You are on page 1of 28

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỊNH HƯỚNG VÀO CHUYÊN NGÀNH - KÌ SUMME

STT Mã SV Họ và tên Ngành học


No Roll number Full name Major

335 DS160213 Hồ Thị Thảo My Quản trị kinh doanh


336 DS160206 Lê Trọng Nghĩa Quản trị kinh doanh
337 DS160297 Nguyễn Ngọc Phương Thảo Quản trị kinh doanh
338 DS170067 Lê Thị Thuỳ Nhung Quản trị kinh doanh
339 DS170125 Ngô Dương Hạ My Quản trị kinh doanh
340 DS170127 Nguyễn Thị Ngọc Phi Quản trị kinh doanh
341 DS170158 Nguyễn Thục Đoan Trang Quản trị kinh doanh
342 DS170430 Trần Thị Xuân Hải Quản trị kinh doanh
343 DS170196 Trần Công Tuyển Quản trị kinh doanh
344 DS170229 Phạm Thị Đoan Trang Quản trị kinh doanh
345 DS170247 Nguyễn Thị Phương Y Quản trị kinh doanh
346 DS170278 Nguyễn Thị Minh Nhàn Quản trị kinh doanh
347 DS170290 Hồ Phạm Khánh Linh Quản trị kinh doanh
348 DS170355 Lê Dương Như Mai Quản trị kinh doanh
349 DS170362 Đinh Thị Thu Na Quản trị kinh doanh
350 DS170371 Nguyễn Tài Quỳnh Anh Quản trị kinh doanh
351 DS170414 Thái Gia Hân Quản trị kinh doanh
352 DS160418 Vũ Thị Hoài Phương Quản trị kinh doanh
353 DE160425 Nguyễn Minh Quân Quản trị kinh doanh
354 DA160008 Tăng Thị Huyền Trang Quản trị kinh doanh
355 DS160311 Lê Phạm Mỹ Trang Quản trị kinh doanh
356 DS160008 Võ Nam Khang Quản trị kinh doanh
357 DS170072 Lê Thị Trà My Quản trị kinh doanh
358 DS170074 Đỗ Thị Phương Thảo Quản trị kinh doanh
359 DS170091 Nguyễn Quốc Bảo Huy Quản trị kinh doanh
360 DS170100 Hà Gia Thuỳ Linh Quản trị kinh doanh
361 DS170428 Bùi Phương Uyên Quản trị kinh doanh
362 DS170429 Nguyễn Hoàng Hà Quản trị kinh doanh
363 DS170148 Võ Thị Mai Hân Quản trị kinh doanh
364 DS170459 Nguyễn Thị Ngọc Anh Quản trị kinh doanh
365 DS170230 Hoàng Khánh Linh Quản trị kinh doanh
366 DS170244 Nguyễn Thị Mỹ Thanh Quản trị kinh doanh
367 DS170438 Lê Huyền Minh Thư Quản trị kinh doanh
368 DS170262 Đặng Ngọc Vân Quản trị kinh doanh
369 DS170270 Lương Hoàng Quỳnh My Quản trị kinh doanh
370 DS170281 Hoàng Nhật Minh Quản trị kinh doanh
371 DS170339 Phan Ngọc Dạ Quyên Quản trị kinh doanh
372 DS170448 Đinh Thị Ngọc Linh Quản trị kinh doanh
373 DS170586 Trần Văn Đức Quản trị kinh doanh
374 DS170585 Trần Khánh Linh Quản trị kinh doanh
375 DS170587 Vũ Ngọc Minh Quản trị kinh doanh
HƯỚNG VÀO CHUYÊN NGÀNH - KÌ SUMMER 2022

Trạng
thái
Khóa
Kỳ học - Sinh
nhập Lớp học
Chuyên ngành Half 1 viên-
học - SU22
SU22 SU22
Batch
Student
Status
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K16 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K16 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K16 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 PC1707 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 PC1706_H2 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 PC1706_H2 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 PC1705_H2 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 PC1707 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 PC1701_H2 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 PC1701_H2 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 PC1701_H2 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 PC1707 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 PC1701_H2 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 PC1701_H2 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 PC1707 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 PC1705_H2 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 PC1705_H2 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K16 PC1711 1 HD
Quản trị khách sạn K16 SE1705 1 HD
Quản trị khách sạn K16 BE1701 1 HD
Quản trị khách sạn K16 IB1701 1 HD
Quản trị khách sạn K16 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỊNH HƯỚNG VÀO CHUYÊN NGÀNH - KÌ SUMMER 2022
Bộ môn: Công nghệ thông tin & An toàn thông tin

Khóa
Mã SV
STT Họ và tên Ngành học nhập
Roll Chuyên ngành
No Full name Major học
number
Batch

