You are on page 1of 34

VOCAB FOR SPEAKING

No. Topic Word/collocation Meaning

Accommondation Các thiết bị giúp tiết kiệm thời


gian và sức lao động trong sinh
1. (all the) mod cons
hoạt gia đình như máy giặt, máy
rửa chén bát,…

2. apartment block Chung cư

3. back garden Vườn phía sau nhà

Nhà xây tách biệt với các ngôi


4. detached house
nhà khác

5. to do up a property Sửa chữa lại nhà cửa

6. dream home Ngôi nhà mơ ước

7. first-time buyer Người lần đầu mua nhà

8. fully-furnished (nhà cho thuê) có đầy đủ đồ đạc

Mua nhà với mục đích mua một


9. to get on the property ladder căn to hơn, đắt tiền hơn trong
tương lai

10. hall of residence Kí túc xá

11. home comforts Đồ đạc, tiện nghi

12. house-hunting Săn nhà (tìm nhà để ở)

13. house-warming party Lễ tân gia (lễ mừng nhà mới)

14. ideal home Ngôi nhà lý tưởng

15. to live on campus Khu nội trú dành cho sinh viên

16. mobile home Ngôi nhà có thể di chuyển được


17. to move into Chuyển tới (nhà mới)

18. to own your own home Sở hữu ngôi nhà của bạn

19. to pay rent in advance Trả tiền thuê nhà

20. permanent address Địa chỉ cố định

21. property market Thị trường bất động sản

22. to put down a deposit Đặt cọc

23. rented accommodation Nhà cho thuê

24. single room Phòng đơn (cho một người ở)

25. spacious room Phòng rộng

26. student digs Chỗ ở trọ cho sinh viên

27. the suburbs Ngoại ô

28. to take out a mortgage Vay có thế chấp

29. terraced house Nhà nằm giữa 2 ngôi nhà khác

30. Books and an action movie Phim hành động


movies
31. to be engrossed in Mải mê, chìm đắm trong…

32. bedtime reading Sách đọc vào giờ đi ngủ

33. to be a big reader Người đọc nhiều sách

34. to be based on Được dựa trên…

Một bộ phim chiến thắng tại


35. a box office hit phòng vé (thu về nhiều lợi
nhuận)

36. to be heavy-going Đọc thấy khó hiểu

37. a blockbuster Phim bom tấn

38. to catch the latest movie Xem bộ phim mới ra mắt

39. the central character Nhân vật chính


40. a classic Tác phẩm kinh điển

41. to come highly


Được ai đó khen ngợi
recommended

Không thể bỏ xuống/ không thể


42. couldn’t put it down dừng lại việc đọc (do quá hấp
dẫn)

43. an e-book Sách điện tử

44. an e-reader Máy đọc sách điện tử

45. to flick through xem qua cuốn sách

46. to get a good/bad review Nhận được lời phê bình tốt/ xấu

47. (khi một bộ phim) được ra mắt


to go on general release
khán giả

48. hardback Sách bìa cứng

49. a historical novel Tiểu thuyết lịch sử

50. Một bộ phim có kinh phí làm


a low budget film
phim ít

51. on the big screen Chiếu tại rạp

52. Một cuốn sách bạn muốn đọc


a page turner
tiếp

53. paperback Sách bìa mềm

54. plot Kịch bản phim/ sách

55. to read something from cover Đọc một cuốn sách từ đầu đến
to cover cuối

56. sci-fi Khoa học viễn tưởng

57. to see a film Xem phim tại rạp

58. the setting Bối cảnh

59. showings Sự trình chiếu một bộ phim


60. soundtrack Nhạc nền chop him

Hiệu ứng đặc biệt (hình ảnh hoặc


61. special effects âm thanh thường khó tạo ra trong
tự nhiên)

62. to take out (a book from the


Mượn một cuốn sách từ thư viện
library)

63. to tell the story of Kể lại câu chuyện về…

64. to watch a film Xem phim trên TV

65. Business to balance the books Cân bằng chi tiêu

66. to be self-employed Làm việc cho bản thân

67. to cold call Gọi điện chào hàng

68. cut throat competition Bán phá giá

69. to do market research Nghiên cứu thị trường

70. to draw up a business plan Lập kế hoạch kinh doanh

71. to drum up business Thu hút khách hàng

72. to earn a living Kiếm tiền

73. to go bust Phá sản

74. cash flow Dòng tiền

75. to go into business with Hợp tác kinh doanh

76. to go it alone Tự kinh doanh

77. to go under Phá sản

Có một trang web riêng của công


78. to have a web presence ty để quảng bá công việc kinh
doanh

79. to launch a product Ra mắt sản phẩm

80. to lay someone off Chấm dứt hợp đồng lao động
Công việc kinh doanh chỉ đủ
81. lifestyle business
sống

