You are on page 1of 7

DENIS G.M. Co.

, LTD

DANH SÁCH TỔNG THỂ/MASTER LIST

Loại tài liệu/Type of document: Form-checklist Date/ Ngày: 20.08.16


Revision/ Phiên bản: A

Phiên bản/ Tổng số trang/ Ngày ban hành/ Bộ phận ban hành/ Phân phối đến/
Mã tài liệu/ Doc No Tiêu đề/Tittle Ghi chú/ Remarks
Revision Total page Date issued Dept. issued Ditribution to
FO/QA/04-01/001 DOCUMENT CHANGES REQUEST A 1 26.11.16 QA
FO/QA/04-01/002 DOCUMENT DISTRIBUTION RECORDS A 1 26.11.16 QA
FO/QA/04-01/003 DOCUMENT REQUISITION FORM A 1 26.11.16 QA
FO/QA/04-01/004 Master List A 1 26.11.16 QA
FO/QA/04-01/005 Monitoring the list of changed document A 1 26.11.16 QA
FO/QA/04-03/001 List of external document A 1 18.12.15 QA
FO/QA/04-04/001 Authorized Temporary Change A 1 18.12.15 QA
FO/QA/04-04/002 Index of Authorized Temporary Change A 1 18.12.15 QA
FO/QA/05-01/001 Agenda for the managerment review meeting A 5 02.08.16 QA
FO/QA/05-02/001 Customer Satisfaction survey A 1 02.08.16 QA
FO/AD/06-01/001 Training Registration Form A 1 25.08.16 AD
FO/AD/06-01/002 Training plan Form A 1 25.08.16 AD
FO/AD/06-01/003 Evaluation After training Form A 1 25.08.16 AD
FO/AD/06-01/004 Attendance Record A 1 25.08.16 AD
FO/AD/06-01/005 Employee Training/ Assessment Record A 2 25.08.16 AD
FO/AD/06-02/001 Personnel Request Form A 2 19.01.16 AD
FO/AD/06-02/002 Interview Form A 2 19.01.16 AD
FO/AD/06-05/001 Probation Assessment Form A 2 24.03.16 AD
FO/AD/06-05/002 Asessment Form After The Working Period A 2 24.03.16 AD
FO/SL/06-06/001 Monthly working plan A 1 28.06.16 SL
FO/SL/06-06/002 Sales Bonus Monthly A 1 28.06.16 SL
FO/AD/06-08/001 Warning notice A 1 29.06.16 AD
FO/AD/06-09/001 Application for leave A 1 24.03.16 AD
FO/AD/06-09/002 Outgoing form A 1 24.03.16 AD
FO/AD/06-09/003 incoming-outgoing form A 1 24.03.16 AD
FO/AD/06-09/004 goods passing out form A 1 24.03.16 AD
FO/AD/06-09/005 voluntary overtime working requisition A 1 24.03.16 AD
FO/AD/06-09/006 Working day conversion requisition A 1 24.03.16 AD
FO/AD/06-09/007 working hour conversion requisition A 1 24.03.16 AD
FO/AD/06-09/008 voluntary night shift working requisition A 1 24.03.16 AD
FO/AD/06-09/009 Resignation form A 1 24.03.16 AD
FO/AD/06-09/010 Resignation notice A 1 11.08.16 AD
FO/AD/06-09/011 Labor accident notice A 1 11.08.16 AD
FO/AC/06-10/001 Advance Requisition Form A 1 19.07.16 AC
Phiên bản/ Tổng số trang/ Ngày ban hành/ Bộ phận ban hành/ Phân phối đến/
Mã tài liệu/ Doc No Tiêu đề/Tittle Ghi chú/ Remarks
Revision Total page Date issued Dept. issued Ditribution to
FO/AC/06-10/002 Payment Requisition Form B 1 20.01.17 AC
