You are on page 1of 16

DỊCH VỤ THÔNG TIN DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần ABC

Ngày lập báo cáo: dd/mm/yy

Được thực hiện bởi WiResearch

MỤC LỤC

THÔNG TIN CƠ BẢN 2


CẤU TRÚC SỞ HỮU & THÔNG TIN QUẢN LÝ 3
CHI NHÁNH & CÔNG TY CON 4
ĐIỂM CHÍNH & NHẬN XÉT 5
CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH 6
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
BÁO CÁO THU NHẬP
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

Địa chỉ: 42/1 Ung Văn Khiêm - toà nhà Bcons Tower II,
phường 25, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Email: tuvan@wigroup.vn
Hotline: 1900 3109 logo wiresearch
THÔNG TIN CƠ BẢN
Tên công ty THÔNG TIN TÀI CHÍNH CƠ BẢN

Năm tài chính:

Chỉ số Giá trị Đơn vị Biến động

Tổng tài sản Triệu đồng

Địa chỉ đăng ký Tổng vốn chủ sở hữu Triệu đồng

Vốn điều lệ Triệu đồng

Mã số thuế Vốn góp Triệu đồng

Số đăng ký kinh doanh Vốn lưu động Triệu đồng

Ngày đăng ký Nợ ròng Triệu đồng

Hình thức đăng ký Doanh thu Triệu đồng

Loại hình doanh nghiệp Lợi nhuận ròng Triệu đồng

Ngành nghề kinh doanh Tỷ suất lợi nhuận gộp %

Biên EBIT %

Biên EBITDA %

FCF %

Quy mô doanh nghiệp TÓM TẮT TÀI CHÍNH

Vốn điều lệ Năm tài chính:

Quy mô nhân viên


Biểu đồ mẫu
Tên người điều hành 0.005
0
THÔNG TIN LIÊN LẠC 1 2 3 4
-0.005
Điện thoại 123456 -0.01
-0.015
Tax xxxx
-0.02
Trang mạng http://xxx -0.025
-0.03
E-mail xxxx
-0.035

Biểu đồ mẫu
0.2

0.15

0.1

0.05

0
1 2 3 4

Series1 Series2 Series3

WiResearch Riêng tư và tuyệt mật 2


CẤU TRÚC SỞ HỮU
Quốc tịch/ Quyền sở Cập nhật Biểu đồ mẫu
Tên
Quốc gia hữu ngày

Huỳnh Tuấn Ân Việt Nam 77%


Huỳnh Thị Yến Phương Việt Nam 20%
Nguyễn Ngọc Cường Việt Nam 3%

Huỳnh Tuấn Ân

Huỳnh Thị Yến Phương

Nguyễn Ngọc Cường

THÔNG TIN QUẢN LÝ


BAN GIÁM ĐỐC

Tên Chức vụ

BAN QUẢN TRỊ

Tên Chức vụ

WiResearch Riêng tư và tuyệt mật 3


CHI NHÁNH & CÔNG TY CON
CHI NHÁNH (ES)

Tên Mã số thuế Địa chỉ

CÔNG TY CON

Tên Mã số thuế Địa chỉ

CÔNG TY LIÊN KẾT

Tên Mã số thuế Địa chỉ

CÔNG TY LIÊN QUAN

Tên Mã số thuế Địa chỉ

WiResearch Riêng tư và tuyệt mật 4


ĐIỂM NHẤN CHÍNH VÀ NHẬN XÉT
CƠ SỞ ĐÁNH GIÁ

CƠ SỞ VỀ THÔNG TIN DIỄN BIẾN NGÀNH

CƠ SỞ DỰA TRÊN BÁO CÁO TÀI CHÍNH


Biểu đồ mẫu
0.005
0
Đánh giá, nhận xét công ty thông qua các 1 2 3 4
-0.005
chỉ số quan trọng -0.01
-0.015
-0.02
-0.025
-0.03
-0.035

