You are on page 1of 27

TRẦN HỮU LUÂN -31231021587

ÔN TẬP TỰ LUẬN
Chương 1. Khái luận về Triết học
Câu: Trình bày thực chất và ý nghĩa cuộc cách mạng Triết học do Marx và Engels thực hiện.
= phần C/8
Cuộc cách mạng Triết học do Marx và Engels thực hiện là cuộc cách mạng vĩ đại trong lịch sử tư
tưởng nhân loại. Cuộc cách mạng này đã lật đổ nền tảng của triết học tư sản, xây dựng nên một
hệ thống triết học mới, đó là chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử.

Thực chất của cuộc cách mạng Triết học do Marx và Engels thực hiện
Cuộc cách mạng Triết học do Marx và Engels thực hiện có hai nội dung cơ bản sau:
Lật đổ nền tảng của triết học tư sản
Triết học tư sản là triết học của giai cấp tư sản, phản ánh lợi ích của giai cấp tư sản. Triết học tư
sản có hai phái chính: phái duy tâm và phái duy vật.

Phái duy tâm tư sản cho rằng ý thức là cái có trước, vật chất là cái có sau. Vật chất là sự biểu
hiện của ý thức.

Phái duy vật tư sản cho rằng vật chất là cái có trước, ý thức là cái có sau. Vật chất là cái quyết
định ý thức.

Marx và Engels đã bác bỏ cả hai phái duy tâm và duy vật tư sản. Họ cho rằng ý thức và vật chất
là hai phạm trù đối lập, nhưng thống nhất với nhau. Ý thức là sự phản ánh của vật chất, nhưng ý
thức cũng có tính độc lập tương đối, có thể tác động trở lại vật chất.

Việc bác bỏ nền tảng của triết học tư sản là một bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử tư tưởng nhân
loại. Nó đã mở ra một thời kỳ mới, thời kỳ của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy
vật lịch sử.

Xây dựng nên một hệ thống triết học mới, đó là chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy
vật lịch sử
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là hệ thống triết học của Marx và Engels, được xây dựng trên cơ
sở kế thừa những thành tựu của triết học duy vật và phê phán những hạn chế của triết học duy vật
tư sản.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng nghiên cứu những quy luật chung nhất của sự vận động và phát
triển của thế giới vật chất và tinh thần. Chủ nghĩa duy vật biện chứng có những đặc điểm cơ bản
sau:

Chủ nghĩa duy vật biện chứng là một hệ thống triết học thống nhất. Các phạm trù của chủ nghĩa
duy vật biện chứng không tách rời nhau, mà thống nhất với nhau trong một hệ thống.

Chủ nghĩa duy vật biện chứng là một hệ thống triết học phát triển. Các phạm trù của chủ nghĩa
duy vật biện chứng không phải là những phạm trù bất biến, mà luôn vận động và phát triển.

Chủ nghĩa duy vật biện chứng là một hệ thống triết học khoa học. Các phạm trù của chủ nghĩa
duy vật biện chứng được xây dựng trên cơ sở thực tiễn, được kiểm nghiệm bằng thực tiễn.

Chủ nghĩa duy vật lịch sử là hệ thống triết học của Marx và Engels, nghiên cứu những quy luật
chung nhất của sự vận động và phát triển của lịch sử xã hội loài người. Chủ nghĩa duy vật lịch sử
có những đặc điểm cơ bản sau:

Chủ nghĩa duy vật lịch sử là một hệ thống triết học khoa học. Các phạm trù của chủ nghĩa duy
vật lịch sử được xây dựng trên cơ sở thực tiễn, được kiểm nghiệm bằng thực tiễn.

Chủ nghĩa duy vật lịch sử là một hệ thống triết học biện chứng. Các phạm trù của chủ nghĩa duy
vật lịch sử không tách rời nhau, mà thống nhất với nhau trong một hệ thống.

Chủ nghĩa duy vật lịch sử là một hệ thống triết học cách mạng. Chủ nghĩa duy vật lịch sử đã chỉ
ra con đường giải phóng giai cấp vô sản và nhân loại.

Cuộc cách mạng Triết học do Marx và Engels thực hiện đã có ý nghĩa to lớn đối với sự phát triển
của tư tưởng nhân loại. Cuộc cách mạng này đã:

Lật đổ nền tảng của triết học tư sản, mở ra một thời kỳ mới, thời kỳ của chủ nghĩa duy vật biện
chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử.

Đưa triết học trở thành một khoa học thực sự, có thể giải thích thế giới một cách khoa học.

Cung cấp cho giai cấp vô sản và nhân loại một hệ thống lý luận khoa học để đấu tranh giải phóng
mình.
Cuộc cách mạng Triết học do Marx và Engels thực hiện vẫn còn nguyên giá trị và ý nghĩa trong
thời đại ngày nay.
Câu: Vì sao mối quan hệ giữa Vật chất và Ý thức là vấn đề cơ bản của mọi trường phái triết
học?\=/3
Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức là vấn đề cơ bản của mọi trường phái triết học vì những lý
do sau:

Vật chất và ý thức là hai phạm trù cơ bản của triết học. Vật chất là phạm trù chỉ tồn tại khách
quan, độc lập với ý thức. Ý thức là phạm trù chỉ hoạt động tinh thần của con người, là sự phản
ánh của vật chất.

Vấn đề vật chất và ý thức là vấn đề có tính chất nguyên tắc, quyết định quan điểm của triết học
đối với thế giới. Quan điểm của triết học về vật chất và ý thức sẽ quyết định quan điểm của triết
học về bản chất thế giới, về con người, về vai trò của con người trong thế giới,...

Vấn đề vật chất và ý thức là vấn đề có tính chất phổ biến, liên quan đến tất cả mọi người, mọi
giai cấp, mọi dân tộc. Mọi người đều cần phải giải quyết vấn đề vật chất và ý thức trong cuộc
sống hàng ngày của mình.

Về lịch sử, vấn đề vật chất và ý thức đã được các nhà triết học quan tâm và nghiên cứu từ rất lâu
đời. Các trường phái triết học khác nhau đã đưa ra những quan điểm khác nhau về vấn đề này.

Các trường phái duy tâm cho rằng ý thức là cái có trước, vật chất là cái có sau. Vật chất là sự
biểu hiện của ý thức.

Các trường phái duy vật cho rằng vật chất là cái có trước, ý thức là cái có sau. Vật chất quyết
định ý thức.

Chủ nghĩa duy vật biện chứng cho rằng vật chất và ý thức là hai phạm trù đối lập, nhưng thống
nhất với nhau. Ý thức là sự phản ánh của vật chất, nhưng ý thức cũng có tính độc lập tương đối,
có thể tác động trở lại vật chất.

Quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về vật chất và ý thức là quan điểm khoa học, được
kiểm nghiệm bằng thực tiễn. Quan điểm này đã được chứng minh trong suốt quá trình phát triển
của lịch sử nhân loại.
Như vậy, mối quan hệ giữa vật chất và ý thức là vấn đề cơ bản của mọi trường phái triết học vì
nó là vấn đề có tính chất nguyên tắc, quyết định quan điểm của triết học đối với thế giới.
Câu: Phân tích vai trò của Triết học Marx đối với thực tiễn cách mạng và sự nghiệp đổi mới ở
Việt Nam.
Triết học Mác có vai trò to lớn đối với thực tiễn cách mạng và sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam.

Về mặt tư tưởng, Triết học Mác đã cung cấp cho Đảng Cộng sản Việt Nam một hệ thống lý luận
khoa học để nhận thức thế giới và hành động. Triết học Mác đã giúp Đảng ta hiểu rõ bản chất
của xã hội loài người, của lịch sử, của con người,... Từ đó, Đảng ta có thể xác định được mục
tiêu, lý tưởng, đường lối, phương pháp cách mạng đúng đắn.
Về mặt thực tiễn, Triết học Mác đã soi sáng và dẫn đường cho cách mạng Việt Nam giành được
thắng lợi vẻ vang. Triết học Mác đã giúp Đảng ta lãnh đạo nhân dân ta tiến hành thắng lợi hai
cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước.
Triết học Mác cũng đã giúp Đảng ta lãnh đạo nhân dân ta xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.

Trong sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam, Triết học Mác tiếp tục phát huy vai trò quan trọng. Triết
học Mác đã giúp Đảng ta nhận thức đúng tình hình mới, xác định đúng mục tiêu, nhiệm vụ, giải
pháp đổi mới đúng đắn. Nhờ có Triết học Mác, Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn
trong sự nghiệp đổi mới.

Cụ thể, Triết học Mác đã góp phần:

Xác định đúng mục tiêu, nhiệm vụ của đổi mới


Triết học Mác đã giúp Đảng ta nhận thức rõ rằng, mục tiêu của đổi mới là xây dựng một xã hội
dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh. Để đạt được mục tiêu đó, cần phải thực
hiện sự nghiệp đổi mới toàn diện, đồng bộ, có trọng tâm, trọng điểm.

Xác định đúng giải pháp đổi mới


Triết học Mác đã giúp Đảng ta đề ra những giải pháp đổi mới đúng đắn, phù hợp với thực tiễn
Việt Nam. Những giải pháp đó bao gồm:

* Đổi mới tư duy, nhận thức


* Đổi mới kinh tế
* Đổi mới chính trị
* Đổi mới văn hóa
Giúp Đảng ta lãnh đạo nhân dân vượt qua khó khăn, thách thức
Triết học Mác đã giúp Đảng ta có bản lĩnh vững vàng, kiên định con đường đổi mới, vượt qua
khó khăn, thách thức, đưa đất nước phát triển theo đúng định hướng.

