qua những
hạn chế của các học thuyết triết học trước đó, giải quyết
được những vấn đề mà các học thuyết đó chưa giải quyết
được.
 Chủ nghĩa Mác là học thuyết khoa học giải quyết
được những vấn đề cơ bản của xã hội loài người. => Chủ
nghĩa Mác đã chỉ ra bản chất của xã hội loài người, quy luật
vận động, phát triển của xã hội, vai trò của giai cấp, đấu
tranh giai cấp,... Những luận điểm của chủ nghĩa Mác về
vấn đề này đã được thực tiễn lịch sử chứng minh là đúng
đắn, khoa học.
 Chủ nghĩa Mác là học thuyết cách mạng, có ý nghĩa
to lớn đối với sự nghiệp giải phóng giai cấp vô sản và nhân
dân lao động. => Chủ nghĩa Mác đã chỉ ra con đường giải
phóng giai cấp vô sản và nhân dân lao động, đó là con
đường cách mạng vô sản. Chủ nghĩa Mác đã trở thành ngọn
cờ tư tưởng cho giai cấp vô sản và nhân dân lao động trên
toàn thế giới trong cuộc đấu tranh giải phóng mình.
- Cụ thể, sự ra đời của chủ nghĩa Mác đã giải quyết được
những vấn đề triết học cơ bản sau:
 Về thế giới quan: Chủ nghĩa Mác khẳng định thế giới vật
chất tồn tại khách quan, độc lập với ý thức con người.
Thế giới vật chất vận động theo các quy luật khách quan,
mà quy luật cơ bản nhất là quy luật thống nhất và đấu
tranh của các mặt đối lập.
 Về nhận thức luận: Chủ nghĩa Mác khẳng định nhận thức
là quá trình phản ánh thế giới khách quan vào trong đầu
óc con người. Quá trình nhận thức là quá trình biện
chứng, từ trực quan sinh động đến trừu tượng khái quát,
từ trừu tượng khái quát đến trực quan sinh động.
 Về logic học: Chủ nghĩa Mác dựa trên cơ sở của chủ
nghĩa duy vật biện chứng, đã phát triển một hệ thống
logic học mới, đó là logic biện chứng. Logic biện chứng
là logic của sự phát triển, của sự vận động của thế giới.
 Về mỹ học: Chủ nghĩa Mác khẳng định cái đẹp là một
thuộc tính khách quan của thế giới vật chất. Cái đẹp là sự
thống nhất của tính chân thực và tính thẩm mỹ.
 Về đạo đức học: Chủ nghĩa Mác khẳng định đạo đức là
một hình thái ý thức xã hội, là sự phản ánh những lợi ích
của giai cấp, tầng lớp nhất định. Đạo đức là một hiện
tượng xã hội, nó có tính giai cấp và tính lịch sử.
 Về xã hội học: Chủ nghĩa Mác khẳng định xã hội là một
tổng thể thống nhất, trong đó các yếu tố cấu thành có mối
quan hệ biện chứng với nhau. Xã hội vận động và phát
triển theo các quy luật khách quan.
 Về kinh tế học: Chủ nghĩa Mác đã xây dựng nên một học
thuyết kinh tế mới, đó là chủ nghĩa kinh tế chính trị Mác.
Chủ nghĩa kinh tế chính trị Mác đã giải thích được bản
chất của kinh tế tư bản chủ nghĩa, chỉ ra những mâu
thuẫn trong lòng chế độ tư bản chủ nghĩa và con đường
giải quyết những mâu thuẫn đó.
 Về chính trị học: Chủ nghĩa Mác đã xây dựng nên một
học thuyết chính trị mới, đó là chủ nghĩa xã hội khoa
học. Chủ nghĩa xã hội khoa học đã chỉ ra bản chất của
giai cấp vô sản, vai trò của giai cấp vô sản trong lịch sử,
con đường giải phóng giai cấp vô sản và nhân dân lao
động.
 Sự ra đời của chủ nghĩa Mác đã có tác động sâu sắc
đến sự phát triển của triết học, xã hội học, kinh tế học,
chính trị học,... trên toàn thế giới. Chủ nghĩa Mác là
một học thuyết khoa học, cách mạng, có ý nghĩa to lớn
đối với sự nghiệp giải phóng giai cấp vô sản và nhân
dân lao động

2. Dựa vào cơ sở nào để khẳng định một trường


phái triết học là duy vật, duy tâm và vai trò của chủ
nghĩa duy vật và duy tâm? (Ta phải dạ em biết vấn
đề cơ bản của triết học: thế nào là duy vật, thế nào
là duy tâm, nằm ở trong sách gt)
- Cơ sở để khẳng định một trường phái triết học là duy vật,
duy tâm là cách trả lời của trường phái đó cho vấn đề cơ bản
của triết học, đó là vấn đề về mối quan hệ giữa vật chất và ý
thức.
 Duy vật là trường phái triết học cho rằng vật chất là cái
có trước, tồn tại khách quan, độc lập với ý thức con
người; ý thức là sự phản ánh thế giới vật chất vào trong
đầu óc con người.
 Duy tâm là trường phái triết học cho rằng ý thức là cái có
trước, tồn tại khách quan, độc lập với vật chất; vật chất là
sự phát sinh từ ý thức.
- Vai trò của chủ nghĩa duy vật và duy tâm:
 Chủ nghĩa duy vật có vai trò quan trọng trong việc giải
thích thế giới một cách khách quan, khoa học. Chủ nghĩa
duy vật cho rằng thế giới vật chất tồn tại khách quan, độc
lập với ý thức con người. Từ đó, chủ nghĩa duy vật khẳng
định vai trò của nhận thức, của con người trong việc
nhận thức và cải tạo thế giới.
 Duy tâm có vai trò hạn chế trong việc giải thích thế giới.
Chủ nghĩa duy tâm cho rằng ý thức là cái có trước, tồn
tại khách quan, độc lập với vật chất. Từ đó, chủ nghĩa
duy tâm đưa ra những quan niệm sai lầm về thế giới, về
con người và xã hội.
 Tóm lại, cơ sở để khẳng định một trường phái triết
học là duy vật, duy tâm là cách trả lời của trường phái
đó cho vấn đề cơ bản của triết học. Chủ nghĩa duy vật
có vai trò quan trọng trong việc giải thích thế giới một
cách khách quan, khoa học. Duy tâm có vai trò hạn chế
trong việc giải thích thế giới.
3. Các hình thức cơ bản của chủ nghĩa duy vật tại
sao nói chủ nghĩa duy vật biện chứng là hình thức
cao nhất của chủ nghĩa duy vật?
- Chủ nghĩa duy vật là một hệ thống triết học mà quan điểm
cơ bản của nó là về sự tồn tại độc lập của thế giới vật chất.
Karl Marx và Friedrich Engels đã phát triển chủ nghĩa duy vật
thành một lý thuyết xã hội, trong khi triết gia người Nga
Vladimir Lenin và các triết gia khác sau đó đã đưa ra các đóng
góp để phát triển chủ nghĩa duy vật thành một hệ thống toàn
diện hơn.
- Dưới đây là ba hình thức cơ bản của chủ nghĩa duy vật:
a. Chủ nghĩa duy vật lịch sự (thực tế): Chủ nghĩa duy vật
lịch sự nhấn mạnh vào tính quy luật và khách quan của thế
giới vật chất. Nó khẳng định rằng thế giới tồn tại độc lập,
không phụ thuộc vào ý thức của con người.
b. Chủ nghĩa duy vật lịch sự (lịch sự): Chủ nghĩa duy vật
lịch sự (lịch sự) mở rộng quan điểm này để bao gồm cả vai
trò của ý thức và tư duy trong quá trình hiểu biết thế giới.
Tuy nhiên, ý thức và tư duy vẫn được coi là phản ánh của
thế giới vật chất, không tự lập mà phụ thuộc vào thế giới
bên ngoài.
c. Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Đây được coi là hình
thức cao nhất của chủ nghĩa duy vật. Chủ nghĩa duy vật
biện chứng không chỉ nhìn nhận thế giới như một hệ thống
tách biệt, mà còn nhấn mạnh sự phát triển và biến đổi liên
tục của mọi thứ. Nó chú trọng vào quá trình lẫn nhau, tương
tác và đối kháng trong sự phát triển của sự vật chất và ý
thức.
 Chủ nghĩa duy vật biện chứng coi sự thay đổi và đối
lập như là tính chất cơ bản của thế giới, và nó tập
trung vào nghiên cứu về quá trình chuyển động, phát
triển và sự biến đổi của các hiện tượng. Trong triết học
chính trị, chủ nghĩa duy vật biện chứng thường được áp
dụng để phân tích và hiểu các quá trình xã hội và lịch
sử.