1 DE160190 Phan Đức Phúc Công nghệ thông tin An Toàn Thông Tin K16
2 DE160185 Văn Thiên Thiên Công nghệ thông tin An Toàn Thông Tin K16
3 DE170553 Nguyễn Trung Hiếu Công nghệ thông tin An toàn thông tin K17
4 DE170044 Lê Đức Khiêm Công nghệ thông tin An toàn thông tin K17
5 DS170220 Lê Mỹ Ngọc Công nghệ thông tin An toàn thông tin K17
6 DE160461 Phạm Võ Việt Hoàng Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K16
7 DE150325 Đoàn Đình Vũ Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K15
8 DE160387 Hồ Đình Cường Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K16
9 DE160108 Nguyễn Hoàng Duy Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K16
10 DE160539 Phan Văn Tài Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K16
11 DE160372 Đặng Quốc Huy Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K16
12 DE160226 Lê Minh Hoàng Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K16
13 DE160518 Lê Xuân Nam Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K16
14 DE160610 Nguyễn Hoàng Minh Triết Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K16
15 DE160356 Nguyễn Khắc Duy Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K16
16 DE160189 Nguyễn Trần Hoàng Phúc Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K16
17 DE160233 Nguyễn Tuấn Kiệt Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K16
18 DE160280 Tô Đông Hải Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K16
19 DE160175 Trần Thanh Hồng Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K16
20 DE160169 Tưởng Thành Mỹ Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K16
21 DE160295 Nguyễn Việt Long Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K16
22 DS160429 Bùi Thái Hoàng Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K16
23 DS160096 Lã Đức Lâm Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K16
24 DE160140 Nguyễn Hứa Thọ Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K16
25 DE170103 Trần Ngô Thanh Hải Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
26 DE170114 Lương Hoàng Duy Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
27 DE170123 Nguyễn Lê Thiện Đức Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
28 DE170635 Nguyễn Lê Ngọc Quang Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
29 DE170145 Trần Văn Bảo Thắng Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
30 DE170155 Phạm Thị Thanh Huyền Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
31 DE170161 Đặng Văn Phú Bách Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
32 DE170169 Lê Đức Minh Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
33 DE170170 Nguyễn Thuận Tuấn Kiệt Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
34 DE170679 Nguyễn Vĩnh Khang Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
35 DE170180 Trần Xuân Phúc Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
36 DE170184 Huỳnh Thị Thanh Phương Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
37 DE170185 Chế Quang Tùng Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
38 DE170187 Trần Thị Ngọc Ánh Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
39 DE170194 Đặng Trần Gia Huy Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
40 DE170203 Nguyễn Trần Thế Anh Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
41 DE170639 Trần Quốc Cường Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
42 DE170208 Nguyễn Đình Bảng Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
43 DE170214 Bùi Nguyễn Bảo Duy Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
44 DE170227 Võ Văn Phúc Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
45 DE170236 Đinh Quang Minh Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
46 DE170244 Nguyễn Anh Tú Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
47 DE170252 Phan Văn Huy Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
48 DE170259 Phan Trung Hiếu Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
49 DE170262 Phùng Vũ An Quân Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
50 DE170268 Hồ Thái Tuấn Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
51 DE170273 Phan Phước Đức Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
52 DE170274 Võ Huy Hoàng Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
53 DE170276 Nguyễn Thị Yến Vy Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
54 DE170281 Phạm Anh Quang Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
55 DE170283 Nguyễn Nhật Anh Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
56 DE170295 Hoàng Thảo Nhiên Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
57 DE170300 Phạm Công Lê Tuấn Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
58 DE170307 Trần Minh Quốc Khánh Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
59 DE170309 Nguyễn Anh Tú Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
60 DE170312 Đỗ Hữu Duy Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
61 DE170314 Nguyễn Lương Tài Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
62 DE170321 Trịnh Ngọc Đại Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
63 DE170325 Kiều Trung Tín Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
64 DE170334 Võ Việt Hùng Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
65 DE170341 Nguyễn Văn Đăng Khoa Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
66 DE170357 Nguyễn Hồ Đăng Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
67 DE170359 Đặng Phước Hân Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
68 DE170363 Bùi Anh Quân Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
69 DE170689 Nguyễn Minh Thiên Phúc Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
70 DE170412 Hoàng Anh Đức Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
71 DE170419 Nguyễn Bảo Phúc Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
72 DE170429 Phạm Ngọc Huy Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
73 DE170705 Nguyễn Cửu Minh Hùng Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
74 DE170438 Trần Thị Phương Hà Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
75 DE170448 Phạm Phú Quý Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
76 DE170698 Nguyễn Trương Hải Duy Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
77 DE170455 Huỳnh Văn Tín Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
78 DE170486 Lê Minh Trí Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
79 DE170487 Trần Đức Phương Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
80 DE170489 Phạm Lâm Anh Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
81 DE170490 Nguyễn Châu Quảng Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
82 DE170527 Lê Viết Hậu Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
83 DE170528 Nguyễn Minh Nhật Tân Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
84 DE170555 Huỳnh Lê Phương Nam Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
85 DE170570 Nguyễn Đình Mạnh Hùng Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
86 DE170575 Trần Văn Đạt Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
87 DE170576 Ngô Bảo Nguyên Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
88 DE170578 Nguyễn Mạnh Tường Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
89 DE170663 Đinh Quang Vinh Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
90 DE170590 Trần Hằng Phương Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
91 DE170591 Võ Tiến Hùng Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
92 DE170610 Huỳnh Thanh Thuỷ Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
93 DE170613 Phạm Đắc Thiện Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
94 DE170676 Đào Đức Mạnh Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
95 DE170626 Trần Ngọc Chí Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
96 DE170692 Nguyễn Văn Nam Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
97 DE170744 Nguyễn Văn Huy Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
98 DE170778 Trần Thế Mỹ Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
99 DE170779 Phan Thanh Tùng Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
100 DE170747 Ngô Thiên Thắng Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
101 DE170803 Hoàng Minh Hiếu Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
102 DE170782 Nguyễn Khánh Huy Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
103 DE170783 Mạc Đỗ Gia Huy Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
104 DE170786 Thái Dương Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
105 DE170737 Huỳnh Thị Diễm Hằng Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
106 DE170719 Nguyễn Danh Lưu Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
107 DE170758 Võ Việt Hoàng Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
108 DE170791 Võ Xuân Thành Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
109 DE170771 Nguyễn Tấn Huy Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
110 DE170793 Lê Anh Tú Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
111 DE170794 Phan Viết Công Trường Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
112 DE170802 Nguyễn Phan Hoàng Thái Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
113 DE170807 Nguyễn Đình Thiện Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
114 DE170029 Thân Trọng An Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
115 DE170038 Đào Lê Huy Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
116 DE170014 Trần Việt Đăng Quang Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
117 DE170070 Đặng Văn Hải Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
118 DE170027 Phan Gia Bảo Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
119 DE170002 Hoàng Tuấn Kiệt Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
120 DE170062 Lê Ngọc Hiếu Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
121 DE170060 Phùng Huy Cường Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
122 DE170068 Hà Trọng Tấn Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
123 DE170069 Nguyễn Văn Tú Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
124 DE170076 Nguyễn Đình Tuấn Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
125 DE170078 Phan Hoàng Nhật Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
126 DS170054 Hoàng Gia Tâm Phúc Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
127 DS170082 Trần Đinh Khang Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K17
128 SE150583 Nguyễn Thị Trà My Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K15
129 DE170736 Nguyễn Quân Bảo Công nghệ thông tin Trí tuệ nhân tạo K17
130 DE170028 Lê Hoàng Phúc Công nghệ thông tin Trí tuệ nhân tạo K17
131 DE170011 Phạm Quang Huy Công nghệ thông tin Trí tuệ nhân tạo K17
H - KÌ SUMMER 2022
in