Nhìn chung, Triết học Mác có vai trò vô cùng quan trọng đối với thực tiễn cách mạng và sự
nghiệp đổi mới ở Việt Nam. Đảng Cộng sản Việt Nam luôn kiên định vận dụng sáng tạo Triết
học Mác vào thực tiễn cách mạng Việt Nam, góp phần đưa đất nước ngày càng phát triển.
Chương 2: Phần I (Vật chất và Ý thức)
Câu: Bằng lý luận và thực tiễn, hãy chứng minh rằng Ý thức con người không chỉ phản ánh thế
giới mà còn góp phần sáng tạo ra thế giới.
Lý luận

Ý thức là sự phản ánh của vật chất, nhưng không phải là sự phản ánh thụ động. Ý thức có tính
năng tích cực, sáng tạo. Ý thức có thể tác động trở lại vật chất, góp phần sáng tạo ra thế giới.

Cụ thể, ý thức có thể tác động trở lại vật chất thông qua những con đường sau:

Ý thức tác động đến hành vi của con người


Ý thức là cơ sở của hành vi của con người. Con người hành động theo ý thức của mình. Ý thức
có thể tác động đến hành vi của con người theo hai cách:

* Ý thức hướng dẫn, điều khiển hành vi của con người.


* Ý thức thúc đẩy, kích thích hành vi của con người.
Hành vi của con người tác động đến thế giới vật chất, làm thay đổi thế giới vật chất.

Ý thức tác động đến sản xuất vật chất


Ý thức là động lực của sản xuất vật chất. Con người sản xuất vật chất dựa trên ý thức của mình.
Ý thức có thể tác động đến sản xuất vật chất theo hai cách:

* Ý thức đề ra mục tiêu, kế hoạch sản xuất.


* Ý thức sáng tạo ra các phương pháp, công cụ sản xuất mới.
Sản xuất vật chất làm thay đổi thế giới vật chất.

Ý thức tác động đến khoa học - kỹ thuật


Ý thức là cơ sở của khoa học - kỹ thuật. Khoa học - kỹ thuật là sản phẩm của ý thức. Ý thức có
thể tác động đến khoa học - kỹ thuật theo hai cách:
* Ý thức đặt ra các vấn đề khoa học - kỹ thuật.
* Ý thức giải quyết các vấn đề khoa học - kỹ thuật.
Khoa học - kỹ thuật làm thay đổi thế giới vật chất.

Ý thức tác động đến xã hội


Ý thức là cơ sở của xã hội. Xã hội là sản phẩm của ý thức. Ý thức có thể tác động đến xã hội
theo hai cách:

* Ý thức đề ra các mục tiêu, lý tưởng xã hội.


* Ý thức sáng tạo ra các quan hệ xã hội mới.
Các quan hệ xã hội mới làm thay đổi thế giới vật chất.

Như vậy, ý thức không chỉ phản ánh thế giới mà còn góp phần sáng tạo ra thế giới. Ý thức là một
sức mạnh vật chất to lớn, có thể tác động đến thế giới vật chất, làm thay đổi thế giới vật chất.

Thực tiễn

Trong thực tiễn, có rất nhiều minh chứng cho thấy ý thức con người không chỉ phản ánh thế giới
mà còn góp phần sáng tạo ra thế giới.

Thế giới vật chất ngày càng được cải tạo, biến đổi nhờ ý thức con người
Nhờ ý thức con người, thế giới vật chất ngày càng được cải tạo, biến đổi. Con người đã tạo ra
các công cụ lao động, các phương tiện sản xuất hiện đại, giúp sản xuất ngày càng phát triển. Con
người đã phát minh ra các thành tựu khoa học - kỹ thuật, giúp con người hiểu biết sâu sắc hơn về
thế giới và cải tạo thế giới tốt hơn. Con người đã sáng tạo ra các giá trị văn hóa, tinh thần, giúp
cuộc sống của con người ngày càng phong phú, đa dạng hơn.

Ý thức con người đã góp phần tạo ra những thành tựu to lớn trong lĩnh vực khoa học - kỹ thuật
Nhờ ý thức con người, khoa học - kỹ thuật ngày càng phát triển. Con người đã khám phá ra
nhiều bí mật của tự nhiên, tạo ra nhiều phát minh, sáng chế mới. Các phát minh, sáng chế này đã
góp phần thay đổi thế giới vật chất, làm cho cuộc sống của con người ngày càng tiện nghi, hiện
đại hơn.

Ý thức con người đã góp phần tạo ra những thành tựu to lớn trong lĩnh vực xã hội
Nhờ ý thức con người, xã hội ngày càng tiến bộ. Con người đã sáng tạo ra các chế độ xã hội mới,
tốt đẹp hơn. Con người đã đấu tranh để giải phóng bản thân khỏi áp bức, bóc lột, xây dựng một
xã hội công bằng, bình đẳng, dân chủ, văn minh.

Tóm lại, ý thức con người không chỉ phản ánh thế giới mà còn góp phần sáng tạo ra thế giới. Ý
thức là một sức mạnh vật chất to lớn, có thể tác động đến thế giới vật chất, làm thay đổi thế giới
vật chất.

Câu: Có quan điểm cho rằng, trong thời đại văn minh tri thức hiện nay, khoa học – công nghệ và
những chủ trương, chính sách đúng đắn, tự nó có thể làm thay đổi đời sống vật chất, thúc đẩy sự
phát triển kinh tế - xã hội. Dựa vào lý luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng, hãy chỉ ra sai lầm
của quan điểm trên đây và làm rõ quan điểm của mình.
Sai lầm của quan điểm trên

Quan điểm cho rằng, trong thời đại văn minh tri thức hiện nay, khoa học – công nghệ và những
chủ trương, chính sách đúng đắn, tự nó có thể làm thay đổi đời sống vật chất, thúc đẩy sự phát
triển kinh tế - xã hội là quan điểm sai lầm.

Theo lý luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng, tồn tại xã hội là cơ sở, là nền tảng của ý thức xã
hội. Trong đó, phương thức sản xuất là yếu tố quyết định nhất của tồn tại xã hội. Phương thức
sản xuất quyết định lực lượng sản xuất, quan hệ sản xuất, kiến trúc thượng tầng của xã hội.

Khoa học – công nghệ là một bộ phận của kiến trúc thượng tầng, là lực lượng sản xuất trực tiếp.
Những chủ trương, chính sách đúng đắn là một bộ phận của kiến trúc thượng tầng, là phương
thức quản lý kinh tế - xã hội.

Như vậy, khoa học – công nghệ và những chủ trương, chính sách đúng đắn đều là những yếu tố
thuộc kiến trúc thượng tầng. Kiến trúc thượng tầng có thể tác động trở lại tồn tại xã hội, nhưng
chỉ có thể tác động thông qua phương thức sản xuất.

Trong thời đại văn minh tri thức hiện nay, khoa học – công nghệ ngày càng phát triển mạnh mẽ.
Khoa học – công nghệ có thể tạo ra những thành tựu to lớn, giúp con người cải tạo thế giới vật
chất, nâng cao đời sống vật chất, tinh thần. Tuy nhiên, khoa học – công nghệ chỉ có thể phát triển
và phát huy tác dụng khi được ứng dụng vào thực tiễn sản xuất.

Những chủ trương, chính sách đúng đắn cũng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát
triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, những chủ trương, chính sách đó chỉ có thể phát huy tác dụng
khi được thực hiện trong điều kiện phương thức sản xuất phát triển.
Vì vậy, quan điểm cho rằng, trong thời đại văn minh tri thức hiện nay, khoa học – công nghệ và
những chủ trương, chính sách đúng đắn, tự nó có thể làm thay đổi đời sống vật chất, thúc đẩy sự
phát triển kinh tế - xã hội là quan điểm sai lầm.

Quan điểm của tôi

Quan điểm của tôi là, khoa học – công nghệ và những chủ trương, chính sách đúng đắn là những
yếu tố quan trọng, có vai trò to lớn trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên,
khoa học – công nghệ và những chủ trương, chính sách đúng đắn chỉ có thể phát huy tác dụng
khi được ứng dụng trong điều kiện phương thức sản xuất phát triển.

Cụ thể, khoa học – công nghệ và những chủ trương, chính sách đúng đắn có thể tác động đến sự
phát triển kinh tế - xã hội theo những con đường sau:

Khoa học – công nghệ góp phần nâng cao năng suất lao động, tạo ra nhiều sản phẩm, dịch vụ
mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
Khoa học – công nghệ góp phần cải thiện điều kiện lao động, nâng cao chất lượng cuộc sống của
người lao động.
Khoa học – công nghệ góp phần bảo vệ môi trường, phát triển bền vững.
Những chủ trương, chính sách đúng đắn góp phần tạo môi trường pháp lý, kinh tế, xã hội thuận
lợi cho phát triển kinh tế - xã hội.
Những chủ trương, chính sách đúng đắn góp phần giải quyết những vấn đề bức xúc của xã hội,
thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
Tuy nhiên, khoa học – công nghệ và những chủ trương, chính sách đúng đắn chỉ có thể phát huy
tác dụng khi được ứng dụng trong điều kiện phương thức sản xuất phát triển. Phương thức sản
xuất phát triển là cơ sở vật chất, là nền tảng để khoa học – công nghệ và những chủ trương, chính
sách đúng đắn phát huy tác dụng.

