You are on page 1of 15

CƠ SỞ HẠ TẦNG VÀ THỊ PHẦN CỦA CÁC CẢNG TẠI CHÂU ÂU

I. CƠ SỞ HẠ TẦNG

Các cảng biển tại Châu Âu có cơ sở hạ tầng phức tạp và hiện đại, đảm bảo quá trình bốc dỡ hàng
hóan được tự động hóa và giảm thiểu thời gian cho các hoạt động làm việc. Cảng biển bao gồm vùng
đất cảng và vùng nước cảng.

1. Cơ sở hạ tầng ở vùng đất cảng tại cảng biển châu Âu:

Các cơ sở hạ tầng được trang bị ở vùng đất cảng tại cảng biển Châu Âu như là cầu cảng, hệ thống
đường băng, hệ thống cầu trục, thiết bị phục vụ xếp dỡ hàng hóa, thiết bị phục vụ việc chứa đựng và
bảo quản hàng hóa, hệ thống thông tin liên lạc,…

a. Cầu cảng
- Khái niệm: là kết cấu cố định hoặc kết cấu nổi thuộc bến cảng, được xây dựng với chức năng để
tàu thuyền neo đậu, bốc dỡ hàng hóa, vận chuyển hàng hóa giữa tàu và bến cảng, đón trả khách
và thực hiện các dịch vụ khác. Các cầu cảng này được xây dựng chắc chắn, có khả năng lớn để
đón tàu lớn bao gồm tàu container có trọng tải lớn.
Ví dụ: Cầu cảng Rotterdam tại Hà Lan
- Cầu cảng ở Cảng Rotterdam được coi là một trong những cầu cảng lớn nhất thế giới với các thiết
bị và công nghệ tiên tiến để đáp ứng công việc bốc dỡ hàng hóa của đại diện cho các ngành công
nghiệp trên toàn thế giới. Cảng Rotterdam có 20 cầu cảng chính và hơn 40 cầu cảng phụ
- Cầu cảng chính của Cảng Rotterdam có tên là Maasvlakte 2, có chiều dài 3,5 km và chiều sâu bến
tàu 20 m. Cầu cảng này có thể đón tàu với trọng tải tối đa lên đến 24.000 TEU (thùng chứa tiêu
chuẩn đóng gói hàng hóa).

Cầu cảng tại cảng Rotterdam Hà lan


b. Thiết bị xếp dỡ hàng hóa
- Đây là yếu tố kỹ thuật quan trọng nhất trong hoạt động sản xuất của cảng, nó quyết định năng
xuất xếp dỡ và khả năng thông qua của cảng
 Cẩu: Cẩu ( cẩu giàn, cẩu chân đế, cẩu nâng container, ..) được sử dụng để nâng và di chuyển
hàng hóa giữa tàu thuyền và bãi cảng. Cẩu có thể được thao tác bằng tay hoặc tự động và có
nhiều loại và kích cỡ khác nhau để đáp ứng nhu cầu
- Cẩu phụ thuộc vào sức nâng, chiều cao nâng, bán kính hoạt động, tốc độ nâng, khả năng chịu gió
Ví dụ: Cẩu nâng container ở cảng Antwerp (Bỉ):
 Khả năng nâng: Cẩu container tại cảng Antwerp có khả năng nâng lên đến 50 tấn.
 Chiều cao nâng: Chiều cao nâng của cẩu container tại cảng Antwerp là khoảng 52 mét.
 Bán kính hoạt động: Cẩu container tại cảng Antwerp có khả năng di chuyển hàng hóa
trong phạm vi 13 hàng container cạnh nhau, hay khoảng 24 mét.
 Xe nâng: xe nâng được sử dụng như một loại thiết bị nâng hàng chính để xếp dỡ container và
hàng hóa khác trên các tàu và bãi đậu tàu. Xe nâng container được thiết kế đặc biệt để có khả
năng di chuyển và nâng các container và chứa hàng khác tới chỗ xếp dỡ hoặc đóng gói trong các
tàu thuyền hoặc xe tải.
- Xe nâng container thường có một khung thép chắc chắn, bánh xe lớn, tay lái và hệ thống cần để
nâng và di chuyển hàng hóa. Đối với xe nâng container tại châu Âu, chúng có khả năng nâng
hàng hóa lên đến 7 tấn và có chiều cao nâng từ 3 đến 15 mét, phụ thuộc vào điều kiện môi
trường.
 Chiều cao nâng: Chiều cao nâng của xe nâng tại các cảng biển Châu Âu thường từ 3 đến
15 mét.
 Chiều dài và chiều rộng của xe nâng container: Xe nâng container thông dụng tại các có
chiều dài khoảng 6 đến 8 mét và chiều rộng khoảng 2,5 đến 3,5 mét, tùy thuộc vào loại
container cần xếp dỡ.
 Tốc độ di chuyển: Tốc độ di chuyển của xe nâng tại các cảng biển Châu Âu thường
khoảng 20-25km/h.
 Năng suất làm việc: Năng suất làm việc của xe nâng thường được tính bằng số container
nâng được trên giờ đồng hồ. Trong các cảng biển Châu Âu hiện nay, năng suất làm việc
trung bình của một xe nâng container dao động từ 15 đến 25 container/giờ.

