Professional Documents
Culture Documents
File - 20210708 - 164637 - khám Tiếp Xúc Cắn Khớp-màu
File - 20210708 - 164637 - khám Tiếp Xúc Cắn Khớp-màu
TRÌNH TỰ KHÁM
1. ĐÁNH GIÁ CHUNG 2. KHÁM TIẾP XÚC CẮN
KHÁM CÁC TIẾP XÚC VỀ RĂNG MIỆNG: KHỚP THEO TRÌNH TỰ:
1
7/7/2021
2
7/7/2021
Khám ngoài miệng 2.1. Lồng múi tối đa Khám ngoài miệng 2.1. Lồng múi tối đa
Khám trong miệng 2.2. Tư thế lui sau Khám trong miệng 2.2. Tư thế lui sau
2.3. Tư thế đưa hàm sang bên 2.3. Tư thế đưa hàm sang bên
2.4. Tư thế đưa hàm ra trước 2.4. Tư thế đưa hàm ra trước
3
7/7/2021
N T T N
4
7/7/2021
TRÌNH TỰ KHÁM
1. ĐÁNH GIÁ CHUNG 2. KHÁM TIẾP XÚC CẮN
Tiếp xúc xấu (diện-diện):
VỀ RĂNG MIỆNG: KHỚP THEO TRÌNH TỰ:
R 14, 15, 24, 25, 35, 36,
44, 45 Khám ngoài miệng 2.1. Lồng múi tối đa
5
7/7/2021
3. Ghi dấu tiếp xúc cắn khớp ở vị trí TXLS. Nếu có tình trạng co thắt cơ & đau
Đánh giá đoạn trượt trung tâm cần pp làm dãn cơ & giảm đau trước:
2.2.2. TÌM ĐẠT TƯƠNG QUAN 2.2.2. TÌM ĐẠT TƯƠNG QUAN
TRUNG TÂM TRUNG TÂM
Sau khi tìm đạt TQTT, hướng dẫn động tác
PHƯƠNG PHÁP HAI TAY (DAWSON) đóng bản lề đến tiếp xúc đầu tiên → Hỏi BN sự
PHƯƠNG PHÁP MỘT TAY tiếp xúc ở một hay hai bên, thường BN sẽ chỉ
được tiếp xúc sớm nếu có
(Xem bài “Thực hiện và điều chỉnh Jig ở TQTT”)
6
7/7/2021
2.2.3. GHI DẤU TIẾP XÚC CẮN KHỚP Ở TXLS. ĐỌC KẾT QUẢ DẤU TXCK Ở
ĐÁNH GIÁ ĐOẠN TRƯỢT TRUNG TÂM VỊ TRÍ TXLS
Tiếp xúc lui sau diễn ra ở 2 bên: R14 và R25 Tiếp xúc sớm trên R28
(bình thường)
7
7/7/2021
8
7/7/2021
TRÌNH TỰ KHÁM
Tiếp xúc sớm trên R26 → sai biệt trung tâm lớn theo
chiều đứng 1. ĐÁNH GIÁ CHUNG 2. KHÁM TIẾP XÚC CẮN
VỀ RĂNG MIỆNG: KHỚP THEO TRÌNH TỰ:
9
7/7/2021
Cắn 2 hàm ở LMTĐ trên giấy cắn đỏ, trượt hàm TIEÁP XUÙC BEÂN LAØM VIEÄC
(KHÔÙP CAÉN ANGLE I)
sang trái đến đối đầu, về LMTĐ rồi trượt sang
phải đến đối đầu, về LMTĐ. Lặp lại vài lần.
Sau đó nhai trên giấy cắn lần lượt bên P, rồi T • Sườn gần mặt trong R3
Ghi dấu điểm chịu LMTĐ bằng giấy cắn xanh • Nội phần gần múi ngoaøi R trên
• Giữa múi chịu & múi hướng dẫn
TIEÁP XUÙC BEÂN KHOÂNG LAØM VIEÄC HƯỚNG DẪN CHUYỂN TIẾP
10
7/7/2021
CẢN TRỞ BÊN LÀM VIỆC CẢN TRỞ BÊN LÀM VIỆC
11
7/7/2021
TX SANG P TX SANG T
Hướng dẫn sang trái: R22, 23, 24, 25, 26.
Cản trở BLV R26
12
7/7/2021
Hướng dẫn sang P: R11, 12, 13, 14, 15, 17. CAÛN TRÔÛ BEÂN KHOÂNG LAØM VIEÄC
Cản trở BLV: R15,17
13
7/7/2021
TRÌNH TỰ KHÁM
1. ĐÁNH GIÁ CHUNG 2. KHÁM TIẾP XÚC CẮN
VỀ RĂNG MIỆNG: KHỚP THEO TRÌNH TỰ:
Diện mòn bất thường trong vận động sang bên 2.4. Tư thế đưa hàm ra trước
Ghi nhận:
- Có hướng dẫn R cửa? Trên R nào?
- Hướng trượt: thẳng ra trước hay lệch khỏi
mp dọc giữa?
14
7/7/2021
2.4.2. ĐÁNH GIÁ HDRT BẰNG TAY 2.4.3. Xác định R hướng dẫn &
phát hiện cản trở
Áp nhẹ ngón tay trỏ lên mặt ngoài R trước cắn đỏ (lặp lại vài lần)
gây cản trở trong khi BN trượt hàm ra trước Ghi nhận điểm chịu cắn khớp bằng giấy cắn xanh
lung lay R gây cản trở?
15
7/7/2021
16
7/7/2021
CẢN TRỞ BÊN LÀM VIỆC CẢN TRỞ BÊN KHÔNG LÀM VIỆC
Tiếp xúc bất thường ở vùng R sau, gây:
- Nhả khớp các R trước (trên người vốn có
hướng dẫn trước)
- Làm vận động ra trước lệch khỏi mặt phẳng dọc
giữa
17
7/7/2021
CẢN TRỞ BÊN KHÔNG LÀM VIỆC TÓM TẮT LỘ TRÌNH HƯỚNG DẪN & CẢN
TRỞ TRONG CÁC VẬN ĐỘNG LỆCH TÂM
Hướng dẫn / cản trở ra trước
bên LV
Hướng dẫn / cản trở ra trước
bên KLV
1ꞌ
Hướng dẫn / cản trở sang bên
bên LV
Sườn xa múi ngoài R sau trên (múi hướng dẫn) & sườn
gần múi ngoài R sau dưới (múi chịu) (1 và 1ꞌ). Hoặc Tiếp xúc / cản trở sang bên
bên KLV
Sườn xa ngoại phần múi trong R sau trên (múi chịu) &
sườn gần nội phần múi trong R sau dưới (múi h dẫn) (2 Hướng dẫn / cản trở lui sau
và 3)
18