You are on page 1of 3

BẢNG HOÀN TRẢ

Vốn gốc tăng dần theo cấp số nhân


Đơn vị tính
Số tiền vay 1200.00 Thời gian vay
Lãi suất năm 12.00%/năm Số kỳ trả lãi mỗi năm
Ngày vay 04/03/2024 Tổng lần trả
Cấp số nhân 2 Lãi suất 1 kỳ
Cấp số cộng 2 Phương thức trả
Kỳ Ngày trả Nợ đầu kỳ Lãi trong kỳ Hoàn vốn gốc Số tiền thanh toán
1 04/03/2025 1,200 144.000 1.17 145.17
2 04/03/2026 1,199 143.859 2.35 146.21
3 04/03/2027 1,196 143.578 4.69 148.27
4 04/03/2028 1,192 143.015 9.38 152.40
5 04/03/2029 1,182 141.889 18.77 160.66
6 04/03/2030 1,164 139.636 37.54 177.17
7 04/03/2031 1,126 135.132 75.07 210.21
8 04/03/2032 1,051 126.123 150.15 276.27
9 04/03/2033 901 108.106 300.29 408.40
10 04/03/2034 601 72.070 600.59 672.66
Tổng cộng 1,297.408 1,200.00 2,497.41
MÔ HÌNH XÁC ĐỊNH VỐN VAY
TRƯỜNG HỢP GIẢI NGÂN NHIỀU LẦN
1,000,000 đồng PHƯƠNG THỨC GIẢI NGÂN
10 năm SỐ ĐỢT GIẢI NGÂN
1 Lãi suất vay
10 lần Tổng số nợ vay gốc
12.00%/kỳ Lần giải ngân
6 1
Dự nợ đầu kỳ 2
1,198.83 3
1,196.48 4
1,191.79 5
1,182.40
1,163.64
1,126.10
1,051.03 Lần thứ
900.88 1
600.59 2
- 3
4
5
HÌNH XÁC ĐỊNH VỐN VAY GỐC TRONG VAY DÀI HẠN

2 Ghi chú:
5 1. Không vốn hóa
12.00%/năm 2. Vốn hóa lãi vay
4,697.10
Ngày giải ngân Số tiền
09/22/2023 2,000
12/25/2023 1,000
05/05/2024 400
10/12/2024 500
06/16/2025 100

GIẢI NGÂN
Ngày Số tiền Số dư nợ vay Lãi vay
09/22/2023 2,000 2,000 62.67
12/25/2023 1,000 3,000 132.00
05/05/2024 400 3,400 181.33
10/12/2024 500 3,900 321.10
06/16/2025 100 4,000
Tổng số nợ vay gốc 4,697 697.10

You might also like