Ví dụ: Xe nâng tại cảng Hamburg ( Đức)

 Khả năng nâng: Xe nâng container tại cảng Hamburg có khả năng nâng hàng hóa lên đến
7 tấn.
 Chiều cao nâng: Chiều cao nâng của xe nâng container tại cảng Hamburg dao động từ
1,6 m đến 15,5 m, tùy theo nhu cầu của từng khu vực trong cảng.
 Tốc độ di chuyển: Tốc độ di chuyển của xe nâng container tại cảng Hamburg thường từ
20 đến 25km/h.
 Năng suất làm việc: Năng suất làm việc của xe nâng container tại cảng Hamburg rất cao,
dao động từ 15 đến 25 container/giờ. Điều này giúp cảng Hamburg tăng hiệu suất làm
việc và giảm thiểu thời gian xếp dỡ hàng hóa.
- Xe vận chuyển container tại các cảng biển Châu Âu là một loại xe tải chuyên dụng để vận chuyển
container vào hoặc ra khỏi cảng ở Châu Âu.
 Khối lượng hàng hóa vận chuyển: thường có khả năng vận chuyển từ 20-25 tấn hàng
hóa.
 Kích thước container: Container thông dụng tại các cảng biển Châu Âu có chiều cao từ 8
đến 9,5 feet, chiều rộng từ 8 đến 10 feet và chiều dài từ 20 đến 40 feet.
 Loại xe vận chuyển container: Các loại xe vận chuyển container thông dụng tại các cảng
biển Châu Âu bao gồm xe đầu kéo, xe tải có thể kéo rơ moóc hoặc xe tải có thể tự định
tải và tự xếp dỡ container.
 Tốc độ vận chuyển: dao động từ 50 đến 70km/h.
c. Thiết bị phục vụ việc chứa đựng và bảo quản hàng hóa.
- Các cảng biển tại châu Âu hiện nay đang rất phát triển. Và để giữ cho hàng hóa được đảm bảo
an toàn, các thiết bị chứa đựng và bảo quản hàng hóa tại các cảng biển tại Châu Âu đã được
phát triển và nâng cao.
 Container:
 Container TEU: được sử dụng rộng rãi tại các cảng biển trên toàn thế giới, kể cả tại các cảng
biển tại Châu Âu. Theo tiêu chuẩn của Tổ chức Hàng Hải Quốc Tế (ISO), container TEU có
kích thước bên trong khoảng 5,9 mét (chiều dài), 2,34 mét (chiều rộng) và 2,38 mét (chiều
cao). Kích thước bên ngoài của container TEU là khoảng 6,1 mét (chiều dài), 2,44 mét (chiều
rộng) và 2,59 mét (chiều cao).

