Professional Documents
Culture Documents
N04 - Fiditour - Thành Phần TÁC NHÂN
N04 - Fiditour - Thành Phần TÁC NHÂN
Đề tài:
Xây dựng hệ thống Công ty du lịch Fiditour
Impression: 24.10.2022
iii
Giới thiệu
Tài liệu HTTT.04.01 được biên soạn trong khuôn khổ đề tài “Xây dựng hệ
thống Công ty du lịch Fiditour”, nhằm xây dựng HTTT phục vụ công tác quản lý
hoạt động đặt tour của hệ thống.
Biên soạn:
Công cụ:
Mục lục
I. SƠ ĐỒ TỔNG QUAN.................................................................................................................6
Hình II-10. Sơ đồ khai thác của tác nhân “Nhân viên bán hàng”...............................................20
Hình II-13. Sơ đồ khai thác của tác nhân “Bộ phận kế toán”.....................................................24
Hình II-15. Sơ đồ khai thác “Cập nhật thanh toán của Khách hàng”..........................................25
Hình II-16. Sơ đồ khai thác của tác nhân “Bộ phận Dịch dụ khách hàng & Quản lý chất lượng”.27
Hình II-19. Sơ đồ khai thác của tác nhân “Bộ phận hệ thống phân phối”..................................30
Hình II-22. Sơ đồ khai thác của tác nhân “Nhân viên phụ trách tour”.......................................34
Hình II-26. Sơ đồ khai thác của tác nhân “Hệ thống Fiditour”...................................................38
I. SƠ ĐỒ TỔNG QUAN
của khách hàng, đồng thời có thể đặt tour, hủy tour, tìm kiếm và xem
tour. Truy cập vào hệ thống với tư cách là người dùng.
Quản lý các thanh toán bao gồm cập nhật các chi phí huỷ/phát sinh và
Bộ phận kế toán
cập nhật tình trạng thanh toán của khách hàng.
Phòng điều hành Giúp quản lý các thông tin chi tiết về tour du lịch.
Bộ phận du lịch khách Quản lý thông tin khách hàng, nhận các góp ý từ khách hàng và phản
hàng và quản lý chất hồi lại các feedback/khiếu nại đó.
lượng
Nhân viên phụ trách Quản lý các tour đã đặt, phụ trách huỷ tour khi khách hàng có yêu cầu
tour huỷ từ đó cung cấp thông tin chi phí huỷ tour thông qua việc tra cứu.
Hệ thống Fiditour Thực hiện hoàn tiền cho khách hàng khi nhận được yêu cầu.
Bộ phận hệ thống Quản lý việc đăng ký đại lý, xử lý các hồ sơ đăng đại lý và quản lý
phân phối thông tin đại lý.
Đại lý là cá nhân/tổ chức có nhu cầu đăng ký làm đại lý cho Fiditour
Đại lý và có thể đặt tour, hủy tour, tìm kiếm và xem tour. Truy cập vào hệ
thống với tư cách là người dùng.
Là khách hàng và đại lý cũng như nhân viên bán hàng. Truy cập vào
Người dùng hệ thống, kế thừa toàn bộ quyền của các actor khách hàng, nhân viên
bán hàng và đại lý.
Use Case ID UC 2
Use Case Name Đăng nhập tài khoản.
Nhân viên bán hàng, đại lý, khách hàng và nhân viên các bộ phận
Use Case Description
muốn đăng nhập vào hệ thống Fiditour.
Actor(s) Người dùng website, Nhân viên các bộ phận
Priority Must Have.
Trigger Người dùng muốn đăng nhập vào hệ thống Fiditour.
Pre-Condition(s) Người dùng đã có tài khoản.
- Hệ thống gửi thông báo đã đăng nhập thông công.
Post-Condition(s) - Hệ thống sẽ ghi nhận đăng ký thành công vào lịch sử hoạt động
của người dùng.
1. Người dùng chọn chức năng “Đăng nhập”.
2. Hệ thống hiện màn hình “Đăng nhập”.
3. Người dùng nhập Tên đăng nhập và mật khẩu của mình và chọn
lệnh đăng nhập.
Basic Flow
4. Hệ thống xác thực thông tin đăng nhập, nếu đúng cho phép truy
cập vào hệ thống.
