You are on page 1of 12

第 25 课 重读西藏

I.生词
1. 赴:到(某处)去 - đi; đi đến; đi dự (nơi nào đó) 
例子:她打算趁这次机会赴美。Cô ấy tính nhân cơ hội lần này đến Mỹ.
2. 查阅:(把书刊、文件等)找出来阅读有关的部分 - tìm đọc; tìm tra cứu (sách báo, văn
kiện) 
例子:验厂时,需要查阅所有的校验文件。Khi kiểm tra nhà máy, cần kiểm tra tất cả các
tài liệu xác minh.
3. 农奴:受剥削压迫的农民 - nông nô
例子: 过去西藏农奴主用剥皮抽筋等酷刑来迫害广大农奴。Chủ nô vùng Tây Tạng xưa
dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
4. 如同: 好像 - như là, như thể, dường như, giống như. 
例子:灯火通明,如同白昼。Đèn đuốc sáng rực như giữa ban ngày.
5. 新奇:新鲜特别 - mới lạ 
例子:他初到工厂,处处觉得新奇。Lần đầu anh ấy đến xí nghiệp, chỗ nào cũng cảm thấy
mới lạ.
6. 夸张:夸大;言过其实 - khuếch đại, nói quá sự thật 
例子:我觉得他说的话有点儿夸张。Tôi thấy lời anh ta nói có hơi lố.
7. 抗拒: 抵抗和拒绝 - chống cự; chống lại; kháng cự lại 
例子:你敢抗拒命令?Ngươi dám chống lại mệnh lệnh sao?
8. 终生: 一生 - suốt đời 
例子:这次意外事故使他终生残废。 Lần tai nạn này đã làm anh ấy tàn tật suốt đời.
9. 雾蒙蒙:形容雾气很浓,烟雾迷茫的样子 - sương mù giăng giăng, sương mù mịt 
例子:天刚下过雨,山上雾蒙蒙的。Trời mới mưa xong, trên núi sương mù mịt.
10. 海拔:以平均海水面做标准的高度也叫拔海 - độ cao so với mực nước biển; 
例子:这座山海拔一千米。ngọn núi này cao hơn mặt nước biển 1.000 mét.
11. 世界屋脊: - nóc nhà của thế giới.
世界屋脊是对地球上海拔最高地的别称。有时也特指其中一部分。例子:我在世界屋
脊上,发出粗野的狂吼。Tôi đứng trên nóc nhà của thế giới, phát ra tiếng kêu sảng khoái
nhất.
12. 稀薄:(空气、烟雾等)密度小;不浓厚 - loãng, mỏng. 
例子:高山上的空气很稀薄。Không khí trên núi cao rất loãng.
13. 考验: 通过具体事件,行动或困难环境来检验(是否坚定、忠诚或正确) - thử thách. 
例子:革命战争考验了他。Đấu tranh cách mạng đã thử thách anh ấy.
14. 女性:妇女 - phụ nữ, phái nữ. 
例子:她是个爱虚荣的女性。Cô ấy là một người phụ nữ ham mê hư vinh.
15. 男性: 人类两性之一,能在体内产生精细胞 - đàn ông, phái nam. 
例子:男性的嗓音比女性的低沉。Giọng nam thấp hơn giọng nữ.
16. 忍受: 把痛苦、困难、不幸的遭遇等勉强承受下来 - chịu đựng; nén chịu. 
例子:他不应该忍受这些指责。Anh ấy không nên chịu đựng những lời chỉ trích này.
17. 体验: 亲身经历 - trải nghiệm.
例子: 我体验过极贫苦的生活。
Tôi đã từng sống một cuộc sống rất nghèo khó.
18. 加速:加快速度 - tăng tốc; tăng tốc độ; tăng nhanh. 
例子:煤气中毒的征象是头痛、恶心和心跳加速等。
19. 锤:
1、(名)锤子-cái búa 
例子:你到厨房里替我把一把锤子拿来。
2、(动)用锤子敲打- gõ, nện
例子:来访者用拳头使劲地锤打着大门。
20. 喉咙:咽部和喉部的统称 - họng 
例子:他心里一酸,喉咙哽得说不出话来。
21. 轻悠悠: 形容轻轻飘动的样子 - nhẹ nhàng, nhè nhẹ. 
例子:春雨像千万条银丝,从轻悠悠的南风中降落。
22. 轻微:数量少而程度浅的 - nhẹ; hơi một chút; đôi chút
例子:他有轻微的神经颤抖症。
23. 震动:颤动;使颤动 - rung rung,chấn động
例子:春雷震动着山谷。
24. 反复无常:形容常常变化,一会儿是这样,一会儿又是那样,变动不定 - thay đổi thất
thường, sáng nắng chiều mưa
例子:这个人心毒手狠,反复无常,你对他要多加防备。
25. 狂风:猛烈的风 - gió mạnh
例子:海面上吹来一阵狂风。
26. 暴雨:大而急的雨 - mưa rào, mưa giông
例子:狂风暴雨造成了几处停电。
27. 打招呼:(事前或事后)就某项事情或某种问题予以通知、关照 - cho hay; cho biết; báo
cho biết; báo
例子:已经给你们打过招呼,怎么还要这样干?
28. 相差:彼此差别 - Khác biệt; khác nhau; chênh lệch; cách nhau
例子:两个人的水平相差很远。
29. 警惕:对可能发生的危险情况或错误倾向保持敏锐的感觉 - cảnh giác
例子:提高警惕,保卫祖国。
30. 灼热:像火烧着、烫着那样热 - nóng bỏng
例子:王李用灼热的目光看着她。
31. 墨:黑 - đen, râm
例子:他摘掉墨镜后我才认出他来。
32. 牛油:从牛的脂肪组织里提炼出来的油脂 - mỡ bò
例子:这道菜一定要用牛油做才好吃。
33. 烈日:炎热的太阳 - mặt trời chói chang; mặt trời gay gắt
例子:我们中午回家时正是烈日当头。
34. 宫殿:泛指帝王居住的高大华丽的房屋 - cung điện
例子:那座宫殿灯火辉煌。
35. 相间:(事物和事物)一个隔着一个 - xen nhau; đan xen; chen lẫn
例子:沿岸相间地栽着桃树和柳树。
36. 金灿灿:金光耀眼 - ánh vàng rực rỡ; vàng rực
例子:金灿灿的阳光洒满大地。
37. 扇:指板状或片状的东西、用于门窗等 - cái, tấm, cánh (cửa)
例子:又有一扇窗户被打破了。
38. 闪烁:(光亮)动摇不定,忽明忽暗 - lấp lánh; lập loè; chớp tắt (ánh sáng)
例子:江面上隐约闪烁着夜航船的灯光。
39. 精华:(事物)最重要、最好的部分 - tinh hoa; tinh tuý
例子:取其精华,去其糟粕。
40. 佛教: 世界上主要宗教之一,相传为公元前六至五世纪古印度的迦毗罗卫国(今尼泊尔境
内)王子释迦牟尼所创,广泛流传于亚洲的许多国家西汉末年传入中国
例子:你可能对佛教教义也毫不了解。
41. 珍品:珍贵的物品 - vật phẩm quý, của cải quý giá
例子:发现珍品决非偶然。
42. 历代:以往时代 - các thời kì trước
例子:她对人类历代的成就很感兴趣。
43. 扩充:扩大充实 - mở rộng; tăng thêm
例子:教师队伍在不断扩充。
44. 喇嘛:喇嘛教的僧人,原为一种尊称 - Lạt -ma; thầy tu ở Tây Tạng (cách gọi tôn kính các
nhà sư theo đạo Lạt-ma ở Tây Tạng, Trung Quốc)
例子:喇嘛的加持对我而言具有特殊的意义。
45. 虔诚:恭敬而有诚意(多指宗教信仰) - thành kính; ngoan đạo
例子:我是一个虔诚的教徒,我相信死后的生命。
46. 打坐:中国古代一种养生健身法,也是僧道修行的方法闭目盘膝而坐,调整气息出入,
手放在一定位置上,不想任何事情 - ngồi thiền
例子:你能否教我如何打坐?
47. 朗朗:(象声词),形容清晰响亮的声音 - lang lảnh; vang vang; oang oang (tiếng đọc sách)
例子:整个学校,鸟语花香,书声朗朗。