 Container FEU (Forty-foot Equivalent Unit) có kích thước gấp đôi so với container TEU, với
kích thước bên trong khoảng 12 mét (chiều dài), 2,34 mét (chiều rộng) và 2,38 mét (chiều
cao). Kích thước bên ngoài của container FEU là khoảng 12,19 mét (chiều dài), 2,44 mét
(chiều rộng) và 2,59 mét (chiều cao).
 Ngoài ra còn có các loại container khác như Open Top (mặt trên đóng), Flat Rack (điều chỉnh
phẳng), và Reefer (lạnh) được sử dụng tùy theo yêu cầu của hàng hóa.
- Theo thống kê từ Liên minh Vận tải và Vận chuyển Châu Âu (Eurostat), tính đến năm 2019, Châu
Âu đã xếp chồng khoảng 213 triệu TEU (Twenty-foot Equivalent Unit, đơn vị đo lường dung tích
của container) trong suốt những năm gần đây. Thông qua số liệu trên, năm 2019, 70% số lượng
container được vận chuyển tại các cảng biển tại Châu Âu, trong khi 25% được vận chuyển bằng
đường sắt và khoảng 5% được vận chuyển bằng đường bộ. Trong số đó, các container được đưa
vào sử dụng chủ yếu để vận chuyển các mặt hàng như hàng hóa, hàng tiêu dùng, sản phẩm công
nghiệp và hàng thực phẩm.
- Năm 2019, các cảng biển ở Châu Âu đón nhận và phục vụ giao nhận hàng hóa cho khoảng 391
triệu tấn, tương đương với 32,2 triệu TEU. Ở đây, các cảng biển Tây Ban Nha và Hà Lan đứng
đầu với khoảng 96,5 triệu TEU, chiếm khoảng 29,9% của tổng lượng container được thông qua
tại các cảng biển tại Châu Âu. Ngoài ra, Đức, Anh, Bỉ và Ý cũng là những quốc gia có số lượng
container lớn khác tại các cảng biển ở Châu Âu.
 Kho lạnh ( Cold storange): Các kho lạnh tại các cảng biển Châu Âu là một phần quan trọng của cơ
sở hạ tầng vận tải hàng hóa quốc tế. Chúng được sử dụng để lưu trữ và vận chuyển hàng hóa
đông lạnh như thực phẩm, dược phẩm và các loại hàng hóa khác đến khắp các nơi trên thế giới.
Các kho lạnh có thiết kế đặc biệt để đảm bảo rằng hàng hóa được lưu trữ ở nhiệt độ thấp
nghiêm ngặt và không bị hư hại trong quá trình vận chuyển.
 Các kho lạnh tại các cảng biển Châu Âu có năng suất lớn và có thể lưu trữ hàng hóa lên tới
hàng trăm nghìn tấn, tùy thuộc vào kích thước của kho lạnh. Ngoài ra các kho còn có sức
chứa lớn để đáp ứng như cầu lưu trữ hàng hóa đông lạnh và các kho được trang bị các công
nghệ tiên tiến dể duy trì nhiệt độ và môi trường lưu trữ hàng hóa ổn định nhất, đảm bảo
chất lượng của hàng hóa.

Ví dụ:

o Cảng Rotterdam (Hà Lan): Có hơn 70.000m2 kho lạnh với nhiều nhiệt độ khác nhau
được trang bị công nghệ tiên tiến. Đây cũng là trung tâm phân phối lớn của các sản
phẩm đông lạnh tại khu vực Châu Âu.
o Cảng Hamburg (Đức): Có nhiều kho lạnh với tổng diện tích lên đến 270.000m2 và sức
chứa hàng hàng đông lạnh lớn. Cảng này cũng là một trung tâm vận chuyển hàng hóa
đông lạnh cho các quốc gia châu Âu khác.
o Cảng Le Havre (Pháp): Cảng này có nhiều kho lạnh với tổng diện tích lên đến 300.000m2,
được sử dụng để lưu trữ các sản phẩm đông lạnh trước khi chúng được vận chuyển qua
biển sang các nơi khác trên thế giới.
- Nhờ các kho lạnh tại cảng biển châu Âu, những sản phẩm đông lạnh và nhạy cảm khác đều có
thể được lưu trữ và vận chuyển đến khắp các nơi trên thế giới một cách an toàn và hiệu quả
nhất.
 Container lạnh ( Refrigerated container): là các phương tiện vận chuyển hàng hóa đông lạnh
được sử dụng rộng rãi trong ngành logistics quốc tế. Chúng được trang bị hệ thống làm lạnh để
đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển đến đích một cách an toàn và không bị hư hại trong
quá trình vận chuyển
- Container lạnh thường có kích thước chuẩn là 20 feet hoặc 40 feet, mỗi container có các nhiệt
độ khác nhau để đáp ứng nhu cầu vận chuyển của từng sản phẩm và có khả năng tải lên đến 30
tấn tùy thuộc vào kích thước.

