You are on page 1of 2

発揮能力・個人業績評価シート(レベルStaff~Leader)

Bảng đánh giá năng lực và thành tích cá nhân (Cấp Staff ~ Leader)
【評価年度2022  01/01 ~ 31/12 】
Name Mã nhân viên

Đỗ Thành Đạt

Bộ phận Title

DEV DEV REACT

中間評価 年末評価
Giữa kỳ Cuối kỳ

Tự đánh Tự đánh


評価内容 詳細評価内容 説明 giá
Leader
giá
Leader Manager

・自分が日々成長するように心がけているか
Bản thân hàng ngày có luôn nỗ lực phấn đấu để tiến bộ không?

・仕事の提案を意欲的に行っているか
Bản thân có ý thức và cố gắng đưa ra các phương án đối với công việc hay không?
(1)
'積極性 5 20%
Tính tích cực
・仕事の質的向上、量的拡大に意欲的に取り組んでいるか
Bản thân có luôn nỗ lực nâng cao chất lượng công việc và tăng khối lượng công việc hay không?

・常に新しい知識、情報を吸収し、仕事に活かそうとしているか
Bản thân có chịu khó tiếp thu kiến thức mới, thu thập thông tin để ứng dụng vào công việc hay không?

・組織全体の立場に立ち、上司、同僚との人間関係を保持できるか
Có luôn đặt mình trong tập thể, có mối quan hệ tốt với cấp trên và đồng nghiệp không?

(2) ・各部署間とのつながりを良く理解できるか
協調性 Có mối quan hệ tốt với các bộ phân khác không? Có hiểu mối liên quan với bộ phận khác không? 4 20%
Tính hợp tác

・マイペースで仕事を進めることができるか
Có tiến hành công việc một cách hợp lý không?

・就業規則など、会社の諸規則・規定をよく守っているか
Có tuân thủ nội quy lao động, các quy định của công ty không?
(3)
(1) ・上司の指示命令、方針を遵守しているか
規律性 5 20%
発揮能力・資質 Có tuân thủ theo chỉ thị và phương châm cấp trên dưa ra không?
Kỷ luật
Năng lực, tư chất
・勤務中の態度は良好か
Thái độ khi làm việc có tốt không?

・顧客を第一に考えて仕事しているか
Có làm việc với phương châm khách hàng là trên hết không?

・仕事上のミスを他人に転嫁し、責任回避することはなかったか
(4) Không trốn tránh trách nhiệm (về công việc), không đổ trách nhiệm cho người khác?
責任感 5 20%
Tinh thần trách nhiệm ・与えられた仕事に対する責任感が感じられるか
Khi làm việc được giao có thể hiện rõ tinh thần trách nhiệm không?

・仕事上の報告、連絡、相談は迅速正確に行っているか
Có thực hiện Hou-Ren-Sou tốt không? (Báo cáo - Liên lạc - Trao đổi)

・仕事や上司の指示等を正確に把握する能力があるか
Có khả năng năm bắt chính xác công việc và chỉ thị của cấp trên không?

(5) ・思や考えを相手に的確に説明し、説得することができるか
Có thể giải thích và truyền tải chính xác suy nghĩ của mình cho người khác không?
理解力・表現力 4 10%
Khả năng hiểu, khả năng biểu đạt
・一方的にならずに相手の主張も充分傾聴し、相手の立場や考えを把握した上で、目的に対して協力を得られる
ようできるか
Không theo ý kiến chủ quan mà luôn lắng nghe thấu đáo ý kiến người khác, hiểu rõ vị trí và suy nghĩ của người
khác từ đó luôn nhận được sự hợp tác và ủng hộ của người khác?

・自分で考え、自分自身の意見を持つことができるか?
(6) Có tự mình suy nghĩ và có chính kiến của mình không?
自立心 4 10%
Chính kiến ・自分の意見に従って物事を判断することができるか
Có thể đưa ra phán đoán sự vật dựa trên chính kiến của mình hay không?
(2) (7)
Ngoại ngữ ・日本語はよくできているか? (備考を参考)
日本語 50%
外国語 Tiếng Nhật Tiếng Nhật đạt mức độ nào? (Tham khảo phần ghi chú ở sheet khác)
(日本語か英語しか選ばな (8)
・英語は良くできているか (備考を参考)
い/Chỉ chọn tiếng Anh 英語 3 50%
Tiếng Anh đạt trình độ nào?(Tham khảo phần ghi chú ở sheet khác)
hoặc tiếng Nhật) Tiếng Anh
(9)
担当業務に関連する知識・技術などの取得度
業務に関する知識 4 20%
Mức độ hiểu biết về kỹ thuật, kiến thức liên quan đến công việc mình đảm nhiệm
Kiến thức liên quan đến công việc

・仕事の内容は正確で、ミスを犯す事はないようにしていたか。
(10) Công việc làm tốt với chất lượng cao, chính xác, không có lỗi?
業務の質 3 20%
Chất lượng công việc ・期間内に処理していたか。
Công việc làm đúng hạn hay không?