FO/AC/06-10/003 Reimbur sement of expenses A 1 19.07.16 AC
FO/QA/07-01/001 Schedule Process Records B 1 QA
FO/QA/07-01/002 Quality Records Requirements for new products A 1 02.08.16 QA
FO/QA/07-03/001 HACCP validation Checklist A 1 02.08.16 QA
FO/QA/07-04/001 Internal pest control inspection record D 2 28.09.16 QA
FO/AD/07-05/001 Plant entry form B 2 05.07.16 AD
FO/QA/07-08/001 New material and supplier evaluation form A 2 02.08.16 QA
FO/QA/07-08/002 Local purchase new material evaluation form A 1 02.08.16 QA
FO/QA/07-08/003 New service evaluation form A 1 03.08.16 QA
FO/QA/07-09/002 Supplier Performance summary A 1 03.08.16 QA
FO/QA/07-09/004 Supplier Performance summary (Great Northern Beans) A 1 03.08.16 QA
FO/QA/07-09/005 Supplier Performance summary (Marowfat Beans) A 1 03.08.16 QA
FO/QA/07-09/006 Supplier Performance evaluation A 1 03.08.16 QA
FO/PU/07-10/001 Purchase Requisition B 1 31.10.16 QA
FO/PU/07-10/002 Vendor Creation Request B 1 29.11.16 QA
FO/PU/07-10/003 Item Creation request A 1 29.11.16 QA
FO/QA/07-11/002 Raw material receiving inspection A 1 21.01.16 QA
FO/QA/07-11/003 Carton Inspection A 1 21.01.16 QA
FO/QA/07-11/004 Label inspection A 1 21.01.16 QA
FO/WI-002/07-11/001 Cans Receiving Inspection E 5 QA
FO/WI-002/07-11/002 Lids Receiving Inspection D 3 07.04.17 QA
FO/WI-003/07-11/001 Tomato paste analysis report B 1 27.07.16 QA
FO/WI-003/07-11/003 Tomato paste sample picking list A 1 16.01.16 QA
FO/WI-009/07-11/001 GNB Quality Analysis B 8 27.07.16 QA
FO/WI-001/07-12/001 Cooking quality control report H 2 7.01.17 QA
FO/WI-003/07-12/001 Daily baked beans soaking destoner, sorting & blanching report C 2 24.09.16 QA
FO/WI-003/07-12/002 Daily baked beans rehydrator&destoner, sorting report A 2 14.05.16 QA
FO/WI-002/07-12/001 Daily empty can feeding & coding inspection report B 1 24.09.16 QA
FO/WI-002/07-12/002 Daily Empty Can Rinsing Inspection Report B 1 24.09.16 QA
FO/WI-004/07-12/001 Filling Weight Control B 1 24.09.16 QA
FO/WI-004/07-12/002 Can Central Temperature & Headspace control B 1 17.09.16 QA
FO/WI-005/07-12/003 Gross Weight & Can Vacuum Record Sheet B 1 14.09.16 QA
FO/WI-005/07-12/001 Double Seam Manual Checking D 1 27.03.17 QA
FO/WI-005/07-12/002 Online double seam visual inspection and Micro Leakage Test B 1 14.09.16 QA
FO/WI-006/07-12/001 Basket Loading Sheet (BSL) A 1 28.03.16 QA
FO/WI-006/07-12/002 Retort Control Form B 2 24.09.16 QA
FO/WI-006/07-12/003 Retort Deviation Control Form A 1 28.03.16 QA
FO/QA/07-13/001 Lot Traveler A 1 28.0316 QA
FO/QA/07-13/002 FINISHED GOODS ATTRIBUTE CHECKING E 3 20.03.17 QA