Vì vậy, để thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội, cần chú trọng phát triển khoa học – công nghệ
và xây dựng hệ thống chính sách, pháp luật phù hợp với sự phát triển của khoa học – công nghệ.
Đồng thời, cần đẩy mạnh ứng dụng khoa học – công nghệ vào thực tiễn sản xuất, kinh doanh, đời
sống xã hội.
Câu: Trình bày cơ sở lý luận của Nguyên tắc Khách quan. Vì sao trong nhận thức và thực tiễn,
phải xuất phát từ hiện thực khách quan đồng thời phải phát huy tính năng động chủ quan của con
người?
Cơ sở lý luận của Nguyên tắc Khách quan
Nguyên tắc Khách quan là một trong những nguyên tắc cơ bản của Triết học Mác - Lênin.
Nguyên tắc này có cơ sở lý luận khoa học trong các luận điểm sau:

Thế giới tồn tại khách quan, độc lập với ý thức của con người. Thế giới vật chất tồn tại trước con
người, tồn tại bên ngoài con người và không phụ thuộc vào ý thức của con người. Con người chỉ
là một bộ phận của thế giới vật chất, là sản phẩm của thế giới vật chất.
Ý thức là sự phản ánh của vật chất. Ý thức là sản phẩm của vật chất, là sự phản ánh của thế giới
vật chất trong bộ óc con người. Ý thức không phải là cái có trước, mà là cái có sau vật chất.
Ý thức có tính năng động chủ quan. Ý thức là một sức mạnh vật chất, có thể tác động trở lại vật
chất, làm thay đổi vật chất.
Vì sao trong nhận thức và thực tiễn, phải xuất phát từ hiện thực khách quan đồng thời phải phát
huy tính năng động chủ quan của con người?

Trong nhận thức và thực tiễn, phải xuất phát từ hiện thực khách quan đồng thời phải phát huy
tính năng động chủ quan của con người vì những lý do sau:

Hiện thực khách quan là cơ sở, là tiền đề của nhận thức và thực tiễn. Muốn nhận thức đúng đắn
thế giới, muốn tác động có hiệu quả vào thế giới, con người phải xuất phát từ hiện thực khách
quan.
Tính năng động chủ quan là nhân tố quyết định thành công của nhận thức và thực tiễn. Tính năng
động chủ quan của con người là khả năng của con người tự giác, tích cực hoạt động, cải tạo thế
giới. Tính năng động chủ quan của con người quyết định mục đích, phương pháp, cách thức nhận
thức và thực tiễn.
Mối quan hệ giữa xuất phát từ hiện thực khách quan và phát huy tính năng động chủ quan

Xuất phát từ hiện thực khách quan và phát huy tính năng động chủ quan của con người là hai mặt
thống nhất của một quá trình nhận thức và thực tiễn.

Xuất phát từ hiện thực khách quan là cơ sở, là tiền đề để phát huy tính năng động chủ quan.
Muốn phát huy tính năng động chủ quan, con người phải có tri thức, hiểu biết đúng đắn về hiện
thực khách quan.
Phát huy tính năng động chủ quan là nhân tố quyết định thành công của việc xuất phát từ hiện
thực khách quan. Muốn xuất phát đúng đắn từ hiện thực khách quan, con người phải có ý thức,
có mục đích, có kế hoạch, có phương pháp hoạt động.
Ví dụ, để xây dựng một nhà máy, trước hết cần phải nghiên cứu kỹ hiện thực khách quan, bao
gồm nhu cầu của thị trường, điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội,... Từ đó, mới có thể đề ra mục
tiêu, kế hoạch, phương án xây dựng nhà máy phù hợp.
Như vậy, trong nhận thức và thực tiễn, phải xuất phát từ hiện thực khách quan đồng thời phải
phát huy tính năng động chủ quan của con người. Đây là nguyên tắc cơ bản, quan trọng, cần
được quán triệt và thực hiện trong mọi hoạt động của con người.
Chương 2: Phần II (Phép Biện chứng duy vật)
Câu: Quy luật nào chỉ ra nguồn gốc và động lực cho phát triển? Vận dụng ý nghĩa phương pháp
luận của quy luật này trong nhận thức và thực tiễn.
Quy luật chỉ ra nguồn gốc và động lực cho phát triển là quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các
mặt đối lập. Quy luật này khẳng định rằng trong bản thân mỗi sự vật, hiện tượng đều tồn tại
những mặt đối lập, những xu hướng tác động khác nhau, chúng luôn mâu thuẫn với nhau. Sự
thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập là nguồn gốc và động lực thúc đẩy sự phát triển của
sự vật, hiện tượng.
Ý nghĩa phương pháp luận của quy luật này trong nhận thức và thực tiễn:
Trong nhận thức, quy luật này đòi hỏi chúng ta phải nắm bắt được bản chất của sự vật, hiện
tượng thông qua sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập.
Trong thực tiễn, quy luật này đòi hỏi chúng ta phải phát hiện và giải quyết mâu thuẫn trong bản
thân sự vật, hiện tượng để thúc đẩy sự phát triển.
Ví dụ, trong xã hội loài người, mâu thuẫn giữa giai cấp là mâu thuẫn cơ bản, quyết định sự phát
triển của xã hội. Sự đấu tranh giữa các giai cấp là động lực thúc đẩy xã hội loài người phát triển
từ thấp đến cao.
Trong lĩnh vực khoa học, mâu thuẫn giữa các lý thuyết cũ và mới là động lực thúc đẩy khoa học
phát triển. Sự giải quyết mâu thuẫn giữa các lý thuyết cũ và mới dẫn đến sự ra đời của các lý
thuyết mới, tiến bộ hơn.
Trong lĩnh vực sản xuất, mâu thuẫn giữa nhu cầu ngày càng cao của con người và khả năng sản
xuất hiện có là động lực thúc đẩy sản xuất phát triển. Sự giải quyết mâu thuẫn này dẫn đến sự ra
đời của những phương thức sản xuất mới, hiện đại hơn.
Tóm lại, quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập là một trong những quy luật cơ
bản của phép biện chứng duy vật. Quy luật này có ý nghĩa quan trọng trong nhận thức và thực
tiễn. Để nắm bắt được quy luật này, chúng ta cần phải nắm vững bản chất của sự vật, hiện tượng
thông qua sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập. Trong thực tiễn, chúng ta cần phải
phát hiện và giải quyết mâu thuẫn trong bản thân sự vật, hiện tượng để thúc đẩy sự phát triển.
Câu: Quy luật nào chỉ ra cách thức của sự phát triển? Vì sao trong nhận thức và thực tiễn không
được chủ quan đốt cháy giai đoạn, đồng thời phải chủ động chớp thời cơ?
Quy luật chỉ ra cách thức của sự phát triển là quy luật chuyển hóa từ những sự thay đổi về lượng
dẫn đến sự thay đổi về chất và ngược lại. Quy luật này khẳng định, sự phát triển của sự vật, hiện
tượng không phải là một quá trình đơn giản, mà là một quá trình diễn ra theo hai giai đoạn:
Giai đoạn tích lũy những thay đổi về lượng: Trong giai đoạn này, sự vật, hiện tượng vẫn giữ
nguyên tính chất, bản chất của nó, nhưng bên trong nó đang diễn ra những thay đổi về lượng,
những thay đổi này không làm thay đổi căn bản bản chất của sự vật, hiện tượng.
Giai đoạn chuyển hóa về chất: Khi lượng của sự vật, hiện tượng đạt đến một giới hạn nhất định,
thì những thay đổi về lượng sẽ dẫn đến sự thay đổi về chất, tức là sự vật, hiện tượng sẽ biến đổi
thành một sự vật, hiện tượng mới có chất khác với chất cũ.
Ví dụ: Hạt lúa được gieo xuống đất, trong quá trình sinh trưởng, hạt lúa tích lũy những chất dinh
dưỡng. Khi lượng chất dinh dưỡng đạt đến một giới hạn nhất định, thì hạt lúa sẽ nảy mầm, thành
cây lúa. Như vậy, sự biến đổi từ hạt lúa thành cây lúa là sự biến đổi về chất, là kết quả của sự tích
lũy những thay đổi về lượng trong quá trình sinh trưởng của hạt lúa.
Vì vậy, trong nhận thức và thực tiễn, không được chủ quan đốt cháy giai đoạn, tức là không được
vội vàng, hấp tấp, muốn đạt được kết quả nhanh chóng, mà phải trải qua quá trình tích lũy, chuẩn
bị đầy đủ về mọi mặt. Tuy nhiên, cũng không được thụ động, chờ đợi, mà phải chủ động chớp
thời cơ, tức là phải nắm bắt kịp thời những điều kiện, hoàn cảnh thuận lợi để thúc đẩy sự phát
triển.
Cụ thể, trong nhận thức, không được vội vàng kết luận, mà phải kiên trì nghiên cứu, tìm tòi, tích
lũy tri thức, kinh nghiệm. Trong thực tiễn, không được nóng vội, mà phải có kế hoạch, biện pháp
cụ thể, phù hợp với điều kiện thực tế.
Ví dụ, trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, chúng ta không thể chủ quan đốt
cháy giai đoạn, mà phải trải qua quá trình phát triển từ thấp đến cao, từ sơ khai đến hiện đại. Tuy
nhiên, chúng ta cũng không thể thụ động, chờ đợi, mà phải chủ động chớp thời cơ, tích cực hội
nhập quốc tế, để thúc đẩy sự phát triển của đất nước.
Câu: Quy luật nào chỉ ra khuynh hướng của sự phát triển? Vì sao trong nhận thức và thực tiễn
phải biết bảo vệ cái mới?
Quy luật này được hiểu là sự phủ định cái cũ, cái lạc hậu, cái lỗi thời bằng cái mới, cái tiến bộ,
cái hợp lý hơn. Sự phủ định này không phải là sự huỷ bỏ hoàn toàn cái cũ mà là kế thừa những
thành tựu tích cực của cái cũ, đồng thời khắc phục những hạn chế, phát triển lên một trình độ cao
hơn.
Quy luật này chỉ ra rằng sự phát triển của sự vật, hiện tượng không phải là một quá trình đơn
giản, thẳng tắp từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, mà là một quá trình phức tạp, quanh
co, trải qua nhiều lần phủ định, nhiều khâu trung gian.
Trong nhận thức và thực tiễn, phải biết bảo vệ cái mới vì những lý do sau:
Cái mới là đại diện cho xu thế phát triển của sự vật, hiện tượng. Bảo vệ cái mới là bảo vệ sự tiến
bộ, là bảo vệ tương lai.
Cái mới chứa đựng những thành tựu tích cực, những giá trị tốt đẹp, cần được phát huy.
Bảo vệ cái mới là một yêu cầu của sự vận động, phát triển.
Cụ thể, trong nhận thức, phải biết tiếp thu những tri thức mới, những tư tưởng mới, những quan
điểm mới. Phải phê phán những quan điểm lạc hậu, bảo thủ, kìm hãm sự phát triển.
Trong thực tiễn, phải biết đổi mới, sáng tạo, dám chấp nhận cái mới, không bảo thủ, trì trệ. Phải
biết kế thừa những thành tựu của quá khứ, đồng thời khắc phục những hạn chế, phát triển lên
một trình độ cao hơn.
Ví dụ, trong lịch sử khoa học, thuyết địa tâm của Ptolemaios đã từng được coi là chân lý, nhưng
sau đó đã bị thuyết nhật tâm của Copernicus phủ định. Thuyết nhật tâm của Copernicus là một
bước tiến lớn trong khoa học, mở ra những chân trời mới cho sự phát triển của khoa học.
Trong lịch sử Việt Nam, cách mạng tháng Tám năm 1945 là một cuộc cách mạng vô sản, là một
cuộc cách mạng mới, đã lật đổ chế độ phong kiến, thực dân, giải phóng dân tộc, giành độc lập
cho dân tộc. Cách mạng tháng Tám là một bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử dân tộc Việt Nam, mở
ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc.
Tóm lại, quy luật phủ định của phủ định chỉ ra khuynh hướng của sự phát triển. Trong nhận thức
và thực tiễn, phải biết bảo vệ cái mới vì những lý do trên.
Câu: Cơ sở lý luận của Nguyên tắc Toàn diện. Vận dụng ý nghĩa phương pháp luận của nguyên
tắc toàn diện vào nhận thức và thực tiễn.
Cơ sở lý luận của Nguyên tắc Toàn diện