・迅速に業務を処理していたか。
(11) Có thực hiện công việc nhanh chóng không?
業務の量 4 20%
Khối lượng công việc ・業務量(こなした数)はどうか。
Khối lượng thực hiện công việc như thế nào?
(3) (12)
個人業績 ・難しい業務を実行していたか 4 20%
業務の難易度
Thành tích cá nhân Có thực hiện các công việc khó không?
Mức độ khó của công việc

(13) ・業務を効果的に処理する為に新しい考えを取り入れ、積極的に改善工夫を行っているか
創意工夫 Có đưa ra được các sáng kiến để xử lý công việc một cách hiệu quả không? Có triệt để ứng dụng sáng kiến hay 4 20%
Sáng tạo không?

(14)
・一般社員として常にコスト意識を持ち仕事に取り組んでいるか
コスト意識 4 50%
Ý thức về chi phí Với tư cách là một nhân viên bình thường, bạn có luôn có ý thức tiết kiệm chi phí cho công ty không?

(15)
・全社目線/プロジェクトの利益最大化を根底に考え、会社収益・コスト削減への貢ができたか 4 50%
業績貢献
Cống hiến Luôn suy nghĩ để có thể nâng cao lợi nhuận của dự án, của công ty

SUBTOTAL SCORE
※評価は、1~5の整数で行ってください。/Điểm đánh giá từ 1~5 (C) = (1+2+3+…+14+15) 81 0 0 0 0
5 Xuất sắc
4 Tốt
3 Khá
2 Trung bình
1 Kém

Score Performance Level Grade


90 MAX Cao hơn rất nhiều so với mong đợi S Xuất sắc
80 89.9 Trên mức dự kiến A Tốt
70 79.9 Đạt được mức dự kiến B Khá
60 69.9 Gần đạt được mức dự kiến C Trung Bình Khá
0 59.9 Không đáp ứng mong đợi D Trung Bình
発揮能力・個人業績評価シート(レベルStaff~Leader)
Bảng đánh giá năng lực và thành tích cá nhân (Cấp Staff ~ Leader)
【評価年度2022  01/01 ~ 31/12 】
Name Mã nhân viên
Mã nhân viên tạm thời chưa cần nhập
Nguyễn Văn A

Bộ phận Title

DEV Dev Ruby

(Bộ phận: DEV, TESTER, COMTOR, BO)


中間評価 年末評価
Giữa kỳ Cuối kỳ

Tự đánh Tự đánh


評価内容 詳細評価内容 説明 giá
Leader
giá
Leader Manager

・自分が日々成長するように心がけているか
Bản thân hàng ngày có luôn nỗ lực phấn đấu để tiến bộ không?

・仕事の提案を意欲的に行っているか
Bản thân có ý thức và cố gắng đưa ra các phương án đối với công việc hay không?
(1)
'積極性 4 20%
Tính tích cực
・仕事の質的向上、量的拡大に意欲的に取り組んでいるか
Bản thân có luôn nỗ lực nâng cao chất lượng công việc và tăng khối lượng công việc hay không?

・常に新しい知識、情報を吸収し、仕事に活かそうとしているか
Bản thân có chịu khó tiếp thu kiến thức mới, thu thập thông tin để ứng dụng vào công việc hay không?

・組織全体の立場に立ち、上司、同僚との人間関係を保持できるか
Có luôn đặt mình trong tập thể, có mối quan hệ tốt với cấp trên và đồng nghiệp không?

(2) ・各部署間とのつながりを良く理解できるか
協調性 Có mối quan hệ tốt với các bộ phân khác không? Có hiểu mối liên quan với bộ phận khác không? 4 20%
Tính hợp tác

・マイペースで仕事を進めることができるか
Có tiến hành công việc một cách hợp lý không?

・就業規則など、会社の諸規則・規定をよく守っているか
Có tuân thủ nội quy lao động, các quy định của công ty không?
(3)
(1) ・上司の指示命令、方針を遵守しているか
規律性 3 20%
発揮能力・資質 Có tuân thủ theo chỉ thị và phương châm cấp trên dưa ra không?
Kỷ luật
Năng lực, tư chất
・勤務中の態度は良好か
Thái độ khi làm việc có tốt không?

・顧客を第一に考えて仕事しているか
Có làm việc với phương châm khách hàng là trên hết không?

