You are on page 1of 4

Bài 1: Nêu sự khác biệt cơ bản giữa 3 quan niệm: Tâm lý học duy vật biện chứng;

Tâm lý học hành vi và Phân tâm học về bản chất tâm lý người.

1. Tâm lý học hành vi


- Tâm lý học hành vi chủ yếu tập trung vào hành vi quan sát được và đo lường
được của con người, bằng cách sử dụng phương pháp khoa học. Nó tập trung
vào quan sát và mô tả hành vi thay vì tâm trạng hoặc suy nghĩ không thể quan
sát được.
- Tâm lý học hành vi coi tâm trí như một "hộp đen" mà ta chỉ cần quan sát và
nắm bắt hành vi bên ngoài để hiểu. Nó không quan tâm nhiều đến nội tâm hay
cảm xúc bên trong, mà thay vào đó tập trung vào hành vi bên ngoài và cách
chúng được hình thành.
2. Tâm lý học duy vật biện chứng
- Tâm lý học duy vật biện chứng nhấn mạnh vào việc nghiên cứu tâm lý bằng
cách phân tích và hiểu về các điều kiện xã hội, văn hóa, và lịch sử mà cá nhân
được sinh ra và phát triển trong đó
- Được coi là một phần của triết học duy vật biện chứng, tâm lý học này xem tâm
lý con người là kết quả của môi trường xã hội và văn hóa. Nó giả định rằng để
hiểu được tâm lý, cần phải nghiên cứu ngữ cảnh xã hội và lịch sử mà người đó
sống.
3. Phân tâm học về bản chất tâm lý người
- Phân tâm học về bản chất tâm lý người đi sâu vào nghiên cứu cấu trúc và hoạt
động của tâm trí con người, bao gồm cả cấu trúc tâm trí vô thức và ý thức.
- Theo phân tâm học, tâm trí con người bao gồm các phần ý thức và vô thức, và
nó nghiên cứu cách các yếu tố này tương tác với nhau để tạo ra hành vi và
trạng thái tâm trạng. Phân tâm học cũng quan tâm đến những tiến triển trong
quá trình phát triển cá nhân, từ trẻ sơ sinh đến người trưởng thành.

BÀI 2:

1. Tại sao cử chỉ có thể nhìn thấy hoạt động nội tâm của con người?
- Cử chỉ có thể nhìn thấy hoạt động nội tâm của con người bởi vì chúng ta có
mối liên hệ mật thiết giữa suy nghĩ, cảm xúc và hành động. Khi có những biến
đổi về tâm trạng, cơ thể sẽ tự động phản ứng bằng những cử chỉ dù là vô thức.
Dưới đây là một số lý do giải thích cho điều này:

* Hệ thống thần kinh:

- Hệ thống thần kinh tự chủ điều khiển các hoạt động tự động của cơ thể như nhịp
tim, tiêu hóa, v.v. Hệ thống này cũng chịu trách nhiệm cho các phản ứng vô thức
như đỏ mặt, đổ mồ hôi, hay run tay khi chúng ta cảm thấy lo lắng hoặc tức giận.

Khi có sự thay đổi về cảm xúc, hệ thống thần kinh sẽ kích thích các cơ bắp hoạt
động theo những cách nhất định. Ví dụ, khi chúng ta vui, cơ mặt sẽ co lại tạo ra nụ
cười. Khi chúng ta buồn, cơ mặt sẽ chùng xuống tạo ra vẻ mặt ủ rũ.

*Ngôn ngữ cơ thể:


-Ngôn ngữ cơ thể là một phần quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ. Nó bao
gồm các cử chỉ, điệu bộ, biểu cảm khuôn mặt, và cách sử dụng không gian.

-Con người sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện cảm xúc, ý định, và thái độ của
mình. Ví dụ, khoanh tay có thể thể hiện sự phòng thủ, gãi đầu có thể thể hiện sự
bối rối, và vỗ tay có thể thể hiện sự tán thưởng.

* Tác động văn hóa:

-Mặc dù có một số cử chỉ mang tính phổ quát như nhún vai hay gật đầu, nhưng
cách con người sử dụng cử chỉ cũng có thể bị ảnh hưởng bởi văn hóa.

-Ví dụ, ở một số nền văn hóa, việc giao tiếp bằng mắt được coi là tôn trọng, trong
khi ở những nền văn hóa khác, nó có thể được coi là thô lỗ.

* Quan sát và học hỏi:

-Chúng ta có thể học cách hiểu cử chỉ bằng cách quan sát và học hỏi từ những
người xung quanh.

-Ví dụ, khi còn nhỏ, chúng ta học cách nhận biết cảm xúc của cha mẹ qua biểu
cảm khuôn mặt của họ.