4. Nêu quan điểm chủ nghĩa duy vật biện chứng về


vật chất (quan niệm về chủ nghĩa duy vật biện
chứng của Lenin)
- Theo Lenin, vật chất là một phạm trù triết học dùng để chỉ
thực tại khách quan được đem lại cho con người trong cảm
giác, được cảm giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản ánh
và tồn tại không lệ thuộc vào cảm giác. Quan điểm của Lenin
cũng nhấn mạnh sự tương tác giữa vật chất và quá trình phát
triển. Định nghĩa bao hàm các nội dung:
 Vật chất là cái tồn tại khách quan bên ngoài ý thức và
không phụ thuộc vào ý thức
 Vật chất là cái gây nên cảm giác ở con người bằng cách
nào đó tác động lên giác quan của con người một cách
trực tiếp hoặc gián tiếp
 Ý thức của con người là sự phản ánh đối với vật chất,
còn vật chất là cái được ý thức phản ánh
 Như vậy, theo quan niệm của Lenin, các hiện tượng
vật chất luôn tồn tại khách quan quan, không lệ thuộc
vào các hiện tượng tinh thần. Thuộc tính chung, cơ bản
nhất của vật chất là sự tồn tại khách quan ở bên ngoài
ý thức. Tất cả những gì tồn tại bên ngoài không phụ
thuộc vào ý thức con người đều thuộc phạm trù vật
chất.

5. Phương thức và hình thức tồn tại của vật chất


(chính là sự vận động trong không gian và thời
gian)
- Vận động là phương thức tồn tại của vật chất và là thuộc tính
cố hữu của vật chất, tức sự vận động của vật chất là tự vận
động, được tạo nên do sự tác động qua lại lẫn nhau của chính
các mặt, các yếu tố trong cấu trúc của vật chất.
- Vận động bao gồm nhiều hình thức khác nhau như: vận
động cơ học, vận động vật lý,… trong sự tồn tại của mình,
mỗi sự vật có thể có nhiều hình thức vận động khác nhau
nhưng bản thân sự tồn tại của sự vật đó bao giờ cũng đặc
trưng bằng một hình thức vận động cơ bản
- Quá trình vận động không ngừng của thế giới vật chất bao
hàm trong nó hiện tượng đứng im tương đối. Đứng im là là
khái niệm triết học phản ánh trạng thái ổn định về chất của sự
vật, hiện tượng trong những mối quan hệ và điều kiện cụ thể,
là hình thức biểu hiện sự tồn tại thực sự của các sự vật, hiện
tượng và là điều kiện cho sự vận động chuyển hóa của vật
chất.
- Hình thức tồn tại của vật chất là không gian và thời gian, tức
vật chất luôn tồn tại trong không gian và thời gian. Không có
vật chất nào tồn tại bên ngoài không gian và thời gian, cũng
như không có không gian, thời gian nào tồn tại bên ngoài vật
chất.
(Ý chi tiết nên tham khảo sách trang 110)

6. Trong kết cấu của ý thức, tri thức nào là quan


trọng nhất?
- Theo Marx, kết cấu của ý thức bao gồm hai phần quan trọng:
1. Ý thức kinh tế: Marx cho rằng ý thức kinh tế là quan
trọng nhất trong kết cấu của ý thức. Ông lập luận rằng
cách mọi người nghĩ và cảm nhận thế giới lớn phần là kết
quả của vị thế của họ trong cấu trúc kinh tế xã hội. Mức
độ kiểm soát của mỗi cá nhân đối với sản xuất và tài
nguyên kinh tế xác định cách họ nhìn nhận thế giới và
cách họ tương tác với xã hội.
2. Ý thức chính trị: Ý thức chính trị cũng đóng một vai
trò quan trọng. Nó bao gồm quan điểm và ý kiến về các
vấn đề xã hội và chính trị. Marx cho rằng ý thức chính trị
thường phản ánh và phục vụ lợi ích của giai cấp nào đó
trong xã hội. Các quan điểm chính trị có thể được hiểu là
sản phẩm của cơ sở kinh tế và lợi ích lớp người đó.
- Marx cũng lập luận rằng ý thức xã hội là đối lập với cấu trúc
kinh tế xã hội. Trong nền văn hóa và tư tưởng, ý thức thường
có thể đánh bại, biến đổi và thậm chí làm đảo ngược các yếu
tố cơ bản của cấu trúc kinh tế.
 Tóm lại, trong kết cấu của ý thức, ý thức kinh tế được coi
là quan trọng nhất theo quan điểm của Karl Marx.
7. Nguồn gốc xã hội đóng vai trò quyết định đối với
sự ra đời của ý thức (nguồn gốc xã hội)
- Nguồn gốc xã hội của ý thức:
+ Ý thức ra đời cùng với quá trình hình thành
bộ óc người nhờ lao động, ngôn ngữ và những
quan hệ xã hội. Nguồn gốc trực tiếp và quan
trọng nhất quyết định sự ra đồi và phát triển
của ý thức là lao động, là thực tiễn xã hội.
+ Trong quá trình lao động đã xuất hiện ngôn
ngữ của con người. Ngôn ngữ là hệ thộng tính
hiểu vật chất mang nội dung ý thức. Không có
hệ thống tín hiệu này thì ý thức không thể tồn
tại và thể hiện được. Ngôn ngữ là cái vỏ vật
chất của tư duy, là hiện thực trực tiếp của tư
tưởng.