Trạng
thái
Kỳ học - Sinh
Lớp học -
Half 1 viên-
SU22
SU22 SU22
Student
Status
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17A05 1 TN
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B02 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
1 TN
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B03 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B04 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
SE17B01 1 HD
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỊNH HƯỚNG VÀO CHUYÊN NGÀNH - KÌ SUMMER 202
Bộ môn: GD

Khóa
Mã SV
STT Họ và tên Ngành học nhập
Roll Chuyên ngành
No Full name Major học
number
Batch

1 DE160515 Lê Đức Khang Công nghệ thông tin Thiết kế Mỹ thuật số K16
2 DE160421 Nguyễn Đoàn Salem Công nghệ thông tin Thiết kế Mỹ thuật số K16
3 DE160486 Nguyễn Minh Trọng Công nghệ thông tin Thiết kế Mỹ thuật số K16
4 DE160366 Nguyễn Nam Dương Công nghệ thông tin Thiết kế Mỹ thuật số K16
5 DE160029 Nguyễn Văn Nam Vỹ Công nghệ thông tin Thiết kế Mỹ thuật số K16
6 DE160060 Phạm Đoàn Đại Nghĩa Công nghệ thông tin Thiết kế Mỹ thuật số K16
7 DE160062 Phan Tấn Sĩ Công nghệ thông tin Thiết kế Mỹ thuật số K16
8 DE160050 Phùng Quốc Anh Công nghệ thông tin Thiết kế Mỹ thuật số K16
9 DE160095 Phạm Lâm Vũ Công nghệ thông tin Thiết kế Mỹ thuật số K16
10 DE160445 La Bảo Ngọc Công nghệ thông tin Thiết kế mỹ thuật số K16
11 DE160279 Nguyễn Tiến Thành Đạt Công nghệ thông tin Thiết kế mỹ thuật số K16
12 DE160134 Tạ Duy Hiếu Công nghệ thông tin Thiết kế mỹ thuật số K16
13 DE160336 Lê Hải Nguyên Công nghệ thông tin Thiết kế mỹ thuật số K16
14 DE160194 Lê Vĩnh Khang Công nghệ thông tin Thiết kế mỹ thuật số K16
15 DE160489 Nguyễn Đình Việt Anh Công nghệ thông tin Thiết kế Mỹ thuật số K16
16 DE140136 Nguyễn Lê Hoài Thanh Công nghệ thông tin Thiết kế Mỹ thuật số K14
17 DS160433 Quách Anh Kiệt Công nghệ thông tin Thiết kế Mỹ thuật số K16
18 DS160256 Trần Thị Ngọc Giao Công nghệ thông tin Thiết kế Mỹ thuật số K16
19 DS160445 Đào Thị Ngọc Thu Công nghệ thông tin Thiết kế Mỹ thuật số K16
20 DS160322 Huỳnh Thị Trúc Quỳnh Công nghệ thông tin Thiết kế Mỹ thuật số K16
21 DE170139 Võ Đức Minh Công nghệ thông tin Thiết kế mỹ thuật số K17
22 DE170211 Phạm Trần Bảo Uyên Công nghệ thông tin Thiết kế mỹ thuật số K17
23 DE170304 Lê Duy Hoàng Công nghệ thông tin Thiết kế mỹ thuật số K17
24 DE170680 Nguyễn Trần Lâm Khuê Công nghệ thông tin Thiết kế mỹ thuật số K17
25 DE170436 Đoàn Minh Khôi Công nghệ thông tin Thiết kế mỹ thuật số K17
26 DS170102 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên Công nghệ thông tin Thiết kế Mỹ thuật số K17
27 DS170140 Nguyễn Bùi Phương Anh Công nghệ thông tin Thiết kế Mỹ thuật số K17
H - KÌ SUMMER 2022

