You are on page 1of 9

Câu 1. Nêu các nguyên tắc trong lãnh đạo.

Trình bày ý nghĩa của việc thực hiện


nguyên tắc “Nhà lãnh đạo phải đóng vai trò là “phương tiện” để giúp nhân viên
thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của họ”.
Bài làm
Lãnh đạo là hoạt động mang tính khoa học, song do tác động trực tiếp đến con người nên
mang tính nghệ thuật nhiều hơn. Những nhà quản trị có hiệu quả là những người thiết lập
các mục tiêu cao và thể hiện hành vi hỗ trợ cho cấp dưới. Những phẩm chất này thể hiện
lãnh đạo định hướng trọng tâm vào nhân viên. Những nhà quản trị kém hiệu quả hơn
thường có khuynh hướng đặt trọng tâm vào công việc và họ ít quan tâm tới việc đạt được
mục tiêu, đáp ứng nhu cầu của con người thay vào đó nhà quản trị kém hiệu quả đặt thứ
tự ưu tiên đến việc hoàn thành đúng lịch trình, duy trì chi phí thấp và đạt hiệu suất trong
sản xuất. Vậy để lãnh đạo thành công nhà quản trị cần tuân thủ các nguyên tắc lãnh đạo
như sau:
 Các nguyên tắc lãnh đạo:
 Nguyên tắc 1: Đảm bảo sự kết hợp hài hòa giữa các mục tiêu
+ Nhà quản trị phải tạo ra sự “giao thoa” hài hòa giữa các mục tiêu của mỗi cá
nhân, với bộ phận và toàn bộ tổ chức.
+ Sự thống nhất về mục tiêu là cơ sở bền vững cho sự thống nhất về nhận thức và
hành động, tạo sức mạnh của tổ chức để đạt được mục tiêu chung.
 Nguyên tắc 2: Nhà lãnh đạo đóng vai trò là phương tiện giúp nhân viên thỏa mãn
nhu cầu và mong muốn của họ.
+ Nhân viên thường có xu hướng phục tùng, đi theo, làm theo những ai giúp họ
thỏa mãn các nhu cầu của họ.
+ Hoạt động lãnh đạo của nhà quản trị là tạo động lực cho nhân viên để họ hành
động thực hiện mục tiêu của tổ chức, qua đó đạt được mục tiêu riêng của mình.
 Nguyên tắc 3: Lãnh đạo phải theo trách nhiệm và quyền hạn.
+ Mỗi nhà quản trị trong hệ thống tổ chức chỉ được sử dụng quyền hạn trong phạm
vi chức trách của mình để tác động đến cấp dưới.
+ Nhà quản trị sử dụng quyền lực phải gắn với trách nhiệm.
 Nguyên tắc 4: Tuân thủ các nguyên tắc ủy nhiệm và ủy quyền trong lãnh đạo.
+ Nhà quản trị cần đảm bảo thực hiện quá trình ủy nhiệm và ủy quyền.
+ Nhà quản trị cần tuân thủ các nguyên tắc trong ủy nhiệm, ủy quyền.

 Ý nghĩa của việc thực hiện nguyên tắc “Nhà lãnh đạo phải đóng vai trò là
“phương tiện” để giúp nhân viên thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của họ”.
 Một số khái niệm liên quan:
- Theo chức năng quản trị: Nhà quản trị là người hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và
kiểm soát hoạt động trong tổ chức nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức.
- Theo hoạt động tác nghiệp: Nhà quản trị là người đảm nhận chức vụ nhất định
trong tổ chức, điều khiển công việc của các bộ phận, cá nhân dưới quyền và chịu
trách nhiệm trước kết quả hoạt động.
- Lãnh đạo: Là gây ảnh hưởng đến nhân viên hay tổ chức để họ hoàn thành một
cách tự nguyện các mục tiêu của tổ chức.
- "Phương tiện" trong nguyên tắc trên có nghĩa là một công cụ, một phương pháp
hoặc một người trợ giúp, hỗ trợ để đạt được mục tiêu hoặc thỏa mãn nhu cầu của
người khác.