82. to make a profit Tạo ra lợi nhuận

83. niche business Kinh doanh nhỏ

84. to raise a company profile Nâng cao danh tiếng của công ty

85. to run your own business Có công việc kinh doanh riêng

86. sales figures Báo cáo doanh thu

87. to set up a business Khởi nghiệp

88. stiff competition Cạnh tranh gay gắt

89. to take on employees Thuê lao động

90. to take out a loan Vay tiền

91. to win a contract Ký kết thành công một hợp đồng

92. to work for yourself Làm việc cho bản thân

93. Education to attend classes Tham gia các lớp học

94. bachelors degree Bằng cử nhân

95. boarding school Trường nội trú

Học từ xa (khóa học có các bài


96. distance learning
giảng trên Internet)

Lớp học thực tế có giảng viên và


97. face-to-face classes
học viên

to fall behind with your Tiến bộ chậm hơn các học viên
98.
studie khác

99. to give feedback Đưa ra nhận xét, phản hồi

100. a graduation ceremony Lễ tốt nghiệp

Bậc học cao hơn (thường nói


101. higher education
về cao đẳng và đại học)

102. an intensive course Khóa học chuyên sâu


103. to keep up with your studies Theo kịp với bài học

104. to learn something by heart Học thuộc lòng

105. a mature student Học viên là người đã đi làm

106. masters degree Bằng thạc sĩ

107. to meet a deadline Hoàn thành công viẹc đúng hạn

108. to play truan Trốn học

109. private language school Trường học tư

110. public schools Trường học công

Trường nữ sinh/ nam sinh (chỉ


111. a single-sex school
dành cho một giới)

112. to sit an exam Tham gia vào kỳ thi

113. state school Trường học công

114. subject specialist Chuyên viên trong một môn học

Dành một năm để đi du lịch hoặc


115. to take a year out
đi làm trước khi học đại học

116. tuition fees Học phí

to work your way through Đi làm để lấy tiền trang trải học
117.
university phí

118. to be on trend Theo kịp xu hướng, đúng mốt

Quần áo thường ngày,


119. casual clothes
không trang trọng

Phong cách đơn giản, cổ điển,


120. classic style
lịch sự
Fashion and
121. clothes designer label Nhãn hiệu thiết kế nổi tiếng

Mặc đẹp tới mức thu hút các ánh


122. dressed to kill
nhìn ngưỡng mộ

Ăn mặc phù hợp với sự kiện


123. to dress for the occasion
124. fashionable Hợp thời trang

125. fashion house Công ty thời trang cao cấp

Một người được coi là biểu


126. fashion icon tượng thời trang bởi cách ăn mặc
của họ

127. fashion show Một buổi trình diễn thời trang

Mặc đẹp (thường để đi chơi


128. to get dressed up
hoặc cho những dịp đặc biệt)

Không hợp thời trang nữa/ lỗi


129. to go out of fashion
thời

130. hand-me-downs Quần áo dùng lại từ anh chị

131. to have an eye for (fashion) Có mắt thẩm mỹ

Có tư duy thời trang tốt, ăn mặc


132. to have a sense of style
đẹp

133. the height of fashion Rất sành điệu

to keep up with the latest Theo kịp với xu hướng


134.
fashion thời trang mới nhất

Trông hợp với bộ quần áo đang


135. to look good in
mặc

136. to mix and match Phối đồ

Một thứ rất hợp thời trang mà


137. must-have
nhiều người muốn có

138. off the peg Quần áo may sẵn

139. old fashioned Lỗi thời

140. on the catwalk Trên sàn biểu diễn thời trang

141. a slave to fashion Một tín đồ thời trang

142. smart clothes Lễ phục


143. to suit someone (quần áo) hợp với ai đó

to take pride in one’s Chú ý tới vẻ ngoài, cách ăn mặc


144.
appearance của người khác

145. timeless Không bao giờ lỗi mốt

Quần áo mang phong cách cổ


146. vintage clothes
điển

147. well-dressed Ăn mặc đẹp

148. Food to be full up No tới mức không thể ăn thêm

Rất đói/ sắp chết đói tới nơi (nói


149. to be starving hungry
theo cách cường điệu)

150. to bolt something down Ăn ngấu nghiến

Rất đói/ sắp chết đói tới nơi (nói


151. to be dying of hunger
theo cách cường điệu)

Ăn theo một chế độ dinh dưỡng


152. to eat a balanced diet
cân bằng

153. to eat like a horse Ăn nhiều/ ăn khỏe

154. to follow a recipe Nấu ăn theo công thức

155. to foot the bill Thanh toán hóa đơn

156. a fussy eater Người ăn uống cầu kỳ

157. to grab a bite to eat Ăn vội vã

Người hảo ngọt (thích ăn đồ


158. to have a sweet tooth
ngọt)

159. home-cooked food Món ăn tại gia (nấu tại nhà)

160. the main mea Bữa ăn chính

161. to make your mouth water Khiến bạn them chảy nước
miếng (rất thèm)

