Professional Documents
Culture Documents
VD - PPEs CHƯƠNG 2
VD - PPEs CHƯƠNG 2
31/12/2018 Cuối 2018: tính CPKH, NG, KHLK, GTGS và trình bày thông tin trên BCTHTC
CPKH 100/10 10
Nợ CPKH 10 (100 là giá trị khấ u hao)
Có KHLK 10
NG 100
KHLK 10
GTCL (GTGS) 90
BCTHTC
TSDH
PPE 90
-NG 100
-HMLK -10
12/31/2019 Cuối 2019: tính CPKH, NG, KHLK, GTGS và trình bày thông tin trên BCTHTC
CPKH = 100/10 10
Nợ CPKH 10
Có KHLK 10
NG 100
KHLK 10+10
GTGS 80
BCTHTC
TSDH
PPE 80
-NG 100
-HMLK -20
12/31/2020 Cuối 2020: tính CPKH, NG, KHLK, GTGS và trình bày thông tin trên BCTHTC
CPKH = 100/10 10
Nợ CPKH 10
Có KHLK 10
NG 100
KHLK 30
GTGS 70
BCTHTC
TSDH
PPE 70
-NG 100
-HMLK -30
n trên BCTHTC 31/12/2018 Cuối 2018: tính CPKH, NG, KHLK, GTGS và trình bày thông tin trên BCT
CPKH = 100/10
Nợ CPKH
Có KHLK
NG 100
KHLK 10
GTCL (GTGS) 90
FV 95
C/L (tă ng) 5
PP THUẦ N NET METHOD ("NETTING", ELIMINATE METHOD): PPEs- BUILDING
Nợ KHLK
Có PPE
n trên BCTHTC =>TK PPE: 90
Nợ PPE
Có TD do đá nh giá lạ i (OCI)
=> Sau khi đá nh giá lạ i, PPE sẽ đượ c xem như là 1 TS mớ i
BCTHTC
TSDH
PPE 95
VCSH
Thặ ng dư do ĐG lạ i 5
Báo cáo TNTH
Bá o cá o lã i/lỗ (P/L)
…..
n trên BCTHTC OCI
-Lã i do ĐG lạ i 5
BCTHTC
TSDH
PPE 95
NG 105,6
KHLK 10,6
VCSH
Thặ ng dư do ĐG lạ i 5,0
Báo cáo TNTH
Bá o cá o lã i/lỗ (P/L)
…..
OCI
-Lã i do ĐG lạ i 5,0
12/31/2019 Cuối 2019: tính CPKH, NG, KHLK, GTGS và trình bày thông tin trên BCT
CPKH = 95/9
Nợ CPKH
Có KHLK
FV củ a 2018 95
KHLK 10,6
GTCL (GTGS) 84,4
FV 75
C/L (giả m) (9,4)
NET METHOD ("NETTING", ELIMINATE METHOD): PPEs- BUILDING
Nợ KHLK
Có PPE
=>TK PPE: 84,4
Nợ TD do ĐG lạ i (OCI)
Nợ CP do ĐG lạ i (P/L)
Có PPE
BCTHTC
TSDH
PPE 75
VCSH
Thặ ng dư do ĐG lạ i 0
Báo cáo TNTH
Báo cáo lãi/lỗ (P/L)
CP do ĐG lạ i 4,4
OCI
-Lỗ do ĐG lạ i (5,0)
12/31/2020 Cuối 2020: tính CPKH, NG, KHLK, GTGS và trình bày thông tin trên BCT
CPKH =
Nợ CPKH
Có KHLK
FV củ a 2019 75
KHLK 9,4
GTCL (GTGS) 65,6
FV 70
C/L (TĂ NG) 4,4
NET METHOD ("NETTING", ELIMINATE METHOD): PPEs- BUILDING
Nợ KHLK
Có PPE
TK PPE 65,5
Nợ PPE
Có TN do ĐG lạ i (P/L)
BCTHTC
TSDH
PPE 70
VCSH
Thặ ng dư do ĐG lạ i
Báo cáo TNTH
Báo cáo lãi/lỗ (P/L)
TN do ĐG lạ i
OCI
-Lã i do ĐG lạ i
GROSS METHOD (PROPORTIONATE METHOD) Vẫn xem PPE là TS cũ
Trướ c khi ĐG lạ i %
Giá trị PPE 93,8
KH lũ y kế #VALUE!
GTGS #VALUE! 100%
Bú t toá n
Nợ PPE
Có KHLK
Có TN do ĐG lạ i (P/L)
BCTHTC
TSDH
PPE
Giá trị PPE
KHLK
VCSH
Thặ ng dư do ĐG lạ i
Báo cáo TNTH
Báo cáo lãi/lỗ (P/L)
TN do ĐG lạ i
OCI
….
THÚC VÀO 31/12. MÔ HÌNH ĐÁNH
5
5
như là 1 TS mớ i ( GHI GIÁ TRỊ HỢ P LÝ )
TK TD do ĐGL
5
TK TD do ĐGL
4,4
4,4
THOD) Vẫn xem PPE là TS cũ
Sau khi ĐG lạ i C/L tă ng
0.0 #VALUE!
0.0 #VALUE!
#VALUE!
Tài sản Giá trị hơp lý Tỷ lệ phân bổ Giá trị phân bổ
Đất đai 214,500 15% 195,000
Văn phòng 357,500 25% 325,000
Thiết bị 572,000 40% 520,000
Hàng tồn kho 286,000 20% 260,000
Tổng 1,430,000 100% 1,300,000