 Ý nghĩa của việc thực hiện nguyên tắc:
- Cơ sở của nguyên tắc là dựa vào đặc điểm tâm lí của nhân viên thường có xu
hướng phục tùng, đi theo, làm theo những ai giúp họ thỏa mãn các nhu cầu. Ở bất
kì giai đoạn nào, con người đều có các nhu cầu cơ bản như ăn ở, sự thành đạt, tiền
bạc, những nhu cầu này đã trở thành động lực bên trong thúc đẩy nỗ lực hành
động theo hướng nhằm thỏa mãn nhu cầu. Những nhu cầu cá nhân là đòi hỏi
khách quan bên trong thể hiện sự mong muốn mà họ sẽ nỗ lực hành động để thỏa
mãn nhu cầu đó. Trên thực tế, nhân viên không có cơ hội phát triển hay thăng tiến
sẽ mất động lực làm việc, nhà lãnh đạo chính là người giúp nhân viên thỏa mãn
nhu cầu và mong muốn đó. Việc thực hiện nguyên tắc này không chỉ làm tăng
cường mối quan hệ giữa nhà lãnh đạo và nhân viên mà còn đóng góp tích cực vào
sự phát triển cá nhân và hiệu suất tổ chức. Đem lại ý nghĩa như:
+ Tăng động lực và cam kết: Nhân viên khi cảm thấy được lãnh đạo quan tâm đến
nhu cầu và mong muốn cá nhân của họ sẽ có động lực và cam kết cao hơn đối với
công việc. Họ cảm thấy giá trị và có ý thức về mục tiêu tổ chức. Các nhà quản trị
cần lắng nghe để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn cá nhân của từng nhân viên. Điều
này có thể thực hiện thông qua cuộc trò chuyện cá nhân, phỏng vấn định kỳ,
hoặccác kênh phản hồi.
+ Giảm stress và nâng cao sức khỏe tinh thần: Việc chú trọng đến nhu cầu và
mong muốn cá nhân giúp giảm stress cho nhân viên, từ đó nâng cao sức khỏe tinh
thần và giữ cho tinh thần làm việc tích cực. Nhà quản trị cung cấp ưu đãi và phúc
lợi hấp dẫn để đáp ứng nhu cầu cá nhân của nhân viên, chẳng hạn như chính sách
bảo hiểm y tế, phúc lợi gia đình, hoặc các chương trình giảm giá.
+ Gìn giữ và phát triển tài năng: Những lãnh đạo chủ động thúc đẩy phát triển cá
nhân của nhân viên, giúp họ phát huy tối đa tiềm năng và kỹ năng. Cung cấp các
chương trình đào tạo, hỗ trợ trong việc phát triển kỹ năng, và tạo ra kế hoạch sự
nghiệp cho họ. Điều này giúp gìn giữ và phát triển tài năng quan trọng cho sự phát
triển của tổ chức. .
+Tăng sự hài lòng và giữ chân nhân sự: Việc nhà lãnh đạo đóng vai trò là phương
tiện để hỗ trợ nhân viên tạo một cộng đồng làm việc và hỗ trợ mạnh mẽ, tích cực
hơn. Tạo điều kiện để nhân viên có thể đưa ra vấn đề và nhận được sự hỗ trợ khi
cần thiết. Cung cấp phản hồi định kỳ và theo dõi hiệu suất của nhân viên để đảm
bảo rằng họ đang hoạt động trong một môi trường có sự hỗ trợ và khích lệ sự phát
triển. Nhân viên cảm thấy hài lòng về sự chú ý và hỗ trợ từ lãnh đạo sẽ có xu
hướng giữ chân lâu dài trong tổ chức, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng sự ổn định nhân
sự.