48. 念经:朗读或背诵宗教经 - tụng kinh, đọc kinh
母亲信佛,早晚念经,祈求菩萨的保佑。
Mẹ tôi rất tin vào Phật pháp, bà đọc kinh sáng tối, cầu mong Bồ tát gia hộ.
49. 香火:指用于祭祀祖先神佛的香和烛火 - đèn nhang, hương đèn
清凉山作为一方名山,香火很盛,直到解放后还经常有人朝拜。
Núi Thanh Lượng rất nổi tiếng nên hương khói nghi ngút quanh năm, tận sau giải phóng vẫn
còn nhiều người thường xuyên đến cúng bái.
50. 隔绝:阻隔,分隔断绝 ;把某一物体分开使其与外界完全隔离 - ngăn cách
他在深山老林里住着,完全与世隔绝了。
Anh sống trong rừng sâu núi thẳm, cách biệt hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
51. 牛痘:发生在牛身上的一种传染病,症状通常是在母牛的乳房部位出现局部溃疡 - bệnh
đậu mùa, vắc-xin đậu mùa
我种过牛痘了,所以对天花有免疫力。
Tôi đã tiêm phòng vắc-xin đậu mùa, nên giờ tôi đã miễn dịch với bệnh đậu mùa.
52. 记载:把事情记录下来 - ghi chép
这本册子记载了他曲折的一生。
Cuốn sách này ghi lại cuộc đời trắc trở của ông.
53. 距:(两物体)在空间或时间上相隔或间隔的长度- khoảng cách, cự li
可敬与可笑之间只距一步。
Đáng kính và kệch cỡm chỉ cách nhau một bước chân.
54. 天花:一种由天花病毒引起之人类传染病 - bệnh đậu mùa
种牛痘能增强人体对天花的免疫力。
Tiêm vắc-xin đậu mùa có thể tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể với bệnh đậu mùa.
55. 不计其数:没办法计算数目,形容极多 - nhiều vô kể, đếm không xuể
天上的星星不计其数。
Trên trời có muôn ngàn vì sao.
56. 驻:(军队)停留在(某地) - đặt tại, đóng tại
联合国在该地区驻有军队。
Liên hợp quốc có quân đội đóng quân tại khu vực này.
57. 大臣:君主国家的高级官员 - đại thần
看到这种现象,许多大臣心里很着急,都为汉室江山捏了把汗。
Nhìn thấy hiện tượng này, rất nhiều đại thần rất lo lắng, căng thẳng vì giang sơn triều Hán.
58. 推行:执行某种事情,推广施行 - thực hiện rộng rãi
只有做到奖惩分明,班级纪律才能有效推行。
Chỉ khi thưởng phạt phân minh, kỷ luật của lớp mới được thực hiện một cách có hiệu quả.
59. 预防:预先防备 - dự phòng
冬季干燥,我们要注意预防火灾。
Vào mùa đông hanh khô, chúng ta nên chú ý đề phòng hỏa hoạn.
60. 特有:特别具有,独有 - đặc biệt, riêng
这首经典音乐特有的韵味让人们深深陶醉了。
Sự quyến rũ độc đáo của bài hát kinh điển này làm cho người ta say đắm sâu sắc.
61. 念叨::惦记想念,说个不停 - nhắc tới, nói tới
这位就是我们常念叨的张老师。
Đây là thầy Trương mà chúng tôi thường hay nhắc đến.
62. 酥油:从牛羊乳中提炼出来的脂肪 - bơ
一碗酥油,是用千滴牛乳制成的。
63. 老人家:1、指对老年人的尊称。 2.老年人的自称。 3.称自己或别人的父母亲 - cụ
老人家慈祥的面容令人难以忘怀。
64. 祈祷:向神祝告求福;信仰宗教的人向神默告自己的愿望,祈求免祸降福 - cầu nguyện
他暗自祈祷,希望妈妈的病尽快好起来。
65. 混合:搀合,合在一起 - phối hợp, trộn lẫn
他把这些饮料混合在一起,结果难喝极了。
66. 嗑:撞在硬的物体上;磕打 - va, gõ, dập (đầu)
脑袋不小心磕到墙上了。
67. 沾:浸湿;浸润 - dán
我与违法的事沾不上边儿。
68. 孤独:一种主观自觉与他人或社会隔离与疏远的感觉和体验,而非客观状态 - cô đơn, lẻ
loi
一种孤独感爬上我的心头。
69. 丰碑::高大的石碑 - tấm bia lớn
这部著作不愧为中国新文化运动的丰碑。
70. 前景:将要出现的景象和情形 - triển vọng, tương lai
我国现代化建设的前景令人鼓舞。
71. 沉::分量重 - nặng trĩu
这个箱子很沉。
72. 朝拜:宗教徒到圣地或庙宇礼拜神、佛 - hành hương, lễ cúng bái
罗马教皇当时正在夏宫对朝拜者讲话。
73. 讨饭:行乞,要饭 - ăn xin, ăn mày
要饭是很苦的,尽向人讨饭吃,所以我们信佛的人少钓点鱼是好的。
74. 礼仪:礼节和仪式 - lễ nghi
这样做是违反礼仪的。
75. 宝塔:过去佛教徒称装饰有金、银等宝物的塔,今泛指塔 - bảo tháp
宝塔影子倒立在水里。
76. 时针:钟表面上的针形零件 - kim đồng hồ
对于时间,失败者跟着时针爬,成功者跟着秒针跑。
77. 罪恶:犯罪的行为或指坏事、错事 - tội ác, tội lỗi
他向国家的财产伸出了罪恶的黑手。
78. 祝愿:本谓向神祷告,以求实现自己的愿望,后指表示良好的愿望 - cầu chúc, chúc
我们祝愿爷爷健康长寿,晚年幸福。
79. 青稞酒:也称“藏酒”,藏族的民间传统饮料 - rượu đại mạch
主人在邀请游客喝青稞酒时,高唱祝酒歌,使游客酒意更浓,游兴更高。
80. 哈达:藏语音译,指一种象征纯洁、吉祥的丝巾 - khăn hata
雪白的羊群撒在碧绿的草原上,像花、像云、像圣洁的哈达。
81. 金珠玛米:藏语,指解放军 - Giải phóng quân (trong tiếng Tây Tạng)
藏族老阿妈旺秋卓玛 47 年写下 1024 篇金珠玛米爱民日记。
82. 清除:扫除干净,全部去掉 - dọn sạch, tẩy trừ
要彻底清除卫生死角残留下来的垃圾。
83. 维修:保养和修理 - tu sửa, bảo dưỡng
爸爸是个电脑高手,亲戚朋友的电脑都请他去维修。
84. 放牧 - chăn thả gia súc
他放牧的牛羊特别肥。
85. 牦牛:西藏的一种牛 - bò Tây tạng
牦牛正是独具西藏特色的产物。
86. 伙伴:共同参加某种组织或从事某种活动的人 - người cộng tác, bạn cùng hội cùng thuyền
微微是我童年的伙伴,我们之间有着真诚的友谊。
87. 绣:用丝线等在绸和布上缀成花纹或文字 - thêu
这块台布绣着美丽的图案。
88. 缓和:变和缓,使和缓 - làm dịu, dịu đi
经过他的调解,原来紧张的气氛缓和下来了。
89. 饮料:加工制造的供饮用的液体 - thức uống
大热天喝杯清凉饮料,身上爽快多了。
90. 液体:具有一定体积但其形状随容器形状而改变的物体 - thể lỏng
女人的眼泪是没用的液体,但你让女人流泪说明你很没用。
91. 谢绝:婉辞,拒绝 - từ chối, xin miễn
他谢绝了李芳的邀请。
92. 期待:期望和等待 - trông đợi, mong đợi
爸爸妈妈期待我成为有用的人才。
93. 天长地久:跟天和地存在的时间那样长,形容时间悠久,也形容永远不变(多指爱
情)- lâu bền mãi mãi
愿我俩的友谊天长地久。
94. 椭圆:长圆形 - (hình) bầu dục
地球应当是椭圆形的。
95. 内行:熟习某种业务或熟知某种事情的始末,也指对某种业务或事情达到这种了解程
度的人 - người trong nghề, người thạo nghề
他是珠宝方面的内行。
96. 骨:人或动物的骨骼 - xương, cốt
他吃鱼连骨头都一起吃了。
97. 项链:套在脖子上垂挂胸前的链形首饰,多用金银或珍珠制成 - dây chuyền
要找到那串丢失的项链,简直是海底捞针。