Trạng
thái
Kỳ học - Sinh
Lớp học -
Half 1 viên-
SU22
SU22 SU22
Student
Status
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
1 TN
GD17B01 1 HD
1 TN
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
GD17B01 1 HD
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỊNH HƯỚNG VÀO CHUYÊN NGÀNH - KÌ SUMMER 202
Bộ môn: Quản trị khách sạn

Mã SV
STT Họ và tên Ngành học
Roll
No Full name Major
number

1 DS160213 Hồ Thị Thảo My Quản trị kinh doanh


2 DS160206 Lê Trọng Nghĩa Quản trị kinh doanh
3 DS160297 Nguyễn Ngọc Phương Thảo Quản trị kinh doanh
4 DS170067 Lê Thị Thuỳ Nhung Quản trị kinh doanh
5 DS170125 Ngô Dương Hạ My Quản trị kinh doanh
6 DS170127 Nguyễn Thị Ngọc Phi Quản trị kinh doanh
7 DS170158 Nguyễn Thục Đoan Trang Quản trị kinh doanh
8 DS170430 Trần Thị Xuân Hải Quản trị kinh doanh
9 DS170196 Trần Công Tuyển Quản trị kinh doanh
10 DS170229 Phạm Thị Đoan Trang Quản trị kinh doanh
11 DS170247 Nguyễn Thị Phương Y Quản trị kinh doanh
12 DS170278 Nguyễn Thị Minh Nhàn Quản trị kinh doanh
13 DS170290 Hồ Phạm Khánh Linh Quản trị kinh doanh
14 DS170355 Lê Dương Như Mai Quản trị kinh doanh
15 DS170362 Đinh Thị Thu Na Quản trị kinh doanh
16 DS170371 Nguyễn Tài Quỳnh Anh Quản trị kinh doanh
17 DS170414 Thái Gia Hân Quản trị kinh doanh
18 DS160418 Vũ Thị Hoài Phương Quản trị kinh doanh
19 DE160425 Nguyễn Minh Quân Quản trị kinh doanh
20 DA160008 Tăng Thị Huyền Trang Quản trị kinh doanh
21 DS160311 Lê Phạm Mỹ Trang Quản trị kinh doanh
22 DS160008 Võ Nam Khang Quản trị kinh doanh
23 DS170072 Lê Thị Trà My Quản trị kinh doanh
24 DS170074 Đỗ Thị Phương Thảo Quản trị kinh doanh
25 DS170091 Nguyễn Quốc Bảo Huy Quản trị kinh doanh
26 DS170100 Hà Gia Thuỳ Linh Quản trị kinh doanh
27 DS170428 Bùi Phương Uyên Quản trị kinh doanh
28 DS170429 Nguyễn Hoàng Hà Quản trị kinh doanh
29 DS170148 Võ Thị Mai Hân Quản trị kinh doanh
30 DS170459 Nguyễn Thị Ngọc Anh Quản trị kinh doanh
31 DS170230 Hoàng Khánh Linh Quản trị kinh doanh
32 DS170244 Nguyễn Thị Mỹ Thanh Quản trị kinh doanh
33 DS170438 Lê Huyền Minh Thư Quản trị kinh doanh
34 DS170262 Đặng Ngọc Vân Quản trị kinh doanh
35 DS170270 Lương Hoàng Quỳnh My Quản trị kinh doanh
36 DS170281 Hoàng Nhật Minh Quản trị kinh doanh
37 DS170339 Phan Ngọc Dạ Quyên Quản trị kinh doanh
38 DS170448 Đinh Thị Ngọc Linh Quản trị kinh doanh
39 DS170586 Trần Văn Đức Quản trị kinh doanh
40 DS170585 Trần Khánh Linh Quản trị kinh doanh
41 DS170587 Vũ Ngọc Minh Quản trị kinh doanh
ỚNG VÀO CHUYÊN NGÀNH - KÌ SUMMER 2022
n: Quản trị khách sạn