162. to play with your food Dồn thức ăn ra rìa đĩa để không
ăn thức ăn đó

163. processed food Đồ ăn đóng hộp

164. a quick snack Một miếng nhỏ

165. a ready meal Đồ ăn đóng hộp

166. a slap up meal Một bữa ăn lớn

Làm mất sự ngon miệng, làm đầy


bụng (ăn gì đó trước khiến bạn
167. to spoil your appetite
không còn thấy đói khi ăn bữa
chính)

Bữa ăn mua từ nhà hàng về ăn tại


168. a take away
nhà

169. to tuck into Thưởng thức bữa ăn

Thết đãi ai đó với bữa ăn có đồ


170. to wine and dine
uống

Health Giúp ăn ngon miệng hơn (tập thể


171. to work up an appetite thao hoặc vận động nhiều để gây
đói bụng

172. aches and pains Cơn đau kéo dài

173. to be a bit off colour Cảm thấy hơi ốm

to be at death’s
174. Ốm nặng
door (informal)

175. to be on the mend Hồi phục sau trận ốm

Qua giai đoạn nghiêm trọng/ qua


176. to be over the worst
giai đoạn nguy hiểm

to be under the
177. Cảm thấy không khỏe
weather (informal)

178. a blocked nose Bị nghẹt mũi

179. to catch a cold Cảm lạnh


180. a check-up Kiểm tra sức khỏe

181. a chesty cough Ho có đờm

182. cuts and bruises Trầy xước và bầm tím

183. to feel poorly Cảm thấy ốm yếu

184. as fit as a fiddle Khỏe như vâm, rất sung sức

185. to go down with a cold Ốm do cảm lạnh

186. to go private Tới khám tại các bênh viện tư

187. GP: General Practitioner Bác sĩ gia đình

188. to have a filling Hàn răng

189. to have a tooth out Nhổ răng

190. a heavy cold Cảm lạnh nặng

191. to make an appointment Hẹn gặp bác sĩ

192. to make a speedy recovery Hồi phục nhanh chóng

193. to phone in sick Gọi điện xin nghỉ ốm

194. prescription charges Phí đơn thuốc kê bởi bác sĩ

195. to pull a muscle Làm căng cơ

196. a runny nose Sổ mũi

197. a sore throat Đau họng

Holiday Nơi du lịch có rất nhiều khách du


198. tourist traps
lịch tới

Tránh xa khỏi cuộc sống bận rộn


199. to get away from it all
và căng thẳng

Không theo lối mòn (không du


200. off the beaten track
lịch theo cách thông thường)

201. the holiday of a lifetime Một kỳ nghỉ đáng nhớ suốt cuộc
đời
Chuyến đi săn trong thế giới
202. wildlife safari
hoang dã

Các thắng cảnh du lịch ở địa


203. places of interest
phương

204. to go sightseeing Đi ngắm cảnh

Chuyến đi có hướng dẫn viên du


205. guided tours
lịch

206. holiday resorts Khu nghỉ dưỡng

207. package holidays Kỷ nghỉ theo gói

208. self-catering Căn hộ tự phục vụ

Một kỳ nghỉ cuối tuần dài


209. long weekend
(khoảng 3 ngày)