2. Luyện tập tay trái có liên quan đến phát triển trí lực và sáng tạo thế nào?

* Kích thích sự phát triển của cả hai bán cầu não:

Não bộ được chia thành hai bán cầu: trái và phải. Mỗi bán cầu có chức năng riêng
biệt. Bán cầu trái điều khiển các hoạt động logic, ngôn ngữ, và toán học. Bán cầu phải
điều khiển các hoạt động sáng tạo, không gian, và cảm xúc. Khi sử dụng tay trái,
chúng ta kích thích hoạt động của cả hai bán cầu não, giúp tăng cường khả năng kết
nối và phối hợp giữa hai bán cầu. Điều này dẫn đến sự phát triển toàn diện hơn của trí
lực và khả năng sáng tạo.

*Tăng cường khả năng tập trung và ghi nhớ:

Việc sử dụng tay không thuận buộc chúng ta phải tập trung cao độ và chú ý đến từng
cử động. Điều này giúp tăng cường khả năng tập trung và ghi nhớ thông tin.

* Nâng cao khả năng giải quyết vấn đề: Khi sử dụng tay trái, chúng ta buộc phải tìm
ra những cách mới để thực hiện các công việc hàng ngày. Điều này giúp nâng cao khả
năng tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề.

* Tăng cường sự tự tin:


Khi thành thạo trong việc sử dụng tay trái, chúng ta sẽ cảm thấy tự tin hơn vào khả
năng của bản thân. Điều này giúp chúng ta cởi mở hơn với những thử thách mới và
sẵn sàng chấp nhận rủi ro.

3. Tại sao có bạn sinh viên cứ lên thuyết trình hay đọc bài là mặt đỏ tía tai?

Mặt đỏ tía và tai ửng đỏ có thể là các dấu hiệu của căng thẳng, lo lắng hoặc sự bối
rối trong tình huống giao tiếp công khai như lên thuyết trình hoặc đọc bài trước
đám đông. Dưới đây là một số lý do tại sao một số sinh viên có thể trải qua hiện
tượng này:

1. Lo lắng và căng thẳng: Việc đứng trước đám đông để thuyết trình hoặc đọc
bài có thể tạo ra căng thẳng và lo lắng cho nhiều người. Điều này có thể dẫn
đến sự kích thích của hệ thần kinh, gây ra các biểu hiện về mặt như mặt đỏ tía
và tai ửng đỏ.

2. Áp lực từ sự chú ý của đám đông: Khi bạn là trung tâm của sự chú ý từ một
nhóm người, đặc biệt là trong một tình huống quan trọng như thuyết trình, áp
lực có thể tăng lên và gây ra cảm giác bối rối hoặc tự ý nhận thấy về ngoại hình
của mình.

3. Tâm trạng và cảm xúc: Một số sinh viên có thể cảm thấy tự ti hoặc lo lắng về
khả năng của họ trong việc thuyết trình hoặc đọc bài, điều này có thể dẫn đến
cảm giác bị căng thẳng và tăng cường cảm giác về mặt.

4. Hiệu ứng sinh lý: Trong một số trường hợp, mặt đỏ tía và tai ửng đỏ có thể là
kết quả của hiệu ứng sinh lý tự nhiên khi cơ thể cảm thấy căng thẳng hoặc lo
lắng. Điều này có thể do sự tăng của dòng máu đến vùng khuôn mặt và tai
trong tình huống căng thẳng.

5. Thiếu kinh nghiệm hoặc kỹ năng giao tiếp: Sinh viên có thể gặp khó khăn
trong việc quản lý cảm xúc và căng thẳng khi đứng trước đám đông do thiếu
kinh nghiệm hoặc kỹ năng trong việc thuyết trình và giao tiếp công khai.

Bài 3:

Đoạn phim quảng cáo này là một ví dụ rõ ràng về cách thức sử dụng hình ảnh và nội
dung để thể hiện sự bất bình đẳng giới trong xã hội hiện đại.

Trong đoạn phim, chúng ta thấy một người đàn ông được thể hiện như một biểu tượng
của sức mạnh và quyền lực, trong khi người phụ nữ lại thường chỉ được coi là đối
tượng phụ thuộc và yếu đuối. Sự phân chia rõ ràng này không chỉ là một sự phản ánh
của các định kiến và vai trò giới tính cổ điển, mà còn là một thể hiện của sự bất bình
đẳng và hạn chế mà phụ nữ vẫn phải đối mặt trong xã hội.

Hơn nữa, cách thức sử dụng ngôn ngữ hình thức cũng củng cố và khẳng định sự bất
bình đẳng giới này. Phụ nữ thường được thể hiện với các cử chỉ yếu đuối và tình cảm,
trong khi nam giới thường được thể hiện với sức mạnh và quyền lực. Điều này tạo ra
một hình ảnh không cân đối và thể hiện rõ sự bất bình đẳng giới trong đoạn phim.

Mặc dù có thể rằng đoạn phim này được thiết kế để thu hút sự chú ý và gây ấn tượng,
nhưng không thể phủ nhận rằng nó thực sự củng cố và thể hiện những định kiến và bất
bình đẳng giới. Điều này đề xuất rằng chúng ta cần phải thúc đẩy sự đa dạng và công
bằng giới trong mọi lĩnh vực của xã hội và tiếp tục nỗ lực để loại bỏ những bất bình
đẳng này.

You might also like