Professional Documents
Culture Documents
đề thi thử TNTHPT chuyên Thái Bình
đề thi thử TNTHPT chuyên Thái Bình
MÔN TOÁN
THỜI GIAN: 90 PHÚT
Câu 1. [Mức độ 1] Cho số phức z 2 i . Trong hình bên, điểm biểu diễn số phức z là
A. M . B. Q. C. P. D. N .
ln a
C. loga b loga b . D. log a b .
ln b
Câu 6. [Mức độ 1] Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A. y x3 3x 2 1 . B. y x 4 2 x 2 1 . C. y x 4 2 x 2 1 . D. y x 3 3x 2 1 .
1
Câu 7. [Mức độ 1] Với a là số thực dương tùy ý, bằng?
a3
3 1 3
A. a 3 . B. a 2 . C. a 6 . D. a 2 .
Câu 9. [Mức độ 1] Cho hàm đa thức bậc bốn y f x có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; 2 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 .
Câu 10. [Mức độ 1] Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a ; b . Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a , x b . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi
quay D quanh trục hoành được tính theo công thức
b b b b
A. V f x dx . B. V 2 f x dx . C. V f x dx . D. V f x dx .
2 2 2 2 2
a a a a
3x 4
Câu 11. [Mức độ 1] Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y .
x 1
A. y 1 . B. x 1 . C. y 3 . D. x 3 .
Câu 12. [Mức độ 2] Tìm giá trị cực tiểu của hàm số y x 3 3 x 4 .
A. yCT 2 . B. yCT 1 . C. yCT 6 . D. yCT 1 .
2 2 1
Câu 13. [Mức độ 1] Nếu f x dx 9 và f x dx 2 thì f x dx bằng
2 1 2
A. 7 . B. 3 . C. 11 . D. 7 .
Câu 14. [Mức độ 1] Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
A. 7. B. 5 . C. 3 . D. 4 .
Câu 19. [Mức độ 1] Hình chóp có 50 cạnh thì có bao nhiêu mặt?
A. 26. B. 21. C. 25. D. 49.
Câu 20. [Mức độ 1] Cho hình nón có độ dài đường sinh là l, bán kính đáy là r. Công thức tính diện tính xung
quanh của hình nón đó là:
1
A. S xq 2rl . B. S xq rl . C. S xq r 2 l. D. S xq r 2l.
3
Câu 21. [Mức độ 1] Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M 3; 1;1 trên trục Oz có tọa
độ là
A. 3;0;0 . B. 3; 1;0 . C. 0;0;1 . D. 0; 1;0 .
Câu 22. [Mức độ 1] Trong không gian Oxyz, mặt phẳng : 5x 7 y z 2 0 nhận vectơ nào sau đây làm
vectơ pháp tuyến?
A. n3 5; 7;1 . B. n1 5;7;1 . C. n4 5; 7;1 . D. n2 5;7;1 .
Câu 23. [Mức độ 2] Một hộp chứa 7 quả cầu xanh, 5 quả cầu vàng (các quả cầu đôi một khác nhau). Chọn ngẫu
nhiên 3 quả cầu từ hộp, tính xác suất để 3 quả được chọn có ít nhất 2 quả xanh.
7 4 7 21
A. . B. . C. . D. .
11 11 44 220
Câu 24. [Mức độ 1] Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?
x 1
C. y x 3x 1 . D. y 2 x 3x 1.
3 3
A. y x 2 x .
4 2
B. y .
x 1
Câu 25. [Mức độ 1] Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x y z 8x 2 y 1 0. Tâm của mặt
2 2 2
cầu S có tọa độ là
x 1 t
Câu 31. [ Mức độ 2] Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : y 2 3t và điểm A 2;3;1 . Mặt phẳng
z t
( P ) đi qua điểm A vuông góc với đường thẳng d có phương trình là:
A. 2 x 3 y z 6 0 . B. x 3 y z 6 0 .
C. x 3 y z 6 0 . D. x 3 y z 5 0 .
Câu 32. [ Mức độ 2] Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , cạnh SA vuông góc với mặt
đáy và SA 2a . Gọi M là trung điểm của SC . Tính côsin của góc giữa đường thẳng BM và mặt
phẳng ( ABC )
21 5 7 5
A. cos . B. cos
. C. cos . D. cos .
7 10 14 7
Câu 33. [ Mức độ 3] Cho hình lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có mặt đáy ABC là tam giác vuông tại B có
AB a, AC a 3, A ' B 2a . Gọi M là trung điểm của AC . Khoảng cách từ M đến ( A ' BC ) là:
a 3 a 3 3a 3a
A. . B. . C. . D. .
4 2 2 4
Câu 34. [Mức độ 3] Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Cạnh bên SA vuông góc
với đáy, SC a 3 .Gọi M , N , P , Q lần lượt là trung điểm của SB, SD, CD, BC . Thể tích của khối
chóp A.MNPQ bằng
a3 a3 a3 a3
A. . B. . C. . D. .
3 4 8 12
1
Câu 35. [Mức độ 2] Một vật chuyển động theo quy luật s t 3 6t 2 với t (giây) là khoảng thời gian tính từ
3
khi vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó.