210. holiday destination Điểm đến cho các kỳ nghỉ

Quán trọ đêm giá rẻ cho khách


211. youth hostel
du lịch

212. breathtaking views Khung cảnh đẹp tới nghẹt thở

213. picturesque villages Các ngôi làng đẹp như tranh vẽ

214. hordes of tourists Những đoàn người du lịch

215. to go out of season Không phải mùa du lịch

216. local crafts Sản vật địa phương

217. short break Kỳ nghỉ ngắn

218. stunning landscape Cảnh quan đẹp lộng lẫy

219. charter-fights Chuyến bay giá rẻ

220. all-in packages Du lịch trọn gói

221. a far-off destination Địa điểm du lịch ở xa

222. Travel agents Các đại lý du lịch

223. Holiday brochures Sách quảng cáo du lịch

224. Check-in desk Bàn đăng ký chuyến bay và hành



225. Passport control Nơi kiểm tra hộ chiếu

226. Departure lounge Phòng chờ máy bay cất cánh

227. Music adoring fans fan cuồng

228. Beat nhịp trống

229. background music nhạc nền

230. harmony hòa âm

231. a catchy tune bài hát dễ nhớ. dễ thuộc

232. lyrics lời bài hát

233. classical music nhạc cổ điển

234. melody hoặc tune giai điệu

235. to download tracks tải bài hát

236. note nốt nhạc

237. to have a great voice giọng hát tốt

238. rhythm nhịp điệu

239. to go on tour đi lưu diễn

240. scale gam

Số lượng người theo dõi khổng


241. a huge following
lồ

242. solo Hát đơn ca

243. live music nhạc sống

244. duet biểu diễn đôi/song ca

245. live performance : biểu diễn trực tiếp

246. in tune đúng tông

247. out of tune lệch tông

248. a massive hit Bài nhạc hit


249. amp (viết tắt của amplifier) bộ khuếch đại âm thanh

250. a music festival lễ hội âm nhạc

251. instrument nhạc cụ

252. musical talent tài năng âm nhạc

253. music stand giá để bản nhạc

254. sing out of tune hát lạc nhịp

255. record player máy thu âm

256. a piece of music tác phẩm âm nhạc

257. easy listening nhạc dễ nghe

258. to play by ear chơi nhạc bằng tai

259. electronic nhạc điện tử

260. a pop group nhóm nhạc pop

261. heavy metal nhạc rock mạnh

262. to read music đọc nhạc

263. orchestra dàn nhạc giao hưởng

264. a rock band dàn nhạc giao hưởng

nhóm nhạc bốn người chơi đàn


265. string quartet
dây

266. to sing along to hát chung

267. performer nghệ sĩ biểu diễn

268. a sing-song ca khúc hát vui

269. performer nghệ sĩ biểu diễn

270. a slow number nhịp chậm rãi

271. alto giọng nữ cao

to take up a musical học nhạc cụ


272.
instrument:
273. soprano giọng nữ trầm

274. taste in music thể loại nhạc ưa thích

275. tenor giọng nam cao

276. to be tone deaf không phân biệt được giai điệu

Personality and to be the life and soul of the


277. Người là trung tâm của bữa tiệc
Apperance party

278. to bend over backwards Cố gắng hết mình để hỗ trợ ai đó

279. broad-minded Đầu óc cởi mở, khoáng đạt

280. easy-going Thoải mái, vô tư

281. extrovert Người hướng ngoại

282. fair-minded Công bằng, không thiên vị

283. fun-loving Yêu thích sự vui vẻ

to hide one’s light under a


284. Che giấu tài năng
bushel

285. good company Tính cách hòa đồng

286. good sense of humour Có khiếu hài hước

287. introvert Người hướng nội

288. laid-back Thư thái, ung dung

289. to lose one’s temper Nóng nảy, dễ bực mình,

290. narrow minded Hẹp hòi, nhỏ nhen

291. painfully shy Rất rụt rè

292. to put others first Biết suy nghĩ cho người khác

293. quick-tempered Dễ nóng nảy

294. reserved Kín đáo, dè dặt

295. self-assured Tự tin


296. self-centred Ích kỷ

297. self-confident Tự tin

298. self-effacing Khiêm tốn

Trông giống người nào đó


299. to take after (thường nói về người trong gia
đình)

300. thick-skinned Mặt dày, trơ, lì

301. trustworthy Đáng tin cậy

302. two-faced Hai mặt, không đáng tin cậy

to bear a striking
303. Trông rất giống với…
resemblance

304. cropped hair Tóc cắt rất ngắn

305. disheveled hair Đầu tóc bù xù

306. to dress up to the nines Ăn mặc lịch sự và cuốn rũ

307. fair hair Tóc nhuộm màu sáng

308. to be fair-skinned Làn da sáng màu

309. to get done up Ăn mặc lich sự

310. to be getting on a bit Trở nên già đi

311. to go grey Tóc bắt đầu ngả bạc

312. to be good looking Ưa nhìn

313. to grow old gracefully Trở nên chín chắn

314. to be hard of hearing Bị lãng tai

315. in his/her 30s/40s: Ở độ tuổi ngoài 30, 40

316. scruffy Ăn mặc luộm thuộm

317. to look young for your age Nhìn trẻ hơn so với tuổi
318. to lose one’s figure Để mất vóc dáng

319. complexion Nước da đẹp

320. make up Đồ trang điểm

321. medium height Chiều cao trung bình

Tuổi trung niên khoảng từ 45 –


322. middle-aged
65

to never have a hair out of


323. Mái tóc được cắt rất đẹp
place

324. to be overweight Thừa cân

325. pointed face Khuôn mặt nhọn

326. shoulder-length hair Tóc ngang vai

Thân hình mảnh khảnh (cao và


327. slender figure
gầy)

328. slim figure Hình dáng mảnh mai (hấp dẫn)

329. thick hair Tóc dày

330. to wear glasses Đeo kính

331. to be well-built Thân hình cơ bắp

332. to be well-turned out Sáng sủa thông minh

333. youthful appearance Vẻ ngoài trẻ khỏe

334. Relationship to break up Chia tay

335. to drift apart Dần trở nên xa cách với ai đó

336. to enjoy someone’s company Thích ở bên cạnh ai đó

337. to fall for Phải lòng

338. to fall head over heels in love Bắt đầu yêu say đắm

339. to fall out with Cãi nhau

340. to get on like a house on fire khao khát ở bên cạnh nhau
341. to get on well with Có mối quan hệ tốt, hòa thuận