Chẳng hạn như đối với sự gia tăng quyền hạn cho nhân viên thì sẽ làm tăng khả năng
thúc đẩy để hoàn thành công việc bởi vì con người biết tự cách cải thiện kết quả thực hiện
của họ, lựa chọn cách để thực hiện công việc và cách sử dụng sự sáng tạo của họ. Hầu hết
mọi người gia nhập vào tổ chức với mong muốn làm việc thật tốt và phương pháp giao
quyền sẽ tạo ra động lực thúc đẩy thực hiện các công việc một cách tốt hơn. Sự giao
quyền cho nhân viên nghĩa là mang đến cho họ 4 yếu tố mà cho phép họ làm tự do hơn để
hoàn thành công việc. Đó là 4 yếu tố liên quan tới: thông tin, kiến thức, quyền hạn và
phần thưởng. Nhân viên có thể truy cập vào tất cả các thông tin về tài chính và các hoạt
động của công ty là yếu tố để có thể giúp cho nhân viên hoàn thành tốt hơn công việc.
Hay nhân viên có kiến thức và kĩ năng để góp phần vào những mục tiêu của công ty.
Nhân viên cũng có thể có quyền để ra những quyết định độc lập đồng thời nhân viên
được thưởng vào những hoạt động của công ty.
- Hoạt động lãnh đạo của nhà quản trị là chỉ dẫn tạo động lực cho nhân viên để họ
hành động thực hiện mục tiêu của tổ chức, qua đó đạt được mục tiêu riêng của
mình. Để làm điều đó nhà quản trị cần hiểu biết nhu cầu, động cơ, hành vi của
nhân viên. Từ việc hiểu biết nhu cầu của nhân viên. Nhà quản trị sẽ xây dựng hệ
thống phần thưởng trong tổ chức nhằm thỏa mãn nhu cầu của họ. Qua đó hướng
sự nỗ lực của họ đến việc hoàn thành mục tiêu chung của tổ chức.
 Ví dụ minh họa: Vinamilk là một trong những doanh nghiệp lớn hàng đầu tại Việt
Nam trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh các sản phẩm sữa và thực phẩm chất
lượng cao. Vinamilk không chỉ nổi tiếng với các sản phẩm chăm sóc đặc biệt về
chất lượng sản phẩm mà còn được biết đến với môi trường làm việc tích cực và
những chiến lược quản lý nhân sự sáng tạo. Dưới đây là một số điểm mà Vinamilk
đã thực hiện, đóng vai trò là “phương tiện” giúp nhân viên thỏa mãn nhu cầu mà
mong muốn của họ:
- Kịp thời công nhận những đóng góp của nhân viên: Tại Vinamilk, mọi nỗ lực và
thành quả của các nhân viên đều được công nhận và khen thưởng kịp thời từ
những ý kiến đóng góp nhỏ đến những sáng kiến, thành quả lớn trong công
việc. Điều này tạo động lực lớn để thúc đẩy tinh thần làm việc, sáng tạo và niềm
đam mê trong công việc của các nhân viên. Vinamilk luôn khuyến khích nhân viên
tự do thể hiện tính sáng tạo, được tạo cơ hội trải nghiệm để khám phá bản thân với
nhiều công việc đa dạng với nhiều thách thức khác nhau. Bên cạnh đó, Vinamilk
cũng thường xuyên tổ chức các chương trình khảo sát lấy ý kiến của nhân viên
định kỳ về môi trường làm việc, chế độ đãi ngộ, văn hóa doanh nghiệp và các
chính sách đào tạo phát triển nhân sự. Từ đó Công ty sẽ phúc đáp và có các điều
chỉnh phù hợp với mong muốn và nhu cầu của người lao động một cách tốt nhất.
