You are on page 1of 11

MUA 1PPE THANH TOÁN BẰNG TGNH VÀO NGÀY 1/1/2018.

NGUYÊN GIÁ 100, GIÁ TRỊ THANH LÝ ƯỚ


GIÁ LẠI.
GIÁ TRỊ HỢ P LÝ :
31/12/2018 95
31/12/2019 75
31/12/2020 70
YÊ U CẦ U: HÃ Y TRÌNH BÀ Y CÁ CH XỬ LÝ KẾ TOÁ N CHO 3 NĂ M 2018, 2019, 2020.
(GHI NHẬ N, ĐO LƯỜ NG, TRÌNH BÀ Y)

MÔ HÌNH GIÁ GỐC


1/1/2018 Nợ PPE 100
Có TGNH 100

31/12/2018 Cuối 2018: tính CPKH, NG, KHLK, GTGS và trình bày thông tin trên BCTHTC
CPKH 100/10 10
Nợ CPKH 10 (100 là giá trị khấ u hao)
Có KHLK 10
NG 100
KHLK 10
GTCL (GTGS) 90
BCTHTC
TSDH
PPE 90
-NG 100
-HMLK -10
12/31/2019 Cuối 2019: tính CPKH, NG, KHLK, GTGS và trình bày thông tin trên BCTHTC
CPKH = 100/10 10
Nợ CPKH 10
Có KHLK 10
NG 100
KHLK 10+10
GTGS 80
BCTHTC
TSDH
PPE 80
-NG 100
-HMLK -20
12/31/2020 Cuối 2020: tính CPKH, NG, KHLK, GTGS và trình bày thông tin trên BCTHTC
CPKH = 100/10 10
Nợ CPKH 10
Có KHLK 10
NG 100
KHLK 30
GTGS 70
BCTHTC
TSDH
PPE 70
-NG 100
-HMLK -30

Tình huống bổ sung để xác định NG và KH

VD 2. Giá mua 100, chi phí vậ n chuyển 10


NG = 110
Giá trị phả i KH = 110
KH = 110/10 = 11
VD 3. Giá mua 100, chi phí vậ n chuyển 10, giá trị thanh lý ướ c tính =5
NG = 110
Giá trị phả i KH = 105
KH = 105/10 = 10,5
VD 4. Ngà y 1/8/2028: Giá mua 100, chi phí vậ n chuyển 10, giá trị thanh lý ướ c tính =5
NG = 110
Giá trị phả i KH = 105
KH (tính cho 8 thá ng)= 105*8/10*12 = 7
, GIÁ TRỊ THANH LÝ ƯỚC TÍNH =0, TGSD LÀ 10 NĂM. KỲ KẾ TOÁN LÀ NĂM, KẾT THÚC VÀO 31/12. MÔ HÌNH ĐÁ

MÔ HÌNH ĐÁNH GIÁ LẠI


1/1/2018 Nợ PPE 100
Có TGNH 100

n trên BCTHTC 31/12/2018 Cuối 2018: tính CPKH, NG, KHLK, GTGS và trình bày thông tin trên BCT
CPKH = 100/10
Nợ CPKH
Có KHLK
NG 100
KHLK 10
GTCL (GTGS) 90
FV 95
C/L (tă ng) 5
PP THUẦ N NET METHOD ("NETTING", ELIMINATE METHOD): PPEs- BUILDING
Nợ KHLK
Có PPE
n trên BCTHTC =>TK PPE: 90
Nợ PPE
Có TD do đá nh giá lạ i (OCI)
=> Sau khi đá nh giá lạ i, PPE sẽ đượ c xem như là 1 TS mớ i
BCTHTC
TSDH
PPE 95
VCSH
Thặ ng dư do ĐG lạ i 5
Báo cáo TNTH
Bá o cá o lã i/lỗ (P/L)
…..
n trên BCTHTC OCI
-Lã i do ĐG lạ i 5

PP TÍNH GROSS METHOD (PROPORTIONATE METHOD) Vẫn xem PPE là TS cũ


THEO TỶ LỆ Trướ c khi ĐG lạ i %
NG 100 111%
KH lũ y kế 10 11%
GTGS 90 100%
Nợ PPE
Có KHLK
Có TD do đá nh giá lạ i (OCI)

BCTHTC
TSDH
PPE 95
NG 105,6
KHLK 10,6
VCSH
Thặ ng dư do ĐG lạ i 5,0
Báo cáo TNTH
Bá o cá o lã i/lỗ (P/L)
…..
OCI
-Lã i do ĐG lạ i 5,0