8. Cơ sở lý luận và yêu cầu của nguyên tắc tôn trọng


khách quan và phát huy tính chủ quan vận dụng (1
trong 3 cái này)
- bản thân em tức có nghĩa là hoạt động nhận thức
thực tiễn của em
- vận dụng và công cuộc đổi mới Việt Nam
- vận dụng vào công cuộc của Đảng nhà nước như
thế nào?
Trả lời: - Cơ sở lý luận của hai nguyên tắc này là giải quyết
mối quan hệ giữa vật chất và ý thức theo quan điểm của triết
học duy vật biện chứng
- Xuất phát từ thực tế khách quan, tôn trọng khách quan là
xuất phát từ tính khách quan của vật chất, có thái độ tôn trọng
đối với hiện thực khách quan mà căn bản là tôn trọng quy luật,
nhận thức và hành động theo quy luật; tôn trọng vai trò quyết
định của đời sống vật chất đối với đời sống tinh thần của con
người, của xã hội.
- Phát huy tính năng động chủ quan là phát huy vai trò tích
cực, năng động, sáng tạo của ý thức và phát huy vai trò cả
nhân tố con người trong việc vật chất hóa tính tích cực, năng
động, sáng tạo ấy.
=> Vì thế, để thực hiện nguyên tắc tôn trọng khách quan, phát
huy tính năng động chủ quan trong nhận thức và thực tiễn đòi
hỏi phải phòng, chống, và khắc phục bệnh chủ quan, duy ý chí
và chủ nghĩa kinh nghiệm.
Vận dụng vào bản thân: Trong quá trình nhận thức thực tiễn,
cần phải tôn trọng khách quan, tức là phải nhìn nhận sự vụ,
hiện tượng một cách trung thực, không chủ quan hoá. Đồng
thời cũng cần phát huy tính chủ quan của mình, tức là dựa vào
kiến thức, kinh nghiệm và sự nhận biết của mình để đánh giá
và đưa ra quyết định.
Vận dụng vào công cuộc đổi mới Việt Nam: Trong quá trình
đổi mới, Việt Nam cần phải tôn trọng khách quan, tức là phải
nhìn nhận thực tế, nhận biết rõ ràng về những thách thức và
cơ hội mà đất nước đang đối mặt. Đồng thời, Việt Nam cũng
cần phát huy tính chủ quan, tức là dựa vào sức mạnh nội tại,
trí tuệ và lòng yêu nước của người dân để đưa ra những chiến
lược và kế hoạch phù hợp.
Vận dụng vào công cuộc của Đảng nhà nước: Đảng nhà
nước cần phải tôn trọng khách quan, tức là phải nhìn nhận
thực tế, nhận biết rõ ràng về những thách thức và cơ hội mà
đất nước đang đối mặt. Đồng thời, Đảng nhà nước cũng cần
phát huy tính chủ quan, tức là dựa vào sức mạnh nội tại, trí tuệ
và lòng yêu nước của người dân để đưa ra những chiến lược
và kế hoạch phù hợp.

9. Cơ sở lý luận Nguyên tắc tôn trọng khách quan và


phát huy tính lao động chủ quan (Trình bày mối
quan hệ vật chất và ý thức)
 Quan điểm duy tâm và duy vật siêu hình về mối
quan hệ giữa vật chất và ý thức:
- Quan điểm duy tâm đã trừu tượng hóa ý thức, tinh thần vốn có của
con người thành một lực lượng thần bí, tách khỏi con người hiện
thực. Họ coi ý thức là tồn tại duy nhất, tuyệt đối, là tính thứ nhất từ
đó sinh ra tất cả; còn thế giới vật chất chỉ là bản sao, biểu hiện khác
của ý thức, tính thức hai do ý thức sinh ra.
- Quan điểm duy vật siêu hình tuyệt đối hóa yếu tố vật chất, chỉ nhấn
mạnh một chiều vai trò của vật chất sinh ra ý thức, quyết định ý
thức, phủ nhận tính độc lập tương đối của ý thức, không thấy được
tính năng động, sáng tạo, vai trò to lớn của ý thức trong hoạt động
thực tiễn cải tạo hiện thực khách quan.
 Quan điểm duy vật biện chứng về mối quan hệ của
vật chất đối với ý thức, được thể hiện ở những mặt
sau đây:
- Vật chất và ý thức là hai phạm trù triết học, chúng có quan hệ chặt
chẽ với nhau, trong đó vai trò quyết định thuộc về vật chất, mặt khác
ý thức tác động trở lại vật chất thông qua hoạt động thực tiễn của
con người. Vật chất có trước, ý thức có sau, vật chất là nguồn gốc
của ý thức, vật chất quyết định sự hình thành của ý thức.
 Tính quyết định của vật chất đối với ý thức:
 Vật chất quyết định nội dung của ý thức: Bởi vì ý thức của
chúng ta là sự phản ánh hiện thực khách quan vào trong bộ óc
của con người, nó là hình ảnh chủ quan của thế giới khách
quan.
 Vật chất quyết định sự biến đổi, sự phát triển của ý thức: Bản
chất của ý thức là sự phản ánh hiện thực khách quan trong
điều kiện tự nhiên thay đổi, quan hệ vật chất thay đổi thì ý
thức cũng thay đổi theo.
 Vật chất là điều kiện để hiện thực hoá ý thức: Mỗi một cá
nhân, mỗi một tổ chức đều có những ý niệm và mục đích
riêng, do đó phải có vật chất thì những ý nguyện đó mới
thành hiện thực.

 Ý thức có tính độc lập tương đối và tác động trở lại vật
chất:
 Khi đã ra đời thì ý thức có quy luật vận động, phát triển
riêng, không lệ thuộc một các máy móc vào vật chất. Nó có
thể thay đổi nhanh, chậm, hay đồng thời so với hiện thực,
song nhìn chung nó thường thay đổi chậm so với sự biến đổi
của thế giới vật chất.
 Ý thức tác động đến vật chất phải thông qua hoạt động thực
tiễn của con người. Con người dựa trên những tri thức về thế
giới khách quan, hiểu biết những quy luật khách quan, từ đó
đưa ra
 Nếu ý thức phản ánh đúng hiện thực khách quan, trên cơ sở
đó chỉ đạo hoạt động thực tiễn của con người và đưa hoạt
động thực tiễn của con người đi đến thành công. Ngược lại,
nếu ý thức không phản ánh đúng hiện thực khách quan mà
dùa vào đó để chỉ đạo hoạt động thực tiễn của con người thì
sẽ làm kìm hãm hoạt động thực tiễn của con người trong việc
cải biến các đối tượng vật chất.

 Ý nghĩa phương pháp luận:


- Nguyên tắc phương pháp luận rút ra là: Trong mọi hoạt động
nhận thức và thực tiễn, phải xuất phát từ thực tế khách quan, tôn
trọng khách quan; đồng thời, phải phát huy tính năng động chủ quan.
 Xuất phát từ thực tế khách quan, tôn trọng khách quan là xuất
phát từ tính khách quan của vật chất, có thái độ tôn trọng đối
với hiện thực khách quan mà căn bản là tôn trọng quy luật,
nhận thức và hành động theo quy luật; tôn trọng vai trò quyết
định của đời sống vật chất đối với đời sống tinh thần của con
người, của xã hội.
 Phát huy tính năng động chủ quan là phát huy vai trò tích cực
năng động, sáng tạo của ý thức và phát huy vai trò của nhân
tố con người trong việc vật chất giá tính tích cực, năng động,
sáng tạo ấy.
- Thực hiện nguyên tắc tôn trọng khách quan, phát huy tính năng
động chủ quan trong nhận thức và thực tiễn đòi hỏi phải phòng,
chống và khắc phục bệnh chủ quan, duy ý chí và chủ nghĩa kinh
nghiệm

10. Các hình thức của phép biện chứng tại sao nói
phép biện chứng duy vật là hình thức phát triển cao
nhất của phép biện chứng (nêu các hình thức phép
biện chứng).
 Các hình thức cơ bản của phép biện chứng
- Trong lịch sử hình thành và phát triển phép biện chứng đã trải qua
ba hình thức cơ bản là: Phép biện chứng chất phác, Phép biện chứng
duy tâm, Phép biện chứng duy vật.
 Phép biện chứng chất phác (tự phát) thời cổ đại: Các nhà biện
chứng cả phương Đông và phương Tây đã thấy các sự vật, hiện
tượng trong vũ trụ sinh thành, biến hóa trong những sợi dây
liên hệ vô cùng tận. Nhưng đó mới chỉ là cái nhìn trực quan,
chưa phải là kết quả của nghiên cứu và thực nghiệm khoa học.
 Phép biện chứng duy tâm: Đỉnh cao là triết học cổ điển Đức
(người khởi xướng là Cantơ và người hoàn thiện là Hêghen),
lần đầu tiên trong lịch sử tư duy nhân loại, các nhà triết học
Đức đã trình bày một cách có hệ thống những nội dung quan
trọng nhất của phương pháp biện chứng. Nhưng đó là phép
biện chứng duy tâm, bởi nó bắt đầu từ tinh thần và kết thúc ở
tinh thần; thế giới hiện thực chỉ là sự sao chép ý niệm tuyệt
đối.
 Phép biện chứng duy vật: Do C.Mác và Ph.Ăngghen xây dựng
và V.L.Lênin phát triển. Đó là học thuyết về mối liên hệ phổ
biến và về sự phát triển dưới hình thức hoàn bị nhất.