5. Hệ thống ghi nhận hoạt động đăng nhập thành công vào lịch sử
hoạt động của người dùng.
3a. Người dùng nhập Tên đăng nhập và chọn chức năng “Quên mật
khẩu”.
4a. Hệ thống hiển thị màn hình nhập mã xác minh đồng thời sẽ gửi
mã xác minh về số điện thoại/email được nhập.
5a. Người dùng nhập mã xác minh và nhấn “Xác nhận” trên màn
hình.
Alternative Flow 6a. Hệ thống hiển thị màn hình thiết lập mật khẩu mới.
7a. Người dùng nhập và xác minh mật khẩu mới sau đó nhấn “Xác
nhận” trên màn hình.
8a. Hệ thống hiển thị thông báo “Thiết lập mật khẩu mới thành công”.
Use Case tiếp tục bước 2.
4b. Hệ thống xác thực thông tin đăng nhập không thành công và hiển
thị thông báo.
Exception Flow
4b1. Người dùng chọn lệnh hủy đăng nhập.
Use Case dừng lại.
Business Rule Không có.
Non-Functional Không có.
Requirement
12c. Hệ thống xác nhận thông tin không thành công và hiển thị
thông báo.
Exception Flow
12c1. Người dùng kiểm tra, điền lại các thông tin cho chính xác.
Use case tiếp tục bước 10.
Business Rule Không có.
Non-Functional Không có.
Requirement
- Khách hàng xem được lịch sử các Tour đã đặt, xem trạng thái các
Post-Condition(s)
tour đã đặt, danh sách các khuyến mãi hiện có của Fiditour.
1. Khách hàng chọn chức năng “Quản lý tài khoản cá nhân”.
Basic Flow 2. Hệ thống hiển thị các chức năng mà khách hàng có thể chọn:
Lịch sử các tour đã đặt, Thay đổi thông tin cá nhân, Khuyến mãi.
3. Người dùng chọn chức năng “Lịch sử các tour đã đặt”.
4. Hệ thống hiện danh sách các tour đã đặt.
3a. Người dùng chọn chức năng “Khuyến mãi”.
4a. Hệ thống hiển thị danh sách các khuyến mãi hiện có.
4a1. Khách hàng chọn khuyến mãi mà mình cần để xem chi tiết
thông tin về khuyến mãi.
Use case dừng lại.
Alternative Flow 3b. Người dùng chọn chức năng “Thay đổi thông tin cá nhân”.
4b. Hệ thống hiện mẫu thông tin cá nhân của khách hàng.
4b1. Khách hàng sửa lại thông tin cá nhân của mình và nhấn nút
“Lưu”.
4b2. Hệ thống xác nhận thông tin.
4b3. Hệ thống hiện thông báo “Đã thay đổi thông tin thành công”.
Use case dừng lại.
4b2.c. Hệ thống xác nhận thông tin không chính xác/ thiếu.
4b2.c1. Khách hàng kiểm tra, điền lại các thông tin cho chính xác và
Exception Flow
nhấn nút “Lưu”.
Use case tiếp tục bước 4b3.
Business Rule Không có.
Non-Functional Không có.
Requirement
1. Khách hàng truy cập vào hệ thống và chọn chức năng Góp ý
tour.
2. Hệ thống hiển thị danh sách tour mà Khách hàng đã đặt và chưa
góp ý.
3. Khách hàng chọn tour muốn gửi góp ý.
Basic Flow
4. Hệ thống hiển thị mẫu thư góp ý bao gồm góp ý bằng thang đo
mức độ hài lòng và viết cảm nhận về tour.
5. Người dùng tiến hành viết nhận xét về dịch vụ tour của Fiditour.
6. Người dùng nhấn “Gửi góp ý”.
7. Hệ thống thông báo “Gửi thành công”.
1a. Khách hàng truy cập vào hệ thống và chọn chức năng Góp ý
khác.
4a. Hệ thống hiển thị mẫu thư góp ý bao gồm thang đo mức độ và
viết cảm nhận về dịch vụ của Fiditour.
Use case tiếp tục bước 5.
Alternative Flow
1b. Khách hàng gọi đến hotline của Fiditour góp ý kiến.