专名
1. 西藏:Tây Tạng
2. 中国红十字总会:Hội chữ thập đỏ Trung Quốc
3. 西藏红十字会:Hội chữ thập đỏ Tây Tạng
4. 成都:(thành phố) Thành Đô
5. 拉萨:(thủ phủ của Tây Tạng) Lhasa
6. 日喀则:(tên thành phố ở Tây Tạng) Shigatse
7. 布达拉宫:cung Potala
8. 布达拉山:núi Potala
9. 大昭寺:Đại Chiêu Tự

II. 课文

说是重读西藏,只是一种感觉。在赴坦西藏参加中国红十字总会和西藏红十字会的合作项目考
察前,我查阅了不少有关西藏的资料,心里装着从小在电影里看过的“百万农奴”,因此,一到
拉萨那种心理上的感觉就如同“重读,既熟悉亲切又陌生新奇。
毫不夸张地说,西藏所具有的特殊的魅力,无论是谁都是不能抗拒的。只要到了西藏,哪怕只
住上三天,都会留下终生难忘的印象。

从雾蒙蒙的成都,飞到晴空万里,海拔 3500 多米的拉萨,迎接你的是灿烂的阳光和一片高原。


没有到过西藏的人,谈起“世界屋脊”的高度,总是把它想像得十分恐怖,其实,并没有那么可
怕。当然,空气稀薄高山反应对每一个初访者都是一个考验。据说,身体弱的比身体强壮的更
容易适应,女性又比男性适应得快。大概因为我是个不太强壮的女同志吧,我觉得高山反应还
是可以忍受的。最初的体验便是心跳加速,仿佛有一只小锤不停地锤打你的喉咙。不吃饭时,
这种感觉是轻悠悠的,吃了饭,这个小锤便从喉咙升到头顶,产生轻微凹的震动,震得头有些
疼。不知为什么,我觉得这是一种生命的体验。在这样的反应中,生命好像听得见摸得着了。

西藏的气候是难以想像的反复无常。上午还是阳光灿烂,下午就可能是狂风暴雨,那是决不提
前打招呼的。一天之内的气温有时相差 30 多度,你时刻都得加以注意和警惕。太阳十分灼热
(保护眼睛的墨镜是必不可少的),即使在寒冷的日子,你也能感觉到太阳在烧烤你的皮肤。
西藏人之所以能适应这样的环境,是因为他们从小父母就要用牛油(据说,这种东西可以有一
千零一种用处)给他们擦身,并想方设法让他们接受烈日和狂风的锻炼。