 Chủ nghĩa duy vật biện chứng – hình thức phát triển
cao nhất của chủ nghĩa duy vật
- Trong lịch sử, cùng với sự phát triển của thực tiễn và nhận thức
khoa học, chủ nghĩa duy vật đã trải qua ba hình thức cơ bản là: Chủ
nghĩa duy vật chất phác, chủ nghĩa duy vật siêu hình và chủ nghĩa
duy vật biện chứng.
- Chủ nghĩa duy vật chất phác là hình thức sơ khai của chủ nghĩa
duy vật. Trong khi thừa nhận tính thứ nhất của vật chất, chủ nghĩa
duy vật chất phác đã lý giải toàn bộ sự sinh thành của thế giới từ một
hoặc một số dạng vật chất cụ thể, cảm tính, coi đó là thực thể đầu
tiên, là bản nguyên của thế giới. Những lý giải đó được thể hiện
trong nhiều học thuyết duy vật thời cổ đại ở Trung Quốc, Ấn Độ và
Hy Lạp.
- Tuy còn rất nhiều hạn chế nhưng chủ nghĩa duy vật chất phác về cơ
bản là đúng vì nó đã lấy bản thân vật chất của giới tự nhiên để giải
thích về thế giới.
- Chủ nghĩa duy vật siêu hình là hình thức cơ bản thứ hai của chủ
nghĩa duy vật, thể hiện tiêu biểu trong lịch sử triết học Tây Âu thế
kỷ XVII-XVIII. Đặc điếm lớn nhất của chủ nghĩa duy vật thời kỳ
này là phương pháp tư duy siêu hình trong việc nhận thức về thế
giới.
- Tuy chưa phản ánh đúng thế giới trong mối liên hệ phổ biến và sự
phát triển nhưng chủ nghĩa duy vật siêu hình đã góp phần quan trọng
trong việc chống lại thế giới quan duy tâm và tôn giáo, nhất là giai
đoạn lịch sử chuyển tiếp từ thời Trung cổ sang thời Phục hưng ở các
nước Tây Âu.
- Chủ nghĩa duy vật biện chứng là hình thức cơ bản thứ ba của chủ
nghĩa duy vật, do C.Mác và Ph.Ăngghen sáng lập, V.I.Lênin và
những người kế tục ông bảo vệ và phát triển. Với sự kế thừa tinh hoa
của các học thuyết triết học truớc đó và sử dụng triệt để những thành
tựu khoa học tự nhiên đương thời, chủ nghĩa duy vật biện chứng
ngay từ khi mới ra đời đã khắc phục được hạn chế của chủ nghĩa duy
vật chất phác thời cổ đại và chủ nghĩa duy vật siêu hình thời cận đại
Tây Âu, đạt tới trình độ là hình thức phát triển cao nhất của chủ
nghĩa duy vật trong lịch sử. Trên cơ sở phản ánh đúng đắn hiện thực
khách quan trong mối liên hệ phổ biến và sự phát triển, chủ nghĩa
duy vật biện chứng đã cung cấp công cụ vĩ đại cho hoạt động nhận
thức khoa học và thực tiễn cách mạng.
- Toàn bộ hệ thống quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng
được xây dựng trên cơ sở lý giải một cách khoa học về vật chất, ý
thức và mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý thức.
11. Cơ sở lý luận và yêu cầu của nguyên tắc toàn
diện. Vận dụng bản thân em hoặc Việt Nam hoặc
Đảng
 Cơ sở lý luận của nguyên tắc toàn diện là nguyên lý về
mối liên hệ phổ biến
- Nguyên lý của mối liên hệ phổ biến: là các mối liên hệ phổ biến
khái quát toàn cảnh thế giới trong những mối liên hệ chằng chịt
giữa các sự vật, hiện tượng của nó. Tính vô hạn của thế giới cũng
như tính vô lượng của các sự vật, hiện tượng đó chỉ có thể giải
thích được trong mối liên hệ phổ biến, được quy định bằng các
mối liên hệ hình thức sau:

 Tính khách quan: Các mối liện hệ phổ biến xuất hiện một
cách khách quan trong sự tồn tại, phát triển của thế giới.
 Tính phổ biến: Các mối liên hệ phổ biến tồn tại trong mọi
lĩnh vực của thế giới.
 Tính đa dạng, phong phú: Mọi sự vật, hiện tượng hay quá
trình (vạn vật) trong thế giới đều tồn tại trong muôn vàn mối
liên hệ ràng buộc lẫn nhau. Mối liên hệ tồn tại khách quan, phổ
biến và đa dạng
- Trong muôn vàn mối liên hệ chi phối sự tồn tại của chúng có
những mối liên hệ phổ biến. Mối liên hệ phổ biến tồn tại khách
quan, phổ biến; chúng chi phối một cách tổng quát quá trình vận
động, phát triển của mọi sự vật, hiện tượng xảy ra trong thế giới.

 Vận dụng nguyên tắc toàn diện vào công cuộc đổi mới
ở nước ta hiện nay

 Vận dụng của Đảng


- Trong công cuộc xây dựng và đổi mới đất nước, Đảng ta quán
triệt thực hiện nguyên tắc toàn diện, tuy nhiên chúng ta không
thực hiện rập khuôn mà có sự kết hợp chặt chẽ giữa “chính sách
dàn đều” và “chính sách trọng điểm”. Đảng Cộng sản Việt Nam
đã xác định cần phải đổi mới toàn diện các lĩnh vực của đời sống
xã hội; chú trọng tăng trưởng kinh tế đi liền với thực hiện công
bằng xã hội, giải quyết những vấn đề của xã hội; đẩy mạnh công
nghiệp hóa – hiện đại hóa, đi tới bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc;
vừa chủ động hội nhập kinh tế quốc tế, vừa đảm bảo độc lập, tự
chủ, an ninh quốc phòng…trong đó xác định phát triển kinh tế là
trọng tâm.

 Về mặt kinh tế:


Ngay trong việc phát triển kinh tế, quan điểm toàn diện cũng
được Đảng ta áp dụng thể hiện cụ thể ở việc thực hiện phát triển
chính sách kinh tế nhiều thành phần có sự quản lý của Nhà nước
theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Cụ thể là Nhà nước vẫn thừa
nhận vai trò tích cực của các thành phần kinh tế khác cũng như
thừa nhận sự tồn tại của hình thức sở hữu tư nhân. Tuy nhiên,
trong đó Đảng ta vẫn đặc biệt nhấn mạnh và coi trọng hình thức
sở hữu công cộng với vai trò chủ đạo là thành phần kinh tế quốc
doanh trong cơ chế thị trường.
Giai đoạn hiện nay, Đảng và nhà nước ta vẫn tuân thủ nguyên tắc
trên song song đó là sàng lọc, lựa chọn và giữ nguyên các tập
đoàn quốc doanh kinh doanh có hiệu quả đồng thời xóa bỏ các tập
đoàn, doanh nghiệp quốc doanh làm ăn kém hiệu quả gây hệ lụy
xấu cho toàn bộ nền kinh tế.