Trạng
thái
Khóa
Kỳ học - Sinh
nhập
Chuyên ngành Half 1 viên-
học
SU22 SU22
Batch
Student
Status
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K16 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K16 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K16 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K17 1 HD
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành K16 1 HD
Quản trị khách sạn K16 1 HD
Quản trị khách sạn K16 1 HD
Quản trị khách sạn K16 1 HD
Quản trị khách sạn K16 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
Quản trị khách sạn K17 1 HD
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỊNH HƯỚNG VÀO CHUYÊN NGÀNH - KÌ SUMMER 2022
Bộ môn: Quản trị kinh doanh

Khóa
Mã SV
STT Họ và tên Ngành học nhập
Roll Chuyên ngành
No Full name Major học
number
Batch

1 DE160220 Trần Hoàng Anh Tuấn Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K16
2 DE160448 Đỗ Hải Quân Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K16
3 DE160340 Nguyễn Quốc Đạt Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K16
4 DE160181 Nguyễn Vĩ Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K16
5 DE150082 Nguyễn Tiến Thành Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K15
6 DS160452 Phạm Thị Thanh Xuân Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K16
7 DS160248 Phan Tiến Thành Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K16
8 DS160313 Nguyễn Phong Gia Huy Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K16
9 DS160205 Nguyễn Thị Thu Sương Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K16
10 DS160283 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K16
11 DS160074 Trần Thị Thanh Trúc Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K16
12 DS170045 Hà Thị Yến Vy Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
13 DS170047 Đặng Phan Bảo Ni Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
14 DS170048 Phan Lâm Anh Khoa Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
15 DS170057 Nguyễn Lê Minh Quyên Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
16 DS170426 Trần Mai Loan Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
17 DS170063 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
18 DS170075 Tạ Ngọc Khánh Quang Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
19 DS170081 Thái Ngọc Minh Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
20 DS170101 Hồ Thị Hương Giang Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
21 DS170108 Phạm Công Anh Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
22 DS170129 Đặng Phương Nhật Vy Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
23 DS170155 Nguyễn Hoàng Sơn Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
24 DS170164 Phan Thị Ngọc Hiền Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
25 DS170175 Nguyễn Dương Hồng Nhung Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
26 DS170178 Trương Thu Kiều Nga Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
27 DS170179 Trần Lê Diễm Quỳnh Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
28 DS170185 Trần Đoan Thư Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
29 DS170434 Trần Thị Như Ý Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
30 DS170205 Trần Lê Xuân Thịnh Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
31 DS170209 Lê Triệu Vỹ Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
32 DS170211 Nguyễn Thị Xuân Chi Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
33 DS170213 Nguyễn Thảo Ngọc Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
34 DS170219 BùI Châu Minh NhậT Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
35 DS170227 Trần Mạc Quỳnh Nhi Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
36 DS170231 Lê Trần Thảo Nguyên Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
37 DS170435 Bùi Huyền Trân Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
38 DS170233 Nguyễn Đức Trung Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
39 DS170250 Phạm Thị Tuyết Trinh Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
40 DS170440 Phạm Trần Diễm Quỳnh Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
41 DS170442 Hồ Thị Mỹ Linh Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
42 DS170329 Nguyễn Văn Gia Lộc Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
43 DS170447 Trần Thị Hạnh Nga Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
44 DS170352 Huỳnh Minh Kiệt Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
45 DS170451 Nguyễn Anh Đức Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
46 DS170358 Mai Nhật Nguyên Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
47 DS170369 Nguyễn Minh Thư Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
48 DS170370 Hoàng Hữu Toàn Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
49 DS170493 Chế Thị Hạ Vi Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
50 DS170508 Hà Ngọc Bảo Châu Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
51 DS170516 Trần Thanh Thanh Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
52 DS170526 Lê Phước Thảo Nguyên Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
53 DS170541 Nguyễn Thục Ny Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
54 DS170567 Từ Thị Thùy Dung Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
55 DS170460 Phan Tấn Phát Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
56 DS170006 Hoàng Anh Thư Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
57 DS170008 Trương Hoàng Trâm Anh Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
58 DS170018 Lê Viết Nguyên Phương Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
59 DS170079 Đặng Thị Hoài An Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K17
60 DS160420 Phạm Công Quốc Hưng Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế K16
61 DE160229 Trương Công Vũ Quản trị kinh doanh Marketing K16
62 DE160426 Trịnh Nguyễn Khánh Huy Quản trị kinh doanh Marketing K16
63 DS160053 Đinh Văn Chiến Quản trị kinh doanh Marketing K16
64 DS160017 Hồ Kiều Anh Quản trị kinh doanh Marketing K16