Nguyên tắc toàn diện là một trong những nguyên tắc phương pháp luận cơ bản của phép biện
chứng duy vật. Nguyên tắc này đòi hỏi chúng ta phải xem xét các sự vật, hiện tượng trong mối
liên hệ tổng thể, toàn diện, không tách rời nhau.

Cơ sở lý luận của nguyên tắc toàn diện là nguyên lý về mối liên hệ phổ biến của phép biện chứng
duy vật. Theo nguyên lý này, các sự vật, hiện tượng trong thế giới khách quan đều có mối liên hệ
với nhau, không tồn tại một cách biệt lập. Mối liên hệ này có thể là mối liên hệ bên trong, mối
liên hệ bên ngoài, mối liên hệ nhân quả, mối liên hệ tương hỗ,...

Vận dụng ý nghĩa phương pháp luận của nguyên tắc toàn diện vào nhận thức và thực tiễn

Ý nghĩa phương pháp luận của nguyên tắc toàn diện được thể hiện trong nhận thức và thực tiễn
như sau:

Về nhận thức: Nguyên tắc toàn diện đòi hỏi chúng ta phải xem xét các sự vật, hiện tượng trong
mối liên hệ tổng thể, toàn diện, không tách rời nhau. Điều này giúp chúng ta tránh được những
nhận thức phiến diện, cực đoan, một chiều.
Ví dụ, khi nghiên cứu về một hiện tượng kinh tế, chúng ta không chỉ xem xét hiện tượng đó
trong mối liên hệ với các hiện tượng kinh tế khác, mà còn xem xét trong mối liên hệ với các hiện
tượng xã hội, chính trị, văn hóa,...

Về thực tiễn: Nguyên tắc toàn diện đòi hỏi chúng ta phải có kế hoạch, hành động tổng thể, toàn
diện, không nóng vội, hấp tấp. Điều này giúp chúng ta đạt được hiệu quả cao trong công việc và
cuộc sống.
Ví dụ, khi thực hiện một kế hoạch phát triển kinh tế, chúng ta không chỉ tập trung vào một mặt
nào đó, mà phải có kế hoạch tổng thể, bao gồm cả phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội,...
Một số ví dụ cụ thể về vận dụng nguyên tắc toàn diện trong thực tiễn

Trong lĩnh vực kinh tế, nguyên tắc toàn diện được vận dụng trong việc xây dựng kế hoạch phát
triển kinh tế - xã hội. Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội phải được xây dựng trên cơ sở tổng
hợp các yếu tố kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục,... để đảm bảo sự phát triển toàn diện của đất
nước.

Trong lĩnh vực giáo dục, nguyên tắc toàn diện được vận dụng trong việc xây dựng chương trình,
nội dung giáo dục. Chương trình, nội dung giáo dục phải được xây dựng trên cơ sở tổng hợp các
lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, văn hóa, xã hội,... để đào tạo ra những con người toàn diện, phát
triển hài hòa cả về trí tuệ, thể chất, đạo đức, thẩm mỹ.

Trong lĩnh vực quản lý nhà nước, nguyên tắc toàn diện được vận dụng trong việc xây dựng chính
sách, pháp luật. Chính sách, pháp luật phải được xây dựng trên cơ sở tổng hợp các yếu tố kinh tế,
xã hội, văn hóa, chính trị,... để đảm bảo sự phát triển hài hòa của đất nước.

Tóm lại, nguyên tắc toàn diện là một nguyên tắc phương pháp luận quan trọng, có ý nghĩa to lớn
trong nhận thức và thực tiễn. Vận dụng nguyên tắc này giúp chúng ta có được những nhận thức
và hành động đúng đắn, hiệu quả.

Câu: Cơ sở lý luận của Nguyên tắc Phát triển. Vận dụng ý nghĩa phương pháp luận của nguyên
tắc toàn diện vào nhận thức và thực tiễn.
Cơ sở lý luận của nguyên tắc phát triển

Cơ sở lý luận của nguyên tắc phát triển là nguyên lý về sự phát triển của phép biện chứng duy
vật. Theo nguyên lý này, sự vật, hiện tượng không tồn tại trong trạng thái tĩnh tại, bất biến mà
luôn vận động, biến đổi, phát triển theo những quy luật khách quan. Sự phát triển của sự vật,
hiện tượng diễn ra theo hai chiều hướng: tiến lên và thoái lui.

Ý nghĩa phương pháp luận của nguyên tắc toàn diện

Nguyên tắc toàn diện là nguyên tắc phương pháp luận quan trọng, có ý nghĩa chỉ đạo toàn diện
đối với nhận thức và thực tiễn. Theo nguyên tắc này, chúng ta cần nhận thức sự vật, hiện tượng
trong mối liên hệ phổ biến, toàn diện, không tách rời từng bộ phận, từng mặt của sự vật.

Vận dụng ý nghĩa phương pháp luận của nguyên tắc toàn diện vào nhận thức
Vận dụng nguyên tắc toàn diện vào nhận thức, chúng ta cần:

Nhận thức sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ qua lại, tác động lẫn nhau giữa các bộ phận, các
mặt, các yếu tố của sự vật đó.
Nhận thức sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ với các sự vật, hiện tượng khác trong thế giới.
Nhận thức sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ với nhu cầu, lợi ích của con người.
Ví dụ: Để hiểu được sự phát triển của nền kinh tế, chúng ta cần nhận thức được sự phát triển của
các ngành kinh tế, các lĩnh vực kinh tế, các khu vực kinh tế, các thành phần kinh tế, các nhân tố
kinh tế,... trong mối liên hệ qua lại, tác động lẫn nhau. Chúng ta cũng cần nhận thức được sự phát
triển của nền kinh tế trong mối liên hệ với các nền kinh tế khác trên thế giới, với các hoạt động
chính trị, văn hóa, xã hội,...