 Về chính trị:
Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII của Đảng đã khẳng định:
“Xét trên tổng thể, Đảng ta bắt đầu công cuộc đổi mới từ đổi mới
về tư duy chính trị trong việc hoạch định đường lối và chính sách
đối nội, đối ngoại. Không có sự đổi mới đó thì không có mọi sự
đổi mới khác. Song, Đảng ta đã đúng khi tập trung trước hết vào
việc thực hiện thắng lợi nhiệm vụ đổi mới kinh tế, khắc phục
khủng hoảng kinh tế – xã hội, tạo điều kiện cần thiết về vật chất
và tinh thần để giữ vững ổn định chính trị, xây dựng và củng cố
niềm tin của nhân dân, tạo thuận lợi để đổi mới các mặt khác
nhau của đời sống xã hội”.
Đảng cộng sản Việt Nam xác định phải ngày càng hoàn thiện cơ
chế Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, phát huy quyền làm chủ
của nhân dân, nâng cao năng lực lãnh đạo và năng lực tổ chức
thực tiễn của Đảng, Nhà nước phải được xây dựng thành Nhà
nước pháp quyền của dân, do dân, vì dân, quản lý xã hội bằng
pháp luật. Nước ta đã và đang xây dựng một nền hành chính nhà
nước dân chủ, trong sạch, vững mạnh, từng bước hiện đại hóa xây
dựng đội ngũ cán bộ, công chức trong sạch, có năng lực.
Đổi mới chính trị thể hiện ở đổi mới tổ chức, đổi mới bộ máy,
phân cấp lãnh đạo của Đảng, dân chủ hóa trước hết từ trong
Đảng. Đổi mới chính trị, tạo điều kiện cho đổi mới kinh tế. Khi
đường lối chính trị, thiết chế chính trị được đổi mới phù hợp với
yêu cầu phát triển kinh tế thì chính trị trở thành định hướng cho
phát triển kinh tế. Đồng thời tạo môi trường phát triển về an ninh
trật tự để phát triển kinh tế và chính trị còn đóng vai trò can thiệp
điều tiết, khắc phục những mặt trái do đổi mới kinh tế đưa đến.
Tăng cường quốc phòng an ninh: bảo vệ vững chắc độc lập chủ
quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ bảo vệ an ninh quốc gia trật
tự an toàn xã hội và nền văn hóa.

 Về văn hóa, xã hội


- Đảng ta coi nguồn lực con người là quý báu nhất, có vai trò
quyết định đối với sự phát triển của đất nước. Xây dựng nền văn
hóa tiên tiến đậm đà bản sắc dân tộc.
- Cùng với sự đẩy mạnh phát triển kinh tế, chính trị, Đảng ta chủ
trương giải quyết tốt các vấn đề xã hội coi đây là một hướng
chiến lược thể hiện bản chất ưu việt của chế độ ta.
- Phát triển giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ xây dựng
nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
- Bên cạnh đó, gắn kết tăng trưởng kinh tế với nâng cao chất
lượng cuộc sống, phát triển y tế, giáo dục.
 Đề xuất vận dụng cho công cuộc đổi mới đất nước
- Tạo lập tính đồng bộ các yếu tố của nền kinh tế. Vận dụng quan
điểm toàn diện đồng bộ các yếu tố của thị lao động, thị trường
hàng hóa và dịch vụ, thị trường vốn, thì tường bất động sản, thị
trường nhà ở, thị trường đất đai,…là yếu tố cần thiết để thúc đẩy
nền kinh tế Việt Nam phát triển. Bên cạnh đó, còn phải hoàn
chỉnh đồng bộ và toàn diện hệ thống các công cụ quản lý thị
trường xã hội chủ nghĩa.
- Văn kiện Đại hội VIII của Đảng chỉ rõ: Nhà nước quản lý thị
trường bằng pháp luật, kế hoạch, cơ chế, chính sách các đòn bẩy
kinh tế và bằng các nguồn lực của khu vực kinh tế Nhà nước. Hệ
thống các công cụ được Đảng và Nhà nước chỉ ra là: Các công cụ
pháp luật là đảm bảo môi trường pháp lý, môi trường kinh doanh
cho mọi thành phần kinh tế phát triển; công cụ kế hoạch; các công
cụ chính sách (CS tiền tệ, CS tài chính..); các công cụ khác (thông
tin, tuyên truyền dự trữ của Nhà nước, sức mạnh của doanh
nghiệp Nhà nước,…). Hàng loạt các công cụ này không thể bỏ
qua bất cứ công cụ nào, nếu thiếu đi một trong những công cụ
trên thì hậu quả không lường sẽ xảy ra.
- Phải triệt để thực hiện dân chủ, theo đó phải triển khai và thực
hiện đồng bộ: thực sự tôn trọng các quyền tự do báo chí, quyền
bình đẳng trước pháp luật; Triệt để tôn trọng nguyên tắc “Quốc
hội là cơ quan quyền lực cao nhất”; Đảm bảo có hệ thống tòa án
độc lập là sự phân quyền vô cùng quan trọng; Tạo cơ chế công
khai, minh bạch, thực sự dân chủ. Nếu bồn điểm nêu trên được
thực hiện, dân chúng sẽ tin tưởng ở Đảng Cộng sản, tin tưởng ở
người lãnh đạo và hy vọng về một đất nước tốt đẹp hơn.
- Chú trọng xây dựng văn hóa trong đảng, nhất là phong cách văn
hóa lãnh đạo, văn hóa quản lý; trong đó, trước hết cán bộ, công
chức phải là những người làm gương, đi đầu; chống những hiện
tượng phản văn hóa, phi văn hóa. Đa dạng hóa các hình thức hoạt
động để thu hút toàn dân tham gia phong trào” Toàn dân đoàn kết
xây dựng đời sống văn hóa”, chú trọng chất lượng, không chạy
theo phong trào, hình thức. Tiếp tục đầu tư các thiết chế văn hóa,
phát huy hiệu quả sử dụng phục vụ trong cộng đồng dân cư. Quan
tâm xây dựng lối sống lành mạnh, có văn hóa, có lý tưởng trong
thanh, thiếu niên.

12. Cơ sở lý luận và yêu cầu nguyên tắc lịch sử cụ


thể vận dụng bản thân/nhà nước/Việt Nam
- Cơ sở lý luận:
+ Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Đây là một phần
quan trọng của cơ sở lý luận trong lịch sử triết học duy vật.
Nó tập trung vào sự phát triển và biến đổi liên tục của thế
giới, coi sự thay đổi và đối lập là tính chất cơ bản.
+ Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Là ứng dụng cụ thể của
chủ nghĩa duy vật biện chứng vào lịch sử và xã hội. Theo đó,
sự phát triển xã hội được xác định chủ yếu bởi quá trình sản
xuất và sự phân phối kinh tế.
- Nguyên tắc lịch sử - cụ thể: Có cơ sở từ sự vận dụng cá hai
nguyên lý biện chứng duy vật ở trên. Yêu cầu cụ thể:
+ Cần xem xét, giải quyết đối tượng sự vật vừa trong
điều kiện hoàn cảnh cụ thể, vừa trong sự quá trình vận động
lịch sử của nó, lại vừa trong từng giai đoạn cụ thể của quá
trình đó.
+ Bản chất của nguyên tắc này là phải tái tạo được đối
tượng trong sự vận động, chuyên hóa của nó.
+ Lưu ý: khi xem xét đối tượng sự vật ở mỗi giai đoạn cụ
thể thì phải tìm ra được những yếu tố đóng vai trò mắt khâu
tất yếu và quyết định tới sự chuyển hóa sự vật. (Theo Lênin).
- Vận dụng vào Việt Nam:
+ Độc lập, tự do, hạnh phúc: Các nguyên tắc này đã
được thể hiện trong lịch sử Việt Nam thông qua cuộc chiến
tranh giành độc lập, quyền tự do và hạnh phúc cho nhân dân
Việt Nam.
+ Xây dựng xã hội chủ nghĩa: Chủ nghĩa duy vật và các
yếu tố lịch sử đã có ảnh hưởng lớn đến hình thành mô hình xã
hội chủ nghĩa ở Việt Nam.

