You are on page 1of 4

Bài 1: Các hàm cơ bản trong Excel

Name Net Worth Age Source


S. Robson Walton $46.2 B 73 Walmart
Alice Walton $46 B 68 Walmart
Ma Huateng $45.3 B 46 internet media
Bernard Arnault $72 B 69 LVMH
Mark Zuckerberg $71 B 34 Facebook
Amancio Ortega $70 B 82 Zara
Carlos Slim Helu $67.1 B 78 telecom
Michael Bloomberg $50 B 76 Bloomberg LP
Larry Page $48.8 B 45 Google
Sergey Brin $47.5 B 45 Google
Jim Walton $46.4 B 70 Walmart
Francoise Bettencourt Meyer$42.2 B 65 L'Oreal
Mukesh Ambani $40.1 B 61 petrochemicals, oil & gas
Jack Ma $39 B 53 e-commerce
Jeff Bezos $112 B 54 Amazon
Bill Gates $90 B 62 Microsoft
Warren Buffett $84 B 88 Berkshire Hathaway
Charles Koch $60 B 82 Koch Industries
David Koch $60 B 78 Koch Industries
Larry Ellison $58.5 B 74 software

Yêu cầu
1 Tài sản ròng của tất cả tỷ phú trong danh sách là bao nhiêu
1196.1
2 Tài sản ròng trung bình của các tỷ phú trong danh sách là bao nhiêu
59.805
3 Tài sản ròng lớn nhất trong danh sách là bao nhiêu
112
4 Tài sản ròng nhỏ nhất trong danh sách là bao nhiêu
39
5 Tổng tài sản ròng của các tỷ phú nước mỹ là bao nhiêu?
820.4
6 Tổng tài sản ròng của các tỷ phú nước Mỹ và Trung Quốc là bao nhiêu?
904.7
7 Tổng tài sản ròng của các tỷ phú nước Mỹ tại công ty Google là bao nhiêu?
96.3
8 Có bao nhiêu tỷ phú trong danh sách trên?
20
9 Có bao nhiêu tỷ phú ở Mỹ?
13
10 Có bao nhiêu tỷ phú ở Mỹ tại công ty Google?
2
11 Có bao nhiêu tỷ phú dưới 50 tuổi
4
12 Nếu tuổi nhỏ hơn 40 và lớn hơn 30 thì xếp vào nhóm 40 top 40

13 Nếu Source là Microsoft, Google, Amazon, Facebook thì gọi là tỷ phú công nghệ

14 Xếp hạng cho các tỷ phú trong danh sách trên

Bài tập thêm


Áp dụng 14 câu hỏi trên cho dữ liệu trong Sheet DuLieuTyPhu
Country of Citizenship Net Worth Group Type Rank Desc
United States 46.2 15
United States 46 16
China 45.3 17
France 72 4
United States 71 Top 40 Tỷ phú CN 5
Spain 70 6
Mexico 67.1 7
United States 50 11
United States 48.8 Tỷ phú CN 12
United States 47.5 Tỷ phú CN 13
United States 46.4 14
France 42.2 18
India 40.1 19
China 39 20
United States 112 Tỷ phú CN 1
United States 90 Tỷ phú CN 2
United States 84 3
United States 60 8
United States 60 8
United States 58.5 10
Rank Asc
6
5
4
17
16
15
14
10
9
8
7
3
2
1
20
19
18
12
12
11

You might also like