Vận dụng ý nghĩa phương pháp luận của nguyên tắc toàn diện vào thực tiễn

Vận dụng nguyên tắc toàn diện vào thực tiễn, chúng ta cần:

Xác định đúng mục tiêu, nhiệm vụ của hoạt động thực tiễn.
Xác định đúng các yếu tố, các mặt, các mối liên hệ cần tác động trong hoạt động thực tiễn.
Sử dụng các biện pháp, phương tiện thực tiễn phù hợp để tác động vào các yếu tố, các mặt, các
mối liên hệ đó.
Ví dụ: Để cải thiện đời sống của nhân dân, chúng ta cần xác định đúng các yếu tố cần tác động,
như: thu nhập, mức sống, điều kiện sống,... Chúng ta cần sử dụng các biện pháp, phương tiện
thực tiễn phù hợp, như: phát triển kinh tế, nâng cao năng suất lao động, cải thiện chính sách xã
hội,...

Kết luận

Nguyên tắc toàn diện là nguyên tắc phương pháp luận quan trọng, có ý nghĩa chỉ đạo toàn diện
đối với nhận thức và thực tiễn. Vận dụng đúng đắn nguyên tắc này sẽ giúp chúng ta nhận thức và
cải tạo thế giới một cách đúng đắn, hiệu quả.
Câu: Cơ sở lý luận của Nguyên tắc Lịch sử - Cụ thể. Vận dụng ý nghĩa phương pháp luận của
nguyên tắc toàn diện vào nhận thức và thực tiễn.
Nguyên tắc lịch sử - cụ thể là một trong những nguyên tắc phương pháp luận cơ bản của phép
biện chứng duy vật. Cơ sở lý luận của nguyên tắc này là nguyên lý về sự phát triển của phép biện
chứng duy vật, theo đó, các sự vật, hiện tượng luôn vận động, phát triển không ngừng, từ thấp
đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ không hoàn thiện đến hoàn thiện.
Nguyên tắc lịch sử - cụ thể đòi hỏi chúng ta phải nhận thức sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ
với quá trình phát triển của nó, trong sự vận động, biến đổi qua lại của nó. Chỉ trên cơ sở đó mới
có thể nhận thức đúng về sự vật, hiện tượng.

Ý nghĩa phương pháp luận của nguyên tắc toàn diện trong nhận thức và thực tiễn

Ý nghĩa phương pháp luận của nguyên tắc toàn diện trong nhận thức và thực tiễn được thể hiện ở
những điểm sau:

Trong nhận thức:

Yêu cầu chúng ta phải nhận thức sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ tổng thể, toàn diện, không
thể tách rời các bộ phận, các mặt của chính sự vật đó.
Yêu cầu chúng ta phải nhận thức sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ qua lại với các sự vật, hiện
tượng khác.
Yêu cầu chúng ta phải nhận thức sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ với nhu cầu thực tiễn của
con người.
Trong thực tiễn:

Yêu cầu chúng ta phải cải tạo sự vật, hiện tượng phải trên cơ sở hiểu biết toàn diện về sự vật,
hiện tượng đó.
Yêu cầu chúng ta phải sử dụng đồng bộ nhiều biện pháp, nhiều phương tiện khác nhau để tác
động nhằm thay đổi những hiện tượng tương ứng.
Vận dụng ý nghĩa phương pháp luận của nguyên tắc toàn diện vào nhận thức và thực tiễn

Vận dụng ý nghĩa phương pháp luận của nguyên tắc toàn diện vào nhận thức, chúng ta cần:

Nghiên cứu sự vật, hiện tượng một cách toàn diện, không bỏ sót bất kỳ một yếu tố nào.
Xác định mối liên hệ qua lại giữa các bộ phận, các mặt của sự vật, hiện tượng.
Xác định mối liên hệ giữa sự vật, hiện tượng với các sự vật, hiện tượng khác.
Xác định mối liên hệ giữa sự vật, hiện tượng với nhu cầu thực tiễn của con người.
Vận dụng ý nghĩa phương pháp luận của nguyên tắc toàn diện vào thực tiễn, chúng ta cần:
Xác định mục tiêu, nhiệm vụ của hoạt động thực tiễn một cách toàn diện, phù hợp với nhu cầu
thực tiễn.
Lập kế hoạch thực hiện hoạt động thực tiễn một cách toàn diện, khoa học.
Lựa chọn phương pháp, cách thức thực hiện hoạt động thực tiễn một cách toàn diện, phù hợp.
Đánh giá kết quả thực hiện hoạt động thực tiễn một cách toàn diện, khách quan.
Ví dụ về vận dụng nguyên tắc toàn diện trong nhận thức và thực tiễn

Trong nhận thức:

Để hiểu rõ về một quốc gia, chúng ta cần tìm hiểu về lịch sử, địa lý, văn hóa, kinh tế, chính trị,
xã hội,... của quốc gia đó.
Để hiểu rõ về một hiện tượng tự nhiên, chúng ta cần tìm hiểu về nguyên nhân, cơ chế, quy luật
vận động của hiện tượng đó.
Để hiểu rõ về một vấn đề xã hội, chúng ta cần tìm hiểu về các khía cạnh kinh tế, chính trị, văn
hóa, xã hội,... của vấn đề đó.
Trong thực tiễn:

Để phát triển kinh tế, chúng ta cần phát triển đồng bộ cả nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ.
Để bảo vệ môi trường, chúng ta cần thực hiện đồng bộ các biện pháp quản lý, giáo dục, tuyên
truyền,...
Để xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, chúng ta cần thực hiện đồng bộ các chính
sách kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội,...
Tóm lại, nguyên tắc toàn diện là một nguyên tắc phương pháp luận quan trọng, có ý nghĩa to lớn
trong nhận thức và thực tiễn. Vận dụng tốt nguyên tắc này sẽ giúp chúng ta nhận thức đúng đắn
về sự vật, hiện tượng, từ đó đề ra và thực hiện các hoạt động thực tiễn một cách hiệu quả.

Lưu ý: Không được bỏ qua 06 cặp phạm trù (Cái chung – Cái riêng; Nội dung – Hình thức; Bản
chất – Hiện tượng; Nguyên nhân – Kết quả; Tất nhiên – Ngẫu nhiên; Khả năng – Hiện thực)
Chương 2: Phần III (Lý luận nhận thức)
Câu: Con đường biện chứng của quá trình nhận thức cho ta ý nghĩa phương pháp luận gì trong
nhận thức và hành động?
Con đường biện chứng của quá trình nhận thức là con đường từ trực quan sinh động đến tư duy
trừu tượng, và từ tư duy trừu tượng đến thực tiễn. Con đường này có ý nghĩa phương pháp luận
quan trọng trong nhận thức và hành động, cụ thể như sau:

Trong nhận thức:


Trực quan sinh động là cơ sở của nhận thức: Trực quan sinh động là hình thức nhận thức đầu tiên
và cơ bản nhất của con người. Nó cho ta những tri thức ban đầu, trực tiếp về sự vật, hiện tượng.
Muốn nhận thức đúng sự vật, hiện tượng, ta phải xuất phát từ trực quan sinh động, từ những tri
thức cảm tính.
Tư duy trừu tượng là giai đoạn cao của nhận thức: Tư duy trừu tượng giúp con người khái quát
hóa, trừu tượng hóa các thuộc tính, mối liên hệ của sự vật, hiện tượng. Từ đó, ta có thể nắm bắt
được bản chất, quy luật của sự vật, hiện tượng.
Thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý: Thực tiễn là hoạt động có mục đích, mang tính lịch sử - cụ
thể của con người. Thực tiễn là cơ sở của nhận thức, đồng thời là tiêu chuẩn để kiểm tra, đánh
giá tính đúng đắn của tri thức.
Trong hành động:

Kết hợp chặt chẽ giữa lý luận và thực tiễn: Lý luận là sự phản ánh thực tiễn trong tư duy của con
người. Thực tiễn là cơ sở của lý luận, đồng thời là tiêu chuẩn để kiểm tra, đánh giá tính đúng đắn
của lý luận. Vì vậy, trong hành động, ta cần kết hợp chặt chẽ giữa lý luận và thực tiễn, vận dụng
lý luận vào thực tiễn để giải quyết những vấn đề đặt ra trong cuộc sống.
Phát huy tính chủ động, sáng tạo: Quá trình nhận thức và hành động của con người là một quá
trình năng động, sáng tạo. Ta cần phát huy tính chủ động, sáng tạo của mình trong nhận thức và
hành động, không ngừng tìm tòi, khám phá những điều mới mẻ.
Vượt qua những thành kiến, định kiến: Trong nhận thức và hành động, ta cần vượt qua những
thành kiến, định kiến, sẵn sàng tiếp thu cái mới, cái tiến bộ.
Ví dụ, trong quá trình nghiên cứu khoa học, ta cần bắt đầu từ việc thu thập, phân tích các dữ liệu
thực nghiệm, từ đó khái quát hóa, trừu tượng hóa các tri thức cảm tính để hình thành các khái
niệm, quy luật khoa học. Sau đó, ta cần kiểm tra, đánh giá tính đúng đắn của các tri thức khoa
học đó bằng cách vận dụng chúng vào thực tiễn. Nếu các tri thức khoa học đó đúng đắn, chúng
sẽ có tác dụng giải quyết những vấn đề đặt ra trong thực tiễn. Ngược lại, nếu các tri thức khoa
học đó sai lầm, chúng sẽ không có tác dụng trong thực tiễn.