FO/QA/07-13/003 FPQCR Finished Product Quality Control Report C 1 22.09.16 QA
FO/QA/07-13/004 Incubation Test A 1 28.03.16 QA
Phiên bản/ Tổng số trang/ Ngày ban hành/ Bộ phận ban hành/ Phân phối đến/
Mã tài liệu/ Doc No Tiêu đề/Tittle Ghi chú/ Remarks
Revision Total page Date issued Dept. issued Ditribution to
FO/QA/07-13/005 PRE SHIPMENT A 1 28.03.16 QA
FO/QA/07-13/006 PRE SHIPMENT (B) A 1 28.03.16 QA
FO/QA/07-13/013 incubation tet failed A 1 28.03.16 QA
FO/WI-001/07-13/001 Masterlist of Product under Shelf life Testing A 1 06.09.16 QA
FO/WI-001/07-13/002 Shelf life testing masterlist and record A 1 06.09.16 QA
FO/WI-002/07-13/001 organoleptic evaluation A 1 18.02.17 QA
FO/WI-002/07-13/002 approved organoleptic panellist A 1 18.02.17 QA
FO/WI-001/07-14/001 Phiếu yêu cầu / Requistion form B 1 PD
FO/WI-001/07-14/002 Báo cáo tồn NVL hàng ngày/ Work in progess daily report A 1 PD
FO/WI-001/07-14/003 Phiếu yêu cầu nguyên liệu đóng gói/ Packaging materials requition form A 1 PD
FO/WI-001/07-14/004 Phiếu yêu cầu hàng thành phẩm/ Finish goods requistion form A 1 PD
FO/WI-002/07-14/001 Báo cáo ngâm đậu hàng ngày/ Soaking daily report A 1 PD
FO/WI-003/07-14/001 Báo cáo sử dụng lon rỗng hàng ngày/ Empty can usage daily report A 1 PD
FO/WI-003/07-14/002 Báo cáo in mã hàng ngày/ Coding daily report A 1 PD
Báo cáo từng lớp lon rỗng sử dụng hàng ngày/
FO-WI-003-07-14-003
layer of empty can usage daily report
FO/WI-004/07-14/001 Báo cáo nấu sốt hàng ngày/ Cooking section daily report A 1 PD
FO/WI-004/07-14/002 Kiểm tra ốc vít hàng ngày - Nồi nấu sốt A 1 PD
FO/WI-005/07-14/001 Báo cáo vệ sinh nồi nấu sốt hàng ngày/ Cleaning cooking pot daily report A 1 PD
FO/WI-006/07-14/001 Báo cáo máy lựa đá hàng ngày/ Destoner daily report B 1 27.02.17 PD
FO/WI-006/07-14/005 Kiểm tra ốc vít hàng ngày -Máy lựa đá B 1 PD
FO/WI-006/07-14/002 Báo cáo kiểm tra nam châm hàng tuần/ Magnet testing weekly report A 1 PD
FO/WI-006/07-14/003 Báo cáo kiểm tra máy đánh ủng/ Boots machine testing weekly report A 1 PD
FO/WI-006/07-14/004 Báo cáo kiểm tra máy lựa đá hàng tuần/ Destoner testing weekly report A 1 PD
FO/WI-007/07-14/001 Báo cáo phân loại đậu hàng ngày/ Sorting beans daily report B 1 PD
FO/WI-008/07-14/001 Báo cáo chần đậu hàng ngày/ Blanching beans daily report A 1 PD
FO/WI-008/07-14/002 Kiểm tra ốc vít hàng ngày - Máy chần đậu A 1 PD
FO/WI-009/07-14/001 Báo cáo hoạt động máy rót hàng ngày/ Pocket filler operation daily report A 2 PD
FO/WI-009/07-14/002 Kiểm tra ốc vít hàng ngày - Máy rót B 1 PD
FO/WI-009/07-14/003 Kiểm tra dây gút hàng ngày - Máy rót A 1 PD