Ví dụ: Ở châu Âu có cảng Rotterdam ( Hà Lan) và Hamburg( Đức) là hai trong số các cảng lớn nhất
châu Âu và cũng có nhiều container lạnh để vận chuyển các hàng hóa đông lạnh khác nhau. Các
container này được sử dụng để vận chuyển thực phẩm như cá, thịt, rau củ quả từ các nươc khác đến
để bán cho các siêu thị và nhà hàng.

- Các container lạnh này đem lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp và người tiêu dung ở logistics
châu Âu nói riêng và logistics quốc tế nói chung. Với các container lạnh, hàng hóa đông lạnh có
thể được vận chuyển đến từng điểm đến một cách an toàn và đảm bảo chất lượng. Điều này
đảm bảo rằng các sản phẩm đông lạnh như thực phẩm và dược phẩm được bảo vệ và duy trì
chất lượng trong quá trình vận chuyển, giúp đáng kể cho hoạt động logistics quốc tế.
 Hệ thống quản lý nhiệt độ ( Temperature management systems)
- Hệ thống này giám sát nhiệt độ của hàng hóa đông lạnh trong suốt quá trình vận chuyển từ khâu
đóng gói, đến nơi chuyển và nhận hàng để đảm bảo rằng hàng hóa đến tay người tiêu dùng ở
chất lượng tốt nhất và an toàn để sử dụng.
Cảng biển Rotterdam ở Hà Lan sử dụng hệ thống quản lý nhiệt độ để đáp ứng nhu cầu của các sản
phẩm đông lạnh. Hệ thống này giúp đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển đến các điểm đến với
chất lượng tốt nhất và tiết kiệm chi phí, bảo vệ tài sản của các doanh nghiệp và giảm thiểu khả năng
sản phẩm bị thất thoát hoặc hư hỏng. Bằng cách sử dụng hệ thống quản lý nhiệt độ, các cảng biển
tại Châu Âu có thể duy trì chất lượng của hàng hóa đông lạnh trong suốt quá trình vận chuyển và
đảm bảo sự tin cậy cho đối tác của họ.