13. Cơ sở lý luận của nguyên lý về mối liên hệ phổ


biến và nguyên lý của sự phát triển, phân tích
nguyên lý phổ biến và tính đa dạng phổ biến còn sự
phát triển.... ?
(Gợi ý: cơ sở lý luận của nó là gì, hãy vận dụng vào
bản thân em)
- Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến: phép biện chứng duy vật
khẳng định mội sự vật, hiện tượng luôn nằm trong các mối
liên hệ đa dạng, phổ biến.
- Khái niệm mối liên hệ. mối liên hệ là một phạm trù triết học
dùng để chỉ các mối ràng buộc tươnghổ, quy định và ảnh
hưởng lẫn nhau giữa các yêu tô, bộ phận trong một đối tượng
hoặc giữa các đối tượng với nhau.
- Khái niệm mối liên hệ phổ biến: là phạm trù triết học dùng
để chỉ các mối liên hệ xảy ra một cách phổ biến ở tất cả sự
vật, hiện tượng, ở mọi lĩnh vực của thế giới: tự nhiên, xã hội
và tư duy con người.
=> Vậy, nguyên lý về mối liên hệ phổ biến: là các mối liên
hệ phổ biến khái quát toàn cảnh thế giới trong những mối liên
hệ chằng chịt giữa các sự vật, hiện tượng của nó. Tính vô hạn
của thế giới cũng như tính vô lượng của các sự vật, hiện tượng
đó chỉ có thể giải thích được trong mối liên hệ phổ biến, được
quy định bằng các mối liên hệ có hình thức, vai trò khác nhau.
- Tính chất của mối liên hệ phổ biến:
+ Tính khách quan: các mối liên hệ phổ biến xuất hiện
một cách khách quan trong sự tồn tại, phát triển của thế giới
+ Tính phổ biến: các mối liên hệ phổ biến tồn tại trong
mọi lĩnh vực của thế giới
+ Tính đa dạng, phong phú: các mối liên hệ xuất hiện và
tồn tại một cách đa dạng phong phú trong từng lĩnh vực, từng
sự vật, hiện tượng.
- Ý nghĩa phương pháp luận của nguyên lý về mối liên hệ phổ
biến
Cần tuân thủ nguyên tắc toàn diện:
+ Thứ nhất, khi nghiên cứu, xem xét đối tượng cụ thể,
cân đặt nó trong chỉnh thể thống nhất của tất cả các mặt, các
bộ phận, các yếu tố các thuộc tính, các mối liên hệ của chỉnh
thể đó.
+ Thứ hai, chủ thể phải rút ra được các mặt, các mối liên
hệ tất yếu của đối tượng đó và nhận thức chúng trong sự thống
nhất hữu cơ nội tại.
+ Thứ ba, cần xem xét đối tượng này trong mối liên hệ
với đối tượng khác và với môi trường xung quanh.
+ Thứ tư, tránh rơi vào quan điểm phiến diện, một chiều,
hoặc xem xét dàn trải, dễ rơi vào thuật ngụy biện và chủ nghĩa
chiết trung.
14. Cơ sở lý luận của yêu cầu nguyên tắc phát triển
(Cách trả lời: Nêu cơ sở lý luận nguyên lý về sự
phát triển và nêu nhu cầu của nó vận dụng nó vào
bản thân em.)
- Nguyên lý về sự phát triển: phép biệt chứng duy vật khẳng
định mọi sự vật, hiện tượng luôn nằm trong xu hướng vận
động, phát triển không ngừng.
- Khái niệm nguyên lý phát triển: là một phạm trù triết học,
dùng để chỉ quá trình vận động từ thấp đến cao, từ kém hoàn
thiện đến hoàn thiện hơn, từ chất cũ đến chất mới ở trình độ
cao hơn.
- Phát triển là sự đi lên, là quá trình tiến lên thông qua bước
nhảy; sự vật, hiện tượng cũ mất đi, sự vật, hiện tượng mới ra
đời thay thế; nó chỉ ra nguồn gốc bên trong của sự vật, phát
triển là đấu tranh giữa các mặt đối lập bên trong sự vật, hiện
tượng. Các sự vật, hiện tượng của thế giới tồn tại trong sự vận
động, phát triển và chuyển hóa không ngừng.
- Hai khái niệm tiến hóa và tiến bộ:
+ Tiến hóa là một dạng của phát triển, diễn ra một cách
từ từ, và thường là sự biến đổi hình thức của tồn tại xã hội từ
đơn giản đến phức tạp.
+ Tiến bộ là đề cập đến sự phát triển có giá trị tích cực.
Tiến bộ là một quá trình biến đổi hướng tới cải thiện thực
trạng xã hội từ chỗ chưa hoàn thiện đến hoàn thiện hơn só với
thời điểm ban đầu.
- Lưu ý:
+ Sự phát triển là sự vận động đi lên, thông qua bước
nhảy
+ Nguồn gốc bên trong của sự vận động, phát triển là đấu
tranh giữa các mặt đối lập bên trong sự vật, hiện tượng.
+ Đặc điểm chung của sự phát triển là tính tiến lên theo
đường xoáy ốc, có kế thừa, có sự dưỡng như lặp lại sự vật,
hiện tượng cũ nhưng trên cơ sở cao hơn, làm cho sự phát triển
mang tính quanh co, phức tạp , có thể có những bước thụt lùi
tương đối trong sự tiến lên.

- Tính chất của sự phát triển:


+ Tính khách quan: thể hiện sự vận động phát triển từ
chính bản thân sự vật chứ không phải do tác động từ bên
ngoài hay ý muốn chủ quan của người nào đó.
+ Tính phổ biến: phát triển có mặt ở mọi sự vật, hiện
tượng, trong các lĩnh vực tự nhiên xã hội và tư duy.
+ Tính kế thừa: Sự vật hiện tượng mới ra đời từ sự vật
hiện tượng cũ chứ không phải từ hư vô sự vật hiện tượng mới
được ra đời kế thừa từ những cái cũ nhưng được chọn lọc, đào
thải, cải tạo các yếu tô còn tác dụng và thích hợp với chúng,
và gạt bỏ những tiêu cực, lỗi thời, lạc hậu, cản trở sự phát
triển của sự vật mới.
+ Tính đa dạng, phong phú: Mỗi sự vật, hiện tượng có
quá trình phát triển không giống nhau trong không gian, thời
gian, các yếu tố điều kiện tác động lên sự phát triển của sự vật
và hiện tượng. Đông thời sự phát triển của sự vật hiện tượng
lại diễn ra trong mọi lĩnh vực khác nhau ở tự nhiên, xã hội và
tư duy.
- Ý nghĩa phương pháp luận của nguyên lý về sự phát triển:
Cần tuân thủ nguyên tắc phát triển:
+ Thứ nhất, cần đặt đối tượng vào sự vận động, phát hiện
xu hướng biển đối của nó để không chỉ nhận thức nó ở trạng
thái hiện tại, mà còn dự báo được khuynh hướng phát triển
của nó trong tương lai.
+ Thứ hai, phát triển là quá trình trải qua nhiều giai đoạn
với đặc điểm, tính chất, hình thức khác nhau nên cần tìm hình
thức, phương pháp tác động phù hợp.
+ Thứ ba, phải sớm phát hiện và ủng hộ cái mới hợp quy
luật, tạo điều kiện cho nó phát triển; chống lại quan điêm bảo
thủ, trì trệ, định kiến.
+ Thứ tư, trong quá trình thay thê cái cũ bằng cái mới
phải biết kế thừa các yếu tố tích cực từ cái cũ và phát triên
sáng tạo chúng trong điều kiện mới.