342. to get to know Bắt đầu quen biết ai đó

Đã biết nhau trong một khoảng


343. to go back years
thời gian dài

344. to have a lot in common có nhiều điểm chung

có những khoảng thời gian thăng,


345. to have ups and downs
trầm

346. a healthy relationship Một mối quan hệ tốt đẹp

347. to hit it off Nhanh chóng trở thành bạn bè tốt

348. to be in a relationship Đang hẹn hò

Chỉ là bạn bè, không có mối quan


349. to be just good friends
hệ yêu đương

350. to keep in touch with Giữ liên lạc với ai

Không còn liên lạc, nghe tin tức


351. to lose touch with
về ai đó nữa

352. love at first sight Yêu từ cái nhìn đầu tiên

353. to pop the question Cầu hôn

Đồng thuận, nhất trí về cùng một


354. to see eye to eye
vấn đề

355. to settle down Lập gia đình

356. to strike up a relationship Bắt đầu một tình bạn

357. to tie the knot Kết hôn

358. Sports an athletics meeting Sự kiện thể thao

359. an athletics track Đường chạy (môn điền kinh)

Một trận đấu bóng đá chơi trên


360. an away game
sân khách

361. a brisk walk Đi bộ nhanh

362. to do judo Tập võ Judo


363. a football fan Người hâm mộ bóng đá

364. a fitness programme Chương trình luyện tập

365. a football match Trấn đấu bóng đá

366. a football pitch Sân bóng đá

367. a football season Mùa bóng đá

368. to get into shape Trở nên mạnh khỏe, sung sức

369. to go jogging Tập thể dục bằng cách đi bộ

Trận đấu bóng đá chơi trên sân


370. a home game
nhà

371. to keep fit Giữ cơ thể khỏe mạnh, sung sức

Không đủ sức khỏe cho các hoạt


372. to be out of condition
động thể thao

373. a personal best Kỷ lục cá nhân

374. a personal trainer Huấn luyện viên cá nhân

to play tennis/football (not do


375. Chơi tennis/ chơi đá bóng
or go)

Chạy marathon (đường chạy


376. to run the marathon
42.195 km)

Vé xem tất cả các trận đấu toàn


377. a season ticket
mùa giải

378. to set a record Lập kỷ lục

379. a sports centre Trung tâm thể thao

Cơ sở hạ tầng và các thiết bị


380. sports facilities phục vụ cho việc luyện tập thể
thao

a squash/tennis/badminton
381. Sân chơi squash/ tennis/ cầu lông
court
382. strenuous exercise Bài luyện tập chuyên sâu

383. a strong swimmer Người bơi giỏi

384. a swimming pool Bể bơi

385. to take up exercise Bắt đầu luyện tập

386. to train hard Khổ luyện

Computer Truy cập vào các trang web, thư


387. to access websites/email
technology điện tử

Lưu trữ bản sao của các tài liệu


388. to back up files phòng trường hợp máy tính gặp
sự cố

389. to boot up Khởi động máy tính

Đánh dấu lại một trang web để


390. to bookmark a webpage
xem lại/ tham khảo về sau

391. to browse websites Lướt web

Người sử dụng thành thạo máy


392. a computer buff
tính

(máy tính) đột ngột ngừng hoạt


393. to crash
động

Cắt và dán tài liệu/ hình ảnh từ vị


394. to cut and paste
trí này sang vị trí khác

Một loại máy tính đặt cố định tại


395. a desktop PC bàn làm việc, không thể mang
theo người

Chỉnh sửa các vật liệu số như


396. digital editing
audio hoặc video

Lưu tài liệu từ internet về máy


397. download (podcasts)
tính/ thiết bị điện tử của bạn

Gõ địa chỉ của một trang web vào


398. to enter a web address thanh tìm kiếm trên trình duyệt
của bạn

399. a gadget Một thiết bị như là điện thoại di


động hoặc máy ảnh
400. to go online Sử dụng internet

401. high-spec (laptop) Siêu máy tính xách tay

402. Internet security an ninh mạng

Mạng máy tính nội bộ – Một


mạng lưới các máy tính liên kết
403. intranet với nhau trong cùng một tổ chức,
không thể truy cập bởi người
dùng chưa được cấp phép

404. to navigate a website Điều phối xung quanh trang web

405. operating system Hệ điều hành máy tính

406. send an attachment Gửi file đính kèm cùng với email

407. social media Các phương tiện truyền thông

408. to surf the web Lướt web

Người đam mê công nghệ/


409. a techie
chuyên viên công nghệ

Nâng cấp máy tính hoặc phần


410. to upgrade
mềm

411. video conferencing Đàm thoại trực tuyến

Nơi công cộng mà bạn có thể


412. wireless hotspot
truy cập internet

413. wireless network Mạng không dây

Tạo ra chữ viết trên máy tính


414. word processing

415. Work CV (viết tắt của curriculum


sơ yếu lý lịch
vitae)

