You are on page 1of 11

Triết học là gì? Tại sao chúng ta cần triết học?

( My )
Triết học là một lĩnh vực nghiên cứu và tư duy về những câu hỏi cơ bản về tồn
tại, hiện thực, tri thức, giá trị, ý nghĩa và tư tưởng. Nó liên quan đến việc tìm
hiểu và đánh giá các khái niệm cơ bản về thế giới và về con người. Triết học
cung cấp các công cụ, phương pháp và lý thuyết để nghiên cứu và suy ngẫm

triết học giúp chúng ta hiểu về thế giới và bản thân, phân tích và suy ngẫm về
các vấn đề phức tạp, định hình giá trị và đạo đức, và đóng góp vào sự phát triển
xã hội. Nó là một công cụ quan trọng để khám phá và hiểu sâu hơn về cuộc
sống và thế giới quanh ta

Siêu hình là gì? Hãy mô tả các đặc điểm chính của siêu hình
trong toán học. ( My )
Siêu hình là một nhánh của toán học nghiên cứu về các tính chất không thay đổi
của các không gian và các biến đổi của chúng dưới ánh sáng của các phép biến
đổi liên tục như co giãn, uốn cong, kéo dài mà không làm thay đổi bản chất.
Dưới đây là các đặc điểm chính của siêu hình:

1. Không gian và biến đổi liên tục: Siêu hình tập trung vào việc nghiên cứu các
không gian và các biến đổi của chúng dưới các phép biến đổi liên tục, không
quan trọng đến các biến đổi cụ thể như uốn cong, co giãn, xoay, kéo dài, v.v.
2. Tính liên tục và không gian: Trong siêu hình, tính liên tục là một trong những
đặc điểm quan trọng. Các biến đổi của không gian thường được xem xét như là
những phép biến đổi liên tục, không gây ra các "rạn nứt" hoặc "lỗ hổng" trong
không gian.
3. Đặc điểm bảo toàn: Siêu hình thường quan tâm đến các tính chất bảo toàn như
tính liên tục, tính đồng nhất, và tính kết nối của không gian dưới các phép biến
đổi. Điều này có nghĩa là các tính chất này thường không thay đổi dưới tác động
của các biến đổi liên tục.
4. Tổ hợp với lý thuyết định tính: Siêu hình thường liên kết mật thiết với lý
thuyết định tính để xác định và mô tả các tính chất không gian cụ thể và quy
luật hoạt động của chúng dưới các biến đổi.
5. Ứng dụng rộng rãi: Siêu hình có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao
gồm toán học thuần túy (như lý thuyết dấu và lý thuyết nút), vật lý, công nghệ
thông tin, và thậm chí trong các lĩnh vực như sinh học và kinh tế.

Tóm lại, siêu hình là một lĩnh vực toán học quan trọng tập trung vào việc nghiên
cứu các tính chất không thay đổi của không gian và các biến đổi của chúng dưới
ánh sáng của các phép biến đổi liên tục.
Triết học Mác - Lênin nhấn mạnh vai trò của giai cấp công
nhân. Tại sao giai cấp công nhân lại được coi là lực lượng
cách mạng chủ chốt? ( Huỳnh Như )

Triết học Mác - Lênin coi giai cấp công nhân là lực lượng cách mạng chủ chốt
vì một số lý do chính sau:
1. Vị trí trong cơ cấu xã hội: Giai cấp công nhân có vị trí quan trọng trong hệ
thống kinh tế xã hội. Họ là những người làm việc trực tiếp trong quá trình sản
xuất, tạo ra giá trị và tài sản cho xã hội.
2. Sự tổ chức và số lượng: Giai cấp công nhân thường tổ chức thành các đơn vị
lao động như nhà máy, xí nghiệp, công ty.
3. Tình trạng kinh tế và xã hội: Giai cấp công nhân thường phải đối mặt với
những điều kiện làm việc khó khăn, lương thấp và các vấn đề xã hội như bất
công, bất bình đẳng.
4. Lịch sử cách mạng: Trong quá khứ, giai cấp công nhân đã đóng vai trò quan
trọng trong các cách mạng xã hội, như Cách mạng Công nghiệp ở Anh, Cách
mạng Xã hội chủ nghĩa ở Nga.
8/ Có một số lý do chính cho sự đấu tranh giữa chủ nghĩa duy
vật và chủ nghĩa duy tâm trong việc áp dụng nhị nguyên luận:
( Huỳnh Như )

