You are on page 1of 10

STT BIỆT DƯỢC HOẠT CHẤT - NHÓM DƯỢC CHỈ ĐỊNH TÁC DỤNG PHỤ CHỐNG CHỈ ĐỊNH

H TÁC DỤNG PHỤ CHỐNG CHỈ ĐỊNH GHI CHÚ


HÀM LƯỢNG LÝ

THUỐC ĐIỀU TRỊ LOÉT DẠ DÀY, TÁ TRÀNG (DD-TT)

1 Varogel Al(OH)3 3g Antacid (kháng -Loét DD-TT -RLTH: táo bón, tiêu -Mẫn cảm Hỗn dịch
Mg(OH)2 0.8g acid) -GERD (Trào ngược chảy… -Suy thận nặng uống
Simethicone 0.08g dạ dày thực quản) -Miệng đắng chát
-Buồn nôn
2 Sucrahasan gel Sucralfat 1g/5ml Băng niêm mạc -Viêm loét DD-TT -RLTH -Mẫn cảm Hỗn dịch
(cung cấp yếu tố -Ức chế men pepsin -Buồn nôn -Suy thận nặng uống
bảo vệ) -Khô miệng
-Ban da, chóng mặt
3 Phosphalugel AlPO4 12.38g Antacid -Viêm loét DD-TT Táo bón -Mẫn cảm Hỗn dịch
-GERD -Suy thận nặng uống

4 Modom’S 10mg Domperidone maleate Chống nôn Chống nôn -Vú to đàn ông -Mẫn cảm Viên nén
10mg -Giảm ham muốn -Suy thận nặng
-Nhức đầu
5 Omeprazol Omeprazol 20mg PPI (ức chế bơm -Viêm loét DD-TT -RLTH -Mẫn cảm Viên bao
capsules 20mg proton) -GERD -Buồn nôn -PNCT, CCB tan
-Phòng loét do -Nổi mề đay
NSAIDs
6 Lastro 30 Lansoprazol 30mg PPI -Viêm loét DD-TT -RLTH -Mẫn cảm Viên bao
-GERD -Buồn nôn -PNCT, CCB tan
-Phòng loét do -Nổi mề đay
NSAIDs
7 Ozzy 40 Pantoprazole 30mg PPI -Viêm loét DD-TT -RLTH -Mẫn cảm Viên bao
-GERD -Buồn nôn -PNCT, CCB tan
-Phòng loét do -Nổi mề đay
NSAIDs
8 Fatodin 40 Famotidin 40mg Kháng H2 -Viêm loét DD-TT -Tiêu chảy -Mẫn cảm Viên nén
-GERD -Đau đầu -PNCT, CCB
-Ảo giác, phát ban
9 Ratidin 150mg Ranitidine 150mg Kháng H2 -Viêm loét DD-TT -Tiêu chảy -Mẫn cảm Viên nén
-GERD -Đau đầu -PNCT, CCB
-Ảo giác, phát ban
10 Cimetidin Cimetidin 300mg Kháng H2 -Viêm loét DD-TT -To vú đàn ông -Mẫn cảm Viên nén
MKP300mg -GERD -Tiêu chảy -PNCT, CCB
-Đau đầu
-Ảo giác, phát ban
THUỐC ĐIỀU TRỊ TÁO BÓN

11 Duphalac Lactulose solution Nhuận tràng -Táo bón mạn tính -RLTH -Mẫn cảm Hỗn dịch
10g/15ml thẩm thấu -Phòng bệnh não do -Đầy hơi, đau bụng -Tắc ruột
Tẩy sổ gan -Buồn nôn
12 Forlax Macrogol 10g Thuốc xổ, Táo bón mạn tính -RLTH -Mẫn cảm Hỗn dịch
Saccharin sodium nhuận tràng -Đầy hơi -Tắc ruột
0.017g -Nôn mửa -TE<8T
Hương vị cam bưởi -Đau đầu
0.15g
13 Sorbitol (xanh Sorbitol 5g Nhuận tràng -Táo bón mạn -RLTH -Mẫn cảm Hỗn dịch
5g) thẩm thấu -Khó tiêu -Đầy hơi, đau bụng -Tắc ruột
Tẩy sổ -Buồn nôn
14 Ovalax Bisacodyl 5mg Nhuận tràng -Táo bón -Đau bụng -Mẫn cảm Bao tan
Bisacodyl DHG kích thích -Thải sạch ruột trước -Buồn nôn -Tắc ruột
khi phẫu thuật, X- -Tiêu chảy -Viêm DD-Ruột
quang
THUỐC ĐIỀU TRỊ TIÊU CHẢY