- Chính sách đãi ngộ nhân viên của Vinamilk: Công ty thường xuyên tăng lương và
thưởng để công nhận các nhân viên xuất sắc. Chính sách lương thưởng minh bạch
và rõ ràng của Vinamilk đảm bảo rằng mọi nhân viên đều hiểu cách thức xác định
mức lương của họ, từ đó tạo ra một môi trường làm việc tích cực với mức độ hài
lòng trong công việc cao hơn. Ngoài lương cơ bản, Vinamilk đưa ra nhiều chính
sách thưởng khác nhau, bao gồm thưởng hiệu quả công việc, thưởng cuối năm,
thưởng doanh số. Chính sách thưởng của Vinamilk thể hiện cam kết của công ty
trong việc ghi nhận những nỗ lực và cống hiến của nhân viên. Công ty có xây
dựng thêm các chính sách ưu đãi nhất định đối với lao động nữ như: Hỗ trợ tiền
giữ trẻ, trợ cấp thai sản,…. Không phải ở doanh nghiệp nào mà các chính sách,
chế độ phúc lợi dành cho lao động nữ cũng được chú trọng đến vậy. Đây cũng là
một trong những đãi ngộ hấp dẫn thu hút được nhiều sự quan tâm và hưởng ứng
nhiệt tình không chỉ đối với người lao động tại Vinamilk nói riêng mà còn đối với
thị trường lao động Việt Nam nói chung.
- Chăm sóc sức khỏe và phúc lợi: Công ty chú trọng đến sức khỏe và phúc lợi của
nhân viên. Chương trình chăm sóc sức khỏe toàn diện dành cho người lao động tại
Vinamilk được kể đến như sau: Đảm bảo 100% các địa điểm hoạt động của Công
ty đều được xây dựng các bộ phận y tế, sẵn sàng và chủ động với các tình huống
cấp thiết xảy ra.Tổ chức các chương trình khám sức khỏe định kỳ cho nhân viên:
đối với lao động nam: 1 lần/năm; lao động nữ: 2 lần/năm. Tất cả các nhân viên
trong Công ty đều được tiêm phòng ngừa vacxin cúm theo định kỳ.
- Hoạt động văn hóa doanh nghiệp: Với quan điểm lấy đời sống tinh thần của người
lao động là trọng tâm, Ban lãnh đạo của Vinamilk không ngừng thay đổi và áp
dụng các mô hình mới như không gian làm việc XANH – không chỉ đạt tiêu chí
thẩm mĩ, mà còn giúp giải tỏa căng thẳng cho người lao động. Bên cạnh đó các
cuộc thi nội bộ cũng được phát động định kỳ như: Cuộc thi ảnh online mừng ngày
Quốc tế Phụ nữ, Cuộc thi dành cho con em cán bộ nhân viên trong Công ty mừng
ngày Quốc tế Thiếu nhi, Cuộc thi hướng tới kỷ niệm thành lập Công ty…Từ đó,
tạo sân chơi giao lưu cho không chỉ người lao động mà cả người thân, con em
nhân viên.
- Chương trình thể dục thể thao: Vinamilk cũng tổ chức các chương trình, lớp học
và khuyến khích tất cả nhân viên tham gia phát triển thể dục, thể thao, tăng cường
sức khỏe: bơi lội, gym, yoga, zumba.
- Các chế độ khác: Hàng năm, Vinamilk tổ chức các chương trình nghỉ mát gắn kết
người lao động, tặng quà nhân dịp Lễ, Tết, sinh nhật, trao thưởng cho con cán bộ
nhân viên trong công ty có thành tích cao trong học tập.
- Môi trường làm việc tích cực: Vinamilk tạo ra một môi trường làm việc tích cực,
khuyến khích sự sáng tạo và giao tiếp mở cửa giữa các bộ phận. Công ty này
thường xuyên tổ chức các sự kiện, team-building, và các hoạt động xã hội để tạo
cơ hội cho nhân viên gặp gỡ và tương tác.
Vinamilk là một ví dụ về doanh nghiệp đã chú trọng vào việc đóng vai trò như
"phương tiện" để hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển cá nhân của nhân viên cũng như
việc thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của họ, tạo nên một môi trường làm việc tích
cực và năng động.
Câu 2. Thời gian gần đây, với sự xuất hiện của các hình thức kinh doanh taxi mới
dựa trên nền tảng công nghệ như Uber, Grab,…đã tạo ra một môi trường cạnh
tranh khốc liệt và gây ra nhiều khó khăn trong hoạt động kinh doanh của các hãng
taxi truyền thống.
Anh (chị) có bình luận gì về ảnh hưởng của môi trường quản trị đến hoạt động của
các hãng taxi truyền thống?
