You are on page 1of 7

Nhóm 3 - Bài tập chương 2 môn: Hành vi khách hàng.

Thành viên nhóm: Mai Thanh An - 21077571

Trần Quang Khánh - 21059471

Võ Thị Thu Thảo - 21058911

Võ Nam Duy - 21003341

Đỗ Duy Mỹ - 21105961

Đinh Ngọc Doanh - 20080561

Nguyễn Hoàng Phương Ân - 21112081

Huỳnh Đinh Công Mạnh - 20086461

Câu 1: Quy trình ra quyết định mua của người tiêu dùng

1. Nhận thức nhu cầu:

Nhu cầu: Nhu cầu là mong muốn hoặc cảm giác thiếu hụt thứ gì đó. Nhu cầu của người
tiêu dùng có thể được chia thành hai loại: nhu cầu sinh lý (như nhu cầu ăn uống, ngủ
nghỉ) và nhu cầu tâm lý (như nhu cầu được yêu thương, được tôn trọng).

Sự nhận thức: Khi nhu cầu của người tiêu dùng đạt đến một mức độ nhất định, họ sẽ
nhận thức được nhu cầu đó.

2. Tìm kiếm thông tin:

Mục đích: Mục đích của việc tìm kiếm thông tin là để thu thập dữ liệu về các sản phẩm
hoặc dịch vụ có thể đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

Nguồn thông tin: Nguồn thông tin của người tiêu dùng có thể đến từ nhiều nguồn khác
nhau, bao gồm:

Thông tin nội bộ: Kinh nghiệm sử dụng sản phẩm trước đây, kiến thức, niềm tin, giá trị
của bản thân.
Thông tin bên ngoài: Quảng cáo, giới thiệu của người thân, bạn bè, đánh giá trực tuyến,
so sánh giá cả, v.v.

Loại thông tin: Loại thông tin mà người tiêu dùng tìm kiếm sẽ phụ thuộc vào loại sản
phẩm hoặc dịch vụ mà họ đang quan tâm.

3. Đánh giá lựa chọn:

So sánh các lựa chọn: Người tiêu dùng sẽ so sánh các lựa chọn thay thế dựa trên các tiêu
chí như giá cả, chất lượng, thương hiệu, tính năng, v.v.

Quy tắc ra quyết định: Người tiêu dùng có thể sử dụng nhiều quy tắc ra quyết định khác
nhau, bao gồm:

Quy tắc bù trừ: Người tiêu dùng sẽ chọn sản phẩm có tổng điểm cao nhất dựa trên các
tiêu chí đánh giá.

Quy tắc tối thiểu hóa rủi ro: Người tiêu dùng sẽ chọn sản phẩm có ít rủi ro nhất.

Quy tắc tối đa hóa lợi ích: Người tiêu dùng sẽ chọn sản phẩm mang lại lợi ích cao nhất.

4. Quyết định mua hàng:

Yếu tố tâm lý: Yếu tố tâm lý như cảm xúc, thái độ, niềm tin cũng có thể ảnh hưởng đến
quyết định mua hàng của người tiêu dùng.

Yếu tố xã hội: Ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè

5. Phản ứng sau khi mua:

Đánh giá mức độ hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ đã mua.

Phản ứng có thể là tích cực (tiếp tục sử dụng, giới thiệu cho người khác) hoặc tiêu cực
(trả lại sản phẩm, không hài lòng).

Ngoài ra, trong trường hợp của nước mắm:


Người tiêu dùng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như: thói quen sử dụng, thương hiệu
yêu thích, giá cả, v.v.

Việc Vinastas công bố thông tin về hàm lượng arsen trong nước mắm có thể ảnh hưởng
đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.

Người tiêu dùng có thể lựa chọn các loại nước mắm có hàm lượng arsen thấp hoặc các
loại nước mắm có nguồn gốc rõ ràng, uy tín.

Ví dụ áp dụng quy trình ra quyết định mua vào trường hợp nước mắm:

1. Nhận thức nhu cầu:

Gia đình cần mua nước mắm để nấu ăn.

2. Tìm kiếm thông tin:

Tham khảo ý kiến của người thân, bạn bè.

Tìm kiếm thông tin trên internet về các loại nước mắm khác nhau.

So sánh giá cả, chất lượng, thương hiệu của các loại nước mắm.

3. Đánh giá lựa chọn:

Lựa chọn các loại nước mắm có hàm lượng arsen thấp.

Lựa chọn các loại nước mắm có thương hiệu uy tín.

Lựa chọn các loại nước mắm phù hợp với khẩu vị của gia đình.

4. Quyết định mua hàng:

Mua loại nước mắm phù hợp nhất với nhu cầu và khả năng của gia đình.

5. Đánh giá sau mua:

Đánh giá hương vị, chất lượng của nước mắm sau khi mua.
Quyết định có tiếp tục mua sản phẩm đó hay không trong tương lai.

Câu 2: Thông tin “ nước mắm có hàm lượng arsen vượt qua quy định “ ảnh hưởng
đến các giai đoạn nào trong quá trình ra quyết định mua của người tiêu dùng? Giải
thích.

Thông tin "nước mắm có hàm lượng arsen vượt quy định" có thể ảnh hưởng đến ba giai
đoạn trong quá trình ra quyết định mua của người tiêu dùng, bao gồm:

- Tìm kiếm thông tin: Người tiêu dùng sẽ tìm kiếm thông tin về hàm lượng arsen
trong các thương hiệu nước mắm khác nhau. Họ có thể tra cứu trên internet, đọc
các bài báo, xem các chương trình truyền hình về vấn đề này, hoặc hỏi ý kiến
của người thân, bạn bè.