Biểu đồ mẫu
0.2

0.15

0.1

0.05

0
1 2 3 4

Series1 Series2 Series3

Biểu đồ mẫu
0.2

0.15

0.1

0.05

0
1 2 3 4
Series1 Series2 Series3

WiResearch Riêng tư và tuyệt mật 5


CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH
TÊN ĐƠN VỊ 2020 2021 2022 2023

Tỷ lệ sức khỏe tài chính

Tỷ lệ tiền mặt lần

Tỷ lệ nhanh lần

Tỷ lệ hiện tại lần

Giá trị ròng hữu hình Triệu đồng

Tổng nợ/Tổng vốn chủ sở hữu lần

Tổng nợ Triệu đồng

Tổng nợ/Tổng tài sản Triệu đồng

Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu lần

Nợ dài hạn/Tổng tài sản lần

Tổng nợ & vốn lần

Tổng nợ phải trả/Tổng tài sản lần

Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản lần

Tỷ lệ sức khỏe tài chính

ROA %

ROCE %

ROE %

Gánh nặng thuế lãi vay lần

Biên EBIT %

Vòng quay tài sản lần

Hệ số vốn chủ sở hữu lần

Số ngày bán hàng nổi bật Ngày

Ngày tồn kho trên tay Ngày

Số ngày phải trả chưa thanh toán Ngày

Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt Ngày

Dòng tiền miễn phí Triệu đồng

EBITDA Triệu đồng

EBIT Triệu đồng

WiResearch Riêng tư và tuyệt mật 6


CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH
TÊN ĐƠN VỊ 2020 2021 2022 2023

Tỷ lệ lợi nhuận

Biên lợi nhuận gộp %

Biên EBIT %

Ký quỹ EBITDA %

Tỷ suất lợi nhuận hoạt động %

Tỷ suất lợi nhuận trước thuế %

Tỷ suất lợi nhuận ròng %

Các chỉ số tăng trưởng

Tốc độ tăng trưởng doanh số bán hàng %

Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận gộp %

Tốc độ tăng trưởng EBITDA %

Tốc độ tăng trưởng EBIT %

Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận trước thuế %

Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận ròng %

Tốc độ tăng trưởng tổng tài sản %

Tốc độ tăng trưởng vốn chủ sở hữu %

WiResearch Riêng tư và tuyệt mật 7


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - TRIỆU ĐỒNG
31-12-20 31-12-21 31-12-22 31-12-23

Đơn vị Triệu đồng

Trạng thái kiểm toán Chưa kiểm toán

Kiểu Thực thể đơn lẻ

Quy định pháp luật 200/2014/TT/BTC?LT

Nguồn Khai thuế

A. Tài sản ngắn hạn

I. Tiền và các khoản tương đương tiền


Tiền mặt

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

III. Các khoản phải thu ngắn hạn


Phải thu thương mại

Trả trước cho nhà cung cấp

IV. Hàng tồn kho


Hàng tồn kho

V. Tài sản lưu động khác

Chi phí trả trước ngắn hạn

Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ

Thuế và các khoản khác phải thu Kho bạc Nhà nước

B. Tài sản dài hạn

I. Các khoản phải thu – dài hạn

Phải thu dài hạn khác II.

Tài sản cố định

Tài sản cố định hữu hình

- Trị giá

- Khấu hao lũy kế

Cho thuê tài chính

Tài sản cố định vô hình

- Trị giá

- Khấu hao lũy kế

III. Bất động sản đầu tư

IV. Tài sản dở dang dài hạn


Xây dựng dở dang

V. Đầu tư dài hạn

VI. Tài sản dài hạn khác

Chi phí trả trước dài hạn

WiResearch Riêng tư và tuyệt mật 8


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - TRIỆU ĐỒNG (tiếp)
31-12-20 31-12-21 31-12-22 31-12-23