布达拉宫位于拉萨市中央的布达拉山上。站在我们所住的宾馆窗前,白天,可以看到宫殿红白
相间的石墙和金灿灿的宫顶;夜晚,这雄伟建筑的一扇扇小窗户里,小油灯的灯光忽明忽暗地
闪烁着,显得格外神秘。在布达拉宫,我们欣赏到了藏族的文化精华。布达拉宫里的一千多间
房子,是西藏佛教中最神圣的珍品。它初建于一千三百年前,以后历代都有所扩充。红衣喇嘛
们整天在庙里虔诚地打坐,或伴着有节奏的鼓声郎朗地念经。从小小的窗口透进的那一线阳光,
穿过弥漫的香火烟雾,照到了一个个喇嘛的脸上。眼前的情景会使你觉得好像与世隔绝了。

Nói là ôn lại Tây Tạng nhưng thực ra chỉ là một loại cảm nhận mà thôi. Trước khi đến Tây Tạng để
tham gia khảo sát dự án hợp tác giữa Hiệp hội Chữ thập đỏ Trung Quốc và Hội Chữ thập đỏ Tây Tạng,
tôi đã tra rất nhiều tài liệu về Tây Tạng, trong lòng vẫn chứa" một triệu nông nô" mà tôi đã thấy trong
phim khi còn nhỏ, vì vậy, cứ đến Lhasa, cái cảm giác ở trong tim đó giống như là “Ôn lại, vừa quen
mà cũng vừa lạ".

Không quá khi nói rằng sức quyến rũ đặc biệt của Tây Tạng khiến bất cứ ai cũng không thể cưỡng lại
được. Chỉ cần bạn đến Tây Tạng, dù chỉ ở lại ba ngày, cũng sẽ để lại ấn tượng khó quên trong cuộc
đời.

Bay từ Thành Đô đầy sương mù đến Lhasa, nơi bầu trời trong xanh với độ cao hơn 3.500 mét so với
mực nước biển, bạn sẽ được chào đón bởi ánh nắng rực rỡ và một vùng cao nguyên rộng lớn. Những
người chưa từng đến Tây Tạng, khi nói về độ cao của "Nóc nhà của thế giới", luôn tượng tượng nó rất
đáng sợ, nhưng thực tế, nó không đáng sợ đến vậy. Tất nhiên, phản ứng với không khí loãng trên núi
cao đối với mọi du khách lần đầu đến thăm chính là một bài kiểm tra. Người ta nói rằng, người yếu có
thể thích ứng dễ dàng hơn những người cường tráng và phụ nữ cũng thích nghi nhanh hơn nam giới.
Có lẽ vì tôi là một người con gái không quá mạnh mẽ, nên tôi nghĩ  rằng phản ứng trên núi cao là có
thể chịu đựng được. Trải nghiệm đầu tiên là tim bạn đập nhanh hơn, như thể có một chiếc búa nhỏ
không ngừng gõ vào cổ họng bạn. Lúc không ăn, cảm giác nhẹ nhàng, nhàn nhã, sau khi ăn xong,
chiếc búa nhỏ từ cổ họng dâng lên đỉnh đầu, tạo ra rung động/ chấn động lõm nhẹ, chấn động đó khiến
người ta hơi đau đầu. Không hiểu sao, tôi cảm thấy đây là một sự trải nghiệm để đời. Trong cái phản
ứng như này, mạng sống dường như có thể nghe thấy và sờ thấy được.
 
Khí hậu ở Tây Tạng thay đổi thất thường khó mà đoán được. Buổi sáng ánh nắng rực rỡ, buổi chiều lại
có thể sảy ra mưa to gió dữ, đó nhất quyết không cho dự báo trước. Nhiệt độ trong ngày có khi dao
động khoảng hơn 30 độ, lúc nào bạn cũng phải chú ý và cảnh giác. Ánh nắng chói chang (kính râm để
bảo vệ mắt là điều cần thiết), và ngay cả trong ngày lạnh giá, bạn cũng có thể cảm thấy mặt trời đang
đốt cháy làn da của mình. Sở dĩ người Tây Tạng có thể thích nghi với môi trường như vậy là do cha
mẹ họ đã dùng mỡ bò (tương truyền rằng, loại mỡ bò này có 1 nghìn lẻ 1 công dụng) để chà lên cơ thể
họ từ khi họ còn nhỏ đồng thời cố gắng làm mọi cách để cho họ được rèn luyện cái nắng gay gắt và
những cơn cuồng phong.

Cung  Potala nằm trên núi Potala ở trung tâm thành phố Lhasa. Ban ngày, đứng trước cửa sổ của
khách sạn nơi mà chúng tôi ở có thể nhìn thấy những bức tường đá trắng đỏ xen nhau và mái vàng rực
của cung điện; vào ban đêm, trong những ô cửa sổ nhỏ của tòa nhà kiến trúc uy nghiêm này, ánh đèn
từ các ngọn đèn dầu nhỏ. đèn nhấp nháy lúc sáng lúc tối, trông huyền bí một cách lạ thường. Ở cung
điện Potala, chúng tôi được chiêm ngưỡng tinh hoa văn hoá của dân tộc Tạng. Trong hơn 1.000 căn
phòng của cung điện Potala là vật phẩm quý giá, thiêng liêng nhất của phật giáo Tây Tạng. Nó được
xây dựng lần đầu tiên vào khoange 1300 năm trước, sau đó được mở rộng thêm qua các triều đại. Các
Lạt Ma mặc đồ đỏ cả ngày thiền định một cách thành kính trong chùa, hoặc tụng kinh theo tiết tấu của
tiếng trống vang dội. Tia nắng xuyên qua khung cửa sổ nhỏ, xuyên qua làn khói hương nghi ngút,
chiếu vào gương mặt của các Lạt Ma. Cảnh tượng trước mắt có thể khiến bạn cảm thấy như bị cắt đứt
với thế giới bên ngoài. 