Bài làm
 Khái quát thêm về tình huống: Trong những năm gần đây, ngành taxi đã trải qua
một biến động lớn với sự xuất hiện của các dịch vụ di chuyển dựa trên nền tảng
công nghệ như Uber, Grab, và nhiều ứng dụng di chuyển khác. Điều này tạo ra
một thực tế mới, một môi trường cạnh tranh khốc liệt, và đồng thời mang theo
nhiều thách thức cho các hãng taxi truyền thống. Sự cạnh tranh giữa các dịch vụ
taxi truyền thống và các ứng dụng di chuyển dựa trên nền tảng công nghệ đang trở
nên vô cùng khốc liệt. Các ứng dụng này không chỉ đem đến sự thuận tiện và linh
hoạt cho người tiêu dùng mà còn thách thức lớn đối với giá cả và thu nhập của các
hãng taxi truyền thống. Chính sách giảm giá và khuyến mãi của các ứng dụng di
chuyển này đã tạo áp lực đáng kể, khiến cho các hãng taxi truyền thống phải đối
mặt với khó khăn trong việc duy trì mức thu nhập. Người tiêu dùng cũng đang
thay đổi thói quen di chuyển của mình. Sự thuận tiện, tính minh bạch về giá cả, và
khả năng đánh giá dịch vụ trực tuyến là những yếu tố người tiêu dùng đặc biệt chú
ý. Điều này dẫn đến việc một lượng ngày càng lớn khách hàng chuyển từ việc sử
dụng taxi truyền thống sang các dịch vụ di chuyển thông qua ứng dụng. Các hãng
taxi truyền thống, trong bối cảnh này, đang phải đối mặt với khó khăn trong việc
duy trì khách hàng thân thiết. Sự cạnh tranh từ các ứng dụng di chuyển mới khiến
cho họ phải nhanh chóng cải tiến công nghệ và dịch vụ để giữ chân khách hàng.
 Qua sự phân tích thêm về tính huống, ta có thể thấy được tình huống trên có
quan hệ vô cùng chặt chẽ với môi trường quản trị và có những ảnh hưởng quan
trọng nhất định trong việc hoạt động của hãng taxi truyền thống.
 Một số khái niệm liên quan về các yếu tố trong môi trường quản trị ảnh
hưởng đến hoạt động của hãng taxi truyền thống:
 Khái niệm môi trường quản trị: là các định chế hay lực lượng bên trong và bên
ngoài có ảnh hưởng đến hoạt động quản trị của tổ chức.
 Các yếu tố thuộc môi trường quản trị:
- Môi trường bên ngoài:
+ Yếu tố khách hàng: Khách hàng là người quyết định đầu ra, nuôi sống doanh
nghiệp, sự tín nhiệm của khách hàng là tài sản vô giá đối với doanh nghiệp =>
“Khách hàng là thượng đế”.
+ Yếu tố đối thủ cạnh tranh: Cạnh tranh luôn tồn tại khách quan trong kinh tế thị
trường, để có thể tồn tại, các doanh nghiệp cần có thông tin đầy đủ về chiến lược,
chiến thuật của đối thủ cạnh tranh.
+ Yếu tố văn hóa xã hội:
Dân số và phân bố dân cư: Độ tuổi, giới tính, mật độ, mức độ phân bổ dân cư.
Phong tục tập quán thói quen: Chi phối nhu cầu về chủng loại, chi phối rất mạnh
nhu cầu hình dáng, mẫu mã, chi phối nhu cầu về chất lượng, số lượng.
+ Yếu tố công nghệ kĩ thuật: Các phát minh, sáng chế, ứng dụng tiến bộ khoa học,
công nghệ, chu kì đổi mới chức năng và vòng đời sản phẩm, mạng truyền thông tự
động hóa.
 Ảnh hưởng của môi trường quản trị đến hoạt động của các hãng taxi truyền
thống:
Bao gồm các yếu tố thuộc môi trường bên ngoài:
 Yếu tố khách hàng:
- Sự thay đổi trong xu hướng tiêu dùng: Khách hàng hiện nay thường xuyên sử
dụng các ứng dụng di động để đặt xe, theo dõi và thanh toán. Điều này yêu cầu các
hãng taxi truyền thống cần phải điều chỉnh và cập nhật hệ thống của mình để đáp
ứng nhu cầu của khách hàng mới.