1. Quan điểm về nguồn gốc của hiện thực: Chủ nghĩa duy vật cho rằng hiện
thực tồn tại độc lập và không phụ thuộc vào ý thức con người. Thực tế được coi
là nguồn gốc của tư duy và ý thức. Trong khi đó, chủ nghĩa duy tâm cho rằng ý
thức và tư duy là nguồn gốc của thực tại và tồn tại. Sự đấu tranh giữa hai quan
điểm này phần lớn xuất phát từ việc định rõ nguồn gốc và vai trò của hiện thực
và ý thức.

2. Ưu tiên trong giải thích: Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm có những
ưu tiên và tiêu chí khác nhau trong việc giải thích thế giới. Chủ nghĩa duy vật
thường tập trung vào các yếu tố vật chất, như quy luật tự nhiên, cơ cấu xã hội và
kinh tế. Trong khi đó, chủ nghĩa duy tâm đặt sự tập trung vào ý thức, tư duy và
những yếu tố tinh thần khác. Sự đấu tranh xảy ra khi cần phải xác định yếu tố
nào được ưu tiên hơn trong việc giải thích một vấn đề cụ thể.

3. Phạm vi và phương pháp nghiên cứu: Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy
tâm có phạm vi và phương pháp nghiên cứu khác nhau. Chủ nghĩa duy vật
thường nhấn mạnh vào phương pháp khoa học, dựa trên quan sát, thực nghiệm
và phân tích vật chất. Trong khi đó, chủ nghĩa duy tâm thường sử dụng phương
pháp triết học, phân tích tư duy và ý thức. Sự đấu tranh có thể phát sinh khi cần
phải lựa chọn phương pháp nghiên cứu và phạm vi áp dụng để giải thích một
vấn đề cụ thể.

Tuy có sự đấu tranh giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm trong việc áp
dụng nhị nguyên luận, nhưng cũng có những cố gắng để hòa giải và kết hợp cả
hai quan điểm. Với sự phát triển của tri thức, triết học đã có sự phát triển và
xuất hiện nhiều trường phái khác nhau nhằm hòa giải hoặc kết hợp cả chủ nghĩa
duy vật và chủ nghĩa duy tâm. Ví dụ, triết học Dialektik, triết học duy tâm tuyệt
đối và triết học duy tâm tương đối là một số ví dụ về việc cố gắng hòa giải giữa
hai trường phái này.

( Triết học Dialektik, được phát triển bởi Karl Marx và Friedrich Engels, cố
gắng kết hợp chủ nghĩa duy vật với chủ nghĩa duy tâm thông qua phương pháp
lịch sử Fialektik. Triết học Dialektik nhấn mạnh sự tương tác phức tạp giữa yếu
tố vật chất và tư duy trong quá trình lịch sử.
Triết học duy tâm tuyệt đối, đại diện bởi triết gia Đức Georg Wilhelm Friedrich
Hegel, cho rằng ý thức và tư duy là nguồn gốc của thực tại và tồn tại. Ông đã
phát triển khái niệm về "tổng thể" để giải thích sự tương tác phức tạp giữa ý
thức và vật chất.