15 Biosubtyl-II Bacillus subtilis 1g Men vi sinh -RLTH: tiêu chảy -Mẫn cảm -Dị ứng các thành phần Ống uống
-Viêm ĐT (đại tràng) của thuốc
-Viêm ruột
16 Berberal F Berberin chloride Kháng sinh trị -Lỵ trực khuẩn, lỵ -Táo bón -Mẫn cảm Viên nén
50mg lỵ amip -Kích thích co bóp tử -PNCT
-Tiêu chảy cung
-Viêm ruột
17 Diosmectit 3g Diosmectite 3g Thuốc trị tiêu -Tiêu chảy cấp, mạn -Táo bón -Mẫn cảm Hỗn dịch,
chảy -Dị ứng gói pha
uống
18 Lopradium Loperamide HCl 2mg Thuốc trị tiêu Tiêu chảy cấp và mạn -Táo bón, đau bụng -Mẫn cảm Viên nén
chảy -Buồn nôn -TE<2T
-Mệt mỏi -PNCT
-Khô miệng -Tổn thương gan
19 Actapulgite Acttapulgite Thuốc trị tiêu -Tiêu chảy cấp, mạn -Táo bón -Mẫn cảm Hỗn dịch
mormoiron 3g chảy -Viêm ĐT -Dị ứng

THUỐC KHÁNG NẤM

20 Nizoral 5g kem/ 0.1g Chống nấm -Nấm da Cảm giác nóng rát, -Mẫn cảm Kem bôi
ketoconazol -Viêm da kích ứng da -Không bôi vào mắt

21 Kentax Ketoconazole 2% Kháng nấm -Nấm da Cảm giác nóng rát, -Mẫn cảm Kem bôi
-Viêm da kích ứng da -Không bôi vào mắt

22 Flucort-N Neomycin sulphate Thuộc điều trị Bệnh ngoài da: viêm -Teo da -Mẫn cảm Kem bôi
Fluoinolone acetonide bệnh trên da da dị ứng, vảy nến, -Độc thận, thính giác -Trứng cá đỏ
Lupus ban đỏ… -Dị ứng -Hăm bẹn
THUỐC KHÁNG SINH

