Courteous Lịch sự, nhã nhặn Considerate Thận trọng, ý tứ, chu đáo Proofread= check Kiểm tra Enclosure Tài liệu gửi kèm Tactful Lịch thiệp, khéo xử Offence Sự vi phạm Promptly Nhanh chóng, k chậm trễ Indented Lùi đầu dòng Leaflets Prospectus Tờ quảng cáo Demonstrations Favor Đặc ân Retail price Giá bán lẻ Sole Agent Đại lý độc quyền Exclusive Agent Sales Promotions Phát triển bán hàng Building materials/ construction Vật liệu xây dựng materials Place an order for = order Đặt hàng Quantity discount Chiết khấu số lượng (mua buôn/mua sỉ) Trade discount Chiết khấu thương mại (dành cho KH cùng ngành) Cash discount Chiết khấu thanh toán Loyalty discount CK cho KH trung thành Regular Buyer of KH thường xuyên Producer/ Manufacturer of smt Nhà cung cấp mặt hàng gì Purchase department Bộ phận bán hàng Sample Hàng mẫu Design Mẫu mã Indented Lùi Acknowledge Xác nhận Further to Tiếp theo Travel/ tourism company Công ty du lịch Package tour Trọn gói Room’s rate Giá phòng Perks Lương thưởng Fringe benefit Salary Lương Travel expensive Chi phí đi lại Travel allowance Trợ cấp đi lại Subsidy Trợ cấp Be placed in the hands Chuyển tới Solicitor Luật sư Sold out = out of stock Bán hết Unavailable (from stock) Hết hàng Meet your requirement Đạt yêu cầu Informality Quá thân mật Bear the cost of 🡪 borne Chịu chi phí Cost of transport ~ freight ~ carriage Cước phí vận tải Refund Khoản tiền trả lại Bulk/ large/ big/ substantial order Đặt hàng số lượng lớn To order in bulk Regular order Đơn hàng thường xuyên Repeat order Đơn hàng đúng như lần trước (Đơn hàng nhắc lại) Arrange for Sắp xếp Investigate = look into Xem xét Miss understanding Hiểu nhầm Confusion Nhầm lẫn Reservation = booking (of) Đặt phòng Current Hiện hành Latest Mới nhất For your reference Để ông tham khảo For your information Để cung cấp thông tin For your attention Để ông lưu tâm