1b. Hệ thống tự động ghi âm cuộc gọi và lưu vào danh sách cuộc gọi
góp ý khách hàng.
Use case dừng lại.
Exception Flow Không có.
Business Rule Không có.
Non-Functional Không có.
Requirement
Hình II-11. Sơ đồ khai thác của tác nhân “Nhân viên bán hàng”.
4a1. Người dùng kiểm tra lại kết nối mạng, rồi thao tác gửi lại tin
nhắn.
4a2. Hệ thống gửi tin nhắn đến khách hàng và cập nhật trạng thái
“đã gửi”.
Use case dừng lại.
Business Rule Không có.
Non-Functional Không có.
Requirement
Hotline/cửa hàng.
- Hệ thống hiển thị thông báo “đã tạo phiếu đặt Tour thành công”.
Post-Condition(s)
- Chuyển dữ liệu qua CSDL Quản lý thông tin.
1. Người dùng chọn chức năng “Tạo phiếu đặt Tour”.
2. Hệ thống hiển thị Phiếu đặt Tour.
3. Người dùng chọn và điền các thông tin của khách hàng như:
chọn Tour khách hàng muốn, thông tin khách hàng, ... Rồi nhấn nút
“Tạo”.
4. Hệ thống chuyển qua trang thanh toán.
5. Người dùng chọn thanh toán qua Thẻ quốc tế.
6. Cổng thanh toán chuyển qua màn hình thanh toán bằng Thẻ quốc
Basic Flow
tế.
7. Người dùng sẽ điền thông tin và nhấn nút thanh toán để thanh
toán tiền.
8. Cổng thanh toán thực hiện lệnh thanh toán từ khách hàng.
9. Người dùng sẽ chọn các phương thức thanh toán theo yêu cầu
của khách hàng.
10.Hệ thống hiển thị thông báo “Thanh toán thành công”.
11.Người dùng qua email/số điện thoại/ tại quầy
5a. Người dùng chọn thanh toán qua Thẻ nội địa/Internet Banking.
6a. Cổng thanh toán chuyển qua màn hình thanh toán bằng Thẻ nội
địa/Internet Banking.
7a. Người dùng sẽ điền thông tin/ quét mã QR và nhấn nút thanh
toán để thanh toán tiền.
Use case tiếp tục bước 8.
Alternative Flow
Hình II-14. Sơ đồ khai thác của tác nhân “Bộ phận kế toán”.
Chức năng này giúp Bộ phận kế toán thực hiện hoàn tiền cho khách
Use Case Description
hàng.
Actor(s) Bộ phận kế toán.
Priority Must have.
Trigger Bộ phận kế toán chọn chức năng hoàn tiền.
Bộ phận kế toán có tài khoản đăng nhập vào hệ thống và cần hoàn
Pre-Condition(s)
tiền cho khách hàng.
Post-Condition(s) - Hệ thống thông báo hoàn tiền thành công.
1. Bộ phận kế toán chọn “Danh mục các tour yêu cầu hủy”.
2. Hệ thống hiển thị danh sách các tour yêu cầu hủy.
3. Bộ phận kế toán nhấn vào tour cần hủy.
4. Bộ phận kế toán tính toán chi phí hủy/ phát sinh và số tiền hoàn.
Basic Flow 5. Bộ phận kế toán cập nhật phần chi phí.
6. Tiến hành thanh toán tiền hoàn theo hình thức thanh toán tour
ban đầu.
7. Bộ phận kế toán cập nhật trạng thái “Đã hoàn tiền” và nhấn
“cập nhật”.
8. Hệ thống thông báo cập nhật thành công.
Alternative Flow Không có.
Exception Flow Không có.
Business Rule Không có.
Non-Functional Không có.
Requirement
Hình II-16. Sơ đồ khai thác “Cập nhật thanh toán của Khách hàng”.
Trigger Bộ phận kế toán chọn chức năng cập nhật thanh toán khách hàng.
Bộ phận kế toán có tài khoản đăng nhập vào hệ thống và cần cập
Pre-Condition(s)
nhật các thanh toán lên hệ thống.
- Hệ thống hiển thị danh sách các thanh toán.
Post-Condition(s)
- Hệ thống thông báo cập nhật thành công.
