You are on page 1of 1

1.

Look (through) (v): đọc, kiểm tra


2. Look (at) (v): nhìn (đổi hướng mắt)
3. See (v): nhìn, quan sát
4. Watch (v): Xem (cái gì đang diễn ra, xem qua màn hình)
5. Notice (v): để ý
6. Stare (at) (v): Nhìn chằm chằm
7. Glance (at) (v): liếc
8. Observe (v): Quan sát, để ý
9. Regard (v): Xem cái gì/ai (như ai/cái gì)

B. 1. Find out (v): Tìm ra


2. Invent (v): Chế tạo ra (máy móc)
3. Discover (v): Phát hiện ra (cái đã có, ví dụ: vùng đất mới)
4. Detect (v): Để ý, phát hiện thấy

C. 1. Explore (v): Khám phá


2. Investigate (v): Điều tra
3. Look for (v): Điều tra
4. Look up (v): Tra từ
5. (Do) research (v): Nghiên cứu/ làm nghiên cứu

D
1. Attempt (n): Những lần nỗ lực làm gì (1st attempt)
2. Effort (n): Nỗ lực (nói chung), dùng sức, năng lượng để làm gì
3. Trial (n): Ra hầu toà/ thử nghiệm
4. Experiment (n): Thí nghiệm

E.
1. Audience (n): Khán giả (trong nhà)
2. Spectators (n): Khán giả (ngoài trời, cổ động viên)
3. Viewers (n): Người xem (video, TV)
4. Sightseers (n): Người tham quan
5. Onlookers (n): Người tình cờ đi ngang qua
6. Witness (n): Người chứng kiến, nhân chứng (của vụ việc)

F.
1. Memorise (v): Ghi nhớ 1 cách chính xác
2. Remind (sb of sth) (v): Nhắc ai về ai/cái gì
3. Recall (v): Hồi tưởng, nhớ lại
4. Recognise (v): Nhận ra

You might also like