Đơn vị Triệu đồng

Trạng thái kiểm toán Chưa kiểm toán

Kiểu Thực thể đơn lẻ

Quy định pháp luật 200/2014/TT/BTC?LT

Nguồn Khai thuế

Tổng tài sản

C. Trách nhiệm

I. Nợ ngắn hạn

Phải trả người bán ngắn hạn

Trả trước ngắn hạn từ khách hàng

Nghĩa vụ pháp lý

Phải trả người lao động

Chi phí phải trả ngắn hạn

Các khoản phải trả ngắn hạn khác

Dự phòng ngắn hạn

II. Nợ dài hạn

D. Vốn chủ sở hữu

I. Vốn chủ sở hữu

Góp vốn

- Cổ phiếu phổ thông

Thu nhập giữ lại

- Lợi nhuận để lại lũy kế đến cuối năm trước

- Lợi nhuận để lại kỳ này

II. Quỹ chi sự nghiệp và quỹ khác

Tổng nguồn vốn

WiResearch Riêng tư và tuyệt mật 9


BÁO CÁO THU NHẬP - TRIỆU ĐỒNG
31-12-20 31-12-21 31-12-22 31-12-23

Đơn vị Triệu đồng

Trạng thái kiểm toán Chưa kiểm toán

Kiểu Thực thể đơn lẻ

Quy định pháp luật 200/2014/TT/BTC?LT

Nguồn Khai thuế

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Khấu trừ doanh thu

Doanh thu thuần

Chi phí bán hàng

Lợi nhuận gộp/(lỗ)

Thu nhập tài chính

Chi phí tài chính

- Trong đó: Chi phí lãi vay

Phần lãi/(lỗ) trong công ty liên kết và đơn vị đồng kiểm soát

Chi phí bán hàng

Chi phí chung và quản lý

Lợi nhuận hoạt động ròng/(lỗ)

Thu nhập khác

Các chi phí khác

Kết quả các hoạt động khác

Lãi/(lỗ) kế toán trước thuế

Chi phí thuế thu nhập - hiện tại

Chi phí thuế thu nhập/(lợi ích) – hoãn lại

Lợi nhuận ròng/(lỗ) sau thuế

Thuộc về cổ đông của Công ty

Do lợi ích không kiểm soát

Thu nhập cơ bản trên mỗi cổ phiếu

Thu nhập suy giảm trên mỗi cổ phiếu

WiResearch Riêng tư và tuyệt mật 10


BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - TRIỆU ĐỒNG
31-12-20 31-12-21 31-12-22 31-12-23

Đơn vị Triệu đồng

Trạng thái kiểm toán Chưa kiểm toán

Kiểu Thực thể đơn lẻ

Quy định pháp luật 200/2014/TT/BTC?LT

Nguồn Nộp thuế

Phương pháp Giáp tiếp

Lãi/(lỗ) trước thuế

Khấu hao và khấu hao

Phụ cấp và quy định

Lỗ/(lãi) chênh lệch tỷ giá phát sinh do đánh giá lại

các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ

(Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư

Lãi/(lỗ) hoạt động trước những thay đổi về vốn lưu động

Thay đổi các khoản phải thu

Thay đổi hàng tồn kho

Thay đổi chi phí trả trước

Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả

Các khoản thu khác từ hoạt động kinh doanh

Các khoản thanh toán khác cho hoạt động điều hành

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

Tiền chi bổ sung tài sản cố định và tài sản dài hạn khác

Tiền lãi và cổ tức nhận được

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

Lưu chuyển tiền thuần trong [kỳ/năm]

Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ [kỳ/năm]


Ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái đến tiền và các khoản tương đương tiền

Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ [kỳ/năm]

WiResearch Riêng tư và tuyệt mật 11


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - NGHÌN USD
31-12-20 31-12-21 31-12-22 31-12-23