Đoạn 2
大昭寺离我们的住处也很近,步行不过十几分钟。大昭寺门前有一块劝人种牛痘的石碑,据记
载,这块碑石是清朝乾隆二十九年所立,距今已有二百多年。当时西藏流行天花,传染得很快,
死的人不计其数。清朝的驻 561 藏大臣[57]松筠为了推行]内地种牛痘预防天花的措施,建立了
这座碑藏族同胞由此接受了种牛痘,收到了很好的效果。多少年来,藏族兄弟对这座古碑感激,
崇敬,用藏族特有的方式来表达他们的感情。天,我见到一位长者,嘴里一边念叨咧着,一边
往碑石上抹酥油,我赶忙上前问道:“请问老人家,您在祈祷“什么?”老人用混合列着藏语的
汉语告诉我:“家里有孩子生病了,来这里给石碑抹些酥油,再磕上几个头,孩子的病就会好
的。”老人还说,也有的是家里的病人好了,来表示感谢的。不少人临走时还要往碑石上沾几
个硬币。

人们常用“孤独如碑”来形容人生的凄凉和碑石的孤独。可西藏的古碑却并不孤独,这里的人们
为了健康,幸福,天天来到它身边磕头祈祷。如果红十字会能在藏民心中树立起这样一座丰碑,
我们的事业在西藏会有一个什么样的前景呢?我久久地站在石碑前,心里沉沉的。
像许多人所了解的,一些人为了来拉萨祈祷,要一步磕地走上几个月。一些人要卖掉财产,步
行千里,搭过路卡车,或者骑着毛驴到达目的地。之后,他们一般都住在附近自己搭起的帐篷
里。朝拜以后,有的人则要讨饭归去。

西藏的宗教礼仪真是数不清,甚至经过宗教之地怎么走路都按顺时针方向前进。如果是反时针
方向,会被认为是对宗教的有讲究。必须记住,路过寺庙,宝塔或宗教纪念碑时,你一定要不
尊重,甚至是一种罪恶。

来到西藏才知道,这里有唱不尽的藏族民歌,歌里有许许多多美好的祝愿。我从小就会唱藏族
民歌:“不敬青稞酒,不打酥油今天,在西藏高原上,酒尝了,茶喝了,脖子上挂了三条哈达,
我也要唱上一支心中的歌儿来表达我的祝愿。我亲眼看到很多地方都有金珠玛米在修路为了保
护道路,总有战士在公路上清除那些不打招呼就闯来的飞沙走石。他们还不停地为牧民维修放
牧牦牛的小道。

Đại Chiêu Tự cách nơi ở của chúng tôi cũng rất gần, đi bộ không đến mười mấy phút. Trước cửa Đại
Chiêu Tự có một tấm bia khuyên mọi người chích ngừa bệnh đậu mùa, theo ghi chép, tấm bia này
được thành lập vào năm Càn Long thứ 29 của triều Thanh, cách đây hơn 200 năm về trước. Lúc đó
Tây Tạng có dịch đậu mùa, lây nhiễm rất nhanh, người chết không đếm xuể. Để thực hiện rộng rãi
biện pháp chích ngừa bệnh đậu mùa trong nước, đại thần Tùng Quân triều Thanh ở Tây Tạng đã xây
dựng tấm bia này. Từ đó mà đồng bào Tây Tạng đã được chích ngừa bệnh đậu mùa, thu được hiệu quả
rất tốt. Nhiều năm sau, anh em của dân tộc Tây Tạng rất cảm kích, tôn kính, dùng những cách thức
riêng của dân tộc Tây Tạng thể hiện tình cảm của họ với tấm bia cổ này. Một ngày nọ, tôi gặp được
một người lớn tuổi, miệng vừa lảm nhảm, vừa bôi bơ lên tấm bia, tôi vội đến hỏi: “Cho cháu hỏi, cụ
đang cầu nguyện gì vậy?” Ông cụ nói với tôi bằng tiếng Hán trộn lẫn tiếng Tây Tạng: “ Trong nhà có
trẻ con bị bệnh, đến đây bôi bơ lên tấm bia, rồi dập đầu vài cái, đứa trẻ sẽ khỏi bệnh.” Ông cụ còn nói,
cũng có người có người nhà khỏi bệnh rồi, đến đây thể hiện lòng biết ơn. Không ít người trước lúc rời
đi còn dán mấy đồng xu lên tấm bia.

Người ta thường dùng câu “cô độc như bia” để hình dung sự thê lương của cuộc đời và sự cô đơn của
tấm bia. Nhưng tấm bia cổ Tây Tạng hoàn toàn không cô đơn, người ở đây mỗi ngày đều đến dập đầu
cầu nguyện để được khỏe mạnh, hạnh phúc. Nếu như Hội chữ thập đỏ có thể dựng nên một tấm bia
lớn như thế trong lòng của người dân Tây Tạng, sự nghiệp của chúng ta ở Tây Tạng sẽ có triển vọng
như thế nào? Tôi đứng rất lâu trước tấm bia, trong lòng nặng trĩu. Giống như nhiều người đã hiểu, để
đến Lhasa cầu nguyện, nhiều người phải dập đầu leo lên trong vài tháng. Một số người phải bán đi tài
sản, đi bộ ngàn dặm, đi xe tải đường bộ, hoặc là cưỡi lừa đến nơi muốn đến. Sau này, thường thì họ
đều ở gần căn lều mà họ tự dựng. Sau lễ cúng bái, có người còn làm ăn xin.

Lễ nghi tôn giáo Tây Tạng thực sự không thể tính hết, thậm chí là đi qua các địa điểm tôn giáo như thế
nào cũng phải chú ý. Cần phải ghi nhớ, lúc đi qua chùa, bảo tháp hoặc bia tưởng niệm tôn giáo, bạn
nhất định phải đi theo chiều kim đồng hồ. Nếu đi ngược chiều kim đồng hồ, sẽ bị cho là không tôn
trọng tôn giáo, thậm chí là một kiểu tội ác.

Đến Tây Tạng mới biết, ở đây có quốc ca Tây Tạng không được hát, bài hát có rất nhiều những cầu
chúc tốt đẹp. Từ nhỏ tôi đã biết hát quốc ca Tây Tạng: “Không mời rượu đại mạch, không pha trà bơ,
cũng không tặng khăn hata, hát lên khúc hát trong tim dâng hiến cho người thân ngày Giải phóng
quân…”. Hôm nay, trên cao nguyên Tây Tạng, nếm rượu, uống trà, trên cổ có choàng chiếc khăn hata,
tôi cũng muốn hát lên khúc hát trong tim thể hiện những cầu chúc tốt đẹp của mình. Tôi tận mắt chứng
kiến nhiều nơi đều đang sửa đường cho ngày Giải phóng quân. Để bảo vệ đường đi, luôn có chiến sĩ
trên đường quốc lộ dọn sạch những cát bay đá chạy không báo trước mà lao vào. Họ còn không ngừng
tu sửa bảo dưỡng những con đường nhỏ cho gia súc gia cầm của mục dân.

