You are on page 1of 9

CÔNG TY TNHH WUN TAIX Bảng kiểm soát tài liệu

稳泰责任有限公司 文件/表單一覽表

文件一覽表
□ Tài liệu cấp 2 二階文件 □ Bảng hướng dẫn工作指導書 □ 質量記錄
Thời hạn bảo quản
STT Tên tài liệu/ Biểu mẫu Mã số hồ sơ Đơn vị Ghi chú
序號 表單 編號 單位
記錄保存期限 備註

文件表單修訂/廢止申請單
Phiếu đề xuất thiết
lập/sửa đổi/hủy bỏ tài liệu,
1 biểu mẫu D/WT-09-001-A 永久 文管中心
文件, 表單分發 / 回收一覽表
Bảng phân phát/thu hồi
2 tài liệu, biểu mẫu D/WT-09-002-A 永久
外來文件一覽表
3 Bảng kiểm soát tài liệu bên ngoài D/WT-09-003-A 永久
文件一覽表
4 Bảng kiểm soát tài liệu D/WT-09-004-A 永久
5 文件销毁记录表 D/WT-09-005-A 永久
文件借阅申请单
6 Phiếu đề xuất mượn đọc tài liệu D/WT-09-006-A 永久
7 文件申請補發單 D/WT-09-007-A 永久

質量紀錄一覽表
8 Bảng liệt kê hồ sơ chất lượng D/WT-09-008-A 永久

应征人员甄选记录表
Biểu tuyển dụng ngươì xin
9 việc D/WT-09-009-A 永久

教育训练需求调查表
Phiếu điều tra nhu cầu
10 giáo dục đào tạo D/WT-09-010-A 1年
訓練計劃表
11 Bảng kế hoạch đào tạo D/WT-09-011-A 1年

专业人员培训一览表
Bảng chi tiết đào tạo
12 nhân viên chuyên môn D/WT-09-012-A 永久

培训通知单
13 Phiếu thông báo đào tạo D/WT-09-013-A 1年

培训签到及成效评估表
Phiếu ký tên có mặt và
14 đánh giá kết quả D/WT-09-014-A 永久
個人訓練記錄表
15 Hồ sơ huấn luyện cá nhân D/WT-09-015-A 員工離職為止
16 订单Đơn đạt hàng D/WT-09-016-A 3年
17 承制傳票 D/WT-09-017-A 3年
合格供方登录表
18 Đơn xin mua D/WT-09-018-A 永久

B/WT-09-04
Thời hạn bảo quản hồ sơ 記錄保管期限:Lâu dài (永久)
CÔNG TY TNHH WUN TAIX Bảng kiểm soát tài liệu
稳泰责任有限公司 文件/表單一覽表
□ Tài liệu cấp 2 二階文件 □ Bảng hướng dẫn工作指導書 □ 質量記錄
Thời hạn bảo quản
STT Tên tài liệu/ Biểu mẫu Mã số hồ sơ Đơn vị Ghi chú
序號 表單 編號 單位
記錄保存期限 備註

订购单
Phiếu đăng ký nhà cung
19 ứng đủ điều kiện D/WT-09-019-A 3年
特采(承认)申请单
20 Đơn đặt mua D/WT-09-020-A 3年

供方实地评鉴表
Phiếu đề nghị thu mua
21 đặc biệt (công nhận) D/WT-09-021-A 3年

原物料月品质状况分析表
Phiếu đánh giá tại chỗ
22 nhà cung ứng D/WT-09-022-A 3年

原物料月交货状况分析表
Bảng phân tích tình trạng
chất lượng nguyên vật
23 liệu tháng D/WT-09-023-A 3年

供方月考核记录表
Bảng phân tích tình trạng
giao nguyên vật liệu
24 tháng D/WT-09-024-A 3年

工作環境(6S)日常查檢表
Bảng kiểm tra môi trường làm
25 việc hàng ngày D/WT-09-025-A 1年

顧客溝通單
Phiếu trao đổi với khách
26 hàng D/WT-09-026-A 3年

顧客抱怨處理單
Phiếu thông báo khắc
27 phục và phòng ngừa D/WT-09-027-A 3年

顾客满意度调查表
Bảng thăm dò mức dò hài
28 lòng của khách hàng D/WT-09-028-A 3年

主要客戶名錄
Danh sách khách hàng
29 chính D/WT-09-029-A 永久
31
32
33
34
35
36
37
38
39
B/WT-09-04
Thời hạn bảo quản hồ sơ 記錄保管期限:Lâu dài (永久)
CÔNG TY TNHH WUN TAIX Bảng kiểm soát tài liệu
稳泰责任有限公司 文件/表單一覽表
□ Tài liệu cấp 2 二階文件 □ Bảng hướng dẫn工作指導書 □ 質量記錄
Thời hạn bảo quản
STT Tên tài liệu/ Biểu mẫu Mã số hồ sơ Đơn vị Ghi chú
序號 表單 編號 單位
記錄保存期限 備註
40
41
42
43
44
45
46
48