- Yêu cầu về sự tiện lợi và tốc độ: Khách hàng ngày càng đánh giá cao sự tiện lợi và
tốc độ trong việc đặt và nhận xe. Các dịch vụ taxi trực tuyến thường cung cấp sự
thuận tiện này thông qua ứng dụng di động, giảm thời gian chờ đợi và tăng cường
trải nghiệm người dùng.
- Minh bạch và tính trung thực: Các ứng dụng taxi trực tuyến thường cung cấp tính
minh bạch về giá cả, tuyến đường di chuyển, và thông tin về tài xế. Điều này tạo
ra một môi trường trung thực và tin cậy hơn trong mắt khách hàng, so với việc sử
dụng taxi truyền thống có thể gặp phải vấn đề tính giá và tính minh bạch.
- Chất lượng dịch vụ và phản hồi: Khách hàng ngày càng có quyền lợi lớn hơn trong
việc đánh giá chất lượng dịch vụ thông qua hệ thống phản hồi trực tuyến. Các dịch
vụ taxi truyền thống cần duy trì và nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút và giữ
chân khách hàng.
Đánh giá chung về tác động của yếu tố khách hàng: Khách hàng đang trở thành những
nhà quyết định quan trọng, yêu cầu sự thuận tiện, linh hoạt, và minh bạch trong quy
trình di chuyển. Việc có nhiều sự lựa chọn rộng rãi từ các ứng dụng di chuyển làm
cho việc duy trì khách hàng trung thành của các hãng taxi truyền thống trở nên khó
khăn. Điều này đặt ra các quy định về cách họ phản hồi và đáp ứng nhu cầu ngày càng
đa dạng của họ.
 Yếu tố đối thủ cạnh tranh:
- Áp lực giá cả cạnh tranh: Các dịch vụ taxi trực tuyến thường cung cấp mô hình giá
linh hoạt và giảm giá thường xuyên để thu hút khách hàng. Điều này tạo ra áp lực
đối với các hãng taxi truyền thống để giữ giá cả cạnh tranh mà vẫn duy trì lợi
nhuận.
- Phát triển công nghệ và ứng dụng di động: Sự phát triển của công nghệ và ứng
dụng di động giúp dịch vụ taxi trực tuyến tạo ra môi trường giao tiếp và giao dịch
thuận lợi hơn. Các hãng taxi truyền thống phải đối mặt với thách thức của việc đầu
tư và duy trì hệ thống công nghệ tương đương để không tỏ ra lạc hậu.
- Mô hình kinh doanh linh hoạt: Dịch vụ taxi trực tuyến thường có mô hình kinh
doanh linh hoạt, bao gồm các loại xe và dịch vụ khác nhau. Điều này tăng cường
lựa chọn cho khách hàng và tạo ra một áp lực thêm cho các hãng taxi truyền thống
để đa dạng hóa dịch vụ của họ.
- Sự đổi mới và thích ứng nhanh: Đối mặt với sự đổi mới nhanh chóng của các dịch
vụ taxi trực tuyến, các hãng taxi truyền thống cần phải có khả năng thích ứng
nhanh với thị trường và áp dụng các chiến lược mới để không bị tụt lại.
Đánh giá chung về tác động của yếu tố đối thủ cạnh tranh: Đối thủ cạnh tranh từ các
dịch vụ taxi trực tuyến đã đưa ra những thách thức lớn đối với các hãng taxi truyền
thống, đặc biệt là trong việc duy trì và thu hút khách hàng. Sự cạnh tranh này đã đẩy
các doanh nghiệp taxi truyền thống phải nâng cao chất lượng và tính cạnh tranh của
mình để tồn tại trong môi trường ngày càng khó khăn . Để giữ chân khách hàng và thu
hút người mới, nhà quản trị cần phải cân nhắc và đầu tư để cải thiện dịch vụ và giảm
chi phí một cách hiệu quả.