23 Claminat Amoxicillin 500mg Kháng sinh NK (nhiễm khuẩn) hô -Tiêu chảy -Mẫn cảm Viên nang
Acid clavulanic nhóm Penicillin hấp, da, tiết niệu, sinh -Buồn nôn -Tiểu sử vàng da
125mg (β-lactam) dục. -Dị ứng
-Ngứa
24 Pharmox SA Amoxicillin 500mg Kháng sinh NK (nhiễm khuẩn) hô -Tiêu chảy -Mẫn cảm Viên nang
nhóm Penicillin hấp, da, tiết niệu, sinh -Buồn nôn -Tiểu sử vàng da
(β-lactam) dục. -Dị ứng
-Ngứa
25 Ampicillin Ampicillin 500mg Kháng sinh NK hô hấp, tiêu hóa, -Tiêu chảy -Mẫn cảm Viên nang
nhóm Penicillin não, tủy, xương. -Buồn nôn
(β-lactam) -Dị ứng
-Ngứa
26 Opxil SA Cephalexin 500mg KS nhóm Nk hô hấp, tiết niệu, -RLTH -Mẫn cảm Viên nang
Cephalosporin da và mô mềm -Nổi ban, mày đay
(TH1) -Đau đầu, phản ứng
phản vệ
27 Opxil 250 Cephalexin 250mg KS nhóm Nk hô hấp, tiết niệu, -RLTH -Mẫn cảm Gói
Cephalosporin da và mô mềm -Nổi ban, mày đay
(TH1) -Đau đầu, phản ứng
phản vệ
28 Cefixim 200 Cefixime 200mg KS nhóm Nk da, mô mềm, tiết -Tiêu chảy -Mẫn cảm Viên nang
Cephalosporin niệu, sinh dục. -Ban da.
(TH3)
29 Cerapix 1g Cefoperazol 1g KS nhóm NK hô hấp, da -RLTH -Mẫn cảm Lọ pha
Cephalosporin Trực khuẩn mũ xanh -Nổi ban, mày đay tiêm
(TH3) -Đau đầu, phản ứng
phản vệ
30 Ceftazidime EG Ceftazidime 1g KS nhóm NK hô hấp, da -RLTH -Mẫn cảm Lọ pha
Cephalosporin Trực khuẩn mũ xanh -Nổi ban, mày đay tiêm
(TH3) -Đau đầu, phản ứng
phản vệ
31 Ceftriaxone EG Ceftriaxone 1g KS nhóm NK nặng: viêm màng -RLTH -Mẫn cảm Lọ pha
Cephalosporin não, tiết niệu, viêm -Nổi ban, mày đay tiêm
(TH3) phổi, giang mai, -Đau đầu, phản ứng
xương khớp… phản vệ
32 Pyclin - 300 Clindamycin 300mg KS nhóm Viêm xương, tủy, hô -Viêm ruột kết màng -Mẫn cảm Viên nang
Lincosamid hấp, da, sinh dục. giả (Clostridium -PNCT
NK huyết difficile) -Thận trọng người suy
-Mày đay, RLTH gan, thận nặng
-Viêm đại tràng
33 Erythromycin Erythromycin 500mg KS nhóm NK hô hấp, da, tiêu -RLTH -Mẫn cảm Uống
500mg Macrolid hóa, tiết niệu -Vàng da ứ mật (dạng -Suy gan nặng
estolat)
34 Clarithromycin Clarithromycin 500mg KS nhóm NK hô hấp, da, tiêu -RLTH -Mẫn cảm Uống
STADA Macrolid hóa, tiết niệu -Vàng da ứ mật (dạng -Suy gan nặng
Diệt vi khuẩn H.p estolat)
35 Azithromycin Azithromycin 250mg KS nhóm NK hô hấp, da, tiêu -RLTH -Mẫn cảm Uống 1
250 Macrolid hóa, tiết niệu -Vàng da ứ mật (dạng -Suy gan nặng lần/ ngày
estolat)
36 Roxithromycin Roxithromycin 150mg KS nhóm NK hô hấp, da, tiêu -RLTH -Mẫn cảm Uống
Macrolid hóa, tiết niệu -Vàng da ứ mật (dạng -Suy gan nặng
estolat)
37 Chloramphenicol Chloramphenicol KS nhóm Thương hàn -Thiếu máu bất sản -Mẫn cảm Bệnh
250mg phenicol Phó thương hàn -Hội chứng xám TE -PNCT, CCB thương hàn
Viêm màng não -Dị ứng -TE<6T càng nặng,
-RLTH -Suy tủy liều càng
thấp
38 Doxycline Doxycyclin 100mg KS nhóm cyclin NK hô hấp, da, tiết Bất thường xương, -Mẫn cảm Uống
niệu, sinh dục, mắt tả vàng răng TE<8T -PNCT, CCB
-TE<8T
-Suy gan nặng
39 Tetracyclin Tetracyclin 500mg KS nhóm cyclin NK hô hấp, da, tiết Bất thường xương, -Mẫn cảm Uống
niệu, sinh dục, mắt tả vàng răng TE<8T -PNCT, CCB
Diệt H.p -TE<8T
-Suy gan nặng
40 Novomycine 1,5 Spiramycin 1.500.000 KS nhóm NK hô hấp, da -RLTH -Mẫn cảm Nén
M.I.U IU Macrolid Dự phòng nhiễm -Buồn nôn, nôn -Suy gan nặng
Toxoplasma
41 Gentamicin Gentamicin 80mg/2ml KS nhóm NK hô hấp, tiết niệu, -Độc tai và thận -Bất thường thính giác Tiêm
80mg/2ml Aminosid tiêu hóa, xương -Dị ứng -Nhược cơ
-Suy thận
42 Dorociplo Ciprofloxacin 500mg KS nhóm NK tiết niệu, sinh dục, -Da nhạy cảm ánh sáng -Mẫn cảm Uống
Quinolon tiêu hóa -RLTH -PNCT, CCB
-RLTK (rối loạn thần -TE<16T
kinh)
-Tổn thương gân
Achille
43 Cefuroxim Cefuroxim 500mg KS nhóm Nk da, hô hấp, tiết -RLTH Mẫn cảm Uống
500mg Cephalosporin niệu, sinh dục -Dị ứng
(TH3)
44 Pms - Imedroxil Cefadroxil 500mg KS nhóm Nk da, hô hấp, tiết -RLTH Mẫn cảm Uống
Cephalosporin niệu, sinh dục -Dị ứng
(TH1)
45 Negamdicin Acid nalidixic 500mg KS nhóm NK tiết niệu, sinh dục, -Da nhạy cảm ánh sáng -Mẫn cảm Uống
Quinolon tiêu hóa -RLTH -PNCT, CCB
-RLTK -TE<16T
-Tổn thương gân
Achille
46 Lincomycin Lincomycin 500mg KS nhóm Viêm xương, tủy, hô -Viêm ruột kết màng -Mẫn cảm Viên nang
500mg Lincosamid hấp, da, sinh dục. giả (Clostridium -PNCT
NK huyết difficile) -Thận trọng người suy
-Giảm bạch cầu gan, thận nặng
-Mày đay, RLTH -Viêm đại tràng
47 Metronidazol Metronidazole 250mg KS nhóm 5 - Lỵ amip ở ruột, mô -RLTH -Mẫn cảm Uống
nitroimidazole Diệt H.p, sinh dục -Nhức đầu, chóng mặt -PNCT, CCB
-Miệng có vị kim loại -Hội chứng cai rượu
(antabuse)
48 Nystatin 500.000 Nystatin 500.000 IU Kháng nấm Trị nấm Candida da, -RLTH Mẫn cảm Uống
đvqt (IU) niêm mạc, ruột -Đau đầu, chóng mặt