Ví dụ khác, trong quá trình giải quyết một vấn đề thực tiễn, ta cần dựa trên những tri thức khoa
học có liên quan. Tuy nhiên, không nên áp dụng một cách máy móc các tri thức khoa học đó vào
thực tiễn. Ta cần phát huy tính chủ động, sáng tạo của mình để tìm ra cách giải quyết phù hợp
với hoàn cảnh cụ thể.

Tóm lại, con đường biện chứng của quá trình nhận thức là một phương pháp luận quan trọng
trong nhận thức và hành động của con người. Nắm vững và vận dụng tốt con đường này sẽ giúp
ta nhận thức và hành động một cách đúng đắn, hiệu quả.
Câu: Cơ sở lý luận của Nguyên tắc thống nhất giữa Lý luận và Thực tiễn. Cách mạng công
nghiệp 4.0 thuộc hình thức Thực tiễn nào?
Cơ sở lý luận của Nguyên tắc thống nhất giữa Lý luận và Thực tiễn

Cơ sở triết học:
Thế giới tồn tại khách quan, độc lập với ý thức của con người.
Con người nhận thức thế giới thông qua hoạt động thực tiễn.
Lý luận là sự phản ánh thế giới khách quan bằng tư duy, là sự khái quát hóa những nhận thức
thực tiễn.
Cơ sở khoa học:
Khoa học là sự kết hợp giữa lý luận và thực tiễn.
Khoa học thực nghiệm là hình thức cơ bản của khoa học, được xây dựng trên cơ sở của quan hệ
biện chứng giữa lý luận và thực tiễn.
Cơ sở thực tiễn:
Thực tiễn là cơ sở, động lực của sự phát triển của lý luận.
Lý luận là phương hướng, là ngọn đèn soi đường cho thực tiễn.
Cách mạng công nghiệp 4.0 thuộc hình thức Thực tiễn nào?

Cách mạng công nghiệp 4.0 là một cuộc cách mạng về khoa học và công nghệ, với sự phát triển
mạnh mẽ của các công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, robot, internet vạn vật,... Cách mạng này đang
tác động sâu sắc đến mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, từ sản xuất, kinh doanh, dịch vụ đến giáo
dục, y tế, văn hóa,...

Cách mạng công nghiệp 4.0 được coi là một hình thức của thực tiễn sản xuất. Thực tiễn sản xuất
là hoạt động thực tiễn chủ yếu của con người, là cơ sở, động lực của mọi hình thức thực tiễn
khác. Cách mạng công nghiệp 4.0 đã làm thay đổi phương thức sản xuất, kinh doanh, dịch vụ,
tạo ra những sản phẩm, dịch vụ mới, nâng cao năng suất lao động, hiệu quả sản xuất,...

Ngoài ra, Cách mạng công nghiệp 4.0 cũng được coi là một hình thức của thực tiễn đời sống.
Thực tiễn đời sống là tổng hòa các hoạt động thực tiễn của con người trong các lĩnh vực không
phải sản xuất. Cách mạng công nghiệp 4.0 đã làm thay đổi phương thức giáo dục, y tế, văn
hóa,..., mang lại những lợi ích thiết thực cho con người.

Như vậy, Cách mạng công nghiệp 4.0 là một hình thức của thực tiễn, bao gồm cả thực tiễn sản
xuất và thực tiễn đời sống.
Câu: Chân lý là gì? Vì sao Thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý?
Chân lý là khái niệm để chỉ những tri thức có nội dung phù hợp với thực tế khách quan; sự phù
hợp đó đã được kiểm tra và chứng minh bởi thực tiễn.
Chân lý có tính khách quan, nghĩa là chân lý không phụ thuộc vào ý thức của con người, không
phụ thuộc vào thời gian, không gian và hoàn cảnh lịch sử cụ thể. Chân lý là cái tồn tại độc lập
với con người, tồn tại khách quan trong thế giới.

Chân lý có tính tương đối, nghĩa là chân lý chỉ đúng trong một phạm vi nhất định, trong một điều
kiện nhất định. Chân lý có thể được bổ sung, phát triển theo sự phát triển của thực tiễn.

Thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý vì thực tiễn là cơ sở, là nguồn gốc của chân lý. Chân lý được
hình thành từ thực tiễn và được kiểm nghiệm, chứng minh bằng thực tiễn.

Thực tiễn là toàn bộ hoạt động vật chất có mục đích, có ý thức của con người nhằm cải tạo tự
nhiên và xã hội. Thực tiễn là nguồn gốc của nhận thức, là cơ sở của chân lý.

Chân lý được hình thành từ thực tiễn. Trong quá trình hoạt động thực tiễn, con người tiếp xúc với
thế giới khách quan, thu nhận được những tri thức mới. Những tri thức này được con người tổng
hợp, khái quát thành các khái niệm, định luật, quy luật khoa học.

Thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý. Chân lý chỉ là chân lý khi nó được kiểm nghiệm, chứng
minh bằng thực tiễn. Nếu tri thức nào không phù hợp với thực tiễn thì đó không phải là chân lý.

Ví dụ, trước đây, người ta cho rằng trái đất là phẳng. Tuy nhiên, khi thực tiễn chứng minh rằng
trái đất là cầu thì tri thức cho rằng trái đất là phẳng đã bị bác bỏ.

Như vậy, thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý vì thực tiễn là cơ sở, là nguồn gốc của chân lý và là
thước đo để kiểm nghiệm, chứng minh chân lý.
Chương 3. Chủ nghĩa duy vật lịch sử
Câu: Vì sao hoạt động sản xuất vật chất là cơ sở cho sự tồn tại và phát triển của xã hội?

Hoạt động sản xuất vật chất là hoạt động của con người nhằm cải biến tự nhiên để tạo ra của cải
vật chất, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và phát triển của con người. Hoạt động sản xuất vật chất là
cơ sở của sự tồn tại và phát triển của xã hội vì những lý do sau:

Thứ nhất, sản xuất vật chất là tiền đề trực tiếp duy trì sự tồn tại của con người. Con người là sinh
vật sống, cần phải có thức ăn, quần áo, chỗ ở,... để tồn tại và phát triển. Sản xuất vật chất tạo ra
những tư liệu sinh hoạt cần thiết đó cho con người.
Thứ hai, sản xuất vật chất là điều kiện để phát triển các lĩnh vực khác của đời sống xã hội. Các
lĩnh vực chính trị, văn hóa, giáo dục, y tế,... đều cần có sự phát triển của sản xuất vật chất. Ví dụ,
để có nền giáo dục phát triển, cần phải có nguồn kinh phí để xây dựng trường lớp, đào tạo giáo
viên,... Nguồn kinh phí đó được tạo ra từ hoạt động sản xuất vật chất.
Thứ ba, sản xuất vật chất là cơ sở hình thành và phát triển các quan hệ xã hội. Trong quá trình
sản xuất vật chất, con người phải có sự hợp tác, phối hợp với nhau. Từ đó, các quan hệ xã hội
như quan hệ kinh tế, quan hệ chính trị, quan hệ văn hóa,... được hình thành và phát triển.
Như vậy, sản xuất vật chất là cơ sở của sự tồn tại và phát triển của xã hội. Sự phát triển của sản
xuất vật chất sẽ dẫn đến sự phát triển của các lĩnh vực khác của đời sống xã hội, thúc đẩy sự phát
triển của xã hội nói chung.
Câu: Vì sao quy luận Quan hệ sản xuất phải phù hợp với trình độ phát triển của Lực lượng sản
xuất là nền tảng quan trọng nhất cho học thuyết Hình thái Kinh tế - Xã hội? Rút ra ý nghĩa
phương pháp luận từ quy luật này.
Quy luật quan hệ sản xuất phải phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất là nền tảng
quan trọng nhất cho học thuyết hình thái kinh tế - xã hội vì những lý do sau:

Quy luật này giải thích bản chất của sự vận động và phát triển của xã hội loài người. Xã hội loài
người là một hệ thống thống nhất, trong đó các yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa,... có mối quan
hệ biện chứng với nhau. Quy luật này chỉ ra rằng lực lượng sản xuất là yếu tố quyết định, là nhân
tố chủ yếu thúc đẩy sự phát triển của xã hội. Quan hệ sản xuất là hình thức kinh tế của lực lượng
sản xuất, là sự phản ánh của lực lượng sản xuất trong đời sống xã hội. Sự phù hợp của quan hệ
sản xuất với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất là điều kiện cần và đủ để lực lượng sản
xuất phát triển.

Quy luật này chỉ ra xu hướng phát triển của xã hội loài người. Sự phát triển của lực lượng sản
xuất luôn dẫn đến sự thay đổi của quan hệ sản xuất. Khi lực lượng sản xuất phát triển đến một
trình độ nhất định thì quan hệ sản xuất cũ không còn phù hợp nữa và sẽ bị thay thế bằng quan hệ
sản xuất mới. Sự thay đổi của quan hệ sản xuất dẫn đến sự thay đổi của toàn bộ xã hội, từ đó tạo
ra những hình thái kinh tế - xã hội mới.