 Yếu tố văn hóa xã hội: Yếu tố văn hóa xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động
của các hãng taxi trong bối cảnh xuất hiện các dịch vụ taxi mới dựa trên công
nghệ. Dưới đây là ảnh hưởng cụ thể của yếu tố văn hóa xã hội trong tình huống
này:
- Dân số và phân bố dân cư:
+ Độ tuổi: Những dịch vụ taxi mới thường hấp dẫn đối tượng người dùng trẻ, sẵn
sàng chấp nhận và sử dụng công nghệ để đơn giản hóa quá trình di chuyển.
+ Giới tính: Có thể có sự chênh lệch giới tính trong việc sử dụng các dịch vụ taxi
dựa trên công nghệ, tùy thuộc vào các yếu tố như an toàn và thoải mái.
- Mật độ và cấp độ phân bố dân cư: Trong các khu vực đô thị có mật độ dân số cao,
việc sử dụng các dịch vụ taxi công nghệ có thể thuận tiện hơn và linh hoạt hơn so
với các hãng taxi truyền thống.
- Phong tục tập quán thói quen:
+ Chi phối nhu cầu về chủng loại: Người tiêu dùng có thể có xu hướng chọn lựa
các dịch vụ taxi dựa trên công nghệ vì chúng cung cấp nhiều chủng loại xe và các
ưu đãi linh hoạt hơn.
+ Chi phối nhu cầu về hình thức, mẫu mã: Sự chú trọng vào trải nghiệm người
dùng và hình ảnh thương hiệu của các dịch vụ taxi công nghệ có thể ảnh hưởng
đến lựa chọn của người tiêu dùng.
- Nhu cầu về chất lượng và số lượng:
+ Chất lượng dịch vụ: Người tiêu dùng có thể chú trọng đến chất lượng dịch vụ
và an toàn, và các ứng dụng công nghệ thường cung cấp các công cụ để theo dõi
và đánh giá chất lượng lái xe.
+ Số lượng xe và phục vụ: Mô hình kinh doanh của các dịch vụ công nghệ
thường linh hoạt hơn và có thể điều chỉnh dựa trên nhu cầu thị trường, điều này có
thể ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh về số lượng xe.
Đánh giá chung về tác động của yếu tố văn hóa xã hội: Thay đổi trong văn hóa xã hội
hiện đang chuyển đổi từ khái niệm truyền thống sang những hình thức hiện đại hơn,
linh hoạt hơn. Các dịch vụ di chuyển yêu cầu tính minh bạch, đánh giá chất lượng dịch
vụ cao và khả năng tương tác dễ dàng. Điều này làm ảnh hưởng đến cách các hãng taxi
truyền thống phải thích nghi trong môi trường cạnh tranh này.
 Yếu tố công nghệ kĩ thuật:
- Các phát minh và sáng chế: Các phát minh và sáng chế trong ngành công nghiệp
taxi, như ứng dụng di động và hệ thống đặt xe trực tuyến, đã tạo ra mô hình kinh
doanh mới, linh hoạt và thuận tiện hơn.
- Ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ: Sự tích hợp của các tiến bộ khoa học và
công nghệ như GPS, trí tuệ nhân tạo và thanh toán điện tử đã cải thiện trải nghiệm
người dùng và tăng cường hiệu suất hoạt động của các dịch vụ taxi.
- Chu kỳ đổi mới chức năng và vòng đời sản phẩm: Các dịch vụ taxi trực tuyến
thường xuyên đổi mới chức năng để đáp ứng nhu cầu thị trường và cung cấp các
tính năng mới, điều này có thể tạo ra sự thu hút khách hàng hơn so với taxi truyền
thống.
- Mạng truyền thông tự động hóa: Mạng truyền thông tự động hóa, chẳng hạn như
hệ thống quản lý đặt xe thông minh, giúp tối ưu hóa việc quản lý và sử dụng tài
nguyên, từ đó giảm chi phí và tăng cường hiệu suất.