49 PymeFucan Fluconazol 150mg Chống nấm Nhiễm nấm da, nội -RLTH -Mẫn cảm Uống
150mg tạng, màng não -Đau đầu, chóng mặt -Rối loạn nhịp tim
-Suy gan, thận
50 Sulfaganin 500 Sulfaguanidine 500mg KS nhóm NK đường ruột, tiêu -Dị ứng -Mẫn cảm Uống
Sulfamid hóa, lỵ trực khuẩn. -Sỏi thận -PNCT, CCB
-Thận trọng suy gan,
thận
51 Cotrim STADA Sulfamethoxazol KS nhóm NK đường ruột, tiêu -Dị ứng -Mẫn cảm Uống
800mg Sulfamid hóa, lỵ trực khuẩn, tiết -Sỏi thận -PNCT, CCB
Trimethoprim 160mg niệu, sinh dục. -Suy tủy -Thận trọng suy gan,
thận
THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG (ĐTĐ)

52 Glucofast 850mg Metformin HCl Biguanid ĐTĐ tuyp II -Chán ăn -Mẫn cảm Uống
850mg -Giảm hấp thu B12 -PNCT, CCB
-Nhiễm acid lactic -BN tiền sử nhiễm acid
lactic
53 Acarbose Acarbose 100mg Ức chế α- ĐTĐ tuyp II -Đầy hơi, trung tiện -Mẫn cảm Uống
glucosidase -Tăng men gan -Suy gan
-ĐTĐ I
54 Glibenclamid Glibenclamid 5mg Sulfonyure ĐTĐ tuyp II -Hạ đường huyết quá -Mẫn cảm Uống
(TH1) mức -Suy gan, thận
-Viêm gan -ĐTĐ I
-Dị ứng, ban đỏ
55 Glisan 30 MR Gliclazid 30mg Sulfonyure ĐTĐ tuyp II -Hạ đường huyết quá -Mẫn cảm Uống
(TH2) mức -Suy gan, thận
-Viêm gan -ĐTĐ I
-Dị ứng, ban đỏ
HORMON VÀ THUỐC KHÁNG HORMON