416. application form đơn xin việc

417. interview phỏng vấn

418. job việc làm

419. career nghề nghiệp


420. parttime bán thời gian

421. fulltime toàn thời gian

422. permanent dài hạn

423. temporary tạm thời

424. appointment buổi hẹn gặp

425. ad or advert quảng cáo

426. contract hợp đồng

427. notice period thời gian thông báo nghỉ việc

428. holiday entitlement chế độ ngày nghỉ được hưởng

429. sick pay tiền lương ngày ốm

430. holiday pay tiền lương ngày nghỉ

431. overtime ngoài giờ làm việc

432. redundancy sự thừa nhân viên

433. redundant bị thừa

434. to apply for a job thuê

435. to fire sa thải

436. to get the sack (colloquial) bị sa thải

437. salary lương tháng

438. wages lương tuần

439. pension scheme / pension chế độ lương hưu / kế hoạch


plan lương hưu

440. health insurance bảo hiểm y tế

441. company car ô tô cơ quan


442. working conditions điều kiện làm việc

443. qualifications bằng cấp

444. offer of employment lời mời làm việc

445. to accept an offer nhận lời mời làm việc

446. starting date ngày bắt đầu

447. leaving date ngày nghỉ việc

448. working hours giờ làm việc

449. maternity leave nghỉ thai sản

450. promotion thăng chức

451. salary increase tăng lương

452. training scheme chế độ tập huấn

453. parttime education đào tạo bán thời gian

454. meeting cuộc họp

455. travel expenses chi phí đi lại

456. security an ninh

457. reception lễ tân

458. health and safety sức khỏe và sự an toàn

459. director giám đốc

460. owner chủ doanh nghiệp

461. manager người quản lý

462. boss sếp

463. colleague đồng nghiệp

464. trainee nhân viên tập sự


465. timekeeping theo dõi thời gian làm việc

466. job description mô tả công việc

467. department phòng ban

468. salary advance tạm ứng lương

469. subsidize money tiền trợ cấp

470. liabilities Công nợ

471. resignation đơn nghỉ việc

Thành thị Cửa hàng cũ không còn kinh


472. boarded up shops
doanh

473. chain stores Chuỗi cửa hàng nổi tiếng

474. to close down Ngừng kinh doanh

475. fashionable boutiques Cửa hàng thời trang

476. to get around Đi xung quanh thành phố

477. high-rise flats Căn hộ cao tầng

478. inner-city Khu phố cổ trong nội thành

479. in the suburbs Ở vùng ngoại ô

480. lively bars/restaurants Quán bar hoặc nhà hàng sôi động

481. local facilities Cơ sở hạ tầng địa phương

482. multi-story car parks Bãi đỗ xe nhiều tầng

483. office block Tòa nhà văn phòng

out of town shopping Trung tâm mua sắm/ khu buôn


484.
centre/retail park bán lẻ ngoài thành phố

485. pavement cafe Cà phê vỉa hè

486. places of interest Địa điểm thu hút người tham


quan
487. poor housing Ngôi nhà cũ nát

488. public spaces Khu vực công cộng

Hệ thống phương tiện giao thông


489. public transport system
công cộng

490. residential area Khu dân cư

491. run down Xuống cấp

492. shopping centre Trung tâm mua sắm

493. shopping malls Trung tâm mua sắm trong nhà

494. sprawling city Thành phố đang phát triển

495. tourist attraction Những nơi thu hút du lịch

496. traffic congestion Ùn tắc giao thông

497. upmarket shops Cửa hàng hạng sang

498. Transpot by tram đi bằng xe chở khách công cộng

499. by metro đi bằng xe điện ngầm

by motorbike / scooter / đi bằng xe máy/ xe máy loại nhỏ/


500.
moped xe máy có bàn đạp

501. by bus đi bằng xe buýt

502. on foot đi bộ

503. by bike đi bằng xe đạp

504. to catch the metro bắt tàu điện ngầm

505. to go by bus bắt xe buýt

506. to cycle đạp xe

507. to take the tram đi xe khách

508. to go on the motorbike đi xe máy

509. by plane máy bay


510. to walk đi bộ

511. air traffic Giao thông đường hàng không

512. by train tàu hỏa

513. Heavy traffic Giao thông tắc nghẽn

514. by coach xe ngựa/ xe buýt đường dài

Dừng luồng giao thông, chặn


515. Hold up traffic
đường

516. by boat / ferry: đi tàu

517. through traffic đường thoáng, không tắc nghẽn

518. Transport problems các vấn đề giao thông

519. Oncoming traffic phương tiện đi trái chiều

520. long delays (in airports) hoãn chuyến bay dài

các hệ thống nhằm giảm thiểu tắc


521. traffic calming
đường

522. lost luggage mất hành lý

523. Traffic flow luồng xe

cancellations (of flights /


524. hủy chuyến
trains)

525. traffic light đèn giao thông

526. missed connections mất liên lạc

527. traffic-jams /congestion tắc đường

528. breakdowns /accidents tai nạn

529. fork ngã ba

530. roundabout bùng binh

531. kerb mép vỉa hè


532. roadside lề đường

533. speeding fine phạt tốc độ

dụng cụ kiểm tra độ cồn trong


534. breathalyser
hơi thở

535. driving licence bằng lái xe

536. traffic warden nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

537. to change gear chuyển số

538. flat tire hỏng lốp xe

539. submarine(n) tàu ngầm

540. helicopter(n) trực thăng

541. underground train(n) tàu điện ngầm.

