You are on page 1of 5

Tổng hợp từ vựng

Crime
Sưu tầm bởi
NHÓM LUYỆN THI IELTS MỖI NGÀY
Tổng hợp
từ vựng Crime
Từ về kẻ phạm tội
child molestation Tội dâm ô với trẻ em
child abuse Ngược đãi trẻ em
arsonist Tội phạm phóng hỏa
assault Tội hành hung
drug addict Người nghiện ma tuý
murder Tội giết người, kẻ giết người
kidnapping Kẻ bắt cóc
tax evasion Trốn thuế
accomplice Kẻ đồng lõa, tòng phạm
a wanted fugitive Tên tội phạm bị truy nã
grand larceny Trộm cắp tài sản lớn, giá trị cao
ex-prisoner Cựu tù nhân
to be sentenced to Bị kết án
traffic smth Buôn lậu thứ gì đó
illegal substances Chất cấm
drug abuse Lạm dụng ma tuý
unlawful acts = Các hành vi trái pháp luật
criminal activities

Sưu tầm bởi


NHÓM LUYỆN THI IELTS MỖI NGÀY
Tổng hợp
từ vựng Crime
Từ về kẻ phạm tội
repeat offences = Tái phạm = phạm tội nhiều
commit crimes lần
repeatedly

embark on a life of Dấn thân vào cuộc đời tội


crime phạm
get involved Tham gia, dính líu vào
to be put in prison Bị tống vào tù
reintegrate inter Tái hoà nhập xã hội
society

to be released from Được thoát khỏi


(doing smth)

overcome various Vượt qua nhiều thử thách


challenge

the desire to do smth Mong muốn được làm gì


gain respect from sbd Có được sự tôn trọng từ ai
đó

Sưu tầm bởi


NHÓM LUYỆN THI IELTS MỖI NGÀY
Tổng hợp
từ vựng Crime
Hành động của chính quyền
restrict smth Hạn chế, giới hạn cái gì
= limit smth
deter sbd from doing Ngăn chặn ai đó làm gì
smth
compel sbd to do smth Buộc ai đó làm gì
= force sbd to do smth
ensure the safety of Đảm bảo sự an toàn
deal with smth Đối phó với cái gì
keep sbd from doing Ngăn không cho ai đó làm gì
smth
early intervention Can thiệp sớm
no mercy should be given Không nên thương xót
to
Các loại hình tội
hash punishment Hình phạt khắc nghiệt
steeper fine Hình phạt nặng tiền hơn
major crime Tội nghiêm trọng
petty crime Tội nhẹ không nghiêm trọng
longer prison sentence Bản án tù dài hơn
death penalty Bản án tử hình
criminal record Hồ sơ tiền án
innocent victim Nạn nhân vô tội
juvenile delinquency Tội phạm vị thành niên
homicide Vụ án giết người

Sưu tầm bởi


NHÓM LUYỆN THI IELTS MỖI NGÀY
Tổng hợp
từ vựng Crime
Tác động từ xã hội
parental neglect Sự thờ ơ của cha mẹ
poor school Thành tích học tập kém
performance

peer pressure Áp lực đồng trang lứa


depression Bệnh trầm cảm
social isolation Cô lập xã hội
proper education and Giáo dục và đào tạo nghề
vocational training phù hợp
rehabilitation Các chương trình tái hoà
programs nhập
break the cycle of Phá vỡ chu kỳ của
high crime areas Khu vực có tỉ lệ tội phạm
cao
the safety of Sự an toàn của
the fear of Nỗi sợ vì
surveillance camera Camera giám sát
take an active role in Đóng một vai trò tích cực
turn one's life around Xoay chuyển cuộc đời của
ai đó

Sưu tầm bởi


NHÓM LUYỆN THI IELTS MỖI NGÀY

You might also like