15. Phạm trù cơ sở lý luận của quan điểm trong đời


sống phải tuân theo quy luật nhưng phải biết nắm
bắt cơ hội
- Mục 2.2.3 trang 32 – Tất nhiên và ngẫu nhiên (Sách tài liệu
hướng dẫn ôn tập môn Triết học Mác – Lênin)

16. Cách thức vận động phát triển của các sự vật
hiện tượng trong thế giới vận dụng vào bản thân em
đất nước Việt Nam
- Mục 2.3.1 trang 36 – Quy luật từ những thay đổi về lượng
dẫn đến những thay đổi về chất và ngược lại (Sách tài liệu
hướng dẫn ôn tập môn Triết học Mác – Lênin)
17. Nguồn gốc phát triển của các sự vật hiện tượng
- Mục 2.3.2 trang 38 – Quy luật thống nhất và đấu tranh các
mặt đối lập (Sách tài liệu hướng dẫn ôn tập môn Triết học
Mác – Lênin)

18. Khuynh hướng vận động và phát triển trong


thế giới vận dụng và bản thân em vận dụng cho
Việt Nam.....
- Mục 2.3.3 trang 41 – Quy luật phủ định của phủ định (Sách
tài liệu hướng dẫn ôn tập môn Triết học Mác – Lênin)

19. Vai trò thực tiễn đối với nhận thức và ý nghĩa
của phương pháp luận. Các tính chất của chân lý.
Tại sao nói chân lý tuyệt đối bằng tổng số vô hạn
các chân lý tương đối?
- Sản xuất vật chất là cơ sở tồn tại phát triển của xã
hội

20*. Hãy nêu phương thức sản xuất và vai trò của
nó trong đời sống xã hội?
- Sản xuất vật chất được tiến hành trong những điều kiện tất
yếu nhất định: Điều kiện địa lý, điều kiện dân số, điều kiện tự
nhiên, phương thức sản xuất. Trong các nhân tố đó thì phương
thức sản xuất là nhân tố quyết định sự tồn tại và phát triển của
xã hội.

 Vai trò:
 Vai trò:
 Vai trò:
 Phương thức sản xuất và nhân tố quyết định tính chất,
kết cấu của xã hội, quyết định sự vận động, phát triển
của xã hội. Trongmỗi xã hội, phương thức sản xuất
thống trị như thế nào thì tính chất của chế độ xã hội
như thế ấy. Kết cấu giai cấp và tính chất của các mối
quan hệ giữa các giai cấp, cũng như các quan điểm về
chính trị, pháp quyền, đạo đức, triết học v.v.., đều do
phươngthức sản xuất quyết định
Ví dụ: Phương thức sản xuất của xã hội phong kiến ở Việt
Nam là phương thức sản xuất nông nghiệp chủ yếu là dùng
sức người, kết hợp cùng với những công cụ thô sơ như:
cuốc, xẻng,… cày thì dùng trâu. Do đó năng suất thu hoạch
không được cao ,sản phẩm làm ra ít thông qua trao đổi mua
bán. Đây là nền sản xuất thủ công nhỏ lẻ, năng xuất thu
hoạch không được cao và nó quyết định đến tính chất của
xã hội Việt Nam bấy giờ là: xã hội phong kiến; kết cấu giai
cấp gồm 2 giai cấp chủ yếu là địa chủ và nông dân, mâu
thuẫn chủ yếu nhất trong xã hội cũng là giữa địa chủ và
nông dân với sự bóc lột của địa chủ với nông dân bằng địa
tô phong kiến.
 Phương thức sản xuất quyết định sự chuyển biến của xã
hội loài người qua các giai đoạn lịch sử:
- Khi một phương thức sản xuất mới ra đời, thay thế phương
thức sản xuất cũ đã lỗi thời thì sớm hay muộn mọi mặt của
đời sống xã hội cũng có sự thay đổi căn bản từ kết cấu kinh tế
đến kết cấu giai cấp, từ các quan điểm chính trị xã hội đến các
thiết chế chính trị- xã hội.
- Lịch sử xã hội loài người đã biết đến năm phương thức sản
xuất kế tiếp nhau từ thấp lên cao, tương ứng với nó có năm xã
hội cụ thể: cộng sản nguyên thuỷ, nô lệ, phong kiến, tư bản
chủ nghĩa và cộng sản chủ nghĩa (mà chủ nghĩa xã hội là giai
đoạn thấp).
- Do đó, lịch sử xã hội loài người trước hết là lịch sử của sản
xuất, lịch sử của các phương sản xuất kế tiếp nhau trong quá
trình phát triển.
Việc thay thế phương thức sản xuất cũ bằng phướng thức sản
xuất mới diễn ra không đơn giản, dễ dàng. Đó là quá trình cải
biến cách mạng. Phương thức sản xuất mới muốn trở thành
phương thức sản xuất thống trị thì phải trải qua cách mạng xã
hội và gắn liền với chế độ chính trị.
(*) Ví dụ: Khi bị thực dân Pháp xâm lược và tiến hành
những cuộc khai thác thuộc địa, ở Việt Nam bắt đầu có sự du
nhập của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa có sự thay
đổi căn bản:
 Cơ cấu kinh tế:
 Ngành kinh tế: Trước kia ngành kinh tế nông
+ Ngành kinh tế: Trước kia ngành kinh tế nông nghiệp
kết hợp với thủ công nghiệp là chính thì bây giờ xuất
hiện một số ngành khác nhau: Công nghiệp, thương
nghiệp, tài chính ngân hàng….
+ Vùng kinh tế: Trước đây không có vùng kinh tế rõ rệt
nhưng trong thời gian này xuất hiện những vùng kinh tế
khác nhau: vùng mỏ, đồn điền tập trung nhiều vốn và
công nhân tạo ra khối lượng hàng hóa ngày càng lớn
cùng các đô thị với tư cách là trung tâm kinh tế.
+ Thành phần kinh tế: Trước kia là thành phần kinhtế
tiểu nông, đại địa chủ giờ đây xuất hiện các thành phần
kinh tế mới: tiểu chủ, tư bản tư nhân, tư bản nhà nước,…
+ Tính chất nền kinh tế: Trước kia là nền kinh tế phong
kiến thuần túy với quan hệ bóc lột địa tô của địa chủ với
nông dân; sau khi có sự du nhập của phương thức tư bản
chủ nghĩa trở thành nền kinh tế thuộc địa.
 Cơ cấu xã hội:
+ Bên cạnh giai cấp cũ là địa chủ, nông dân còn có các
giai tầng mới như công nhân, tiểu tư sản tri thức, tư sản,

+ Tính chất xã hội có sự biến đổi từ một xã hội phong
kiến thuần tuý thành xã hội thuộc địa với tàn tích phong
kiến nặng nề.
 Bên cạnh giai cấp cũ là địa chủ, nông dân còn

21. Kết cấu của lực lượng sản xuất tại sao nói trong
thời đại ngày nay khoa học đã và đang trở thành
lực lượng sản xuất trực tiếp
- Lực lượng sản xuất là một khái niệm cơ bản trong lĩnh vực
kinh tế, hình thành nền tảng quan trọng cho việc hiểu và phân
tích quá trình sản xuất hàng hóa và dịch vụ trong một nền
kinh tế. Nó đề cập đến tập hợp các yếu tố và tài nguyên đa
dạng mà xã hội sử dụng để biến đổi nguyên liệu thành sản
phẩm có giá trị thị trường.
Lực lượng sản xuất gồm có người lao động và tư liệu sản xuất
là một khái niệm cơ bản trong lý thuyết kinh tế. Đây là một
yếu tố quan trọng xác định khả năng sản xuất của một quốc
gia hoặc xã hội.
- Hiện nay, sự phát triển của khoa học gắn liền với sản xuất và
là động lực mạnh mẽ thúc đẩy sản xuất phát triển, khoa học đã
phát triển đến mức trở thành nguyên nhân trực tiếp của nhiều
biến đổi to lớn trong sản xuất, đời sống và trở thành “lực
lượng sản xuất trực tiếp” (Khoa học thẩm thấu vào mọi yếu tố
của lực lượng sản xuất,…; quyết định đến năng suất, chất
lượng, hiệu quả…; giải phóng sức lao động cho con người…).
Sự thâm nhập ngày càng sâu của khoa học vào sản xuất đã
làm cho lực lượng sản xuất có bước phát triển nhảy vọt, tạo
thành cuộc cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại.
(*) Ví dụ: Cuộc cách mạng công nghệ 4.0 => nền kinh tế tri
thức (70%) => Tác động lớn đến Việt Nam… buộc phải thay
đổi chính sách trong phát triển kinh tế xã hội.