65 DS160211 Nguyễn Thị Tố Ly Quản trị kinh doanh Marketing K16
66 DS150012 Bùi Thị Hoài Thương Quản trị kinh doanh Marketing K15
67 DE170115 Nguyễn Đức Vũ Long Quản trị kinh doanh Marketing K17
68 DE170118 Nguyễn Đức Hoàng Quản trị kinh doanh Marketing K17
69 DE170121 Ngô Văn Khánh Quản trị kinh doanh Marketing K17
70 DE170210 Tuấn Ngọc Khánh Quản trị kinh doanh Marketing K17
71 DE170733 Huỳnh Phan Ngọc Thưởng Quản trị kinh doanh Marketing K17
72 DA170013 Đặng Hoàng Nguyên Quản trị kinh doanh Marketing K17
73 DS170056 Hồ Huyền Thi Quản trị kinh doanh Marketing K17
74 DS170061 Nghiêm Tú Minh Hòa Quản trị kinh doanh Marketing K17
75 DS170064 Ngô Thị Phương Linh Quản trị kinh doanh Marketing K17
76 DS170077 Lê Đức Huy Quản trị kinh doanh Marketing K17
77 DS170089 Vương Khánh Hùng Quản trị kinh doanh Marketing K17
78 DS170092 HuỳNh Công HiếU Quản trị kinh doanh Marketing K17
79 DS170094 Lê Nguyễn Ngọc Trâm Quản trị kinh doanh Marketing K17
80 DS170095 Trần Hữu Phước Quản trị kinh doanh Marketing K17
81 DS170103 Nguyễn Thị Kim Nga Quản trị kinh doanh Marketing K17
82 DS170104 Lê Đoàn Huyền My Quản trị kinh doanh Marketing K17
83 DS170120 Nguyễn Ngọc Thủy Quản trị kinh doanh Marketing K17
84 DS170124 Phạm Linh Ngọc Quản trị kinh doanh Marketing K17
85 DS170136 Bùi Thùy Minh Anh Quản trị kinh doanh Marketing K17
86 DS170137 Nguyễn Văn Khiêm Quản trị kinh doanh Marketing K17
87 DS170138 Huỳnh Thị Kiều Trang Quản trị kinh doanh Marketing K17
88 DS170141 Nguyễn Phan Cát Quỳnh Quản trị kinh doanh Marketing K17
89 DS170151 Nguyễn Châu Hoàng Sa Quản trị kinh doanh Marketing K17
90 DS170152 Trần Nguyễn Ngọc Hà Quản trị kinh doanh Marketing K17
91 DS170160 Nguyễn Dương Nguyên Hạnh Quản trị kinh doanh Marketing K17
92 DS170161 Đinh Văn Tấn Quản trị kinh doanh Marketing K17
93 DS170162 Nguyễn Ngọc Bảo Ân Quản trị kinh doanh Marketing K17
94 DS170165 Phan Nam Khánh Quản trị kinh doanh Marketing K17
95 DS170431 Nguyễn Lê My Quản trị kinh doanh Marketing K17
96 DS170166 Võ Đức Khang Quản trị kinh doanh Marketing K17
97 DS170433 Lê Cao Quốc Việt Quản trị kinh doanh Marketing K17
98 DS170187 Đoàn Thảo Anh Thư Quản trị kinh doanh Marketing K17
99 DS170188 Mai Thị Như Thảo Quản trị kinh doanh Marketing K17
100 DS170190 Nguyễn Trần Minh Đạt Quản trị kinh doanh Marketing K17
101 DS170195 Trần Nguyễn Phúc Thịnh Quản trị kinh doanh Marketing K17
102 DS170212 Nguyễn Văn Việt Anh Quản trị kinh doanh Marketing K17
103 DS170221 Đoàn Trần Minh Thư Quản trị kinh doanh Marketing K17
104 DS170228 Lê Thanh Tâm Quản trị kinh doanh Marketing K17
105 DS170236 Trần Kim Huy Quản trị kinh doanh Marketing K17
106 DS170238 Nguyễn Phạm Viết Thông Quản trị kinh doanh Marketing K17
107 DS170240 Lê Thu Phương Quản trị kinh doanh Marketing K17
108 DS170437 Nguyễn Vũ Gia Hân Quản trị kinh doanh Marketing K17
109 DS170245 Trần Nguyễn Quốc Khánh Quản trị kinh doanh Marketing K17
110 DS170246 Trần Minh Huyền Quản trị kinh doanh Marketing K17
111 DS170251 Nguyễn Phan Trường Thành Quản trị kinh doanh Marketing K17
112 DS170257 Nguyễn Hoàng Linh Quản trị kinh doanh Marketing K17
113 DS170275 Hoàng Nguyễn Mạnh Cường Quản trị kinh doanh Marketing K17
114 DS170300 Nguyễn Quang Thắng Quản trị kinh doanh Marketing K17
115 DS170441 Huỳnh Công Chánh Quản trị kinh doanh Marketing K17
116 DS170315 Hoàng Thị Cẩm Vân Quản trị kinh doanh Marketing K17
117 DS170320 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc Quản trị kinh doanh Marketing K17
118 DS170321 Phạm Tuyết Anh Quản trị kinh doanh Marketing K17
119 DS170324 Nguyễn Minh Khánh Quản trị kinh doanh Marketing K17
120 DS170325 Đinh Ngọc Hà Quản trị kinh doanh Marketing K17
121 DS170331 Nguyễn Ngọc Trường Sơn Quản trị kinh doanh Marketing K17
122 DS170332 Lê Xuân Mai Quản trị kinh doanh Marketing K17
123 DS170333 Lê Ngọc Duy Quản trị kinh doanh Marketing K17
124 DS170365 Nguyễn Thị Nguyên Trà Quản trị kinh doanh Marketing K17
125 DS170368 Nguyễn Quang Hoàng Quản trị kinh doanh Marketing K17
126 DS170385 Nguyễn Hồ Bảo Trâm Quản trị kinh doanh Marketing K17
127 DS170386 Lê Bảo Tâm Quản trị kinh doanh Marketing K17
128 DS170389 Thái Thị Kiều Linh Quản trị kinh doanh Marketing K17
129 DS170407 Văn Hữu Gia Khánh Quản trị kinh doanh Marketing K17
130 DS170409 Bùi Thanh Thương Quản trị kinh doanh Marketing K17
131 DS170410 Nguyễn Thị Hoài Vân Quản trị kinh doanh Marketing K17
132 DS170411 Lê Thị Quỳnh Như Quản trị kinh doanh Marketing K17
133 DS170413 Nguyễn Thanh Phương Quản trị kinh doanh Marketing K17
134 DS170415 Nguyễn Thị Thúy Nga Quản trị kinh doanh Marketing K17
135 DS170416 Nguyễn Thị Ngọc Hân Quản trị kinh doanh Marketing K17
136 DS170417 Nguyễn Lê Khánh Huyền Quản trị kinh doanh Marketing K17
137 DS170486 Lưu Quốc Trường Sơn Quản trị kinh doanh Marketing K17
138 DS170504 Lê Thị Phương Anh Quản trị kinh doanh Marketing K17
139 DS170524 Nguyễn Quốc Khánh Quản trị kinh doanh Marketing K17
140 DS170565 Trịnh Thị Thảo Vân Quản trị kinh doanh Marketing K17
141 DS170544 Vũ Thục Bình Quản trị kinh doanh Marketing K17
142 DS170571 Lê Văn An Quản trị kinh doanh Marketing K17
143 DS170577 Trần Kiêm Nhẫn Quản trị kinh doanh Marketing K17
144 DS170016 Nguyễn Thị Minh Huyền Quản trị kinh doanh Marketing K17
145 DS170001 Hà Thị Huyền Trang Quản trị kinh doanh Marketing K17
146 DS170012 Phan Thảo Uyên Quản trị kinh doanh Marketing K17
147 DS170039 Võ Văn Hoàng Quản trị kinh doanh Marketing K17
148 DS170027 Đinh Thị Minh Phương Quản trị kinh doanh Marketing K17
149 DS170038 Bùi Ngô Thuỳ Dung Quản trị kinh doanh Marketing K17
150 DS170030 Nguyễn Văn Minh Hiếu Quản trị kinh doanh Marketing K17
151 DS170180 Lê Thị Hạnh Nguyên Quản trị kinh doanh Marketing K17
152 DS170218 Bùi Quang Mạnh Quản trị kinh doanh Marketing K17
153 DS170488 Nguyễn Quốc Kỳ Quản trị kinh doanh Marketing K17
154 DS160303 Nguyễn Hồng Ngọc Quản trị kinh doanh Marketing K16
155 SS160101 Trần Quyết Thắng Quản trị kinh doanh Marketing K16
156 QS170111 Nguyễn Lê Phương Thùy Quản trị kinh doanh Marketing K17
H - KÌ SUMMER 2022