- Cơ sở hạ tầng tại các cảng biển từng được xây dựng với mục đích lưu trữ hàng hóa, đảm bảo
người vận tải có đủ diện tích để chờ quá trình xuất nhập cảng. Vì thế, các kho hàng thường được
chia thành các khu vực khác nhau để lưu trữ các mặt hàng khác nhau, tạo môi trường rộng rãi
cho giao nhận hàng hóa.
- Trong tổng thể, các thiết bị chứa đựng và bảo quản hàng hóa tại các cảng biển tại Châu Âu rất đa
dạng và phụ thuộc vào từng loại hàng hóa cụ thể và môi trường của từng cảng. Tuy nhiên, việc
phát triển những thiết bị này giúp đảm bảo giữ cho hàng hóa được an toàn và bảo quản một
cách tốt nhất. Có thể thấy rõ ràng rằng việc sử dụng các thiết bị này rất quan trọng với các hoạt
động logistics và thương mại của các cảng biển tại Châu Âu.
 Hệ thống đường giao thông của các cảng biển Châu Âu:
- Hệ thống giao thông của các cảng biển Châu Âu kết nối với các nước trên thế giới thông qua các
tuyến đường biển và đường bộ, đường sắt cũng như đường hàng không.
- các cảng biển Châu Âu được kết nối với các cảng biển trên toàn thế giới thông qua các tuyến
đường biển chính như tuyến đường biển Bắc Âu, tuyến đường biển Địa Trung Hải, tuyến đường
biển Baltic và tuyến đường biển Kabotage. Các tuyến đường biển này có vai trò quan trọng trong
việc vận chuyển hàng hóa quốc tế và liên kết các cảng biển Châu Âu với các thị trường hàng hóa
quốc tế.
d. Các thiết bị nổi tại các cảng biển Châu Âu rất đa dạng:
 Cầu trục nổi ( STN): là một thiết bị quan trọng trong vận tải hàng hóa tại các cảng biển. Nó được
sử dụng để xếp dỡ hàng hóa từ bến tàu xuống tàu hoặc ngược lại. STN có khả năng nâng các
container hoặc hàng hóa khác từ bến tàu và đặt chúng xuống trên tàu hoặc ngược lại. Chúng
được trang bị hệ thống tay chống và các phụ kiện khác để đảm bảo an toàn cho người làm việc
tại công trường.
- Cảng Rotterdam, Hà Lan: Cảng Rotterdam có hơn 300 STN, mỗi trong số đó có khả năng
nâng trọng lượng lên tới 100 tấn. Hệ thống STN của cảng Rotterdam giúp cải thiện hiệu quả
và tăng tốc quá trình xếp dỡ hàng hóa trên tàu.
- Cảng Antwerp, Bỉ: Cảng Antwerp có hơn 200 STN, bao gồm cả các thiết bị cơ học và tự động
hóa. Các STN mới được đầu tư và cập nhật thường xuyên để đáp ứng nhu cầu của các hoạt
động vận tải.
 Tàu lai (ferry) là một loại tàu được sử dụng để vận chuyển hàng hóa và người từ bến tàu đến
tàu. Tàu lai có thể có nhiều kích thước khác nhau và được trang bị các thiết bị an toàn như phao
cứu sinh, bình khí nén, cùng hệ thống dẫn động và điều khiển tự động.
- Tàu lai Stena Line: Stena Line là một công ty vận chuyển hàng đầu tại Châu Âu với hệ thống
tàu lai vận chuyển hàng hóa và người giữa Anh và các nước châu Âu khác như Đan Mạch, Hà
Lan, Na Uy, Thụy Điển, Đức, Ba Lan và Ai-len.
- Tàu lai P&O Ferries: P&O Ferries là một công ty vận tải tàu lai tại Châu Âu với tuyến đường
từ Anh đến các nước Pháp, Bỉ, Hà Lan, Ireland và Séc.
- Tàu lai DFDS Seaways: DFDS Seaways là một trong những công ty hàng đầu về vận chuyển
tàu lai tại Châu Âu, kết nối các cảng biển Anh, Đan Mạch, Hà Lan, Na Uy, Đức, Thụy Điển và
Bỉ.
- Như vậy, tàu lai rất quan trọng trong logistics đường biển vì nó giúp tiếp nhận các hàng hóa
từ bến cảng sang các tàu đang neo đậu, đồng thời còn giúp vận chuyển khách du lịch và các
người dân di chuyển giữa các cảng biển. Các tàu lai vận chuyển hàng và người có kích thước
trọng lượng khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại hàng hóa được vận chuyển.
 Ca nô (tender) là một loại thuyền nhỏ được sử dụng để vận chuyển các hành khách hoặc hàng
hóa từ tàu đến bến cảng và ngược lại. Ngoài ra, ca nô còn được sử dụng để cung cấp dịch vụ hỗ
trợ cho tàu, chẳng hạn như vận chuyển cung cấp thực phẩm, nước uống, dầu diesel hoặc các
loại nhiên liệu khác.
- Dưới đây là một số ví dụ về các ca nô tại các cảng biển Châu Âu:
- Ca nô tại cảng Southampton, Anh: Cảng Southampton là một trong những cảng lớn nhất tại
Châu Âu, với dịch vụ ca nô hoạt động hỗ trợ cho các tàu khách và tàu du lịch của nhiều công
ty vận tải.
- Ca nô tại cảng Marseille, Pháp: Ca nô tại cảng Marseille được sử dụng để phục vụ cho các
tàu du lịch và tàu kháchđến và đi tại cảng biển.
 Ngoài ra, tại các cảng biển ở châu Âu còn sử dụng những thiết bị , hệ thống thông tin liên lạc và
chiếu sáng tiên tiến nhất.
- Hệ thống thông tin liên lạc: Các cảng biển Châu Âu được trang bị các hệ thống liên lạc đa
dạng như VHF, GSM, Wi-Fi, Satellite, Radar, AIS, GPS,... Hệ thống này giúp xác định vị trí các
tàu, trao đổi thông tin giữa các tàu, giữ liên lạc với tàu trong trường hợp khẩn cấp hoặc cung
cấp thông tin thiết yếu cho các nhân viên cảng và khách hàng.
- Hệ thống chiếu sáng: Các cảng biển được trang bị các bộ đèn chiếu sáng để cung cấp ánh
sáng và hỗ trợ cho hoạt động vận chuyển hàng hóa và hành khách vào ban đêm. Điều này
giúp duy trì an toàn cho các tàu và người di chuyển trong khu vực cảng vào ban đêm.
2. Cơ sở hạ tầng ở vùng nước cảng tại các cảng biển châu Âu
- Vùng nước cảng ở các cảng biển châu âu được định nghĩa là khi vực nằm trong ranh giới của
cảng bao gồm các vùng nước xung quanh cảng có thể được sử dụng để các hoạt động liên
quan đến cảng như neo đậu, xếp dỡ, vận chuyển hàng hóa. Vùng nước cảng ở các cảng biển
châu Âu thường được quản lý và kiểm soát bởi các cơ quan quản lý cảng, nhằm đảm bảo an
toàn và trật tự trên biển
- Các cơ sở hạ tầng được trang bị ở vùng nước cảng châu âu bao gồm: khu neo đậu, khu
chuyển tải, khu tránh bão, vùng đón trả hoa tiêu, vùng kiểm dịch, luồng hàng hải,…
a. Vùng neo đậu.
- Vùng neo đậu là vùng nằm dọc bên cạnh bến tàu, là một phần quan trọng của vùng nước
cảng ở các cảng biển châu Âu. Đây là vùng nước được thiết lập và công bố để tàu thuyền
neo dậu chờ cập cầu, cập kho chứa nổi, chờ vào khu chuyển tải, chở đi qua luoongfhoawcj
thực hiện các dịch vụ khác.

