Professional Documents
Culture Documents
Vocab For Speaking
Vocab For Speaking
15. to live on campus Khu nội trú dành cho sinh viên
18. to own your own home Sở hữu ngôi nhà của bạn
46. to get a good/bad review Nhận được lời phê bình tốt/ xấu
55. to read something from cover Đọc một cuốn sách từ đầu đến
to cover cuối
80. to lay someone off Chấm dứt hợp đồng lao động
Công việc kinh doanh chỉ đủ
81. lifestyle business
sống
84. to raise a company profile Nâng cao danh tiếng của công ty
85. to run your own business Có công việc kinh doanh riêng
to fall behind with your Tiến bộ chậm hơn các học viên
98.
studie khác
to work your way through Đi làm để lấy tiền trang trải học
117.
university phí
161. to make your mouth water Khiến bạn them chảy nước
miếng (rất thèm)
162. to play with your food Dồn thức ăn ra rìa đĩa để không
ăn thức ăn đó
to be at death’s
174. Ốm nặng
door (informal)
to be under the
177. Cảm thấy không khỏe
weather (informal)
201. the holiday of a lifetime Một kỳ nghỉ đáng nhớ suốt cuộc
đời
Chuyến đi săn trong thế giới
202. wildlife safari
hoang dã
292. to put others first Biết suy nghĩ cho người khác
to bear a striking
303. Trông rất giống với…
resemblance
317. to look young for your age Nhìn trẻ hơn so với tuổi
318. to lose one’s figure Để mất vóc dáng
338. to fall head over heels in love Bắt đầu yêu say đắm
340. to get on like a house on fire khao khát ở bên cạnh nhau
341. to get on well with Có mối quan hệ tốt, hòa thuận
368. to get into shape Trở nên mạnh khỏe, sung sức
a squash/tennis/badminton
381. Sân chơi squash/ tennis/ cầu lông
court
382. strenuous exercise Bài luyện tập chuyên sâu
406. send an attachment Gửi file đính kèm cùng với email
480. lively bars/restaurants Quán bar hoặc nhà hàng sôi động
502. on foot đi bộ
555. to get back to nature Sống gần gũi với thiên nhiên
Family The apple doesn’t fall far Con nhà tông không giống lông
601.
from the tree cũng giống cánh/
602. Break one’s neck Nai lưng ra làm, cố gắng hết sức
603. Bring home the bacon Kiếm tiền nuôi sống gia đình
605. Weather to be below freezing Dưới 0oC ( bắt đầu đóng băng)
611. clear blue skies Bầu trời trong xanh không một
gợn mây
612. to clear up Trời trong lành (sau cơn mưa)
carrier bag
638. Túi đựng đồ khi đi mua sắm
663. enjoy each other’s company Thích dành thời gian cùng nhau
669. to be through thick and thin Trải qua mọi vui buồn cùng nhau