Trạng
thái
Kỳ học - Sinh
Lớp học -
Half 1 viên-
SU22
SU22 SU22
Student
Status
SE1701 1 HD
1 HD
1 HD
SE1706 1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
PC1706_H2 1 HD
PC1708 1 HD
PC1706_H2 1 HD
PC1706_H2 1 HD
PC1701_H2 1 HD
PC1708 1 HD
PC1706_H2 1 HD
PC1708 1 HD
PC1708 1 HD
PC1706_H2 1 HD
PC1701_H2 1 HD
PC1709 1 HD
PC1701_H2 1 HD
PC1701_H2 1 HD
PC1701_H2 1 HD
PC1701_H2 1 HD
PC1701_H2 1 HD
PC1701_H2 1 HD
PC1701_H2 1 HD
PC1701_H2 1 HD
PC1701_H2 1 HD
PC1708 1 HD
PC1701_H2 1 HD
PC1704_H2 1 HD
PC1708 1 HD
PC1701_H2 1 HD
PC1708 1 HD
PC1708 1 HD
PC1708 1 HD
PC1707 1 HD
PC1708 1 HD
PC1702_H2 1 HD
PC1708 1 HD
PC1702_H2 1 HD
PC1708 1 HD
PC1701_H2 1 HD
PC1708 1 HD
PC1707 1 HD
PC1707 1 HD
PC1702_H2 1 HD
PC1702_H2 1 HD
PC1702_H2 1 HD
PC1702_H2 1 HD
PC1707 1 HD
PC1701_H2 1 HD
IB1703 1 TN
PC1706_H2 1 HD
PC1707 1 HD
PC1702_H2 1 HD
1 HD
SE1709 1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
SE1709 1 HD
SE1709 1 HD
SE1709 1 HD
PC1705_H2 1 HD
PC1705_H2 1 HD
BE1701 1 HD
PC1705_H2 1 HD
PC1709 1 HD
PC1704_H2 1 HD
PC1704_H2 1 HD
PC1704_H2 1 HD
PC1704_H2 1 HD
PC1706_H2 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1711 1 HD
PC1701_H2 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1706_H2 1 HD
PC1709 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1706_H2 1 HD
1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1702_H2 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1711 1 HD
PC1711 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1711 1 HD
PC1704_H2 1 HD
PC1711 1 HD
PC1707 1 HD
PC1711 1 HD
PC1711 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1711 1 HD
PC1706_H2 1 HD
PC1711 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1711 1 HD
PC1707 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1701_H2 1 HD
0 1 HD
PC1711 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1711 1 HD
PC1711 1 HD
PC1711 1 HD
PC1711 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1711 1 HD
PC1703_H2 1 HD
PC1706_H2 1 HD
PC1706_H2 1 HD
PC1711 1 HD
PC1702_H2 1 HD
PC1705_H2 1 HD
PC1701_H2 1 HD
PC1702_H2 1 HD
PC1711 1 HD
PC1702_H2 1 HD
PC1702_H2 1 HD
PC1702_H2 1 HD
PC1702_H2 1 HD
PC1711 1 HD
PC1706_H2 1 HD
PC1709 1 HD
PC1706_H2 1 HD
PC1711 1 HD
PC1709 1 HD
PC1705_H2 1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
PC1702_H2 1 HD
1 HD
1 HD
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỊNH HƯỚNG VÀO CHUYÊN NGÀNH - KÌ SUMMER 2022
Bộ môn: Ngôn Ngữ Anh