FO/WI-010/07-14/001 Báo cáo vệ sinh máy rót hàng ngày/ Clearning in place pocket filler daily report B 1 28.02.17 PD
FO/WI-011/07-14/001 Báo cáo vận hành máy ghép nắp hàng ngày/ Seamer operation daily report B 1 PD
FO/WI-011/07-14/002 Báo cáo dừng máy ghép nắp lon hàng ngày/ Downtime seamer daily report A 1 PD
FO/WI-011/07-14/003 CANS CHECKING OF SEAMER DAILY REPORT A 1 04.04.17 PD
FO/WI-013/07-14/001 Báo cáo vận hành máy xếp lon hàng ngày/ Basket loading daily report B 1 PD
FO/WI-014/07-14/001 Báo cáo vận hành lò hấp hàng ngày/ Retort operation daily report B 1 PD
FO/WI-015/07-14/001 Báo cáo vận hành máy tải lon hàng ngày/ Unloader basket loading daily report A 1 PD
FO/WI-016/07-14/001 Báo cáo thùng rỗng sử dụng hàng ngày/ Empty carton usage daily report A 1 PD
FO/WI-017/07-14/001 Báo cáo đóng gói hàng ngày/ Packing daily report A 1 PD
FO/WI-018/07-14/001 Báo cáo hàng thành phẩm hàng ngày/ Finish goods daily report A 1 PD
FO/WI-018/07-14/002 Báo cáo kiểm tra trọng lượng thùng hàng thành phẩm/ weigh cheking in finish goods carton report B 1 14.03.17 PD
Phiên bản/ Tổng số trang/ Ngày ban hành/ Bộ phận ban hành/ Phân phối đến/
Mã tài liệu/ Doc No Tiêu đề/Tittle Ghi chú/ Remarks
Revision Total page Date issued Dept. issued Ditribution to
FO/WI-019/07-14/001 Phiếu giao hàng thành phẩm/ Finish goods delivery form A 1 PD
FO/WI-020/07-14/001 Phiếu trả/ Return form B 1 PD
FO/WI-020/07-14/002 Phiếu trả nguyên liệu đóng gói/ Packing materials return form A 1 PD
FO/WI-024/07-14/001 Báo cáo vận hành máy hấp đậu/ Re-hydrator operation recording form A 1 PD
FO/WI-024/07-14/002 Báo cáo giám sát máy hấp đậu/ Monitoring re-hydrator daily report B 1 PD
FO/ME/07-15/001 Phiếu yêu cầu công việc- work order request B 1 27.02.17 ME
FO/ME/07-15/002 Weekly maintenance plan form A 1 16.05.16 ME
FO/ME/07-15/003 Danh mục công việc tái sinh bồn lọc cát A 1 16.05.16 ME
FO/ME/07-15/004 Bảng theo dõi thông số lò hơi A 1 01.01.16 ME
FO/ME/07-15/005 bảng theo dõi thông số nước thải A 1 01.01.16 ME
FO/ME/07-15/006 Phiếu theo dõi máy hàng ngày A 1 16.05.16 ME
FO/ME/07-15/007 Phiếu kiểm tra dụng cụ bảo trì khi vào xưởng A 1 26.08.16 ME
FO/ME/07-15/008 Phiếu theo dõi hiệu chuẩn A 1 26.08.16 ME
FO/ME/07-15/009 Kết quả phân tich nước lò hơi A 1 26.08.16 ME
FO/ME/07-15/010 Phiếu yêu cầu công việc -phòng bảo trì B 1 27.02.17 ME
FO/ME/07-15/011 Air comp. checklist A 1 16.05.16 ME
FO/ME/07-15/012 Water treatment checklist A 1 10.09.16 ME
FO/ME/07-15/013 Chiller checklist monthly A 1 01/03/17 ME
FO/ME/07-15/014 FFT checklist monthly A 1 01/03/17 ME