- Đánh giá các lựa chọn: Sau khi thu thập thông tin, người tiêu dùng sẽ đặc biệt
quan tâm đến hàm lượng asen trong nước mắm. Người tiêu dùng sẽ so sánh các
thương hiệu nước mắm dựa trên hàm lượng arsen cao hay thấp, có đáp ứng đủ
yêu cầu về an toàn thực phẩm không. Sự so sánh này sẽ giúp họ lựa chọn ra loại
nước mắm phù hợp nhất với nhu cầu và khả năng của bản thân.

- Quyết định mua hàng: Người tiêu dùng có thể chọn mua loại nước mắm có
hàm lượng arsen thấp, hoặc chuyển sang sử dụng các loại gia vị khác thay thế
hoặc thậm chí là ngừng sử dụng nước mắm.. Quyết định mua hàng của họ sẽ
phụ thuộc vào mức độ quan trọng họ dành cho vấn đề an toàn thực phẩm.

3. Đánh giá mức độ tác động của thông tin “nước mắm có hàm lượng arsen vượt
quy định” đến nhận thức, thái độ và niềm tin của người tiêu dùng Việt Nam vào
nước mắm truyền thống. Các nhà sản xuất nước mắm truyền thống cần phải làm gì
để tránh những hậu quả tiêu cực như sự việc trên trong tương lai.
Mức độ tác động của thông tin “nước mắm có hàm lượng arsen vượt quy định”:

1. Nhận thức:
- Người tiêu dùng hoang mang, lo lắng về chất lượng và an toàn của nước mắm truyền
thống.
- Nhiều người hiểu sai về arsen, nhầm lẫn giữa arsen vô cơ (độc hại) và arsen hữu cơ
(không độc hại).
- Tin đồn thất thiệt lan truyền, khiến người tiêu dùng càng thêm nghi ngờ về nước mắm
và chuyển sang sử dụng các loại nước chấm thay thế.
- Người tiêu dùng trở nên nhạy bén hơn với các thông tin liên quan đến chất lượng sản
phẩm.
- Người tiêu dùng yêu cầu một quá trình sản xuất và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt
hơn, để có được sản phẩm đến tay với kết quả chất lượng nhất

2. Thái độ:
- E dè, hạn chế sử dụng nước mắm truyền thống, chuyển sang sử dụng các loại nước
chấm khác.
- Tâm lý tiêu dùng thay đổi, ưu tiên các sản phẩm có ghi chú "không chứa arsen".
3. Niềm tin:
- Sụt giảm niềm tin vào chất lượng của nước mắm truyền thống, khiến nhiều người tiêu
dùng hoang mang và lo lắng về chất lượng sản phẩm, ảnh hưởng đến uy tín của ngành
sản xuất.
- Gây tổn hại đến thương hiệu nước mắm lâu đời, ảnh hưởng đến văn hóa ẩm thực Việt
Nam.

Giải pháp cho các nhà sản xuất:

1. Nâng cao chất lượng sản phẩm:


- Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, kiểm soát hàm lượng arsen theo quy định.
- Áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Sử dụng nguyên liệu sạch, an toàn, có nguồn gốc rõ ràng.

2. Truyền thông minh bạch:


- Cung cấp thông tin rõ ràng và minh bạch về quy trình sản xuất, nguồn gốc, nguyên liệu
và các biện pháp kiểm soát chất lượng đến người tiêu dùng. Phân biệt giữa arsen vô cơ
và arsen hữu cơ, giải thích tác hại và mức độ an toàn của arsen hữu cơ.
- Truyền thông về quy trình sản xuất, kiểm nghiệm chất lượng nước mắm. Công bố kết
quả kiểm tra chất lượng từ cơ sở có thẩm quyền để khẳng định sự cam kết của nhà sản
xuất đối với chất lượng và an toàn thực phẩm.

3. Xây dựng thương hiệu:


- Tạo dựng uy tín và niềm tin với người tiêu dùng thông qua chất lượng sản phẩm và
dịch vụ.
- Đăng ký thương hiệu, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
- Tham gia các hội chợ, triển lãm để quảng bá sản phẩm.

4. Liên kết hợp tác:


- Cùng nhau nghiên cứu, phát triển sản phẩm mới, nâng cao chất lượng chung của
ngành.
- Hỗ trợ nhau trong việc quảng bá, tiêu thụ sản phẩm.
- Chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức về sản xuất, kinh doanh.
- Hợp tác với cơ quan chức năng để kiểm tra và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

5. Đào tạo nhận thức.


- Đào tạo nhân viên về quy trình sản xuất, quản lý chất lượng, và các vấn đề liên quan
đến an toàn thực phẩm.
- Tăng cường thông tin và giáo dục người tiêu dùng về chất lượng và an toàn thực phẩm,
giúp họ hiểu rõ hơn về các tiêu chuẩn và quy trình kiểm soát chất lượng.
6. Đầu tư vào công nghệ sản xuất và quản lý.
- Áp dụng công nghệ tiên tiến trong quy trình sản xuất nước mắm để giảm thiểu tối đa
rủi ro chất độc hại và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Thực hiện quản lý chất lượng nghiêm ngặt và theo dõi quy trình sản xuất để phát hiện
và khắc phục các vấn đề liên quan đến chất lượng.

You might also like