Đơn vị Triệu đồng

Trạng thái kiểm toán Chưa kiểm toán

Kiểu Thực thể đơn lẻ

Quy định pháp luật 200/2014/TT/BTC?LT

Nguồn Khai thuế

A. Tài sản ngắn hạn

I. Tiền và các khoản tương đương tiền


Tiền mặt

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

III. Các khoản phải thu ngắn hạn


Phải thu thương mại

Trả trước cho nhà cung cấp

IV. Hàng tồn kho


Hàng tồn kho

V. Tài sản lưu động khác

Chi phí trả trước ngắn hạn

Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ

Thuế và các khoản khác phải thu Kho bạc Nhà nước

B. Tài sản dài hạn

I. Các khoản phải thu – dài hạn

Phải thu dài hạn khác II.

Tài sản cố định

Tài sản cố định hữu hình

- Trị giá

- Khấu hao lũy kế

Cho thuê tài chính

Tài sản cố định vô hình

- Trị giá

- Khấu hao lũy kế

III. Bất động sản đầu tư

IV. Tài sản dở dang dài hạn


Xây dựng dở dang

V. Đầu tư dài hạn

VI. Tài sản dài hạn khác

Chi phí trả trước dài hạn

WiResearch Riêng tư và tuyệt mật 12


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - NGHÌN USD (tiếp)
31-12-20 31-12-21 31-12-22 31-12-23

Đơn vị Nghìn USD

Trạng thái kiểm toán Chưa kiểm toán

Kiểu Thực thể đơn lẻ

Quy định pháp luật 200/2014/TT/BTC?LT

Nguồn Khai thuế

Tổng tài sản

C. Trách nhiệm

I. Nợ ngắn hạn

Phải trả người bán ngắn hạn

Trả trước ngắn hạn từ khách hàng

Nghĩa vụ pháp lý

Phải trả người lao động

Chi phí phải trả ngắn hạn

Các khoản phải trả ngắn hạn khác

Dự phòng ngắn hạn

II. Nợ dài hạn

D. Vốn chủ sở hữu

I. Vốn chủ sở hữu

Góp vốn

- Cổ phiếu phổ thông

Thu nhập giữ lại

- Lợi nhuận để lại lũy kế đến cuối năm trước

- Lợi nhuận để lại kỳ này

II. Quỹ chi sự nghiệp và quỹ khác

Tổng nguồn vốn

WiResearch Riêng tư và tuyệt mật 13


BÁO CÁO THU NHẬP - NGHÌN USD
31-12-20 31-12-21 31-12-22 31-12-23

Đơn vị Nghìn USD

Trạng thái kiểm toán Chưa kiểm toán

Kiểu Thực thể đơn lẻ

Quy định pháp luật 200/2014/TT/BTC?LT

Nguồn Khai thuế

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Khấu trừ doanh thu

Doanh thu thuần

Chi phí bán hàng

Lợi nhuận gộp/(lỗ)

Thu nhập tài chính

Chi phí tài chính

- Trong đó: Chi phí lãi vay

Phần lãi/(lỗ) trong công ty liên kết và đơn vị đồng kiểm soát

Chi phí bán hàng

Chi phí chung và quản lý

Lợi nhuận hoạt động ròng/(lỗ)

Thu nhập khác

Các chi phí khác

Kết quả các hoạt động khác

Lãi/(lỗ) kế toán trước thuế

Chi phí thuế thu nhập - hiện tại

Chi phí thuế thu nhập/(lợi ích) – hoãn lại

Lợi nhuận ròng/(lỗ) sau thuế

Thuộc về cổ đông của Công ty

Do lợi ích không kiểm soát

Thu nhập cơ bản trên mỗi cổ phiếu

Thu nhập suy giảm trên mỗi cổ phiếu

WiResearch Riêng tư và tuyệt mật 14


BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - NGHÌN USD
31-12-20 31-12-21 31-12-22 31-12-23