 
Đoạn 3
说起第一次喝酥油茶,又有了重读的感觉。那天,我们去日喀则野外考察,和我同行的有藏族
司机兼翻译扎西顿珠,合作伙伴瑞士姑娘钟瑞快到中午时,我们碰见了一群放牧牦牛的人正在
地里吃午饭。他们身穿传统的藏族服装,头上的帽子和脚下的靴子都绣(87)满了花,就连牦
牛也打扮得漂漂亮亮。开始时,他们对我们想和他们共进午餐并没有什么表示,显得有些冷淡。
当扎西顿珠向他们介绍时,我把照片,相机递给我身边的一位长者。他很有兴趣地看着,又传
给其他人看。一个接一个,都举起相机仔仔细细地往里瞧。这时候,气氛开始缓和了。

于是,他们当中的一位递给我们每人一个碗,并倒上酥油茶。他做了个手势,请我们喝。扎西
顿珠当然没有问题。我虽然从小就会唱酥油茶的歌,也从书本上知道酥油茶是藏族人民不可缺
少的饮料,可第一次喝,多少有些犹豫,但还是勇敢地喝了。钟瑞姑娘可为难了,她向我表示:
“在国外对于我不熟悉的东西是不敢随便喝的。这种陌生的黄色液体,我怕喝了会得病的。”她
用最有礼貌的声音和表情表示了谢绝叫。

我发现,围火而坐的每一个人都盯着她,看她是否接受他们自制的酥油茶。直到此时,我才明
白,我想钟瑞姑娘也读懂了一双双眼睛里的热情期待:这并不是一个简单的礼貌问题,而是对
我们的接受。我看到这时的钟瑞表现出了“一不怕苦,二不怕死“的精神,端起酥油茶,把头一
仰,脸朝太阳,一口气喝了下去。牧民们高兴得鼓起掌来。从那一刻起,我们之间有了一种理
解。牧民们热情地告诉我们,为了友谊的天长地久,酥油茶是不能只喝一碗的。青稞酒也不能
喝单数,要按二,四,六计算。按规矩,藏族姑娘唱歌,你就得喝酒,她们不停地唱,你就得
不停地喝。好在这酒如同汽水,甜甜的,香香的,并不醉人,倒是藏族姑娘的歌会让你醉倒的。
这真是酒不醉人,人自醉啊!
告别拉萨的前一天,藏族朋友陪我去拉萨的“王府井”  - 八角街买纪念品。八角街有一公里长,
是一条椭圆形的环城路,按藏民的规矩只能转一圈,要不然就得走三圈,绝不可以只转两圈。
我跟在藏族朋友身后,装着很内行呵的样子,一件件认真地讨价还价,满意地买了一大包“珍
品”。走出八角街,顺便到停车场附近的一家大商店看看。啊,同样的一把藏刀要比八角街里
面便宜 20 元,一串牛骨项链要便宜一半多。我和藏族朋友互相望着开心地大笑起来,而且笑
了很久……我心里想着:“什么时候还能再来呢?”

Nói đến lần đầu tiên được uống trà bơ, tôi lại có cảm giác giống như đang ôn lại. Ngày hôm
đó, chúng tôi đi khảo sát thực tế ở vùng hoang dã Xigaze, đi cùng với tôi còn có Tashi Dhondup - một
tài xế kiêm phiên dịch viên người Tây Tạng và cô đối tác người Thụy Sỹ tên là Chung Thụy. Gần đến
giữa trưa, chúng tôi gặp một nhóm người chăn bò Tây Tạng đang ăn trưa trên cánh đồng. Bọn họ
khoác trên mình trang phục truyền thống của dân tộc Tạng, đội nón và ủng thêu đầy hoa, đến cả những
chú bò ở đấy cũng được mặc đồ đẹp. Lúc đầu, họ không có phản ứng gì khi chúng tôi muốn ăn trưa
cùng họ, làm ra vẻ vô cùng lạnh lùng. Lúc Tashi Dhondup giới thiệu với họ, tôi đã đưa tấm ảnh và
máy ảnh đưa cho vị trưởng lão đứng bên cạnh. Ông ấy thích thú xem những tấm hình đó và còn truyền
cho người khác xem những bức hình và cái máy ảnh đó. Lần lượt từng người một đều giơ cái máy ảnh
lên nhìn ngắm một cách tỉ mỉ. Lúc này, không khí đã bắt đầu trở nên gần gũi hơn.

Thế là một người trong số bọn họ đưa cho mỗi người chúng tôi một cái bát và rót trà bơ ra
chiếc bát ấy. Sau đó liền dùng tay ra hiệu mời chúng tôi uống trà, tất nhiên là Tashi Dhonhup không có
vấn đề gì. Mặc dù từ nhỏ tôi đã biết đến bài hát trà bơ và thông qua sách báo cũng biết được rằng trà
bơ là thức uống truyền thống không thể thiếu của người Tây Tạng. Nhưng mà lần đầu được uống trà
bơ, ít nhiều gì cũng có chút do dự nhưng rồi cũng can đảm mà uống.  Thế nhưng Chung Thụy lại cảm
thấy rất khó xử, cô ấy nói với tôi rằng :”Tôi không thể nào tùy tiện uống những thứ mà bản thân không
rõ về nó, cái thứ chất lỏng màu vàng này, tôi sợ uống vào sẽ bị bệnh.” Vậy là cô ấy dùng vẻ mặt và lời
nói hết sức chân thành mà cảm ơn từ chối. 

Tôi phát hiện rằng những người ngồi xung quanh đống lửa đều nhìn cô ấy, xem xem cô ấy có
nhận bát trà bơ mà họ làm ra hay không. Đến lúc này, tôi mới hiểu ra rằng có lẽ Chung Thụy cũng biết
được sự mong đợi nhiệt tình trong từng ánh mắt của họ. Đây không chỉ là vấn đề lịch sự phép tắt, mà
còn là biểu thị sự chấp nhận của chúng tôi. Lúc tôi thấy tinh thần “một không sợ khổ, hai không sợ
chết” ấy của Chung Thụy, bưng bát trà bơ lên, ngửa đầu, ngước mặt lên trời một hơi uống hết sạch.
Những mục dân vui mừng mà bắt đầu vỗ tay, từ khoảnh khắc ấy, giữa chúng tôi đã có một sự thấu
hiểu. Những mục dân ấy nhiệt tình mà nói với chúng tôi rằng, để tình hữu nghị này mãi trường tồn,
không thể nào chỉ uống một bát trà bơ. Rượu Thanh Khoa cũng không được uống theo số lẻ mà phải
tính theo hai, bốn, sáu bát. Theo truyền thống, khi các cô gái dân tộc Tạng hát thì bạn phải uống, bọn
họ không ngừng hát thì bạn cũng phải không ngừng uống. Cũng may loại rượu này có vị giống như
nước ngọt có ga, ngọt ngọt, thơm thơm mà lại không sỉn, mà ngược lại, buổi nhạc hội của những cô
gái dân tộc Tạng ấy lại là thứ làm bạn say đắm không thôi. Đúng là rượu không say người, người tự
say.

