Professional Documents
Culture Documents
KẾT QUẢ TUẦN 4
KẾT QUẢ TUẦN 4
SINH VIÊN LÀM BÀI VÀ TRÌNH BÀY KẾT QUẢ VÀO BẢNG
Yêu cầu 7. Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định trong doanh nghiệp
Bảng 1
Đầu năm
Cuối nắm
Chỉ tiêu 1-1-2018
31-12-2018
(31-12-2017)
Bảng 2
Đầu năm
Cuối năm
Chỉ tiêu 1/1/2019
31/12/2019
(31/12/2018)
Yêu cầu 8. Thống kê tình hình quản trị tiền mặt tại doanh nghiệp trong năm
- Tổng hợp tình hình doanh thu trong năm
Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
3.919.637.438.06 4.342.954.953.52 4.685.640326.405
I. Doanh thu (thuần) - mã 10
5 4
3.655.458.981.39 4.191.533.082.40 4.484.458.023.22
- Bán hàng thành phẩm
5 4 0
- Hàng hóa và vật tư
264.119.999.390 151.404.610.210 215.971.208.789
- Cung cấp dịch vụ
58.457.271 17.260.910 10.576.818
- Chi phí tiền lương, dịch vụ mua ngoài……. và các khoản chi phí khác phải trả tiền trong tháng.
(ĐVT: triệu đồng)
Khoản chi Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
I. Chi phí tài chính 105.484.986.226 110.971.229.562 123.875.152.159
-Lãi vay ngân hàng 292.427.536 125.174.350 50.844.435
- Lỗ chênh lệch tỷ giá 849.618.000 1.122.860.720 76.912.293
- Chiết khấu thanh toán 104.342.940.690 109.723.194.492 123.740.754.798
- Chi phí khác - - 6.640.633