- Tích hợp thanh toán điện tử và đánh giá: Các hãng taxi trực tuyến thường tích hợp
các hệ thống thanh toán điện tử và đánh giá người lái xe để cung cấp trải nghiệm
người dùng tốt hơn và tăng cường niềm tin của khách hàng.
- Các ứng dụng công nghệ trong quảng cáo và thị giác: Công nghệ giúp các dịch vụ
taxi trực tuyến dễ dàng phát triển khai chiến lược quảng cáo và khuyến mại thông
qua ứng dụng di động, tăng cường khả năng khả năng tiếp cận và giữ chân khách
hàng.
Đánh giá chung về tác động của yếu tố công nghệ kỹ thuật: Kỹ thuật công nghệ là
một nhân tố quyết định. Việc áp dụng các công nghệ mới như hệ thống đặt xe thông
minh, thanh toán điện tử và phản hồi trực tuyến là quan trọng để nâng cao trải nghiệm
người dùng và cung cấp dịch vụ mà khách hàng đang mong đợi. Đồng thời, đây cũng
là cơ sở để các hãng taxi truyền thống có thể đổi mới, thích hợp với xu thế thị trường
ngày nay.
 Một số giải pháp cho hoạt động của taxi truyền thống:
Để đối mặt và vượt qua thách thức của môi trường cạnh tranh gay gắt do sự xuất hiện
của các dịch vụ di chuyển mới, các hãng taxi truyền thống có thể thực hiện một số
giải pháp chiến lược nhằm cải thiện hoạt động kinh doanh của mình như:
- Tổ chức chương trình khách hàng thân thiết:
+ Thiết lập và quản lý chương trình khách hàng thân thiết với ưu đãi và phần
thưởng hấp dẫn.
+ Thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng để liên tục cải thiện dịch vụ và đáp ứng
nhanh chóng với nhu cầu thị trường.
- Đầu tư vào công nghệ:
+Cải thiện hệ thống đặt xe và thanh toán điện tử để tối ưu hóa trải nghiệm người
dùng.
+Phát triển ứng dụng di động hoặc nâng cấp ứng dụng hiện tại với tính năng tiện
ích và dễ sử dụng.
+ Tích hợp công nghệ GPS và thông tin lưu lượng giao thông để tối ưu hóa tuyến
đường và giảm thời gian chờ đợi.
- Tăng cường chất lượng dịch vụ:
+ Huấn luyện lái xe để cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và thân thiện.
+ Bảo dưỡng và làm mới đội xe để đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho khách
hàng.
+ Tạo ra các chương trình khuyến mãi và ưu đãi cho khách hàng thân thiết.
- Tích hợp mô hình kinh doanh linh hoạt:
+ Tích hợp mô hình giá cả linh hoạt để cạnh tranh với các ứng dụng di chuyển có
chiến lược giảm giá.
+ Cung cấp các loại dịch vụ đa dạng như dịch vụ xe hạng sang, dịch vụ chia sẻ xe,
hoặc xe chuyển phát nhanh.
- Gia tăng tiếp thị và quảng bá:
+ Tăng cường chiến lược quảng bá trực tuyến và truyền thông để tạo ấn tượng
mạnh mẽ với khách hàng.
+ Sử dụng mạng xã hội và các kênh truyền thông khác để tạo ra chiến lược tiếp thị
sáng tạo và gần gũi với đối tượng khách hàng.
- Hợp tác và liên kết:
+ Tìm kiếm cơ hội hợp tác với các đối tác chiến lược như các doanh nghiệp du
lịch, khách sạn, hoặc các sự kiện địa phương để mở rộng mạng lưới khách hàng.
+ Xem xét việc hợp tác với các ứng dụng di chuyển để cung cấp các dịch vụ
chuyển đổi hoặc khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng chung.
Bằng cách thực hiện những giải pháp này, các hãng taxi truyền thống có thể tối ưu
hóa cơ hội và vượt qua thách thức, đồng thời duy trì và mở rộng cơ sở khách hàng của
mình trong một môi trường cạnh tranh ngày càng khó khăn.

You might also like