22. Nội dung quy luật cơ bản phổ biến nhất chi phối
vạn sự vận động, phát triển của xã hội. Ý nghĩa xã
hội ( nêu quy luật sản xuất)
- Mục 2. Biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản
xuất trang 58 – a. Quy luật quan hệ sản xuất phù hợp với trình
độ phát triển của lực lượng sản xuất (Sách tài liệu hướng dẫn
ôn tập môn Triết học Mác – Lênin)
(Từ + Lực lượng sản xuất……. của Đảng Cộng sản Việt
Nam.)

23. hãy nêu ý nghĩa phương pháp luận của quy luật
phản ánh kinh tế chính trị
(Quy luật mối quan hệ biện chứng cơ sở .... Hic chỗ
này chưa nghe đc :)) )
24. Tại sao nói đấu tranh giai cấp là một trong
những động lực phát triển của xã hội giai cấp (nằm
trong chương 3 - Trả lời: Chương 3, trang 64 giáo
trình, tóm tắt bên dưới r :)))))))) )
(*) Dẫn dắt: Trong xã hội có giai cấp, đấu tranh giai cấp là
tất yếu. Các giai cấp lỗi thời và phản động vốn sợ đấu
tranh giai cấp của các giai cấp tiến bộ, cách mạng và quần
chúng lao động, cho nền xuyên tạc cuộc đấu tranh này
như những cuộc “nổi loạn” mà nguyên nhân là “không
thông cảm” giữa “kẻ có của và người có công”, hay “bị xúi
giục làm phản”… ta sẽ bắt đầu tìm hiểu lý do tại sao đấu
tranh giai cấp là động lực phát triển xã hội giai cấp:

+ Đầu tiên, ta nói về khái niệm về đấu tranh giai cấp: là


khái niệm dùng để chỉ “cuộc đấu tranh của quần chúng bị
tước hết quyền, bị áp bức và lao động, chống bọn có đặc
quyền, đặc lợi, bọn áp bức và bọn ăn bám, cuộc đấu tranh
cua nhung người công nhân làm thuê hay những người vô
sản chống những người hữu sản hay giai cấp tư sản”.
+ Tiếp theo, Tính tất yếu của đấu tranh giai cấp: Đấu
tranh giai cấp là tất yếu sự đối lập về lợi ích căn bản không
thể điều hòa được giữa các giai cấp.
+ Thứ ba là thực chất của đấu tranh giai cấp: là cuộc
đấu tranh của quần chúng lao động bị áp bức, bóc lột chống
lại giai cấp áp bức, bóc lột nhằm lật đổ sự thống trị của
chúng
- Hình thức của đấu tranh giai cấp: tùy theo những điều
kiện lịch sử khác nhau, mà cuộc đấu tranh giai cấp trong xã
hội có thể được biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, với
những phạm vi và trình độ khác nhau như:đấu tranh kinh tế,
đấu tranh tư tưởng, đấu tranh chính trị,.. thâm chí, còn mang
những hình thức đấu tranh dân tộc, tôn giáo, vǎn hóa v.v...
- Vai trò của đấu tranh giai cấp:
 Trong xã hội có giai cấp, đấu tranh giai cấp là động lực
quan trong,trưc tiêp của lịch sử. Cuộc đấu tranh của giai
cấp bị trị chống giai cấp thống trị, bóc lột tạo điều kiện
xóa bỏ quan hệ sản xuất lỗi thời, ra đời quan hệ sản xuất
mới đáp ứng sự phát triển của lực lượng sản xuất xã hội.
 Vai trò là động lực của đấu tranh giai cấp còn được thể
hiện trong những thời kỳ tiến hóa xã hội.
 Đấu tranh giai cấp chang nhũng có tác dụng cải tạo xã
hội, xóa bỏ các lực lượng xã hội phản động, mà còn có
tác dụng cải tạo bản thân các giai cấp cách mạng.
 Đấu tranh giai cấp là động lực phát triển của xã hội,
nhưng không phải là động lực duy nhất mà chỉ là một
động lực trực tiếp và quan trọng.

25. Nguồn gốc của bản chất, đặc trưng, chức năng
của nhà nước. Đặc điểm nhà nước pháp
quyền Việt Nam?
(Note: Trong tồn tại xã hội phương thức sản xuất
là phương thức chính và quan trọng nhất)
Trang 68

26. Quy luật phản ánh mối quan hệ vật chất ý thức
ý nghĩa phương pháp luận (Mối quan hệ tồn tại xã
hội) – Trang 73… cụ thể không rõ lắm
- Tồn tại xã hội là khái niệm dùng để chỉ sinh hoạt vật chất và
những điều kiện sinh hoạt vật chất của xã hội, là những mối
quan hệ vật chất – xã hội giữa con người với tự nhiên và giữa
con người với nhau; trong đó, quan hệ giữa con người với tự
nhiên và quan hệ vật chất, kinh tế giữa con người với nhau là
hai quan hệ cơ bản. Những mối quan hệ này xuất hiện trong
quá trình hình thành xã hội loài người và tồn tại không phụ
thuộc vào ý thức xã hội.
- Tồn tại xã hội gồm các thành phần chính như phương thức
sản xuất vật chất, điều kiện tự nhiên – môi trường địa lý, dân
số và mật độ dân số… Trong đó phương thức sản xuất vật
chất là thành phần cơ bản nhất. Các quan hệ vật chất khác
giữa gia đình, giai cấp, dân tộc… cũng có vai trò nhất định đối
với tồn tại xã hội.
- Ý thức xã hội là mặt tinh thần của đời sống xã hội, bao gồm
tình cảm, tập quán, truyền thống, quan điểm, tư tưởng, lý
luận…Nảy sinh từ tồn tại xã hội và phản ánh tồn tại xã hội
trong những giai đoạn phát triển khác nhau. Nói cách khác, ý
thức xã hội là những quan hệ tinh thần giữa con người với
nhau, là mặt tinh thần trong quá trình lịch sử.
- Ý thức xã hội có cấu trúc bên trong xác định, bao gồm
những mức độ khác nhau (ý thức xã hội thông thường và ý
thức lý luận (khoa học); tâm lý xã hội và hệ tư tưởng) và các
hình thái của ý thức xã hội (ý thức chính trị, pháp luật, đạo
đức, tôn giáo, nghệ thuật, triết học, khoa học…).

27. Quan niệm chủ nghĩa duy vật lịch sử về con


người. Vận dụng vào việc phát huy nguồn nhân lực
Việt Nam hiện nay ( 3 quan điểm a, b, c bài học gần
nhất - Tính độc lập tương đối ý thức xã hội, phần
khái niệm bc con ng, phần phát huy năng lực VN
hiện nay)
- Tính độc lập tương đối và vai trò tác động trở lại
cúa ý thức xã hội – trang 74
- 1. Khái niệm con người và bản chất con người -
trang 77
- Phát huy nặng lực Việt Nam hiện nay – trang 82

You might also like