Đơn vị Nghìn USD

Trạng thái kiểm toán Chưa kiểm toán

Kiểu Thực thể đơn lẻ

Quy định pháp luật 200/2014/TT/BTC?LT

Nguồn Nộp thuế

Phương pháp Giáp tiếp

Lãi/(lỗ) trước thuế

Khấu hao và khấu hao

Phụ cấp và quy định

Lỗ/(lãi) chênh lệch tỷ giá phát sinh do đánh giá lại

các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ

(Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư

Lãi/(lỗ) hoạt động trước những thay đổi về vốn lưu động

Thay đổi các khoản phải thu

Thay đổi hàng tồn kho

Thay đổi chi phí trả trước

Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả

Các khoản thu khác từ hoạt động kinh doanh

Các khoản thanh toán khác cho hoạt động điều hành

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

Tiền chi bổ sung tài sản cố định và tài sản dài hạn khác

Tiền lãi và cổ tức nhận được

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

Lưu chuyển tiền thuần trong [kỳ/năm]

Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ [kỳ/năm]


Ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái đến tiền và các khoản tương đương tiền

Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ [kỳ/năm]

WiResearch Riêng tư và tuyệt mật 15


(*) Việc chuyển đổi báo cáo tài chính sang USD chỉ mang tính chất tham khảo chung vì nó chưa tuân thủ chính xác các chuẩn mực kế
toán trong việc chuyển đổi báo cáo tài chính từ nội tệ sang ngoại tệ. Đối với các khoản mục trên Bảng cân đối kế toán, chúng tôi sử dụng
tỷ giá cuối năm báo cáo. Đối với Báo cáo thu nhập và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, chúng tôi đã sử dụng tỷ lệ trung bình trong kỳ.

KẾT THÚC BÁO CÁO THÔNG TIN CÔNG TY CỔ PHẦN ABC

TUYÊN BỐ TỪ CHỐI TRÁCH NHIỆM

Báo cáo Tín dụng này (sau đây gọi là “Báo cáo”) được sở hữu và lập bởi Công ty Cổ phần WiGroup Việt Nam (sau đây gọi là “WiGroup”). Thông tin
được ghi trong Báo cáo được cung cấp cho mục đích sử dụng bí mật và độc quyền của Người đăng ký/Người dùng (sau đây gọi là “Người đăng ký”)
và/hoặc khách hàng của họ với điều kiện WiGroup sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ khiếu nại, mất mát, thương tích hoặc thiệt hại do
ghi lại thông tin không chính xác, không đầy đủ, không chính xác hoặc lỗi thời.

Báo cáo được WiGroup cung cấp dưới dạng BẢO MẬT NGHIÊM TRỌNG theo yêu cầu của bạn để bạn sử dụng riêng. Báo cáo không nhằm mục đích sử
dụng làm cơ sở duy nhất cho bất kỳ quyết định kinh doanh nào và dựa trên dữ liệu được cung cấp bởi các nguồn được cho là đáng tin cậy. Mặc dù
WiGroup đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của nội dung báo cáo và WiGroup không đưa ra tuyên bố hay bảo đảm nào về tính chính xác và
đầy đủ của những thông tin đó. Thông tin trong Báo cáo sẽ không được tiết lộ, cung cấp, sao chép hoặc hiển thị dưới bất kỳ hình thức nào cũng như
không được tiết lộ cho Đơn vị kinh doanh chủ thể (sau đây gọi là “SBE”) hoặc bất kỳ bên nào khác mà không có sự cho phép trước bằng văn bản của
WiGroup. Người đăng ký sẽ chịu trách nhiệm bồi thường cho WiGroup về mọi tổn thất, thiệt hại hoặc chi phí phát sinh do vi phạm hoặc không tuân thủ
bất kỳ điều kiện nào trong số này.

Bản quyền 2023 thuộc về CTCP WiGroup Việt Nam. Đã đăng ký bản quyền.

WiResearch Riêng tư và tuyệt mật 16

You might also like