Một ngày trước khi chia tay Lhasa, người bạn dân tộc Tạng đã cùng tôi đi đến Vương Phủ
Tỉnh - Phố Bát Giác để mua quà lưu niệm. Phố Bát Giác dài 1km, là một con đường vành đai hình bầu
dục. Theo lẽ thường thì người Tạng chỉ được đi một vòng, còn nếu không thì phải đi ba vòng, tuyệt
đối không được đi hai vòng. Tôi đi theo sau người bạn dân tộc Tạng ấy, làm bộ dáng vẻ của người
trong nghề, trả giá từng món một, hài lòng mua được cả một bao bảo vật lớn. Lúc ra khỏi Phố Bát
Giác, tiện ghé một cửa hàng lớn gần bãi đậu xe xem thử. Cùng một con dao giống với ở Phố Bát Giác
mà ở đây rẻ hơn đến 20 tệ, một chuỗi vòng cổ xương bò rẻ hơn một nửa. Tôi và người bạn người Tạng
nhìn nhau rồi cười to, lại còn cười rất lâu nữa. Tôi nghĩ: “Không biết khi nào mới có thể đến nơi đây
thêm một lần nữa”. 
Trả lời câu hỏi
1. “重读西藏”是什么意思?
以前,“我”曾经去过西藏,现在回忆起来西藏美好的经历,于是写下自己的感想,便取
名“重读西藏”。
2. 高三反应可怕不可怕?“我”为什么说高山反应是一种生命的体验?
高山反应很可怕。高山翻译 ing 是一种生命的体验是因为最初的体验便是心跳加速,仿
佛有一只小锤不停地锤打你的喉咙。不吃饭时,这种感觉是轻悠悠的,吃了饭,这个
小锤便从喉咙升到头顶,产生轻微凹的震动,震得头有些疼。在这样的反应中,生命
好像听得见摸得着了。所以,“我”觉得这是一种生命的体验。
3. 西藏的气候怎么样?有什么特点?
西藏的气候是难以想像的反复无常。
上午还是阳光灿烂,下午就可能是狂风暴雨,那是决不提前打招呼的。一天之内的气温有时相
差 30 多度,你时刻都得加以注意和警惕。太阳十分灼热(保护眼睛的墨镜是必不可少的),
即使在寒冷的日子,你也能感觉到太阳在烧烤你的皮肤。
4. 布达拉宫为什么会给人一种神秘的感觉?
因为白天,可以看到宫殿红白相间的石墙和金灿灿的宫顶;夜晚,这雄伟建筑的一扇扇小窗户
里,小油灯的灯光忽明忽暗地闪烁着,显得格外神秘。
5.  大昭寺门前的石牌是怎么回事?藏族同胞对石牌的感情怎么样?
这块碑石是清朝乾隆二十九年所立,距今已有二百多年。当时西藏流行天花,传染得很快,死
的人不计其数。清朝的驻 561 藏大臣松筠为了推行]内地种牛痘预防天花的措施,建立了这座
碑.
6.  西藏有哪些风俗习惯?
喝酥油茶,酥油茶不能只喝一碗;喝青稞酒,青稞酒要喝双数;藏族姑娘唱歌,
你就得喝酒,她们不停地唱,你就得不停地喝;在八角街只能转一圈,要不然就得走
三圈,绝不可以只转两圈。

1. 阅读课文:神秘的西部高原历险记

笔者和三位好友怀着“探险”的心理,闯入了神秘的西部高原,几经生死,亲身经历了一系
列的“高原怪事”,今天先讲两件,也许能给旅游者提供一点小小的经验。
Tác giả và 3 người bạn mang theo tư tưởng “ thám hiểm”, xâm nhập vào cao nguyên bí ẩn
phía tây, Nhiều lần sinh tử, đích thân đã trải qua hàng loạt “chuyện lạ trên cao nguyên”, hôm
nay xin kể hai sự kiện trước, có lẽ có thể cung cấp cho du khách một chút kinh nghiệm.

                                                令男人“大肚子"的水  
Nước khiến đàn ông có thai / bụng phệ
吉普车在海拔五千多米的巴颜喀拉山上艰难地开着,我们来到《西游记》里讲述的“子
母河”边。
Chiếc xe jeep khó khăn di chuyển trên ngọn núi Bayankala cao hơn 5.000m so với mực nước
biển, chúng tôi tới bên “ Sông mẫu tử” được thuật lại trong  <<Tây Du Kí>>

据说,当年唐僧到西天取经,路过这里时,因为和猪八戒误喝了子母河的水,肚子马上就大起来。一
位老妇人解释说,这里是女儿国,无论是谁,只要喝了子母河的水就会怀孕。
Chuyện kể rằng khi Đường Tăng đi về phía tây thu thập kinh Phật và lúc đi ngang qua chỗ này,do Trư
Bát Giới uống nhầm nước sông Mẫu tử nên bụng ông ta lập tức to lên. Một người phụ nữ lớn tuổi giải
thích rằng đây là nữ nhi quốc, bất kể là ai , chỉ cần uống nước sông Mẫu tử thì sẽ mang thai.

又饥又渴的我们,就在子母河边一边大口吃着方便面,一边“咕嘟嘟”灌了半肚子的子母河水。
当时谁也没把这当回事。
Chúng tôi vừa đói vừa khát , liền ngồi ở bên sông mẫu tử vừa ngốn nghiến ăn mì gói , vừa uống ừng
ừng nửa bụng mình nước sông mẫu tử . Lúc đó ai cũng không để tâm đến chuyện này.

 出人意料的是,当天晚上我们的肚子竟然真地“大”了起来。不仅感到胸闷,呼吸困难,
四个大男人个个像孕妇一般,肚子胀得圆鼓鼓的,喘气、说话、走路都很困难,那滋味真比死
还难受!
Đáng ngạc nhiên là, bụng của chúng tôi thực sự đã to lên vào đêm hôm đó. Tôi không chỉ cảm
thấy tức ngực và khó thở, mà bốn người đàn ông to lớn đều giống như phụ nữ mang thai,
bụng căng tròn, thở không ra hơi, nói chuyện và đi lại rất khó khăn, mùi vị còn tệ hơn cả cái
chết!
四个人挣扎着爬起来,忙找司机送我们去医院抢救。大家推测,子母河水里肯定含有有毒
的矿物质!