Quy luật này có ý nghĩa chỉ đạo thực tiễn. Trên cơ sở quy luật này, chúng ta có thể hiểu được
những quy luật vận động và phát triển của xã hội, từ đó có những giải pháp phù hợp để thúc đẩy
sự phát triển của xã hội.

Ý nghĩa phương pháp luận từ quy luật này là:

Phải đặt quan hệ sản xuất trong mối quan hệ biện chứng với lực lượng sản xuất. Lực lượng sản
xuất là nhân tố quyết định, nhưng quan hệ sản xuất cũng có vai trò quan trọng trong việc thúc
đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất.
Phải luôn quan tâm đến sự phát triển của lực lượng sản xuất. Sự phát triển của lực lượng sản xuất
là cơ sở để thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Phải có sự thay đổi quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất. Sự
thay đổi của quan hệ sản xuất là điều kiện cần thiết để lực lượng sản xuất phát triển.
Ví dụ, trong xã hội công nghiệp, lực lượng sản xuất phát triển mạnh mẽ với sự ra đời của máy
móc, công nghệ hiện đại. Quan hệ sản xuất cũ dựa trên chế độ chiếm hữu tư nhân về tư liệu sản
xuất không còn phù hợp nữa, dẫn đến sự ra đời của quan hệ sản xuất mới dựa trên chế độ chiếm
hữu xã hội chủ nghĩa về tư liệu sản xuất. Sự thay đổi của quan hệ sản xuất đã tạo ra những điều
kiện thuận lợi để lực lượng sản xuất phát triển, thúc đẩy sự phát triển của xã hội.

Ngày nay, thế giới đang bước vào thời kỳ Cách mạng công nghiệp 4.0 với những thay đổi sâu sắc
về lực lượng sản xuất. Điều đó đòi hỏi chúng ta phải có những thay đổi quan hệ sản xuất phù hợp
để thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất, từ đó thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Câu: Chứng minh mối quan hệ giữa Cơ sở hạ tầng và Kiến trúc thượng tầng chính là mối quan
hệ giữa Nguyên nhân Kinh tế và Kết quả Chính trị? Rút ra ý nghĩa phương pháp luận từ mối
quan hệ này.
Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng là hai bộ phận cấu thành nên một hình thái kinh tế - xã
hội. Cơ sở hạ tầng là nền tảng vật chất của xã hội, bao gồm lực lượng sản xuất và quan hệ sản
xuất. Kiến trúc thượng tầng là hệ thống các quan hệ xã hội, tư tưởng, văn hóa,... phản ánh cơ sở
hạ tầng.

Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng là mối quan hệ biện chứng, trong đó cơ
sở hạ tầng giữ vai trò quyết định, là nhân tố chủ yếu quyết định sự hình thành và phát triển của
kiến trúc thượng tầng. Kiến trúc thượng tầng là sự phản ánh của cơ sở hạ tầng, nhưng cũng có
vai trò tác động trở lại cơ sở hạ tầng.

Cơ sở hạ tầng là nhân tố quyết định kiến trúc thượng tầng

Cơ sở hạ tầng là nền tảng vật chất của xã hội, là cơ sở để hình thành và phát triển các quan hệ xã
hội. Sự phát triển của lực lượng sản xuất dẫn đến sự phát triển của quan hệ sản xuất. Quan hệ sản
xuất là hình thức kinh tế của lực lượng sản xuất, là cơ sở để hình thành và phát triển kiến trúc
thượng tầng.

Ví dụ, trong xã hội tư bản chủ nghĩa, lực lượng sản xuất phát triển mạnh mẽ với sự ra đời của
máy móc, công nghệ hiện đại. Quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa dựa trên chế độ chiếm hữu tư
nhân về tư liệu sản xuất cũng phát triển mạnh mẽ. Kiến trúc thượng tầng tư bản chủ nghĩa cũng
phát triển theo hướng phục vụ cho lợi ích của giai cấp tư sản.

Như vậy, cơ sở hạ tầng là nhân tố quyết định kiến trúc thượng tầng vì cơ sở hạ tầng là cơ sở vật
chất, là tiền đề để hình thành và phát triển kiến trúc thượng tầng.
Kiến trúc thượng tầng có vai trò tác động trở lại cơ sở hạ tầng

Kiến trúc thượng tầng là hệ thống các quan hệ xã hội, tư tưởng, văn hóa,... phản ánh cơ sở hạ
tầng. Kiến trúc thượng tầng có vai trò tác động trở lại cơ sở hạ tầng thông qua các hình thức như:

**Thông qua việc giáo dục, đào tạo, tuyên truyền,... kiến trúc thượng tầng có thể tác động đến ý
thức của con người, hình thành nên những quan niệm, giá trị, chuẩn mực xã hội phù hợp với cơ
sở hạ tầng.
**Thông qua các chính sách, pháp luật,... kiến trúc thượng tầng có thể tác động đến hành vi của
con người, thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất.
**Thông qua các cuộc đấu tranh giai cấp,... kiến trúc thượng tầng có thể tác động đến sự thay đổi
quan hệ sản xuất, từ đó thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Ví dụ, trong xã hội tư bản chủ nghĩa, kiến trúc thượng tầng tư sản có vai trò bảo vệ chế độ chiếm
hữu tư nhân về tư liệu sản xuất. Kiến trúc thượng tầng tư sản thông qua các hình thức như giáo
dục, đào tạo, tuyên truyền,... đã hình thành nên những quan niệm, giá trị, chuẩn mực xã hội phù
hợp với chế độ chiếm hữu tư nhân về tư liệu sản xuất. Kiến trúc thượng tầng tư sản cũng thông
qua các chính sách, pháp luật,... để bảo vệ quyền lợi của giai cấp tư sản.

Như vậy, kiến trúc thượng tầng có vai trò tác động trở lại cơ sở hạ tầng vì kiến trúc thượng tầng
có thể tác động đến ý thức, hành vi của con người, thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất
và thay đổi quan hệ sản xuất.

Ý nghĩa phương pháp luận từ mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng

Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng có ý nghĩa phương pháp luận quan
trọng trong việc nghiên cứu và nhận thức xã hội. Mối quan hệ này cho thấy:

Phải đặt cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng trong mối quan hệ biện chứng. Cơ sở hạ tầng là
nhân tố quyết định, nhưng kiến trúc thượng tầng cũng có vai trò tác động trở lại cơ sở hạ tầng.
Phải quan tâm đến sự phát triển của lực lượng sản xuất. Sự phát triển của lực lượng sản xuất là
cơ sở để thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Phải có sự phù hợp giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng. Sự phù hợp giữa cơ sở hạ tầng
và kiến trúc thượng tầng là điều kiện cần và đủ để xã hội phát triển.
Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng là một quy luật phổ biến, có tính tất yếu
trong sự vận động và phát triển của xã hội loài người.
Câu: Chứng minh sự phát triển của các Hình thái Kinh tế - Xã hội là một quá trình lịch sử - tự
nhiên.
Sự phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội là một quá trình lịch sử - tự nhiên vì những lý do
sau:

Tính lịch sử của sự phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội thể hiện ở chỗ sự phát triển đó
diễn ra theo một trình tự nhất định, từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp.
Lịch sử xã hội loài người đã trải qua các hình thái kinh tế - xã hội sau: cộng sản nguyên thủy,
chiếm hữu nô lệ, phong kiến, tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa. Sự phát triển từ hình thái
kinh tế - xã hội này sang hình thái kinh tế - xã hội khác diễn ra theo một trình tự nhất định,
không thể đảo ngược.

Tính tự nhiên của sự phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội thể hiện ở chỗ sự phát triển đó
diễn ra theo các quy luật khách quan, không phụ thuộc vào ý chí, mong muốn của con người.
Các quy luật khách quan của sự phát triển của xã hội loài người như quy luật quan hệ sản xuất
phải phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất, quy luật mâu thuẫn trong xã hội, quy
luật phát triển của kiến trúc thượng tầng,... đều là những quy luật tự nhiên, không phụ thuộc vào
ý chí, mong muốn của con người.

Sự kết hợp giữa tính lịch sử và tính tự nhiên trong sự phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội
thể hiện ở chỗ sự phát triển đó diễn ra dưới tác động của cả hai yếu tố khách quan và chủ quan.
Các quy luật khách quan của sự phát triển của xã hội là yếu tố quyết định, nhưng yếu tố chủ quan
cũng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển của xã hội.

Ví dụ, trong xã hội tư bản chủ nghĩa, lực lượng sản xuất phát triển mạnh mẽ dẫn đến sự thay đổi
quan hệ sản xuất, từ đó dẫn đến sự ra đời của hình thái kinh tế - xã hội mới, đó là xã hội xã hội
chủ nghĩa. Sự phát triển của lực lượng sản xuất là quy luật khách quan, nhưng sự ra đời của xã
hội xã hội chủ nghĩa cũng là kết quả của sự đấu tranh giai cấp của giai cấp vô sản.

Như vậy, sự phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội là một quá trình lịch sử - tự nhiên, diễn
ra theo một trình tự nhất định, không thể đảo ngược, dưới tác động của cả hai yếu tố khách quan
và chủ quan.
Câu: Phân tích mối quan hệ biện chứng giữa Quần chúng nhân dân và Cá nhân (lãnh tụ). Ý nghĩa
phương pháp luận.
Quần chúng nhân dân và cá nhân (lãnh tụ) là hai yếu tố quan trọng trong sự vận động và phát
triển của xã hội. Mối quan hệ giữa hai yếu tố này là mối quan hệ biện chứng, trong đó mỗi yếu tố
có vai trò, vị trí và tác động riêng.

