Professional Documents
Culture Documents
Thiết bị tách sử dụng một hoặc nhiều cơ chế sau: (1) lắng trọng lực (gravity settling), (2)
lực ly tâm (centrifugal force), (3) va đập (impingement), (4) kết tủa tĩnh điện (electrostatic
precipitation), (5) lọc, (6) tách chất kết dính (adhesive separation), (7) hấp phụ, và (8) gia
nhiệt. Các cơ chế chính là 1,2 và 3.
- Lắng trọng lực (gravity settling): Tách các chất bằng chênh lệch khối lượng riêng
- Lực ly tâm (centrifugal force): Tách các chất có các mức tỷ trọng khác nhau bằng
lực ly tâm
- Va đập (impingement): Tách các giọt chất lỏng bằng lưới thép, qua đó dòng chảy
liên tục thay đổi hướng và các giọt chất lỏng nhỏ tích tụ lại và đủ lớn sẽ rơi xuống.
II. Cơ sở lý thuyết
1. Phân loại bình tách dầu khí
1.1. Tiêu chí phân loại
Có 4 tiêu chí phân loại bình tách như sau:
- Theo hình dạng:
Bình đứng
Bình ngang
Bình cầu
- Theo số lượng pha cần tách:
Hai pha
Ba pha
- Theo chức năng tách:
Bình tách (Separator)
Bình làm sạch khí (Scrubber): Thiết bị tách nước, tạp chất và thu hồi các chất
lỏng có giá trị từ khí
Bình làm sạch pha lỏng (Knockout): Thiết bị phân tách được sử dụng để loại
bỏ khí, nước hoặc tạp chất khỏi dòng chất lưu khai thác.
Bình tách pha tức thời (Flash chamber): Thiết bị tách dầu và khí thông
thường hoạt động ở áp suất thấp để tách tức thời hai pha.
- Theo áp suất vận hành:
Thấp: 20-200 psi
Trung bình: 200-700 psi
High: 700-1500 psi
1.2. So sánh hai dạng bình tách phổ biến
Bình ngang Bình đứng
Hình dạng
thực tế
Hình 1. Hình biểu diễn các lực tác dụng lên giọt lỏng. [1].
2.4. Thời gian lưu giữ
Thời gian lưu giữ là thời gian trung bình mà một phần tử chất lỏng di chuyển và tồn tại
trong bình tách để đảm bảo rằng chất lỏng và chất khí đạt đến trạng thái cân bằng ở áp
suất bình tách. Do đó, thời gian lưu giữ được xác định bằng thể tích bên trong của bình
tách chia cho lưu lượng dòng chất lỏng. Đối với hầu hết các ứng dụng, thời gian lưu giữ
từ 30 giây đến 3 phút là đủ. Thời gian lưu tăng khi tỷ trọng hoặc độ nhớt của dầu tăng lên.
Hình 2. Thời gian lưu trữ tương ứng với mỗi giá trị tỷ trọng của dầu (đối với bình tách
2 pha). [1].
Hình 3. Thời gian lưu trữ tương ứng với mỗi giá trị tỷ trọng của dầu (đối với bình tách
3 pha). [1].
2.5. Liquid Re-entrainment
Thuận ngữ “Entrainment” mô tả hiện tượng các giọt lỏng tách ra khỏi bề mặt phân cách
khí/lỏng để trở nên lơ lửng trong pha khí. Thuật ngữ “re-entrainment” được sử dụng trong
thiết kế bình tách ngang vì người ta thường cho rằng các giọt lỏng đã lắng xuống pha lỏng
và sau đó tiếp tục được quay trở lại pha khí.
Hiện tượng “Liquid re-entrainment” xảy ra khi xuất hiện vận tốc pha khí lớn tại mặt phân
cách khí-lỏng của bình tách. Động lượng truyền từ chất khí sang chất lỏng gây ra các đợt
sóng và gợn sóng trong chất lỏng, và sau đó các giọt lỏng bị phá vỡ (hay tách) khỏi pha
lỏng. Phải tránh hiện tượng “Liquid re-entrainment” trong các bình tách ngang vì nó là
mặt trái của quá trình phân tách khí/lỏng mong muốn. Tỷ số “slenderness” (slenderness
ratio) được định nghĩa là tỷ số giữa chiều dài với đường kính bình tách, tỷ số này thường
được giới hạn ở giá trị 4 hoặc 5 đối với các bình tách ngang để tránh hiện tượng liquid re-
entrainment.
Hiện tượng “Liquid re-entrainment” cần được đặc biệt xem xét đối với bình tách áp suất
cao có kích thước bị hạn chế về dung tích khí. Hiện tượng này thường sẽ xuất hiện khi ở
điều kiện áp suất vận hành cao hơn (> 1000 psig hoặc > 7000 kPa) và độ nhớt của dầu cao
(<30 API).
Hình 7. Một mặt cắt của hệ thống rửa và xả cát được lắp vào bình tách ngang. [1].
3.4. Liquid carryover
Liquid carryover xảy ra khi chất lỏng tự do thoát ra cùng với pha khí nguyên nhân được
chỉ ra là do mức chất lỏng cao, hư hỏng trong bình tách, xuất hiện bọt, thiết kế không phù
hợp, đầu ra chất lỏng (liquid outlet) bị tắt nghẽn hoặc lưu lượng dòng vào vượt quá giới
hạn thiết kế.
Hiện tượng này thường có thể ngăn chặn bằng cách lắp đặt một cảm biến mức an toàn cao
(level safety high sensor – LSH) ở dòng đầu vào. Thiết bị này sẽ có nhiệm vụ đóng đầu
vào của dòng chảy đến bình tách khi mức chất lỏng vượt quá mức chất lỏng tối đa bình
thường khoảng 10–15%.
3.5. Gas Blowby
Gas blowby xảy ra khi khí tự do thoát ra cùng với pha lỏng nguyên nhân có thể do của
mức chất lỏng thấp, xuất hiện dòng xoáy hoặc lỗi thiết bị kiểm soát mức. Điều này có thể
dẫn đến một tình huống rất nguy hiểm. Nếu có sự cố kiểm soát mức và khiến van đổ chất
lỏng (liquid dumb valve) bị mở, khí đi vào bình tách sẽ thoát ra ở đầu ra chất lỏng và sẽ
phải được xử lý bởi bình tách hạ lưu tiếp theo trong quá trình này.
Thông thường có thể ngăn chặn hiện tượng gas blowby bằng cách lắp đặt cảm biến mức
an toàn thấp (level safety low sensor – LSL) để ngắt đầu vào và/hoặc đầu ra của bình tách
khi mức chất lỏng giảm xuống 10–15% dưới mức vận hành thấp nhất.
3.6. Hiện tượng nhũ tương
Hiện tượng nhũ tương thường xuất hiện trong bình tách ba pha nhiều hơn là bình tách hai
pha. Trong một khoảng thời gian, sự tích tụ của các vật liệu nhũ tương và/hoặc các tạp
chất khác có thể hình thành ở bề mặt phân cách của pha nước và dầu, điều này sẽ tác động
tiêu cực đến việc kiểm soát mức chất lỏng, làm giảm thời gian lưu giữ hiệu quả nước hoặc
dầu trong bình tách, dẫn đến giảm hiệu quả tách nước-dầu.
Có thể xử lý hiện tượng này bằng cách tác dụng nhiệt ở vùng thu chất lỏng (liquid
collection) hoặc thêm hóa chất khử nhũ tương.
Hình 8. Hiện tượng nhũ tương trong bình tách ba pha. [4].