B/WT-09-04
Thời hạn bảo quản hồ sơ 記錄保管期限:Lâu dài (永久)
文件一覽表
□ Tài liệu cấp 2 二階文件 □ Bảng hướng dẫn工作指導書 □ 質量記錄
STT Tên tài liệu/ Biểu mẫu Mã số Thời
序號 表單 編號 hạn
bảo
quản
1 出货传票 D/WT-08-001-A 3年 1 入库單 D/LT-07-001-A 3年

出货传票变更通知单
Phiếu thông báo thay
đổi chứng từ xuất
2 hàng D/WT-08-002-A 3年 2 庫存卡 D/LT-07-002-A 3年

3 送貨單Phiếu giao hàng D/WT-08-003-A 永久 3 領料單 D/LT-07-003-A 3年

4 月出貨對帳單 D/WT-08-004-A 永久 4 盤點明细表 D/LT-07-004-A 3年

退料單
5 制造通知单 D/WT-08-005-A 5 phiếu trả hàng D/LT-07-005-A 3年

6 制造变更通知单 D/WT-08-006-A 6 調整報告表 D/WT-07-006-A 3年

請購單
bảng ghi nhận bảo
dưỡng máy ép phun
7 tháng D/WT-07-007-A 3年

物料库存月报表
bảng ghi nhận bảo
dưỡng máy ép phun
8 tuần D/WT-07-008-A 3年

1 中空成型日報表 D/WT-03-001-A

2 中空成型設備點檢表 D/WT-03-002-A 1 化工車間日報表 D/WT-02-001-A

3 中空成型條件記錄表 D/WT-03-003-A 2 電解液充填條件記錄表 D/WT-02-002-A

4 冷凍機點檢表 D/WT-03-004-A 3 化工設備點檢表 D/WT-02-003-A

4 熱熔機成型條件記錄表 D/WT-02-004-A

1 調和生產日報表 D/WT-01-001-A 5 送貨車輛點檢表 D/WT-02-005-A

2 調和設備點檢表 D/WT-01-002-A

3 硫酸蒸餾日報表 D/WT-01-003-A

4 蒸餾設備排污記錄表 D/WT-01-004-A

5 蒸餾設備點檢記錄表 D/WT-01-005-A

6 RO純水設備條件記錄表 D/WT-01-008-A

7 混床純水設備條件記錄 D/WT-01-009-A

8 純水設備點檢記錄表 D/WT-01-010-A
模具换模点检完成记
录表
bảng ghi nhận kiểm 特采申请单
tra hoàn thành khi Biểu ghi chép kiểm
1 đổi khuôn D/WT-06-001-A 3年 1 nghiệm D/WT-05-001-A

射出成型机年保养记
录表
bảng ghi nhận bảo
dưỡng máy ép phun
2 năm D/WT-06-002-A 3年 2 不合格品速报单 D/WT-05-002-A
3 射出成型机月保养记录 D/WT-06-003-A 3年 3 报废单 D/WT-05-003-A
4 射出成型机周保养记录 D/WT-06-004-A 3年 4 禁止使用標示卡 D/WT-05-004-A

化工設備周保養記錄

bảng ghi nhận bảo
dưỡng thiết bị hóa
chất tuần
5 D/WT-06-005-A 3年 5 原料酸进货化验记录表 D/WT-05-005-A

化工設備月保養記錄

bảng ghi nhận bảo
dưỡng thiết bị hóa
6 chất tháng D/WT-06-006-A 3年 6 進料/成品标示单 D/WT-05-006-A

蒸餾設備周保養記錄

bảng ghi nhận bảo
dưỡng thiết bị và
điều chế, chưng
7 cất tuần D/WT-06-007-A 3年 7 入库单 D/WT-05-007-A

蒸餾設備月保養記錄

bảng ghi nhận bảo
dưỡng thiết bị và
điều chế, chưng
8 cất tháng D/WT-06-008-A 3年 8 塑料原料检验記錄表 D/WT-05-008-A

中空成型設備周保養
記錄表
bảng ghi nhận bảo
dưỡng tiết bị máy
9 thổi tuần D/WT-06-009-A 3年 9 合金检验記錄表。 D/WT-05-009-A

中空成型設備設備月
保養記錄表
bảng ghi nhận bảo
dưỡng tiết bị máy
thổi tháng
10 D/WT-06-010-A 3年 10 网板检验記錄表 D/WT-05-010-A

純水設備周保養記錄

bảng tài liệu
11 thiết bị cơ bản D/WT-06-011-A 11 标签检验記錄表 D/WT-05-011-A
12 純水設備月保養記錄表 D/WT-06-012-A 12 塑料袋检验記錄表 D/WT-05-012-A