Quần chúng nhân dân là nhân tố quyết định


Quần chúng nhân dân là lực lượng đông đảo nhất, là chủ thể của lịch sử. Quần chúng nhân dân là
người tạo ra của cải vật chất, tinh thần của xã hội, là người thực hiện những biến đổi xã hội.

Quần chúng nhân dân có vai trò quyết định trong sự phát triển của xã hội vì những lý do sau:

Quần chúng nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử. Lịch sử là do con người làm nên, trong đó
quần chúng nhân dân là lực lượng chính. Quần chúng nhân dân là người tạo ra của cải vật chất,
tinh thần của xã hội, là người thực hiện những biến đổi xã hội.
Quần chúng nhân dân là lực lượng quyết định thắng lợi của cách mạng. Cách mạng là cuộc đấu
tranh giữa các giai cấp, các lực lượng xã hội. Trong cuộc đấu tranh đó, quần chúng nhân dân là
lực lượng quyết định thắng lợi của cách mạng.
Quần chúng nhân dân là nhân tố quyết định sự phát triển của xã hội. Sự phát triển của xã hội là
quá trình cải tạo tự nhiên và xã hội. Trong quá trình đó, quần chúng nhân dân là lực lượng chính.
Cá nhân (lãnh tụ) là nhân tố tiên phong

Cá nhân (lãnh tụ) là người có trí tuệ, năng lực, phẩm chất đạo đức cao, có khả năng lãnh đạo, tổ
chức quần chúng nhân dân. Cá nhân (lãnh tụ) là người đại diện cho lợi ích của quần chúng nhân
dân, là người lãnh đạo quần chúng nhân dân thực hiện những mục tiêu, lý tưởng của mình.

Cá nhân (lãnh tụ) có vai trò tiên phong trong sự phát triển của xã hội vì những lý do sau:

Cá nhân (lãnh tụ) là người định hướng cho quần chúng nhân dân. Cá nhân (lãnh tụ) có trí tuệ,
năng lực, phẩm chất đạo đức cao, có khả năng nhận thức, phân tích, tổng hợp, dự báo tình hình,
từ đó đề ra những định hướng đúng đắn cho quần chúng nhân dân.
Cá nhân (lãnh tụ) là người tập hợp, đoàn kết quần chúng nhân dân. Cá nhân (lãnh tụ) có uy tín,
có khả năng tập hợp, đoàn kết quần chúng nhân dân, từ đó tạo nên sức mạnh to lớn cho quần
chúng nhân dân.
Cá nhân (lãnh tụ) là người lãnh đạo, tổ chức quần chúng nhân dân thực hiện thắng lợi những mục
tiêu, lý tưởng của mình. Cá nhân (lãnh tụ) có khả năng lãnh đạo, tổ chức quần chúng nhân dân,
từ đó thực hiện thắng lợi những mục tiêu, lý tưởng của mình.
Ý nghĩa phương pháp luận

Mối quan hệ biện chứng giữa quần chúng nhân dân và cá nhân (lãnh tụ) có ý nghĩa phương pháp
luận quan trọng trong việc nghiên cứu và nhận thức xã hội. Mối quan hệ này cho thấy:

Phải đặt quần chúng nhân dân và cá nhân (lãnh tụ) trong mối quan hệ biện chứng. Quần chúng
nhân dân là nhân tố quyết định, cá nhân (lãnh tụ) là nhân tố tiên phong.
Phải quan tâm đến vai trò của quần chúng nhân dân. Quần chúng nhân dân là lực lượng chính
trong sự phát triển của xã hội.
Phải đề cao vai trò của cá nhân (lãnh tụ). Cá nhân (lãnh tụ) có vai trò quan trọng trong việc lãnh
đạo, tổ chức quần chúng nhân dân thực hiện những mục tiêu, lý tưởng của mình.
Cụ thể, trong việc lãnh đạo cách mạng, cần phải:

Lấy quần chúng nhân dân làm gốc. Luôn luôn đặt lợi ích của quần chúng nhân dân lên trên hết,
coi trọng vai trò của quần chúng nhân dân trong việc thực hiện cách mạng.
Đề cao vai trò của cá nhân (lãnh tụ). Bồi dưỡng, rèn luyện, phát huy vai trò của cá nhân (lãnh tụ)
trong việc lãnh đạo, tổ chức quần chúng nhân dân thực hiện cách mạng.
Câu: Vì sao mối quan hệ giữa Tồn tại Xã hội và Ý thức Xã hội chính là mối quan hệ giữa điều
kiện vật chất và đời sống tinh thần của xã hội?
Tồn tại xã hội và ý thức xã hội là hai phạm trù cơ bản của chủ nghĩa duy vật biện chứng, phản
ánh hai mặt đối lập, nhưng thống nhất với nhau của đời sống xã hội.

Tồn tại xã hội là toàn bộ những điều kiện vật chất, bao gồm phương thức sản xuất, quan hệ sản
xuất, lực lượng sản xuất, quan hệ giai cấp,... Tồn tại xã hội là cơ sở, là nền tảng của ý thức xã
hội.

Ý thức xã hội là toàn bộ những hoạt động tinh thần của con người trong xã hội, bao gồm tư
tưởng, tình cảm, niềm tin,... Ý thức xã hội là sự phản ánh tồn tại xã hội, nhưng ý thức xã hội
cũng có thể tác động trở lại tồn tại xã hội.

Mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội là mối quan hệ biện chứng, trong đó tồn tại xã
hội là nhân tố quyết định, ý thức xã hội là sự phản ánh tồn tại xã hội.

Tồn tại xã hội là nhân tố quyết định ý thức xã hội vì những lý do sau:

Tồn tại xã hội là cơ sở, là nền tảng của ý thức xã hội. Tồn tại xã hội là những điều kiện vật chất
mà con người sinh sống, lao động, sản xuất,... Tồn tại xã hội quyết định những điều kiện vật chất
của đời sống tinh thần của con người.
Tồn tại xã hội quyết định nội dung của ý thức xã hội. Nội dung của ý thức xã hội là sự phản ánh
tồn tại xã hội. Tồn tại xã hội có như thế nào thì ý thức xã hội sẽ phản ánh như thế ấy.
Ý thức xã hội có thể tác động trở lại tồn tại xã hội vì những lý do sau:

Ý thức xã hội là sự phản ánh tồn tại xã hội, nhưng không phải là sự phản ánh thụ động. Ý thức
xã hội là sự phản ánh tích cực, có chọn lọc, có định hướng của tồn tại xã hội.
Ý thức xã hội có thể tác động đến hành vi của con người. Hành vi của con người là nhân tố tác
động đến tồn tại xã hội.
Vì vậy, mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội chính là mối quan hệ giữa điều kiện vật
chất và đời sống tinh thần của xã hội. Tồn tại xã hội là nhân tố quyết định, ý thức xã hội là sự
phản ánh tồn tại xã hội, nhưng ý thức xã hội cũng có thể tác động trở lại tồn tại xã hội.
Câu: Vì sao bản chất con người không phải là cái trừu tượng mà là cái cụ thể, là tổng hòa các
quan hệ xã hội?

Bản chất con người là tổng hòa các quan hệ xã hội vì những lý do sau:

Con người là một sinh vật xã hội. Con người sinh ra và phát triển trong xã hội, con người chỉ có
thể tồn tại và phát triển trong xã hội.
Các quan hệ xã hội là cơ sở, là nền tảng của bản chất con người. Các quan hệ xã hội là những
điều kiện, hoàn cảnh mà con người sinh sống, lao động, sản xuất,... Các quan hệ xã hội quyết
định những điều kiện vật chất và tinh thần của đời sống con người.
Các quan hệ xã hội là nhân tố quyết định sự hình thành và phát triển của bản chất con người. Con
người là sản phẩm của lịch sử, là sản phẩm của các quan hệ xã hội. Các quan hệ xã hội quyết
định những phẩm chất, năng lực, tính cách của con người.
Cụ thể, các quan hệ xã hội tác động đến bản chất con người thông qua các yếu tố sau:

Yếu tố kinh tế là yếu tố cơ bản nhất quyết định bản chất con người. Yếu tố kinh tế quyết định địa
vị xã hội, quan hệ sản xuất, quan hệ giai cấp,... của con người.
Yếu tố chính trị là yếu tố tác động đến bản chất con người thông qua các thể chế chính trị, pháp
luật,... của xã hội.
Yếu tố văn hóa là yếu tố tác động đến bản chất con người thông qua các giá trị, chuẩn mực,... của
xã hội.
Yếu tố giáo dục là yếu tố tác động đến bản chất con người thông qua quá trình giáo dục, đào
tạo,... của xã hội.
Vì vậy, bản chất con người không phải là cái trừu tượng, mà là cái cụ thể, là tổng hòa các quan
hệ xã hội. Bản chất con người được hình thành và phát triển trong quá trình con người tham gia
vào các quan hệ xã hội.
Lưu ý: không được bỏ qua các nội dung như Nhà nước, Cách mạng xã hội, Dân tộc, Giai cấp và
đấu tranh giai cấp.

You might also like