FO/ME/07-15/015 Phiếu theo dõi máy phát điện A 1 02/10/17 ME
FO/PD/07-17/001 Sorting sheet A 1 QA
FO/PD/07-17/002 Finished Products Non-conforming Cans Monitoring Record by Packing Department A 1 QA
FO/PD/07-17/003 Inbound tally sheet A 2 QA
FO/PD/07-17/004 Raw material checklist & traceability B 1 20.12.16 QA
FO/QA/07-20/001 Equipment Calibration Recall List A 1 20.01.16 QA
FO/QA/07-20/002 Calibration Equipment logbook A 1 20.01.16 QA
FO/WI-017/07-20/001 Retort themometer calibration record A 1 20.01.16 QA
FO/QA/07-21/001 Glass and hard plastic controlling report A 1 22.02.16 QA

FO/QA/07-22/001
Sauce cooking room cleanliness checking form C 1 06.09.16 QA
FO/QA/07-22/002
Bean line cleanliness checking form D 2 06.09.16 QA
FO/QA/07-22/003
Retort area cleanliness checking form B 1 04.07.16 QA

FO/QA/07-22/004
Packing area cleanliness checking form B 1 04.07.16 QA
FO/QA/07-22/005
Emty can feeding area cleanliness checking form B 1 04.07.16 QA

FO/QA/07-22/006
Washing hands, foot bath, hand sanitizer area cleanliness checking form A 1 01.04.16 QA
FO/QA/07-22/007
Warehouse area cleanliness checking form A 1 01.04.16 QA
FO/QA/07-22/009
Good & truck checklist during unloading B 1 10.02.17 QA
FO/QA/07-22/010 Chlorine in foots bath checking form A 1 01.06.16 QA
Phiên bản/ Tổng số trang/ Ngày ban hành/ Bộ phận ban hành/ Phân phối đến/
Mã tài liệu/ Doc No Tiêu đề/Tittle Ghi chú/ Remarks
Revision Total page Date issued Dept. issued Ditribution to
FO/QA/07-22/011 Biểu mẫu kiểm tra vệ sinh phòng QC A 1 01.04.16 QA
FO/QA/07-22/012 7-point container inspection checklist A 1 15.06.16 QA
FO/QA/07-22/013 goods inspection during loading into container B 1 14.03.17 QA
CK/PD/07-22/001. Danh sách kiểm tra sản xuất hàng ngày/ Production daily check list A 1 PD
CK/PD/07-22/002. Vệ sinh khu vực làm việc hàng ngày/ Hygiene cleaning daily - Soaking beans area A 1 PD
CK/PD/07-22/003. Vệ sinh khu vực làm việc hàng ngày/ Hygiene cleaning daily - Blanching beans area A 1 PD
CK/PD/07-22/004. Vệ sinh khu vực làm việc hàng ngày/ Hygiene cleaning daily - Collecting beans area A 1 PD
CK/PD/07-22/005. Vệ sinh khu vực làm việc hàng ngày/ Hygiene cleaning daily - Filler area A 1 PD
CK/PD/07-22/006. Vệ sinh khu vực làm việc hàng ngày/ Hygiene cleaning daily - Seamer area A 1 PD
CK/PD/07-22/007. Vệ sinh khu vực làm việc hàng ngày/ Hygiene cleaning daily - Cooking room A 1 PD
CK/PD/07-22/008. Vệ sinh khu vực làm việc hàng ngày/ Hygiene cleaning daily - Depalletizer area A 1 PD
CK/PD/07-22/009. Vệ sinh khu vực làm việc hàng ngày/ Hygiene cleaning daily - Loader area A 1 PD
