You are on page 1of 2

Mục tiêu thị Mã NTL Tên cơ chế thuế Mức thuế áp Tổng mức thuế

trường (MFN, Tên của dụng (theo thực tế áp dụng


hiệp định thương thỏa thuận/ tính theo giá trị
mại hoặc chương cơ chế thuế) %
trình ưu đãi thuế
quan không có
tính hỗ huệ)
Đức 6404110000 MFN 16,9 % 16,9%

6404110000 FTA, EU-VIET 0%


NAM
Hàn Quốc 6404110000 MFN 13% 13%

6404110000 RCEP 0%

6404110000 FTA, Korea- 0%


Vietnam
6404110000 CECA, ASEAN- 0%
Korea

3.2
Thị trường mục tiêu Quốc gia của bạn có được Lợi thế về thuế: Tính chênh
hưởng ưu đãi về tiếp cận thị lệch giữa tỷ lệ thuế theo
trường đối với sản phẩm MFN và thuế ưu đãi (nếu
mà bạn đang muốn xuất có)
khẩu sang hai thị trường
mục tiêu không? Trả lời:
Có hoặc Không.
Đức có 16,9%

Hàn Quốc có 13%

4.1
Top 3 nước xuất khẩu cùng Tổng mức thuế áp dụng Tổng mức thuế áp dụng
sản phẩm với Việt Nam tính theo giá trị % Tại tính theo giá trị % Tại
“Đức” “Hàn Quốc”
Trung quốc 16,9% 9,1%

Indonesia 11,9% 0%

Ấn Độ 11,9% 0%

2.1
Loại số liệu Đức Hàn Quốc

Năm gần nhất Năm bắt đầu áp Năm gần nhất Năm bắt đầu áp
có số liệu dụng có số liệu dụng
Thuế quan áp 2023 2007 2023 2007
dụng theo
nguyên tắc
MFN
Thuế quan ưu 2020 2015
đãi dành cho
VN
Hạn ngạch thuế 2023 2007 2023 2015
quan

You might also like