- Khu vực neo đậu phải được giám sát một cách chặt chẽ để đảm bảo sự an toàn và hoạt động
được khai thác hiệu quả.
- Chi phí để thuê khu vực neo đậu tại các cảng biển Châu Âu khác nhau và tùy thuộc vào nhiều
yếu tố khác nhau, bao gồm vị trí của khu neo đậu trong cảng, thời gian tàu neo đậu, xếp dỡ
hàng hóa, nhu cầu của khách hàng, thời gian neo đậu, kích thước của tàu và loại hàng hóa
được vận chuyển.
- Khu vực nước neo đậu tại cảng Rotterdam rất lớn và phức tạp, bao gồm các khu neo đậu
của tàu tại các bến cảng khác nhau trên toàn khu vực cảng. Theo thông tin từ trang chủ của
cảng Rotterdam, tổng chiều dài của khu vực nước neo đậu của cảng là khoảng 42 km (26,1
dặm Anh).
b. Khu chuyển tải: là vùng nước được thiết lập và công bố để tàu thuyền neo đậu thực hiện
việc chuyển hàng hóa, hành khách hoặc thự hiện các dịch vụ khác.
- Khu vực chuyển tải của cảng Hamburg: Cảng Hamburg ở Đức có một khu vực chuyển tải lớn,
với diện tích lên đến 600.000m2 và có khả năng xử lý hàng hóa lên tới 10 triệu container
mỗi năm. Khu vực này cũng có trang thiết bị xếp dỡ hàng hóa và hệ thống đường thủy nội
địa và đường sắt để vận chuyển hàng hóa đến các điểm khác nhau ở châu Âu.

