Professional Documents
Culture Documents
1
1
D
1. Attempt (n): Những lần nỗ lực làm gì (1st attempt)
2. Effort (n): Nỗ lực (nói chung), dùng sức, năng lượng để làm gì
3. Trial (n): Ra hầu toà/ thử nghiệm
4. Experiment (n): Thí nghiệm
E.
1. Audience (n): Khán giả (trong nhà)
2. Spectators (n): Khán giả (ngoài trời, cổ động viên)
3. Viewers (n): Người xem (video, TV)
4. Sightseers (n): Người tham quan
5. Onlookers (n): Người tình cờ đi ngang qua
6. Witness (n): Người chứng kiến, nhân chứng (của vụ việc)
F.
1. Memorise (v): Ghi nhớ 1 cách chính xác
2. Remind (sb of sth) (v): Nhắc ai về ai/cái gì
3. Recall (v): Hồi tưởng, nhớ lại
4. Recognise (v): Nhận ra