Triết học duy tâm tương đối, được đề xuất bởi triết gia Áo Arthur
Schopenhauer, nhấn mạnh rằng ý thức tồn tại song song với thực tại và không
phụ thuộc vào nó. Ông cho rằng ý thức chỉ là một khía cạnh của thực tại và tồn
tại. )

Các trường phái này cố gắng hòa giải hoặc kết hợp chủ nghĩa duy vật và chủ
nghĩa duy tâm bằng cách tìm cách đưa ra các quan điểm chung hoặc phương
pháp nghiên cứu đáng tin cậy.
Khác biệt chính giữa triết học Mác - Lênin và triết học truyền
thống? ( Tuấn Anh )

1. Quan điểm về vai trò của giai cấp công nhân: Triết học Mác - Lênin nhấn
mạnh vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân trong cách mạng xã hội chủ nghĩa.
2. Tư tưởng về cách mạng: Triết học Mác - Lênin đặt mục tiêu xây dựng xã hội
chủ nghĩa và tiến hành cách mạng như một quá trình tập trung vào giành quyền
lực từ tay các giai cấp cai trị và chuyển giao quyền lực cho giai cấp công nhân.
3. Quan điểm về nhà nước: Triết học Mác - Lênin đề xuất một quan điểm về nhà
nước dựa trên khái niệm "nhà nước công nhân" hoặc "nhà nước vô sản"
4. Phương pháp phân tích xã hội: Triết học Mác - Lênin sử dụng phương pháp
vật chất biện chứng để phân tích và hiểu các quá trình xã hội.

9/ Theo thuyết khả tri, con người có khả năng hiểu và đánh
giá bản chất của sự vật thông qua khả năng tư duy và ý thức
của mình. Trong triết học, khả tri là khả năng của con người
để có kiến thức và hiểu biết về thế giới xung quanh bằng cách
sử dụng lý thuyết, quan sát, trực giác và trí tuệ. ( Tuấn Anh )

Tuy nhiên, việc con người đánh giá thế giới bằng thế giới quan của chính mình
là một vấn đề phức tạp và không hoàn toàn chính xác. Ý thức và tư duy của con
người được hình thành và ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm văn hóa, xã hội,
giáo dục, kinh nghiệm cá nhân và quan điểm cá nhân. Do đó, quan điểm của
con người có thể bị giới hạn bởi những hạn chế và môi trường nơi họ sống.

Sự đánh giá của con người cũng có thể có sự sai lệch, thiên lệch hoặc mâu thuẫn
vì sự ảnh hưởng của các yếu tố như định kiến, tiền định và thông tin không
chính xác. Mỗi người có thể có quan điểm và nhận thức khác nhau về thế giới
dựa trên những giới hạn và ảnh hưởng cá nhân của mình.

Tuy nhiên, mặc dù không thể đánh giá thế giới một cách hoàn toàn khách quan,
con người vẫn có khả năng tiến gần hơn đến sự hiểu biết về bản chất của sự vật
thông qua quá trình nghiên cứu, thảo luận và đối thoại với người khác. Bằng
cách tiếp cận những quan điểm và kiến thức đa dạng, con người có thể mở rộng
và làm giàu thế giới quan của mình, và từ đó cải thiện khả năng đánh giá và
hiểu biết về thế giới xung quanh.
Con người có khả năng hiểu và đánh giá thế giới bằng thế giới quan của chính
mình, nhưng điều này không đảm bảo tính khách quan hoàn toàn. Sự đánh giá
của con người có thể bị ảnh hưởng bởi những yếu tố cá nhân và môi trường, và
có thể khác nhau giữa các cá nhân. Tuy nhiên, con người vẫn có thể tiến gần
hơn đến sự hiểu biết về thế giới thông qua việc mở rộng kiến thức và tiếp cận đa
dạng quan điểm.
Phân biệt biện chứng và siêu hình ? ( Lộc )
Biện chứng và siêu hình là hai khái niệm có liên quan nhưng lại khác nhau về
cách tiếp cận và mục đích sử dụng trong lĩnh vực triết học và khoa học tự nhiên:
1. Biện chứng:
- Biện chứng là một phương pháp triết học được sử dụng để phân tích mối
quan hệ giữa các khái niệm, ý tưởng hoặc sự vật thông qua việc đối lập, đấu
tranh và phát triển.
- Phương pháp biện chứng thường sử dụng việc đặt ra các mâu thuẫn nội tại
trong một hệ thống và từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển, tiến hóa của nó.
- Biện chứng thường tập trung vào việc phát hiện và giải quyết các mâu thuẫn,
xung đột trong một hệ thống, và dựa vào sự tiến triển của mâu thuẫn để đạt
được sự hiểu biết mới.
2. Siêu hình:
- Siêu hình là một lĩnh vực trong toán học và khoa học tự nhiên nghiên cứu về
các tính chất không thay đổi khi một hệ thống trải qua các biến đổi liên tục như
co giãn, uốn cong, kéo dài mà không bị rách.
- Trong siêu hình, đối tượng nghiên cứu thường là các không gian và các biến
đổi của chúng mà không quan trọng đến các tính chất như kích thước hoặc hình
dạng cụ thể.
- Siêu hình tập trung vào việc nghiên cứu cấu trúc không gian và các tính chất
toán học của chúng dưới ánh sáng của sự biến đổi mà không làm thay đổi bản
chất.
Tóm lại, biện chứng là một phương pháp triết học để phân tích mối quan hệ
giữa các khái niệm và sự vật thông qua việc đối lập và phát triển, trong khi siêu
hình là một lĩnh vực trong toán học và khoa học tự nhiên nghiên cứu về các tính
chất không thay đổi của không gian dưới các biến đổi liên tục.