1. Bộ phận kế toán chọn “Danh sách các thanh toán của khách
hàng”.
2. Hệ thống hiển thị danh sách các thanh toán của khách hàng.
3. Bộ phận kế toán nhấn vào thanh toán cần cập nhật.
Basic Flow 4. Hệ thống hiển thị chi tiết thông tin thanh toán tour của khách
hàng.
5. Bộ phận kế toán kiểm tra thông tin.
6. Bộ phận kế toán nhấn “cập nhật”.
7. Hệ thống thông báo cập nhật thành công.
Alternative Flow Không có.
5a. Thông tin không chính xác.
5a1. Gửi mail/thông báo Khách hàng về việc sai thông tin và yêu
Exception Flow
cầu khách hàng cập nhật thông tin chính xác.
Use case dừng lại.
BR1.12: Khách hàng không cập nhật lại thông tin chính xác trong
Business Rule
vòng 24 giờ, tour của Khách hàng sẽ bị hủy.
Non-Functional Không có.
Requirement
II.4 Tác nhân “Bộ phận Dịch vụ khách hàng & Quản lý chất lượng”
Hình II-17. Sơ đồ khai thác của tác nhân “Bộ phận Dịch dụ khách hàng & Quản lý chất
lượng”.
1. Bộ phận giao dịch khách hàng và quản lý chất lượng chọn chức
năng chọn quản lý danh sách khách hàng.
2. Hệ thống hiện danh sách khách hàng và các chức năng: Tạo,
Sửa, Xóa.
3. Bộ phận giao dịch khách hàng và quản lý chất lượng chọn “tạo
mới”.
Basic Flow
4. Hệ thống sẽ mẫu để nhập thông tin khách hàng.
5. Bộ phận giao dịch khách hàng và quản lý chất lượng sẽ nhập
thông tin vào và nhấn nút “Lưu”.
6. Hệ thống xác nhận thông tin.
7. Hệ thống lưu thông tin khách hàng.
3a. Bộ phận giao dịch khách hàng và quản lý chất lượng chọn “Sửa”.
3a1. Bộ phận giao dịch khách hàng và quản lý chất lượng chọn tên
khách hàng muốn sửa từ danh sách khách hàng.
4a. Hệ thống hiện mẫu thông tin của khách hàng đó.
5a. Bộ phận giao dịch khách hàng và quản lý chất lượng sửa thông
tin lại cho phù hợp và nhấn nút “Lưu”.
Use case tiếp tục bước 6.
Alternative Flow 3b. Bộ phận giao dịch khách hàng và quản lý chất lượng chọn
“Xóa”.
3b2. Bộ phận giao dịch khách hàng và quản lý chất lượng chọn
khách hàng cần xóa và nhấn nút “Xóa”.
4b. Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận loại bỏ.
4b1. Nếu Bộ phận giao dịch khách hàng và quản lý chất lượng nhấn
nút “đồng ý”, hệ thống hiển thị thông báo “khách hàng này đã được
xóa”. Nếu Bộ phận giao dịch khách hàng và quản lý chất lượng nhấn
nút “không đồng ý”, hệ thống hiển thị lại danh sách khách hàng.
Use case dừng lại.
6c. Hệ thống xác nhận thông tin không thành công.
Exception Flow 6c1. Người dùng kiểm tra, điền lại các thông tin cho chính xác.
Use case tiếp tục bước 7.
Business Rule Không có.
Non-Functional Không có.
Requirement
Hình II-20. Sơ đồ khai thác của tác nhân “Bộ phận hệ thống phân phối”.
Basic Flow 1. Bộ phận Hệ thống phân phối chọn Danh sách hồ sơ đăng ký đại
lý.
2. Hệ thống hiển thị danh sách các hồ sơ đăng ký đại lý.
3. Người dùng nhấn vào hồ sơ cần xử lý.
4. Hệ thống hiển thị chi tiết hồ sơ đăng ký đại lý.
5. Bộ phận Hệ thống phân phối xem xét và xác thực thông tin đăng
ký đại lý hợp lệ.
6. Bộ phận Hệ thống phân phối chọn “Lưu" thông tin đăng ký đại
lý thành công.