・仕事上のミスを他人に転嫁し、責任回避することはなかったか
(4) Không trốn tránh trách nhiệm (về công việc), không đổ trách nhiệm cho người khác?
責任感 4 20%
Tinh thần trách nhiệm ・与えられた仕事に対する責任感が感じられるか
Khi làm việc được giao có thể hiện rõ tinh thần trách nhiệm không?

・仕事上の報告、連絡、相談は迅速正確に行っているか
Có thực hiện Hou-Ren-Sou tốt không? (Báo cáo - Liên lạc - Trao đổi)

・仕事や上司の指示等を正確に把握する能力があるか
Có khả năng năm bắt chính xác công việc và chỉ thị của cấp trên không?

(5) ・思や考えを相手に的確に説明し、説得することができるか
Có thể giải thích và truyền tải chính xác suy nghĩ của mình cho người khác không?
理解力・表現力 3 10%
Khả năng hiểu, khả năng biểu đạt
・一方的にならずに相手の主張も充分傾聴し、相手の立場や考えを把握した上で、目的に対して協力を得られる
ようできるか
Không theo ý kiến chủ quan mà luôn lắng nghe thấu đáo ý kiến người khác, hiểu rõ vị trí và suy nghĩ của người
khác từ đó luôn nhận được sự hợp tác và ủng hộ của người khác?

・自分で考え、自分自身の意見を持つことができるか?
(6) Có tự mình suy nghĩ và có chính kiến của mình không?
自立心 4 10%
Chính kiến ・自分の意見に従って物事を判断することができるか
Có thể đưa ra phán đoán sự vật dựa trên chính kiến của mình hay không?
(2) (7)
Ngoại ngữ ・日本語はよくできているか? (備考を参考)
日本語 50%
外国語 Tiếng Nhật Tiếng Nhật đạt mức độ nào? (Tham khảo phần ghi chú ở sheet khác)
(日本語か英語しか選ばな (8)
・英語は良くできているか (備考を参考)
い/Chỉ chọn tiếng Anh 英語 3 50%
Tiếng Anh đạt trình độ nào?(Tham khảo phần ghi chú ở sheet khác)
hoặc tiếng Nhật) Tiếng Anh
(9)
担当業務に関連する知識・技術などの取得度
業務に関する知識 4 20%
Mức độ hiểu biết về kỹ thuật, kiến thức liên quan đến công việc mình đảm nhiệm
Kiến thức liên quan đến công việc

・仕事の内容は正確で、ミスを犯す事はないようにしていたか。
(10) Công việc làm tốt với chất lượng cao, chính xác, không có lỗi?
業務の質 4 20%
Chất lượng công việc ・期間内に処理していたか。
Công việc làm đúng hạn hay không?

・迅速に業務を処理していたか。
(11) Có thực hiện công việc nhanh chóng không?
業務の量 4 20%
Khối lượng công việc ・業務量(こなした数)はどうか。
Khối lượng thực hiện công việc như thế nào?
(3) (12)
個人業績 ・難しい業務を実行していたか 4 20%
業務の難易度
Thành tích cá nhân Có thực hiện các công việc khó không?
Mức độ khó của công việc

(13) ・業務を効果的に処理する為に新しい考えを取り入れ、積極的に改善工夫を行っているか
創意工夫 Có đưa ra được các sáng kiến để xử lý công việc một cách hiệu quả không? Có triệt để ứng dụng sáng kiến hay 4 20%
Sáng tạo không?

(14)
・一般社員として常にコスト意識を持ち仕事に取り組んでいるか
コスト意識 3 50%
Ý thức về chi phí Với tư cách là một nhân viên bình thường, bạn có luôn có ý thức tiết kiệm chi phí cho công ty không?

(15)
・全社目線/プロジェクトの利益最大化を根底に考え、会社収益・コスト削減への貢ができたか 5 50%
業績貢献
Cống hiến Luôn suy nghĩ để có thể nâng cao lợi nhuận của dự án, của công ty

SUBTOTAL SCORE
※評価は、1~5の整数で行ってください。/Điểm đánh giá từ 1~5 (C) = (1+2+3+…+14+15) 75 0 0 0 0
5 Xuất sắc
4 Tốt
3 Khá
2 Trung bình
1 Kém

Score Performance Level Grade


90 MAX Cao hơn rất nhiều so với mong đợi S Xuất sắc
80 89.9 Trên mức dự kiến A Tốt
70 79.9 Đạt được mức dự kiến B Khá
60 69.9 Gần đạt được mức dự kiến C Trung Bình Khá
0 59.9 Không đáp ứng mong đợi D Trung Bình

You might also like