7/ Sự khác biệt giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm
trong các thời kỳ khác nhau phần lớn xuất phát từ sự phát
triển của tri thức và lịch sử. ( Lộc )

Sự khác biệt giữa hai triết học này có thể được lý giải qua các yếu tố sau:

1. Phát triển tri thức: Theo thời gian, tri thức con người đã phát triển và mở
rộng. Các khám phá khoa học, tiến bộ công nghệ và các nghiên cứu trong các
lĩnh vực như vật lý, hóa học, sinh học, và tâm lý học đã tạo ra một cơ sở chắc
chắn cho chủ nghĩa duy vật. Trong khi đó, trong quá khứ, khi tri thức còn hạn
chế và dựa chủ yếu vào quan sát và trực giác, chủ nghĩa duy tâm có thể được coi
là một cách tiếp cận lý tưởng cho việc giải thích thế giới.

2. Tiến bộ xã hội: Tiến bộ xã hội và thay đổi trong các cấu trúc xã hội đã tác
động đến quan điểm triết học. Với sự phát triển của công nghiệp, cách mạng
công nghiệp và xu hướng xã hội chủ nghĩa, chủ nghĩa duy vật đã trở nên phổ
biến hơn và phù hợp với sự thay đổi xã hội.

3. Tiến bộ triết học: Những triết gia và nhà tư tưởng trong lịch sử đã đóng góp
vào sự phát triển của triết học và tạo ra những quan điểm mới. Các triết gia như
Karl Marx, Friedrich Engels và Ludwig Feuerbach đã phát triển chủ nghĩa duy
vật trong thế kỷ 19, trong khi những triết gia như René Descartes, Immanuel
Kant và Georg Wilhelm Friedrich Hegel đã đóng góp vào phát triển của chủ
nghĩa duy tâm.

Sự khác biệt giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm trong các thời kỳ
khác nhau phần lớn là do sự phát triển của tri thức, tiến bộ xã hội và tiến bộ triết
học. Chủ nghĩa duy vật cho rằng thực tại tồn tại độc lập và tồn tại bên ngoài tư
duy con người, trong khi chủ nghĩa duy tâm cho rằng tư duy con người và ý
thức là nguồn gốc của thực tại.

Sự khác biệt giữa hai triết học này phần lớn phụ thuộc vào lịch sử và phát triển
của tri thức. Dưới đây là một số lý do chính cho sự khác biệt giữa chủ nghĩa duy
vật và chủ nghĩa duy tâm ở các thời kỳ khác nhau:

1. Phát triển tri thức và khoa học: Sự phát triển của tri thức và khoa học đã tạo
ra một cơ sở chắc chắn cho chủ nghĩa duy vật. Những tiến bộ trong các lĩnh vực
khoa học và triết học đã giúp con người hiểu rõ hơn về thế giới vật chất và quy
luật hoạt động của nó. Các khám phá trong vật lý, sinh học, hóa học và các lĩnh
vực khác đã cung cấp những bằng chứng mạnh mẽ cho quan điểm duy vật.