13 調和設備周保養記錄表 D/WT-06-013-A 13 防爆石受入检验記錄表 D/WT-05-013-A

14 調和設備周保養記錄表 D/WT-06-014-A 14 油墨受入检验記錄表 D/WT-05-014-A

15 设备基本资料卡 D/WT-06-011-A 3年 15 栈板检验記錄表 D/WT-05-015-A

16 成型条件异常纠正单 D/WT-06-012-A 3年 16 原料酸进货检验記錄表 D/WT-05-016-A

17 硫酸導流管检验記錄表 D/WT-05-017-A

1 射出作業日報表 D/WT-04-001-A 18 膠棒检验記錄表 D/WT-05-018-A

2 射出設備點檢表 D/WT-04-002-A 19 瓶蓋檢驗記錄表 D/WT-05-019-A

3 射出成型條件記錄表 D/WT-04-003-A 20 硫酸鈉检验記錄表 D/WT-05-020-A

4 印刷车间日报表 D/WT-04-004-A 21 塑膠託盤检验記錄表 D/WT-05-021-A

5 制程品質檢查記錄表 D/WT-04-005-A 22 紙箱检验記錄表 D/WT-05-022-A

23 打包帶检验記錄表 D/WT-05-023-A

Thẻ nhận biết 标示


50 单 D/WT-09-01 24 检验记录表 D/WT-05-024-A

25 全檢日報表 D/WT-05-025-A

26 监视与测量仪器一览表 D/WT-05-026-A

27 监视与测量仪器校准计划 D/WT-05-027-A

28 监视与测量仪器校准记录 D/WT-05-028-A

29 监视与测量仪器报废申请 D/WT-05-029-A

30 内部审核計劃書 D/WT-05-030-A

31 内部审核查检表 D/WT-05-031-A

32 内部审核报告表 D/WT-05-032-A

33 不符合报告单 D/WT-05-033-A

34 年度目标管理统计表 D/WT-05-034-A

35 会议记录表 D/WT-05-035-A

36 內部聯絡單 D/WT-05-036-A

37 试模报告 D/WT-05-037-A

38 承认申请书 D/WT-05-038-A

39 特性试验表 D/WT-05-039-A

40 自检报告 D/WT-05-040-A

41 工程及设计变更申请书、 D/WT-05-041-A

42 吹瓶首件與巡檢記錄表 D/WT-05-042-A

43 化工首件與巡檢記錄表 D/WT-05-043-A

44 射出首件與巡檢記錄表 D/WT-05-044-A

45 純水檢驗記錄表 D/WT-05-045-A

46 電解液充填巡檢檢驗記錄 D/WT-05-046-A
47 蒸餾車間品管巡檢檢驗記 D/WT-05-047-A

48 硫酸出貨檢驗記錄表 D/WT-05-048-A

49 進貨檢驗記錄表 D/WT-05-049-A

50 調和檢驗記錄表 D/WT-05-050-A

51 硫酸出貨檢驗記錄表 D/WT-05-051-A

52 印刷首件與巡檢記錄表 D/WT-05-052-A

53 注塑品出貨檢驗記錄表 D/WT-05-053-A
序號 規範名稱 編號
《調和設備操作規範》
1 Quy chế thao tác thiết bị điều hòa C/WT-01-01
《蒸餾設備操作規範》
2 Quy chế thao tác thiết bị chưng cất C/WT-01-02
《純水RO設備操作規範》
3 Quy chế thao tác thiết bị nước tinh khiết RO C/WT-01-03