CK/PD/07-22/010. Vệ sinh khu vực làm việc hàng ngày/ Hygiene cleaning daily - Retort area A 1 PD
CK/PD/07-22/011. Kiểm tra vệ sinh hàng ngày - Khu vực bồn rửa tay vào Beanline A 1 PD
CK/PD/07-22/012. Kiểm tra vệ sinh hàng ngày - Khu vực sát trùng ủng và máy sát trùng tay A 1 PD
CK/PD/07-22/013. Kiểm tra vệ sinh hàng ngày - Khu vực hành lang trong Beanline A 1 PD
CK/PD/07-22/014. Kiểm tra vệ sinh hàng ngày - Khu vực ngâm đậu (cũ) A 1 PD
CK/PD/07-22/015. Kiểm tra vệ sinh hàng ngày - Khu vực máy rót A 1 PD
CK/PD/07-22/016. Kiểm tra vệ sinh hàng ngày - Khu vực máy ghép nắp A 1 PD
CK/PD/07-22/017. Kiểm tra vệ sinh hàng ngày - Khu vực phòng nấu sốt A 1 PD
CK/PD/07-22/018. Kiểm tra vệ sinh hàng ngày - Khu vực chần đậu (cũ) A 1 PD
CK/PD/07-22/019. Kiểm tra vệ sinh hàng ngày - Khu vực cấp lon A 1 PD
CK/PD/07-22/020. Kiểm tra vệ sinh hàng ngày - Khu vực máy xếp lon A 1 PD
CK/PD/07-22/021. Kiểm tra vệ sinh hàng ngày - Khu vực tiệt trùng A 1 PD
CK/PD/07-22/022. Kiểm tra vệ sinh hàng ngày - Khu vực máy tải lon A 1 PD
CK/PD/07-22/023. Kiểm tra vệ sinh hàng ngày - Khu vực đóng gói A 1 PD
CK/PD/07-22/024. Kiểm tra vệ sinh hàng ngày - Khu vực máy dán thùng A 1 PD
CK/PD/07-22/025. Kiểm tra vệ sinh hàng ngày/ Cleaning daily check list - Factory area A 1 PD
CK/PD/07-22/026. Báo cáo vệ sinh khu vực nhúng ủng/ Cleaning washing boots area report A 1 PD
CK/PD/07-22/027. Vệ sinh khu vực làm việc hàng ngày/ Hygiene cleaning daily - Unloader area A 1 PD
CK/PD/07-22/028. Vệ sinh khu vực làm việc hàng ngày/ Hygiene cleaning daily - Packing area A 1 PD
CK/PD/07-22/029. Vệ sinh khu vực làm việc hàng ngày/ Hygiene cleaning daily - Finish goods area A 1 PD
CK/PD/07-22/030. Kiểm tra vệ sinh sản xuất hàng ngày/ Production cleaning check list A 1 PD
CK/PD/07-22/031. Vệ sinh khu vực làm việc hàng ngày/ Hygiene cleaning daily - Rehydator A 1 PD
CK/PD/07-22/032 Vệ sinh bộ lọc nước hằng ngày (bộ lọc phòng sốt, máy lựa đá, rehydrator A 1 PD
CK/PD/07-22/033 Vệ sinh bộ lọc nước hằng ngày (bộ rủa lon rỗng) A 1 PD
CK/WH/07-22/002 phiếu kiểm tra bảo dưỡng & vệ sinh xe nâng A 1 05.07.16 WH
CK/WH/07-22/003 hygiene Checklist B 1 20.10.16 WH
CK/WH/07-22/004 Temperature checklist A 1 05.07.16 WH
CK/WH/07-22/005 Warehouse cleaning plan A 1 05.07.16 WH
Phiên bản/ Tổng số trang/ Ngày ban hành/ Bộ phận ban hành/ Phân phối đến/
Mã tài liệu/ Doc No Tiêu đề/Tittle Ghi chú/ Remarks
Revision Total page Date issued Dept. issued Ditribution to
FO/WH/07-23/001 phiếu nhập kho B 1 05.07.16 WH
FO/WI-001/07-23/002 phiếu theo dõi số lượng nắp A 1 31.05.16 WH
FO/WI-001/07-23/003 phiếu nhập nguyên liệu B 1 12.09.16 WH