2. Thay đổi xã hội và lịch sử: Sự phát triển và thay đổi của xã hội và lịch sử
cũng đã ảnh hưởng đến quan điểm triết học. Trên thực tế, các triết gia và nhà tư
tưởng thường đưa ra quan điểm của họ trong bối cảnh xã hội và lịch sử của thời
đại mình. Ví dụ, trong thời kỳ cổ đại khi xã hội chủ yếu dựa vào nông nghiệp và
chế độ phong kiến, chủ nghĩa duy tâm có thể được coi là một cách tiếp cận lý
tưởng. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghiệp và cách mạng xã hội chủ
nghĩa, chủ nghĩa duy vật đã trở nên phổ biến hơn và phù hợp với sự thay đổi xã
hội.

3. Tiến bộ triết học: Các triết gia và nhà tư tưởng đã đóng góp vào sự phát triển
của triết học và tạo ra những quan điểm mới. Các triết gia như Karl Marx,
Friedrich Engels và Ludwig Feuerbach đã phát triển chủ nghĩa duy vật trong thế
kỷ 19, trong khi những triết gia như René Descartes, Immanuel Kant và Georg
Wilhelm Friedrich Hegel đã đóng góp vào phát triển của chủ nghĩa duy tâm. Sự
tiến bộ trong triết học đã tạo ra những ý tưởng và quan điểm mới, dẫn đến sự
khác biệt trong cách tiếp cận triết học.

Biện chứng là gì? Hãy mô tả cách mà phương pháp biện


chứng được áp dụng trong triết học. ( Lộc )

Biện chứng là một phương pháp triết học được sử dụng để phân tích mối quan
hệ giữa các ý tưởng, khái niệm hoặc sự vật thông qua việc đối lập, đấu tranh và
phát triển. Phương pháp này tập trung vào việc phát hiện và giải quyết các mâu
thuẫn nội tại trong một hệ thống, và dựa vào quá trình này để đạt được sự hiểu
biết mới.

Cách mà phương pháp biện chứng được áp dụng trong triết học thường bao gồm
các bước sau:

1. Phát hiện mâu thuẫn: Phương pháp biện chứng thường bắt đầu bằng việc phân
tích hệ thống hoặc ý tưởng để phát hiện các mâu thuẫn nội tại. Điều này có thể
bao gồm nhận diện các sự không nhất quán trong các luận điểm, ý kiến hoặc giả
định.
2. Đối lập và đấu tranh: Sau khi các mâu thuẫn được phát hiện, phương pháp
biện chứng tập trung vào việc đưa ra các phản biện hoặc lập luận đối lập để tạo
ra một mối đối lập giữa các ý kiến hoặc quan điểm. Điều này có thể bao gồm
việc so sánh và tương phản giữa các khía cạnh khác nhau của một vấn đề.
3. Phát triển và tiến triển: Thông qua việc đối lập và đấu tranh, phương pháp
biện chứng tạo ra điều kiện cho sự phát triển và tiến triển của ý tưởng hoặc hệ
thống. Việc thúc đẩy sự tiến triển này thường đòi hỏi việc thay đổi hoặc điều
chỉnh các quan điểm ban đầu dựa trên việc giải quyết các mâu thuẫn và phản
biện.
4. Sự hiểu biết mới: Kết quả của phương pháp biện chứng thường là sự hiểu biết
mới hoặc sự phát triển về mặt tri thức. Qua quá trình đối lập, đấu tranh và phát
triển, triết gia thường đạt được cái nhìn sâu sắc hơn và đa chiều hơn về vấn đề
được nghiên cứu.
Tóm lại, phương pháp biện chứng trong triết học là một quá trình phân tích mâu
thuẫn, đối lập và phát triển các ý kiến hoặc quan điểm để đạt được sự hiểu biết
mới và sâu sắc hơn về thế giới và con người.

You might also like