《純水混床設備操作規範》
4 Quy chế thao tác thiết bị nước tinh khiết gường hỗn hợp C/WT-01-04
《純水RO設備清洗操作規範》
5 Quy chế thao tác giặt rửa thiết bị nước tinh khiết RO C/WT-01-05
《純水混床設備清洗操作規範》
Quy chế thao tác giặt rửa thiết bị nước tinh khiết gường hỗn
6 hợp C/WT-01-06
《蒸餾設備清洗操作規範》
7 Quy chế thao tác giặt rửa thiết bị chưng cất C/WT-01-07
《化工傳統充填機操作規範》
8 Quy chế thao tác máy chiết rót hóa chất truyền thống C/WT-02-01
《化工GT充填機操作規範》
9 Quy chế thao tác máy chiết rót hóa chất GT C/WT-02-02
10 GT式半自动热熔机操作规范 C/WT-02-03
11 封口机操作规范 C/WT-02-04
《中空成型机操作规范》
12 Quy chế thao tác máy thổi C/WT-03-01
《天車操作规范》
13 Quy chế thao tác xe trục C/WT-04-01
《射出成型机操作规范》
14 Quy chế thao tác máy ép phun C/WT-04-02
《射出機清洗料管操作規範》
15 Quy chế thao tác quản lý liệu giặt rửa máy phun C/WT-04-03
《機械手設備操作規範》
16 Quy chế thao tác thiết bị cơ khí tay C/WT-04-04
《印刷设备操作规范》。
17 Quy chế thao tác thiết bị in ấn C/WT-04-05
《天平儀器操作規範》
18 Quy chế thao tác thiết bị cân bằng C/WT-05-01
《比重計操作規範》
19 Quy chế thao tác máy trắc thủy C/WT-05-02
《溫度計操作規範》
20 Quy chế thao tác nhiệt kế C/WT-05-03
《分光光度計操作規範》
21 Quy chế thao tác máy quang phổ C/WT-05-04
《AA設備操作規範》
22 Quy chế thao tác thiết bị AA C/WT-05-05
《高溫爐設備操作規範》
23 Quy chế thao tác thiết bị lò nhiệt độ cao C/WT-05-06
《量筒操作規範》
24 Quy chế thao tác Cylinder C/WT-05-07
《加熱攪拌器操作規範》
25 Quy chế thao tác tấm sưởi C/WT-05-08
《滴定管操作規範》
26 Quy chết thao tác buret C/WT-05-09
《電導率操作規範》
27 Quy chế thao tác độ dẫn điện C/WT-05-10
《酸度計操作規範》
28 Quy chế thao tác đồng hồ pH C/WT-05-11
29 《落球設備操作規範》 C/WT-05-12
《閥壓機操作規範》
30 Quy chế thao tác van áp lực C/WT-05-13
《冰醋酸實驗操作規範》
31 Quy chế thao tác thí nghiệm axit axetic C/WT-05-14
《卡尺操作規範》
32 Quy chế thao tác caliper C/WT-05-15
《粉碎机操作规范》
33 Quy chế thao tác máy nghiền C/WT-07-01
《染料机操作规范》
34 Quy chế thao tác máy nhuộm C/WT-07-02
35 《地牛操作規範》 C/WT-07-03
36 《叉車操作規範》 C/WT-07-04
《ABS电槽盖制程检验基准》
Tiêu chuẩn kiểm nghiệm quy trình nắp rãnh điện ABS C/WT-05-16
《PP电槽盖制程检验基准》。
38 Tiêu chuẩn kiểm nghiệm quy trình nắp rãnh điện PP C/WT-05-17
《瓶盖制程检验基准》
39 Tiêu chuẩn kiểm nghiệm quy trình nắp lọ C/WT-05-18
《4W提把制程检验基准》
40 Tiêu chuẩn kiểm nghiệm quy trình tay xách 4W C/WT-05-19
《4W电槽检验基准》
41 Tiêu chuẩn kiểm nghiệm quy trình nắp rãnh điện 4W C/WT-05-20
《瓶盖检验规范》
Quy chế kiểm nghiệm nắp lọ
42 C/WT-05-21
47 塑料原料检验规范 C/WT-05-26
48 合金检验规范 C/WT-05-27
49 网板检验规范 C/WT-05-28
50 标签检验规范 C/WT-05-29
51 塑料袋检验规范 C/WT-05-30
52 防爆石受入检验规范 C/WT-05-31
53 油墨受入检验规范 C/WT-05-32
54 栈板检验规范 C/WT-05-33
60 塑膠託盤检验规范 C/WT-05-39
61 紙箱检验规范 C/WT-05-40
62 打包帶检验规范 C/WT-05-41
45 《硫酸化驗检验规范》 C/WT-05-24
46 《电解液检验规范》 C/WT-05-25
56 硫酸導流管检验规范 C/WT-05-35
57 膠棒检验规范 C/WT-05-36
硫酸检验规范
59 Quy chế kiểm nghiệm axit sulfuric C/WT-05-38
纯水检验规范
65 Quy chế kiểm nghiệm nước tinh khiết C/WT-05-44
66 硫酸进料、蒸餾检验规范 C/WT-05-45
吹瓶检验规范
64 Quy chế kiểm nghiệm bình thổi C/WT-05-43
63 出貨檢驗規範 C/WT-05-42
68 印刷產品檢驗規範 C/WT-05-47
69 產品全檢檢驗規範 C/WT-05-48
70 产品包装说明书 C/WT-05-49
中空成型日報表
Báo cáo ngày gò rỗng
71 C/WT-04-06
化工車間日報表
Báo cáo ngày hóa chất

72 C/WT-04-07
調和生產日報表
Báo cáo ngày điều hòa
73 C/WT-02-05
硫酸蒸餾日報表
Báo cáo ngày chưng cất axit sulfuric
74 C/WT-02-06
全檢日報表
Báo cáo ngày kiểm tra toàn diện
75 C/WT-05-22

You might also like