You are on page 1of 4

Chương 3

- Commodity money: Hóa tệ, tiền bằng hàng hóa


- Currency: Tiền tệ
- E-cash: Thẻ điện tử
- Electronic money (e-money): Tiền điện tử
- Fiat money: Tiền pháp định
- Hyperinflation: Siêu lạm phát
- Income: Thu nhập
- Liquidity: Thanh khoản
- Medium of exchange: Phương tiện trao đổi
- Monetary aggregates: Tổng hợp tiền tệ
- Payments system: Hệ thống thanh toán
- Smart card: Thẻ thông minh
- Store of value: Lưu trữ giá trị
- Unit of account: Đơn vị tài khoản
- Wealth: Sự giàu có
Chương 4

- cash flows: dòng tiền


- consol or perpetuity: dòng thanh toán tiền vĩnh viễn
- coupon bond: trái phiếu coupon
- coupon rate: lãi suất coupon
- current yield: lợi tức hiện tại
- discount bond: trái phiếu chiết khấu
- zero-coupon bond: trái phiếu không lãi suất
- face value: mệnh giá
- par value: gia trị trên danh nghĩa
- present value: giá trị hiện tại / giá trị chiết khấu hiện tại
- present discounted value : giá trị hiện tại thuần
- fixed-payment loan: vay hoàn trả cố định
- fully amortized loan: khoản vay khấu trừ dần
- indexed bond: trái phiếu chỉ số hóa
- interest-rate risk: rủi ro lãi suất
- nominal interest rate : lãi suất danh nghĩa
- rate of capital gain : tỷ lệ tăng vốn
- real interest rate : lãi suất thực tế
- real terms: điều kiện thực tế / giá trị thực
- return (rate of return) : lợi suất
- simple loan : nợ đơn
- yield to maturity : lãi suất hoàn vốn
Chương 6
- Credit – rating agencies Cơ quan xếp hạng tín dụng

- Default Thiếu, không có, vỡ nợ.

- Default – free bonds Trái phiếu không vỡ nợ

- Expectations theory Lý thuyết dự tính

- Inverted yield curve Đường cong lợi suất nghịch đảo

- Junk bonds Trái phiếu rủi ro cao/trái phiếu nguy hiểm

- Liquidity premium theory Lý thuyết phần thưởng tính lỏng

- Preferred habitat theory Lý thuyết môi trường ưu tiên

- Risk premium Phần bù rủi ro

- Risk structure of interest rates Cơ cấu thời hạn của lãi suất

- Segmented markets theory Lý thuyết thị trường phân cách

- Term structure of interest rates Cơ cấu thời hạn của lãi suất

- Yield curve Đường cong lợi suất

Chương 7

- Adaptive expectation Kỳ vọng thích nghi


- Arbitrage Kinh doanh chênh lệch giá
- Behavioral finance Tài chính hành vi
- Bubble Tình trạng bong bóng
- Cash flous Dòng tiền.
- Dividends Cổ tức
- Efficient market hypothesis Giả thuyết thị trường hiệu quả
- Generalized dividend model Mô hình cổ tức tổng quát
- Gordon growth model Mô hình tăng trưởng Gordon
- Market fundamental Nguyên tắc cơ bản của thị trường
- Optimal forecast Dự báo tối ưu.
- Rational expectations Kỳ vọng hợp lí
- Residual claimant Nguyên đơn còn lại
- Short sales Bán khống
- Stockholders Người giữ chứng khoán
- Theory of efficient capital market Lý thuyết về thị trường vốn hiệu quả
- Unexplointed profit opportunity Cơ hội lợi nhuận chưa được khai thác
Chương 8

- Asset management: Quản lí tài sản


- Asset transformation: Chuyển đổi tài sản
- Balance sheet: Bảng cân đối kế toán
- Capital adequacy management: Quản lí vốn chủ sở hữu
- Compensating balances: Số dư bù trừ
- Credit rationing: Phân phối tín dụng
- Credit risk: Rủi ro tín dụng
- Deposit outflows: Dòng tiền gửi ra
- Discount loans: Chiết khấu cho vay
- Discount rate: Tỷ suất chiết khấu
- Duration analysis: Phân tích thời lợi
- Equity multiphus (EM): Hệ số vốn chủ sở hữu
- Excess reserves: Dự trữ dôi ra/ dự trữ vượt mức
- Gap analysis: Phân tích khoảng trống hiệu suất
- Interest – rate risk: rủi ro lãi suất
- Liability management: quản lí nợ phải trả
- Liquidity management: Quản lí thanh khoản
- Loan commitment: Cam kết cho vay
- Loan sale: Bán khoản cho vay
- Money center banks: Ngân hàng trung tâm tiền tệ
- Off- balance-sheet activities: Hoạt động ngoài bảng cân đối
- Required reserve ratio: Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
- Required reserve: Dự trữ bắt buộc
- Reserve requirement: Dự trữ bắt buộc
- Reserve: (Tiền) Dự trữ
- Return on asset (ROA): Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản
- Return on equity (ROE): Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
- secondary reserves: Dự trữ thứ cấp
- T- account: Tài khoản chữ T
- Vault cash: Tiền mặt trong kho an toàn
Chương 9

- Board Governors of the Federal Reserve System: Chủ tịch Hội đồng Thống đốc Cực dự trữ
liên bang Hoa Kì
- Dual mandate: Ủy nhiệm kép
- Faderal Open Market Committee: Ủy ban thị trường mở liên bang
- Goal independence: Mục tiêu độc lập
- Hierarchical mandates: Phân cấp ủy nhiệm
- Instrument dependence: Phụ thuộc vào công cụ
- Natural rate of unemployment: Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên
- Nominal anchor: Cái neo danh nghĩa
- Open market operation: Nghiệp vụ thị trường mở
- Political business cycle: Chu kì kinh doanh chính trị
- Price stability: Ổn định giá cả
- Time – inconsistency problem: Vấn đề không nhất quán về thời gian
- Federal Reserve banks: Ngân hàng dự trữ liên bang
Chương 10

You might also like