Professional Documents
Culture Documents
XLSLBai 8
XLSLBai 8
Xử lí số liệu
Có y=0.67x – 0.0064
Bảng 5.4.
UA(V) 300 290 280 270 260 250 240 230 220 210 200
I(A) 2.2 2.15 2.12 2.09 2.02 1.99 1.95 1.9 1.87 1.82 1.8
B(mT) 1.4673 1.4539 1.4137 1.3936 1.3802 1.3333 1.3065 1.4673 1.4539 1.4137 1.3936
B2 2.1529 2.1138 1.9985 1.9421 1.9049 1.7776 1.7069 2.1529 2.1138 1.9985 1.9421
(mT)2 69 25 48 21 52 89 42 69 25 48 21
Ta có:
k = 130.8 ± 16 (mT)2 /A
So với giá trị chuẩn e/m=1.7588*1011 (A.s/kg), giá trị thực nghiệm lệch: 7.03%