12/31/2019 Cuối 2019: tính CPKH, NG, KHLK, GTGS và trình bày thông tin trên BCT
CPKH = 95/9
Nợ CPKH
Có KHLK
FV củ a 2018 95
KHLK 10,6
GTCL (GTGS) 84,4
FV 75
C/L (giả m) (9,4)
NET METHOD ("NETTING", ELIMINATE METHOD): PPEs- BUILDING
Nợ KHLK
Có PPE
=>TK PPE: 84,4
Nợ TD do ĐG lạ i (OCI)
Nợ CP do ĐG lạ i (P/L)
Có PPE

BCTHTC
TSDH
PPE 75
VCSH
Thặ ng dư do ĐG lạ i 0
Báo cáo TNTH
Báo cáo lãi/lỗ (P/L)
CP do ĐG lạ i 4,4
OCI
-Lỗ do ĐG lạ i (5,0)

GROSS METHOD (PROPORTIONATE METHOD) Vẫn xem PPE là TS cũ


Trướ c khi ĐG lạ i %
Giá trị PPE 105,6 125%
KH lũ y kế 21,1 25%
GTGS 84,4 100%
Bú t toá n
Nợ TD do ĐG lạ i (OCI)
Nợ CP do ĐG lạ i (P/L)
Nợ KHLK
Có PPE
BCTHTC
TSDH
PPE
Giá trị PPE
KHLK
VCSH
Thặ ng dư do ĐG lạ i
Báo cáo TNTH
Báo cáo lãi/lỗ (P/L)
CP do ĐG lạ i
OCI
-Lỗ do ĐG lạ i

12/31/2020 Cuối 2020: tính CPKH, NG, KHLK, GTGS và trình bày thông tin trên BCT
CPKH =
Nợ CPKH
Có KHLK
FV củ a 2019 75
KHLK 9,4
GTCL (GTGS) 65,6
FV 70
C/L (TĂ NG) 4,4
NET METHOD ("NETTING", ELIMINATE METHOD): PPEs- BUILDING
Nợ KHLK
Có PPE
TK PPE 65,5
Nợ PPE
Có TN do ĐG lạ i (P/L)

BCTHTC
TSDH
PPE 70
VCSH
Thặ ng dư do ĐG lạ i
Báo cáo TNTH
Báo cáo lãi/lỗ (P/L)
TN do ĐG lạ i
OCI
-Lã i do ĐG lạ i
GROSS METHOD (PROPORTIONATE METHOD) Vẫn xem PPE là TS cũ
Trướ c khi ĐG lạ i %
Giá trị PPE 93,8
KH lũ y kế #VALUE!
GTGS #VALUE! 100%
Bú t toá n
Nợ PPE
Có KHLK
Có TN do ĐG lạ i (P/L)

BCTHTC
TSDH
PPE
Giá trị PPE
KHLK
VCSH
Thặ ng dư do ĐG lạ i
Báo cáo TNTH
Báo cáo lãi/lỗ (P/L)
TN do ĐG lạ i
OCI
….
THÚC VÀO 31/12. MÔ HÌNH ĐÁNH

và trình bày thông tin trên BCTHTC


10
10
10

METHOD): PPEs- BUILDING


10
10

5
5
như là 1 TS mớ i ( GHI GIÁ TRỊ HỢ P LÝ )

TK TD do ĐGL
5

THOD) Vẫn xem PPE là TS cũ


Sau khi ĐG lạ i C/L tă ng
105,6 5,6
10,6 0,6
95 5.0
5,6
0,6
5,0

và trình bày thông tin trên BCTHTC


10.5555555555556
10.5555555555556
10.5555555555556

METHOD): PPEs- BUILDING TK TD do ĐGL 2019


10,6 5
10,6 5
50
5,0 0
4,4
9,4

THOD) Vẫn xem PPE là TS cũ


Sau khi ĐG lạ i C/L GIẢ M
93,8 (11 #VALUE!
18,8 #VALUE! #VALUE!
75 #VALUE! #VALUE!

TK TD do ĐGL

và trình bày thông tin trên BCTHTC


9,4
9,4
9,4

METHOD): PPEs- BUILDING


9,4
9,4

4,4
4,4
THOD) Vẫn xem PPE là TS cũ
Sau khi ĐG lạ i C/L tă ng
0.0 #VALUE!
0.0 #VALUE!
#VALUE!
Tài sản Giá trị hơp lý Tỷ lệ phân bổ Giá trị phân bổ
Đất đai 214,500 15% 195,000
Văn phòng 357,500 25% 325,000
Thiết bị 572,000 40% 520,000
Hàng tồn kho 286,000 20% 260,000
Tổng 1,430,000 100% 1,300,000

You might also like