Cả bốn chật vật gượng dậy và vội vàng tìm tài xế đưa chúng tôi đến bệnh viện cấp cứu. Mọi
người đều suy đoán rằng sông Mẫu Tử phải chứa các khoáng chất độc hại!

还是司机有经验。他听了我们的讲述,解释说,“大肚子”跟子母河水没关系,这是高原缺
氧引起的。因为我们跑了一天的车,又饥又渴又累,吃饱喝足后,倒头大睡。由于氧气不足
影响肠胃消化,肚子就胀起来了!肚子一大,就更感到呼吸困难,异常难受。不用去医院,更
不需要治疗,活动活动,好好休息一下就行了。临走司机还连连嘱咐:“在高原上,再好的食
物也不能多吃,再饿也只能吃六七分饱。记住了吗?”

Vẫn là người lái xe có kinh nghiệm. Anh ấy lắng nghe câu chuyện của chúng tôi và giải thích
rằng "cái bụng to" không liên quan gì đến nước ở sông Mẫu tử nguyên nhân là do thiếu oxy ở
cao nguyên. Vì đói, khát và mệt sau một ngày lái xe, chúng tôi lăn ra ngủ sau khi ăn uống
xong. Vì thiếu oxy sẽ ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa của dạ dày và ruột, bụng sẽ phình to
lên, khi bụng to lại càng khó thở, vô cùng khó chịu. Bạn không cần phải đến bệnh viện, chưa
nói đến bất kỳ phương pháp điều trị nào, chỉ cần vận động và nghỉ ngơi đầy đủ. Trước khi rời
đi, tài xế còn liên tục dặn dò: "Trên cao nguyên, đồ ăn ngon đến đâu cũng không được ăn quá
nhiều, dù đói đến đâu cũng chỉ được ăn sáu bảy phần , Nhớ chưa ?"

和大狗熊较量:
Đọ sức với gấu trúc

因为空气稀薄,汽油燃烧缺氧,车子经常熄火,故障不断。当翻越喀拉昆仑山时,它终于趴
在那儿不动了。

Do không khí loãng và xăng cháy thiếu oxy nên xe thường xuyên tắt máy, hỏng hóc liên tục
xảy ra. Khi vượt qua dãy núi Karakoram, leo lến đến đó cuối cùng nó cũng tắt máy bất động

趁司机修车的功夫,我们就在附近的小山上转转。当时做梦也没想到,我们几个人已经被
一群大狗熊悄悄包围了。等大家反应过来时,人与大狗熊相距不到四十米。
Trong khi người tài xế đang sửa xe, chúng tôi lang thang quanh những ngọn đồi gần đó. Lúc
đó cả nằm mơ tôi cũng không nghĩ rằng mấy người chúng tôi đã âm thầm bị bao vây bởi một
bầy gấu lớn. Khi mọi người kịp phản ứng, khoảng cách giữa người và con gấu lớn chưa đầy
bốn mươi mét.

 冲在最前面的那只熊,突然腾地一下站立起来,嚯(huò)!比我们谁都高,少说也有三四百斤重!
只听它一声吼叫,扬起肥大的熊掌朝路边的山石击去,一声巨响,山石碎裂,乱石横飞。我们几个
人一商量,马上跟着碎石一起向山下滚去。原想这样可以脱险,没想到,那些狗熊也跟着我们滚
了下来。

Con gấu đang đi đầu đột nhiên đứng lên , huo (huò)! Nó cao hơn bất kỳ ai trong chúng tôi, và nặng ít
nhất 300 đến 400 cân! Chỉ nghe thấy nó gầm lên , giơ cái chân con gấu béo của nó về phía vệ đường
Tảng đá đập vào nó, và có một tiếng động lớn, đá vỡ vụn và bay mù mịt. Mấy ng chúng tôi vừa
thương lượng xong, liền lăn xuống núi cungf sỏi đá. Những tưởng chúng tôi có thể thoát khỏi nguy
hiểm bằng cách này, nhưng không ngờ, những con gấu đó cũng lăn xuống cùng chúng tôi.

站稳后,人熊各在一方。危难中,我们想起了带着的猎枪。“叭”地一声枪响,这枪是朝天空放
的,是为了吓退“熊兵”。它们惊呆了,果然停止前进。不料,几分钟后,它们就明白过来,继续
向我们逼近。“叭”,又是一枪,这次效果更差,它们只稍稍退了几步,便继续向我们逼来。就在
这危急时刻,几名边防军战士听到枪声,骑马赶来,这时人多势众,小伙子们在马上一阵喊叫,熊
群才极不情愿地慢慢离去。

Sau khi đứng vững dậy, người và con gấu đứng về một phía. Trong lúc nguy khó, chúng tôi nhớ đến
khẩu súng ngắn mà mình mang theo. "Bah" một tiếng súng vang lên, tiếng súng này bắn lên trời để
xua đuổi bọn "lính gấu". chúng bị choáng váng và ngừng tiến về phía trước. Không ngờ sau đó ít phút,
nó hiểu ra và tiếp tục tiếp cận chúng tôi. "Bah", một phát nữa, lần này hiệu quả còn tệ hơn, chúng chỉ
lùi lại vài bước và tiếp tục đè lên người chúng tôi. Vào thời khắc mấu chốt này, mấy người lính biên
phòng nghe thấy tiếng súng liền cưỡi ngựa chạy tới, lúc này đã đông nghịt người, bọn con trai hò hét
một hồi, đám gấu mới miễn cưỡng từ từ rời đi.

边防军说,他们经常和狗熊打交道。有一天晚上,一头大黑熊突然闯进了住处。因为不能开枪,
一位战士就拿起脸盆乱敲起来,黑熊还真害怕了,逃到隔壁的厨房里。它看见锅灶上的一笼馒头,
高兴地大吃起来。直到吃饱喝足,才在敲脸盆的“欢送”声中离去。

Bộ đội biên phòng cho biết họ thường xuyên đối phó với gấu. Vào một đêm, một con gấu đen to lớn
bất ngờ đột nhập vào nhà. Vì không được bắn nên một người lính đã cầm chiếc chậu rửa mặt đập
mạnh, gấu đen thực sự sợ hãi và bỏ chạy sang bếp bên cạnh. Nó nhìn thấy một giỏ bánh hấp trên bếp
và ăn một cách vui vẻ. Mãi cho đến khi ăn no, nó mới rời đi với tiếng gõ bồn rửa mặt “vĩnh biệt”.

                                          
               (作者:雪城。有删改。)

You might also like