7. Hệ thống hiển thị trạng thái xử lý hồ sơ đăng ký.
8. Bộ phận Hệ thống phân phối nhấn “Gửi kết quả".
9. Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận.
10. Người dùng chọn “Đồng ý".
11. Hệ thống gửi thông tin kết quả đăng ký đại lý cho bên đăng ký.
5a. Bộ phận Hệ thống phân phối xem xét và xác thực thông tin đăng
ký đại lý không hợp lệ.
6a. Bộ phận Hệ thống phân phối chọn “Huỷ bỏ" thông tin đăng ký
đại lý.
Alternative Flow
7a Hệ thống hiển thị trạng thái xử lý hồ sơ đăng ký.
8a Bộ phận Hệ thống phân phối nhập nguyên nhân hồ sơ không hợp
lệ vào ô “Lý do hồ sơ không hợp lệ" và nhấn “Gửi kết quả".
Use case tiếp tục bước 9.
10b. Người dùng chọn “Bỏ qua".
Exception Flow
Use case trở lại bước 5.
Business Rule Không có.
Non-Functional Không có.
Requirement
1. Bộ phận Hệ thống phân phối chọn chức năng chọn quản lý danh
sách đại lý.
2. Hệ thống hiện danh sách đại lý và các chức năng: Tạo, Sửa,
Xóa.
3. Bộ phận Hệ thống phân phối chọn “Tạo mới”.
Basic Flow
4. Hệ thống sẽ hiển thị mẫu để nhập thông tin đại lý.
5. Bộ phận Hệ thống phân phối sẽ nhập thông tin vào và nhấn nút
“Lưu”.
6. Hệ thống xác nhận thông tin.
7. Lưu thông tin đại lý và hiển thị danh sách đại lý.
3a. Bộ phận Hệ thống phân phối chọn “Sửa”.
3a1. Bộ phận Hệ thống phân phối chọn tên đại lý muốn sửa từ danh
sách đại lý.
4a. Hệ thống hiện mẫu thông tin của đại lý đó.
5a. Bộ phận Hệ thống phân phối sửa thông tin lại cho phù hợp và
nhấn nút “Lưu”.
Use case tiếp tục bước 6.
Alternative Flow
3b. Bộ phận Hệ thống phân phối chọn “Xóa”.
3b1. Người dùng chọn đại lý cần xóa và nhấn nút “Xóa”.
3b2. Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận.
3b3. Nếu người dùng nhấn nút “Đồng ý”, hệ thống hiển thị thông
báo “Đại lý này đã được xóa”. Nếu người dùng nhấn nút “không
đồng ý”, hệ thống hiển thị lại danh sách đại lý.
Use case dừng lại.
6c. Hệ thống xác nhận thông tin không hợp lệ.
6c1. Bộ phận Hệ thống phân phối kiểm tra, điền lại các thông tin
Exception Flow
cho chính xác.
Use case tiếp tục bước 7.
Business Rule Không có.
Non-Functional Không có.
Requirement
Hình II-23. Sơ đồ khai thác của tác nhân “Nhân viên phụ trách tour”.
5. Người dùng điền vào ô “Chi phí huỷ" sau đó nhấn “Cập nhật”.
6. Hệ thống lưu lại thông tin về chi phí huỷ tour.
7. Người dùng chọn “Gửi”.
8. Hệ thống hiển thị thông báo gửi chi phí huỷ.
9. Người dùng nhấn “Đồng ý".
10.Hệ thống tiến hành gửi thông tin chi phí huỷ đến cho khách hàng
và bộ phận kế toán để thực hiện hoàn tiền cho khách hàng và hiển
thị thông báo “Tour đã được xử lý thành công”.
Alternative Flow Không có.
5a. Người dùng nhấn “Bỏ qua".
Use case trở lại bước 4.
Exception Flow
9b. Người dùng nhấn “Bỏ qua".
Use case dừng lại.
Business Rule Không có.
Non-Functional Không có.
Requirement
Post-Condition(s) - Nhân viên phụ trách tour xem được trạng thái tour đã đặt.
Basic Flow 1. Người dùng chọn chức năng quản lý tour đã đặt.
2. Hệ thống hiển thị danh sách các tour đã đặt.
Hình II-27. Sơ đồ khai thác của tác nhân “Hệ thống Fiditour”.