Hỏi trong khoảng thời gian 7 giây, kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được
bằng bao nhiêu?
A. 180 m / s . B. 24 m / s . C. 144 m / s . D. 36 m / s .
1 3
Câu 36. [ Mức độ 2]Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm y x mx 2 (2m 3) x m 2
3
luôn đồng biến trên ?
A. 5 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 37. [ Mức độ 3] Cho khối tứ diện ABCD có thể tích V . Gọi V là thể tích của khối tám mặt có các đỉnh
V
là trung điểm các cạnh của khối tứ diện ABCD. Tỉ số bằng
V
1 1 3 1
A. . B. . C. . D. .
2 4 4 8
Câu 38. [ Mức độ 3] Cho Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Tam giác SAB
vuông tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp
S . ABCD bằng
a 3 2a 3 a 3 11 11a 3
A. . B. . C. . D. .
3 3 6 162
Câu 39. [ Mức độ 3] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A 1;0;0 , B 0; 2;0 , C 0;0; 4 .
Viết phương trình đường thẳng đi qua trực tâm H của ABC và vuông góc với mặt phẳng
ABC .
x 1 y z x 1 y 1 z
A. : . B. : .
4 2 1 4 2 1
x y z x y 1 z 1
C. : . D. : .
4 2 1 4 2 1
Câu 40. [Mức độ 3] Trong không gian với hệ tọa Oxyz , cho mặt phẳng P : x 3 y 2 z 2 0 và
x 1 y 1 z 4
đường thẳng d : . Đường thẳng qua A 1; 2; 1 và cắt P , d lần lượt
2 1 1
tại B, C a; b ; c sao cho C là trung điểm AB . Giá trị của biểu thức a b c bằng
A. 15 B. 12 C. 5 D. 11
Câu 41. [Mức độ 3] Tính tổng T tất cả các nghiệm thực của phương trình 4.9 x 13.6 x 9.4 x 0
13 1
A. T B. T 3 C. T D. T 2
4 4
Câu 42. [Mức độ 3] Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn 32 x 4.3x 1 27 log 3 x 1 x 3 0
A. 2 B. 4 C. 1 D. 3
Câu 43. [ Mức độ 3] Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn 5 z 4 3i z 25 là đường thẳng
có phương trình:
A. 8 x 6 y 25 0 . B. 8 x 6 y 25 0 .
C. 8 x 6 y 2 5 0 . D. 8 x 6 y 0 .
Câu 44. [ Mức độ 3] Cho hàm số f x liên tục trên và có f 2 2 ; f 0 1 . Tính
0
f x f x
I
2
ex
dx .
A. I 1 2e 2 . B. I 1 2e 2 . C. I 1 2e 2 . D. I 1 2e 2 .
Câu 45. [ Mức độ 3] Cho hàm đa thức bậc ba có đồ thị như hình vẽ.
f x
2
Số điểm cực tiểu của hàm số y 3
là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 5 .
3
y!
Câu 46. [Mức độ 3] Có bao nhiêu bộ x; y với x, y là số tự nhiên thoả mãn 11 10 x 6 x ?
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. Vô số.
Câu 47. [Mức độ 4] Cho hàm đa thức bậc ba y f x như hình vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y f f x m có đúng 6 điểm cực trị?
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 48. [Mức độ 4] Cho hàm số bậc ba f x có đồ thị như hình vẽ bên. Biết hàm số f x đạt cực trị tại hai
điểm x1 ; x2 thỏa mãn x2 x1 2 và f x1 f x2 2 . Gọi S1 ; S2 là diện tích của hai hình phẳng
S1
được cho trong hình vẽ bên. Tính tỉ số .
S2
5 3 3 5
A. . B. . . C. D. .
4 5 8 8
Câu 49. [ Mức độ 4] Cho số phức z thỏa mãn z z 2 z z 8 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá
trị nhỏ nhất của biểu thức P z 3 3i . Giá trị của M m bằng
A. 10 34 . B. 2 10 . C. 10 58 . D. 5 58 .
Câu 50. [Mức độ 4] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, từ điểm A 1;1;0 ta kẻ các tiếp tuyến đến mặt cầu
(S) có tâm I 1;1;1 , R 1. Gọi M a; b; c là một trong các tiếp điểm ứng với các tiếp tuyến trên.
3 2 41 3 2 41 3 41 3 41
A. . B. . C. . D. .
5 15 5 15