56 Dexamethason Dexamethason Glucocorticoid Kháng viêm, dị ứng, -Hội chứng Cushing -Mẫn cảm Tiêm
4mg/1ml 4mg/1ml ức chế miễn dịch -Phù, tăng cân, THA, -Loét DD-TT
loét DD-TT -Suy giảm miễn dịch
57 Presdnisolon Presdnisolon 5mg Uống
-Nhược cơ -ĐTĐ nặng, THA nặng
5mg
-Loãng xương, xốp -RL tâm thần
58 Menison-16 Methylprednisolone xương -Chích vaccin sống Uống
16mg -RL tâm thần
59 Mercilon Desogestrel 0.15mg Hormon sinh Tránh thai hằng ngày -Buồn nôn -Mẫn cảm Uống
Ethynyl estradiol dục -Chóng mặt -PNCT, CCB
0.02mg -THA, Tăng cân
Ethinylestradiol -Căng tức ngực
0.02mg
60 Postinor 1 Levonogestrel 1.5mg Hormon sinh Tránh thai khẩn cấp -Buồn nôn -Mẫn cảm Uống
dục 72h -Chóng mặt -PNCT
-THA, Tăng cân
-Căng tức ngực
VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT

61 Vitamin 3B B1 125mg Vitamin/ nước Viêm dây thần kinh, -RLTH Mẫn cảm Viên nén
B6 125mg đau nhức thần kinh -Dị ứng
B12 5.6mcg
62 Vitamin A Retinol 5.000 IU Vitamin/ dầu -Quáng gà, khô mắt -Thừa: thiếu máu, phù -Thừa Vitamin A Nang mềm
5000IU -Bệnh vảy nén, mụn não, đau xương, da -PNCT liều cao gây
trứng cá khô, tróc vảy quái thai
-Nhu cầu tăng PNCT, -Dùng đồng thời dầu
CCB khoáng cản trở hấp thu
63 Vitamin B12 Cyanocobalamin Vitamin/ nước -Thiếu máu hồng cầu -Mày đay, ngứa, đỏ da -Mẫn cảm Ống tiêm
1.000mcg to -Sốc phản vệ -Thiếu máu không rõ
-Viêm đau dây thần nguyên nhân
kinh
-TE chậm lớn, suy
nhược
64 Vitamin C Ascorbic acid 500mg Vitamin/ nước -Bệnh Scorbut -RLTH -Mẫn cảm Viên nén
-Tăng sức đề kháng -Sỏi thận -Sỏi thận
-Nhu cầu cao ở PNCT, -Oxalat niệu -Tăng Oxalat niệu
CCB -Chảy máu DD ở TE -Loét DD-TT liều cao
không dùng
65 Vitamin E Tocoferol 400 IU Vitamin/ dầu -Làm đẹp, chống lão -RLTH Mẫn cảm Viên nang
hóa -Dị ứng mềm
-Sẩy thai, vô sinh
-Phòng bệnh xơ vữa
động mạch
66 Vitamin K1 Vitamin K1 Vitamin/ dầu -Thiếu Vitamin K -Khó chịu tiêu hóa khi Mẫn cảm Ống tiêm
-Cầm máu uống
-Giải độc thuốc chống -Tiêm sốc phản vệ, hạ
đông warfarin HA, hoa mắt
67 Vitamin PP (B3, Vitamin PP 500mg Vitamin/ nước -Bệnh Pellarga -Loét DD-TT -Mẫn cảm Viên nén
Niacin) -Tăng lipid máu -Giãn mạch, đỏ bừng, -Loét DD-TT
-Viêm da, lợi, tróc vảy hạ HA, tim nhanh -HA thấp
-Xuất huyết động mạch
-Suy gan nặng
68 Vitamin B6 Pyridonxin 250mg Vitamin/ nước -Viêm dây thần kinh -Bệnh thần kinh ngoại -Qúa mẫn Viên nén
-Thiếu B6 biên nặng (>200mg/ -Không phối hợp
-Ngộ độc isoniazid ngày, trên 2 tháng) Levodopa
-Bệnh ngoài da -RLTH
-Dị ứng
69 Pyme - Feron B9 Fe2SO4 tương đương Vitamin/ nước + -Phòng, trị thiếu Fe và -Vị kim loại -Thiếu máu ác tính Uống
Fe 50mg khoáng chất B9 -Phân đen -Thiếu máu tan huyết
Acid folic B9 350mcg -PNCT, kinh nguyệt -Táo bón, ban da, mày -U ác tính
đay
70 Folacid Acid Folic 5mg Vitamin/ nước -Thiếu máu hồng cầu -RLTH -Mẫn cảm Uống
to -Ngứa -Dùng đơn thuần cho
-PNCT -Ban da, mày đay trường hợp thiếu máu
-Thiếu máu, tán huyết ác tính

You might also like