FO/WH/07-24/002 phiếu xuất kho B 1 05.07.16 WH
FO/WH/07-24/003 picking list A 1 31.05.16 WH
FO/WI-001/07-24/001 phiếu nhập kho thành phẩm B 1 10.09.16 WH
FO/PD/07-27/001 Báo cáo sử dụng hóa chất hàng ngày/ Chemical usage daily report A 1
FO/QA/07-27/007 list of approved chemical using for…. A 1 15.05.16 QA
FO/SL/07-31/001 Sticker information A 1 06.01.16 QA
FO/SL/07-31/002 Customer database form A 1 06.09.16 QA
FO/QA/08-01/001 Internal audit master plan A 1 30.05.16 QA
FO/QA/08-01/002 Internal audit notice A 1 30.05.16 QA
FO/QA/08-01/003 Internal audit checklist A 1 30.05.16 QA
FO/QA/08-01/004 Internal audit report A 1 30.05.16 QA
FO/QA/08-01/005 Internal audit corrective action request A 1 30.05.16 QA
FO/QA/08-01/006 Internal audit Observation report A 1 30.05.16 QA
FO/QA/08-01/007 Proposed audit scope and audit schedule for ISO 9001 A 1 30.05.16 QA
FO/QA/08-01/008 Internal Audit CAR Masterlist A 1 30.05.16 QA
FO/QA/08-01/009 Proposed audit scope and audit schedule for HACCP Codex A 1 30.05.16 QA
FO/QA/08-01/010 Audit Schedule and Audit Scope for HALAL A 1 30.05.16 QA
FO/QA/08-01/011 Self Inspection Report A 6 30.05.16 QA
FO/QA/08-01/013 Non-Conforming report A 1 30.05.16 QA
FO/QA/08-02/001 MRN A 1 15.3.16 QA
FO/QA/08-02/002 Finished Goods Re-Inspection A 1 15.03.16 QA
FO/QA/08-02/003 non-conforming material to be isolated A 1 05.11.16 QA
FO/QA/08-02/004 On-Hold Sticker B 1 23.08.16 QA
FO/WH/08-02/001 Scrap form A 1 13.09.16 WH
FO/QA/08-03/001 Customer Complaint Report A 1 09.03.16 QA
FO/QA/08-03/002 Customer Complaint Master list A 1 09.03.16 QA
FO/QA/08-04/001 Mock Recall activities report A 1 20.08.16 QA
FO/QA/08-04/002 Danh sách khách hàng trực tiếp A 1 20.08.16 QA
FO/QA/08-04/003 Danh sách cơ quan chức năng A 1 20.08.16 QA
FO/QA/08-04/004 phiếu đề nghị triệu hồi sản phẩm A 1 20.08.16 QA
FO/QA/08-04/005 báo cáo dđiều tra và truy vết lô hàng A 2 20.08.16 QA
FO/QA/08-04/006 quyết định triệu hồi sản phẩm A 1 20.08.16 QA
FO/QA/08-04/007 thông báo triệu hồi sản phẩm A 1 20.08.16 QA
FO/QA/08-04/008 báo cáo triệu hồi A 1 20.08.16 QA
FO/QA/08-05/001 Supplier Corrective Action Report A 1 07.04.16 QA
FO/QA/08-05/002 Internal Corrective Action Report D 1 29.07.16 QA
FO/QA/08-05/003 Preventive action request A 1 07.04.16 QA
Phiên bản/ Tổng số trang/ Ngày ban hành/ Bộ phận ban hành/ Phân phối đến/
Mã tài liệu/ Doc No Tiêu đề/Tittle Ghi chú/ Remarks
Revision Total page Date issued Dept. issued Ditribution to
FO/WH/08-05/001 Biên bản kiểm hàng A 1 29.07.16 WH

Lưu trữ: F+2 năm FO/QA/04-01/004. A

You might also like