You are on page 1of 3

CÂU 1

- Các sự kiện được kể trong văn bản:

+ Thúc Sinh trở về thăm nhà, Hoạn Thư đon đả, vui vẻ ra đón chàng.

+ Hoạn Thư và Thúc Sinh cùng nhau bày tiệc rượu hàn huyên, tâm tình.

+ Hoạn Thư gọi Thúy Kiều được gọi ra hầu rượu vợ chồng mình để hạ nhục Kiều và răn đe Thúc Sinh.

+ Thúc Sinh khi chứng kiến Thúy Kiều hầu rượu đã ngờ ngợ nhận ra đó là nàng, tâm trạng từ đó cũng
thay đổi, trở lại tâm trạng buồn bã, gan héo ruột đầy, nỗi lòng càng nghĩ càng cay đắng lòng.

Câu 2

Khi vừa bước ra, cảm xúc của Thúy Kiều hết sức bất ngờ, ngạc nhiên tiếp theo sau là sự vỡ lẽ của nhiều
điều.

- Khi đã vỡ lẽ ra những hành động của Hoạn Thư, Thúy Kiều cảm thấy chán ghét, căm hận với những gì
Hoạn Thư thể hiện bên ngoài và bên trong

- Tâm trạng Kiều rối như tơ vò, muốn chống lại cũng chẳng thể phản kháng vì sợ Hoạn Thư sẽ làm hại
mình

- Kiều của bây giờ như đã chết trong lòng, tan nát, ngây dại, làm việc chỉ trong vô thức

- Tâm trạng Kiều theo thời gian càng trở nên nặng nề, đau đớn, càng nghĩ càng cay đắng, Kiều đã khóc,
khóc than cho phận mình đầy oan trái, nghiệt ngã.

Câu 4

- Thúy Kiều và nhân vật trữ tình đều đại diện cho người phụ nữ thời kì phong kiến với số phận bị vùi dập,
dẫm đạp, hành hạ bởi những hủ tục. Họ cảm thấy mình lạc lối trong con sóng đời, không biết điều gì sẽ
đến và không biết phải làm sao để vượt qua những khó khăn này.

- Họ đều là những thân phận đánh thương, bị xã hội dồn tới đường cùng, bị mắc kẹt trong cuộc sống đầy
khổ đau và bất hạnh
- Theo em, xuất hiện sự gần gũi ấy bởi sự bế tắc, lạc lối và không biết điều gì sẽ đến với mình của những
người phụ nữ thời phong kiến. Cả hai đều đang tìm kiếm lối thoát và hy vọng sẽ tìm được đường đi đúng
đắn.

Thực hành tiếng việt

Câu 1

a. Biện pháp tu từ lặp cấu trúc được sử dụng trong hai dòng thơ: “Trăng thương, trăng nhớ, hỡi trăng
ngần/ Đàn buồn, đàn lặng, ôi đàn chậm!”

→ Tác dụng: Biện pháp tu từ lặp cấu trúc được sử dụng với dụng ý nhấn mạnh, lặp lại và làm nổi bật hai
hình ảnh biểu tượng “trăng” - “đàn”, làm cho bài thơ có nhịp điệu, âm vần, tạo ra một sự liên kết về âm
thanh và ý nghĩa giữa các câu, thu hút người đọc. Đồng thời, ám chỉ tình cảm u sầu, đau buồn và những
hình ảnh của một đêm trăng.

b. Biện pháp tu từ lặp cấu trúc được sử dụng thông qua một số cụm từ “sự thật là”, “đánh đổ”, “một
dân tộc”, “tự do và độc lập”

→ Tác dụng: Biện pháp tu từ lặp cấu trúc được sử dụng để nhấn mạnh và tăng tính thuyết phục của tác
giả, giúp cho đoạn văn trở nên súc tích và dễ hiểu hơn. Đồng thời, nhấn mạnh việc dân tộc Việt Nam đã
thành công trong việc đánh đổ cả thực dân Pháp và quân thù Nhật Bản, tạo nên sức mạnh thuyết phục
của đoạn văn, giúp người đọc cảm nhận được sự kiên trung và quyết tâm của dân tộc Việt Nam trong
cuộc chiến giành độc lập và tự do.

c. Biện pháp tu từ lặp cấu trúc được sử dụng thông qua các cụm từ "Gió, gió", "Trăng, trăng" và "trời
cao, cao, cao".

→ Tác dụng: Các cụm từ này tạo ra một hiệu ứng như những âm thanh và hình ảnh lặp đi lặp lại, gây ấn
tượng sâu sắc trong tâm trí người đọc, tăng tính thẩm mỹ, tạo ra sự cân bằng và đều đặn trong bài thơ.
Đồng thời cũng giúp thể hiện sự tràn đầy năng lượng và hồn nhiên của người viết khi lên đường mới.

d. Biện pháp tu từ lặp cấu trúc được sử dụng trong đoạn văn để nhấn mạnh tính quan trọng của rau cần
trong ẩm thực.
Từ "với" được lặp lại hai lần để đưa ra hai loại rau khác nhau, cùng với cách sử dụng "muối xổi, lấy ra ăn
với" cũng được lặp lại để tăng độ mạnh mẽ và sự nhấn mạnh. Ngoài ra, việc sử dụng "nhưng" để chuyển
sang câu tiếp theo cũng giúp tạo ra sự tương phản giữa sự quan trọng của rau cần và những thực phẩm
khác.

→ Từ đó, tác dụng của biện pháp tu từ lặp cấu trúc trong đoạn văn là giúp làm nổi bật tính quan trọng
của rau cần và thể hiện sự thiếu sót khi thiếu đi nó.

CÂU 2

→ Tác dụng: Biện pháp tu từ lặp cấu trúc được sử dụng trong đoạn thơ trên để nhấn mạnh sự khác biệt
giữa những thứ đã lão hóa, phai mờ với những thứ còn đang tươi tắn, sống động. Từ “còn xanh” được
lặp lại cho cả “câu thơ” và “bài hát”, tạo nên hiệu ứng nhấn mạnh và gợi lên hình ảnh sức sống, tươi mới
của những câu thơ và bài hát đó.

b. Cách diễn đạt “những câu thơ còn xanh”, “những bài hát còn xanh” có đặc biệt ở chỗ sử dụng hình
ảnh tượng trưng, khiến cho những thứ vật chất vô tri trở thành biểu tượng cho sự sống động và sức
sống của tác phẩm nghệ thuật.

Từ “xanh” được sử dụng như một biểu tượng cho sự tươi mới, sự sống động và sự nguyên sơ, một sự
tương phản đối với những thứ đã lão hóa, phai mờ, nhạt nhòa.

Chính vì thế, cách diễn đạt này tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ, gợi lên hình ảnh sắc nét của “những câu
thơ” và “bài hát” tươi mới, sống động và sức sống của chúng.

You might also like