- Khu vực chuyển tải hàng hóa tại cảng Rotterdam có diện tích lớn, với khoảng 1.000 hecta
khu vực chuyển tải và xử lý hàng hóa. Các khu vực chuyển tải này được bố trí để có khả năng
xử lý hàng hóa trong tình huống cao điểm, vì cảng Rotterdam là một trong những cảng biển
lớn nhất và quan trọng nhất thế giới.
- Ngoài ra, ở các cảng biển còn có các khu vực như khu tránh bão, vùng đón trả hoa tiêu, vùng
kiểm dịch, vùng quay trở,…
c. Luồng hàng hải và Báo hiệu hàng hải
- Luồng hàng hải là phần giới hạn vùng nước được xác định bởi hệ thống báo hiệu hàng hải và
các công trình phụ trợ khác để đảm bảo an toàn cho hoạt động của tàu biển và các phương
tiện thủy khác. Luồng hàng hải bao gồm hàng hải công cộng và luồng hàng hải chuyên dùng.

o Luồng hàng hải công cộng: là luồng hàng hải được đầu tư, xây dựng và quản lý, khai
thác phục vụ chung cho hoạt động hàng hải
o Luồng hàng hải chuyên dùng: là luồng hàng hải được đầu tư xây duwngjvaf quản lý,
khai thác phục vụ hoạt động của cảng chuyên dùng.
- Luồng hàng hải tại cảng Rotterdam là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu
và đóng góp rất lớn cho nền kinh tế châu Âu
 Luồng hàng hải tại cảng Rotterdam kết nối đến hơn 100 quốc gia trên thế giới, với một số
đối tác chính như Trung Quốc, Hoa Kỳ, Nga, Brazil và các nước châu Á.
d. Báo hiệu hàng hải
- Là các công trình, thiết bị chỉ dẫn hàng hải bao gồm các báo hiệu nhận biết bằng hình ảnh,
ánh sáng, âm thanh và tín hiệu vô tuyến điện tử, được thiết lập và vận hành để chỉ dẫn cho
tàu thuyền hàng hải an toàn.

- Báo hiệu đèn: Tại Hamburg, các đèn được sử dụng để báo hiệu tình trạng an toàn của tàu và
các công trình xây dựng trong cảng. Đèn đỏ được sử dụng để đánh dấu một khu vực có nguy
cơ cao, trong khi các đèn xanh được sử dụng để đánh dấu một khu vực an toàn.
- Báo hiệu cờ: Hamburg sử dụng các loại cờ khác nhau để đánh dấu các khu vực trong cảng. Ví
dụ, một cờ màu đỏ có nghĩa là tàu không được phép đậu ở khu vực đó, trong khi một cờ
màu xanh lá cây có nghĩa là tàu có thể đỗ đây.
- Báo hiệu âm thanh: Âm thanh được sử dụng để cảnh báo tàu trong trường hợp khẩn cấp.
Các cỗ máy được trang bị còi và hệ thống loa để phát ra các tín hiệu cảnh báo.
- Báo hiệu nổi: Hệ thống báo hiệu nổi được sử dụng tại Hamburg để đánh dấu các vùng nước
sâu để đảm bảo an toàn của các tàu. Các báo hiệu nổi được đặt ở vị trí chiến lược trong các
kênh và khu vực khác nhau của cảng.
II. THỊ PHẦN
- Châu Âu là một trong những khu vực có nền kinh tế lớn nhất trên thế giới, được đánh giá là
đóng góp tới hơn 20% GDP toàn cầu. Với vị trí địa lý đắc địa và một số cảng biển có quy mô
lớn, Châu Âu luôn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động vận tải hàng hóa toàn cầu. Thị
phần của các cảng biển Châu Âu là rất quan trọng trong hình thành kinh tế toàn cầu.
Thị trường logistics châu Âu thàng 3/2021
- Theo thống kê năm 2020 của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), thị phần của các
cảng biển tại Châu Âu chiếm khoảng 20,3% trong tổng thị phần cảng biển của toàn cầu.
- Cảng Rotterdam đứng đầu với thị phần khoảng 13,7%, tiếp đến là cảng Antwerp (12,3%),
cảng Hamburg (8,8%), cảng Algeciras (6,4%), và cảng Valenciennes (6,2%).

Logistics cảng biển rotterdam


- Các cảng biển này đóng góp rất nhiều cho hoạt động vận tải hàng hóa của Châu Âu, cung cấp
các dịch vụ vận tải và đóng góp vào sự phát triển của kinh tế toàn cầu. Điều này chứng tỏ thị
trường vận tải châu Âu còn tiềm năng rất lớn và đang phát triển rất nhanh.

You might also like