Khóa
Mã SV
STT Họ và tên Ngành học Chuyên nhập Lớp học -
Roll
No Full name Major ngành học SU22
number
Batch

1 DA160061 Nguyễn Văn Nhuận Ngôn ngữ Anh K16 BE17B01


2 DA160032 Nguyễn Bé Trinh Ngôn ngữ Anh K16 BE17B01
3 DA160013 Nguyễn Thị Khánh Ly Ngôn ngữ Anh K16 BE17B01
4 DA170004 Nguyễn Thị Thu Trinh Ngôn ngữ Anh K17 BE17B01
5 DA170006 Nguyễn Trương Hồng Quân Ngôn ngữ Anh K17 BE17B01
6 DA170008 Đặng Võ Bảo Ngọc Ngôn ngữ Anh K17 BE17B01
7 DA170015 Nguyễn Thành An Ngôn ngữ Anh K17 BE17B01
8 DA170016 Hồ Hà Giang Ngôn ngữ Anh K17 BE17B01
9 DA170017 A Đô En Ngôn ngữ Anh K17 BE17B01
10 DA170018 Nguyễn Thị Nhi Ngôn ngữ Anh K17 BE17B01
11 DA170020 Lê Thị Thuỷ Tiên Ngôn ngữ Anh K17 BE17B01
12 DA170022 Nguyễn Thị Hà Vy Ngôn ngữ Anh K17 BE17B01
13 DA170037 Trần Thị Kiều Anh Ngôn ngữ Anh K17 BE17B01
14 DA170028 Vũ Khánh Linh Ngôn ngữ Anh K17 BE17B01
15 DA170031 Nguyễn Văn Thái Ngôn ngữ Anh K17 BE17B01
16 DA170033 Nguyễn Lê Quang An Ngôn ngữ Anh K17 BE17B01
17 DA170034 Nguyễn Vũ Ngọc Khuê Ngôn ngữ Anh K17 BE17B01
18 DA170038 Đinh Thu Hằng Ngôn ngữ Anh K17 BE17B01
19 DA170044 Lê Thị Thu Bê Ngôn ngữ Anh K17 BE17B01
20 DA170048 Nguyễn Thị Diệu Linh Ngôn ngữ Anh K17 BE17B01
Ì SUMMER 2022

Trạng
thái
Kỳ học - Sinh
Half 1 viên-
SU22 SU22
Student
Status
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD
1 HD

You might also like