542. ring road đường vành đai

543. Environment air quality Chất lượng không khí

544. to become extinct Tuyệt chủng

545. to be under threat Có nguy cơ tuyệt chủng

546. climate change Thay đổi khí hậu

547. to die out Tuyệt chủng

Danh sách các loài động vật, thực


548. endangered species
vật có nguy cơ tuyệt chủng

549. energy conservation Bảo tồn năng lượng

(sản phẩm hoặc hành vi) thân


550. environmentally friendly
thiện với môi trường

Khí thải từ phương tiện giao


551. exhaust fumes
thông (chạy bằng xăng dầu)

552. flash floods Trận lụt đột ngột

553. fossil fuels Nhiên liệu hóa thạch


554. future generations Các thế hệ tương lai

555. to get back to nature Sống gần gũi với thiên nhiên

556. global warming Sự nóng lên toàn cầu

557. heavy industry Ngành công nghiệp nặng

558. humanitarian aid (hành động) viện trợ nhân đạo

559. impact on ảnh hưởng tới…

560. loss of habitat Mất đi nơi cư trú

Các thảm họa do con người gây


561. man-made disaster
ra

Các thảm họa tự nhiên (động đất,


562. natural disaster
lũ lụt, bão,…)

563. natural environment Môi trường tự nhiên

564. the natural world Thế giới tự nhiên

565. oil spill Sự tràn dầu trên biển

566. poaching Săn bắn trộm (bất hợp pháp)

567. pollution levels Các cấp độ ô nhiễm

Nhóm người gây sức ép (để tăng


nhận thức và tác động tới cách
568. pressure group
nhìn và hành động của con người
hoặc tổ chức)

569. toxic waste Chất thải độc hại

570. wildlife conservation Bảo tồn thú vật hoang dã

571. Advertising advertising agency Công ty quảng cáo

572. advertising budget Ngân sách giành cho quảng cáo

573. brand awareness Sự nhận thức về thương hiệu


(khách hàng biết rõ về thương
hiệu tới đâu)
574. brand loyalty Sự trung thành với thương hiệu

575. buy and sell Mua và bán

576. call to action Kêu gọi hành động

Có được người nổi tiếng để


577. celebrity endorsement
quảng cáo cho sản phẩm

Các mẩu quảng cáo nhỏ (trên


578. classified ads
báo, tạp chí,…)

579. to cold call Tiếp thị

Các mẩu quảng cáo ngắn xen


580. commercial break
giữa các chương trình trên TV

Kênh truyền hình kiếm tiền bằng


581. commercial channel
việc đăng quảng cáo

Lan truyền trên Internet hoặc các


582. to go viral
phương tiện truyền thông

583. junk mail Tờ rơi quảng cáo

584. to launch a product Giới thiệu sản phẩm mới

Danh sách khách hàng gửi mail


585. mailing list
quảng cáo

Các phương tiện truyền thông lớn


586. mass media
như TV, báo, tạp chí

Một sản phẩm hướng tới nhóm


587. niche product
đối tượng khách hàng đặc biệt

588. to place an advert Đăng quảng cáo

589. press release Lời tuyên bố phát cho các báo

Giờ cao điểm (trong phát thanh,


590. prime time
truyền hình)

591. product placement Quảng cáo một sản phẩm bằng


cách đưa sản phẩm đó vào một
bộ phim hoặc chương trình
truyền hình

Trang dùng cho quảng cáo sản


592. sales page
phẩm hoặc dịch vụ

593. to show adverts Chiếu quảng cáo trên TV

594. social media Mạng xã hội

Email là tin quảng cáo, email


595. spam email
không mong muốn

596. target audience Khách hàng mục tiêu

Sự giới thiệu từ người dùng này


597. word of mouth
tới người dùng khác về sản phẩm

Đặc điểm lưu truyền trong gia


598. It runs in the family
đình.

599. Flesh and blood Máu mủ ruột thịt

600. Sibling rivalry Anh em mâu thuẫn nhau

Family The apple doesn’t fall far Con nhà tông không giống lông
601.
from the tree cũng giống cánh/

602. Break one’s neck Nai lưng ra làm, cố gắng hết sức

603. Bring home the bacon Kiếm tiền nuôi sống gia đình

604. Buckle down Học hành nghiêm túc

605. Weather to be below freezing Dưới 0oC ( bắt đầu đóng băng)

606. bitterly cold Lạnh cóng

607. a blanket of snow Một lớp tuyết dày bao phủ

608. boiling hot Nóng bỏng

609. changeable (thời tiết) dễ thay đổi

610. a change in the weather Sự thay đổi thời tiết

611. clear blue skies Bầu trời trong xanh không một
gợn mây
612. to clear up Trời trong lành (sau cơn mưa)

613. to come out (the sun) Mặt trời ló dạng

614. a cold spell Một đợt rét

615. to dress up warm Mặc quần áo ấm

616. a drop of rain Mưa nhỏ

617. a flash flood Một cơn lũ quét đột ngột

618. freezing cold Lạnh cóng

Gặp con mưa bất chợt khi bạn


619. to get caught in the rain
đang ở ngoài

620. to get drenched Rất ẩm ướt

621. heatstroke Say nắng

622. a heatwave Một đợt nắng nóng

623. heavy rain Mưa nặng hạt

624. long-range forecast Dự báo thời tiết trong vài ngày

625. mild climate Khí hậu ôn hòa

Mùa đông dễ chịu, không quá


626. mild winter
lạnh

Bầu trời xanh không một gợn


627. not a cloud in the sky
mây

628. to pour down Mưa như trút nước

Hủy hoặc hoãn một việc gì đó do


629. to be rained off
thời tiết xấu

630. sunny spells Đợt nắng ấm

631. thick fog Sương mù dày đặc

632. torrential rain Mưa xối xả

633. tropical storm Cơn bão nhiệt đới


634. weather forecast Dự báo thời tiết

635. Shopping advertising campaign Chiến dịch quảng cáo

636. big brand names Thương hiệu lớn

637. to be careful with money: Chi tiêu hợp lý

carrier bag
638. Túi đựng đồ khi đi mua sắm

639. customer service Dịch vụ khách hàng

640. to get into debt Nợ tiền

Mặc cả, gây áp lực để mua một


641. to give someone the hard sell
cái gì đó

642. high street names Cửa hàng nổi tiếng

Các cửa hàng nhỏ, không thuộc


643. independent stores
các công ty lớn

644. local shops Cửa hàng địa phương

645. loyalty card Thẻ thành viên

Sản phẩm rất phổ biến mà ai


646. must-have product
cũng cần tới

Trong tình trạng ngân


647. to be on a tight budget
sách eo hẹp

648. to be on commission Trả tiền hoa hồng

649. a pay in cash Thanh toán bằng tiền mặt

650. to pay the full price Trả toàn bộ số tiền

Mua được hàng với giá rẻ hơn


651. to pick up a bargain
nhiều so với giá thông thường

652. to run up a credit card bill Nợ tiền thẻ tín dụng

653. to shop around Tới các cửa hàng khác nhau để


tìm ra giá và sản phẩm tốt nhất
654. shop assistant Nhân viên bán hàng

655. to shop until you drop Mua sắm thả ga

656. to slash prices Đại hạ giá

Mua một món hàng hóa ngay khi


657. to snap up a bargain
giá đang rẻ

658. summer sales Đợt khuyến mãi mùa hè

Thử quần áo xem có phù hợp hay


659. to try something on
không

660. to be value for money Đáng đồng tiền bỏ ra

661. window shopping Đi ngắm đồ tại các cửa hàng

662. close friend Bạn tốt

663. enjoy each other’s company Thích dành thời gian cùng nhau

Người bạn chỉ vui vẻ khi bạn


664. fair-weather friend
thành công

Bạn bè giúp bạn cảm thấy vui vẻ


665. friends are like second family
và thoải mái
Friend
666. get in touch with somebody Giữ liên lạc với ai đó

667. near and dear to someone Rất quan trọng với ai đó

Một người luôn sẵn sàng lắng


668. a shoulder to cry on
nghe tâm sự của bạn

669. to be through thick and thin Trải qua mọi vui buồn cùng nhau

670. to be well-matched Hợp nhau về tính cách, sở thích

Crime commit a crime/ commit an


671. Thực hiện hành vi phạm tội
offence/ break the law

Reoffend/ commit crimes


672. Tái phạm
again

673. Criminals/ offenders/ Kẻ phạm tội


lawbreakers/ people who
commit crimes

engage in criminal activity/ Tham gia vào hoạt động phạm


674.
take part in unlawful act pháp

675. minor crimes Phạm tội ít nghiêm trọng

676. serious crimes Phạm tội nghiêm trọng

receive capital punishment/


677. Bị kết án tử hình
receive the death penalty

receive prison sentences/ be


678. Bị kết án tù
sent to prison

679. life imprisonment Tù chung thân

impose stricter punishments Áp đặt những hình phạt nặng nề


680.
on… hơn

provide education and Cung cấp giáo dục và đào tạo


681.
vocational training nghề

commit crimes as a way of


682. Phạm tội như 1 cách kiếm sống
making a living

683. to be released from prison Được trả tự do khỏi tù

684. rehabilitation programme Chương trình cải tạo

pose a serious threat to Gây ra mối đe dọa nghiêm trọng


685.
society cho xã hội

686. act/serve as a deterrent Đóng vai trò cảnh cáo/ngăn chặn

687. surveillance equipment Thiết bị giám sát

Chương trình phòng chống tội


688. crime prevention programme
phạm

juvenile crimes/ youth


689. crimes/ crimes among young Tội phạm vị thành niên
adults

690. innocent people Người vô tội


be wrongly convicted and
691. Bị kết tội oan
executed

692. Culture of violence Nền văn hóa bạo lực

You might also like