You are on page 1of 14

CÂU HỎI ÔN TẬP KT DƯỢC LIỆU 3 BÀI ĐẦU



1. Dược liệu là môn khoa học nghiên cứu về các nguyên liệu làm thuốc
có nguồn gốc:
A. Động vật
B. Khoáng vật
C. Thực vật
D. Tổng hợp

2. Dược liệu có nguồn gốc thực vật.


A. Câu kỷ
B. Thuyền thoái
C. Chu sa
D. Ô tặc cốt

3. Tổ tiên đã biết nhuộm răng, nhai trầu để bảo vệ răng và da dẻ từ thời


nào?
A. Vua Hùng
B. Lý
C. Ngô
D. Tiền Lê

4. Khí hậu nước ta


A. Nhiệt đới gió mùa ẩm
B. Xích đạo
C. Ôn đới
D. Hàn đới

5. Lương y Thôi Vỹ là người thời?


A. Vua Hùng
B. Thục Phán
C. Ngô
D. Tiền Lê

6. Thứ tự triều đại trong lịch sử theo đúng thứ tự thời gian.
A. Trần, Lý, Hậu Lê, Nguyễn
B. Lý, Trần, Hậu Lê, Nguyễn
C. Nguyễn, Trần, Hậu Lê, Lý
D. Hậu Lê, Lý, Trần, Nguyễn

7. Danh y thuộc thời Lý?


A. Thôi Vỹ
B. Chu Văn An
C. Nguyễn Minh Thông
D. Lê Hữu Trác

8. Người đề xuất ý tưởng thuốc Nam trị người Việt Nam?


A. Chu Văn An
B. Từ Đạo Hạnh
C. Tuệ Tĩnh
D. Hải Thượng Lãn Ông

9. Bản thảo cương mục là của?


A. Chu Văn An
B. Tuệ Tĩnh
C. Lý Thời Trân
D. Từ Đạo Hạnh

10.Bao nhiêu phần trăm dân số thế giới dựa vào thuốc có nguồn gốc
dược liệu?
A. 50%
B. 80%
C. 70%
D. 30%

11.Hoạt chất chiết xuất từ hoa hòe?


A. Rutin
B. Morphin
C. Menthol
D. Artemisinin

12.Hoạt chất có trong cây vàng đắng trị tiêu chảy?


A. Berberin
B. Morphin
C. Taxol
D. Routudin
13. Dược liệu có hoạt chất trị sốt rét?
A. Thanh cao hoa vàng
B. Á phiện
C. Vàng đắng
D. Dừa cạn

14. Thái y viện được thành lập từ thời nào?


A. Lý
B. Tiền Lê
C. Trần
D. Nguyễn

15. Vân Đài Loại Ngữ là của?


A. Lý Thời Trân
B. Từ Đạo Hạnh
C. Lê Qúy Đôn
D. Lê Hữu Trác

16. Hải Thượng y tông tâm lĩnh là của?


A. Lê Hữu Trác
B. Lê Quý Đôn
C. Nguyễn Minh Thông
D. Từ Đạo Hạnh

17. Hợp chất không phải glycosid?


A. Alkaloid
B. Glycosid tim
C. Coumarin
D. Anthranoid

18. Hợp chất không phải glycosid?


A. Tinh dầu
B. Coumarin
C. Saponin
D. Anthranoid
19. Cấu tạo glycosid gồm mấy phần?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4

20. Aglycon có đặc điểm?


A. Chất hữu cơ không phải đường
B. Tan tốt trong nước
C. Không ảnh hưởng đến tác dụng dược lý
D. Quyết định sự hấp thu của thuốc

21. Công dụng glycosid tim


A. Chữa suy tim
B. Chữa táo bón
C. Chữa tiêu chảy
D. Chống oxi hóa, bảo vệ gan

22. Công dụng của tanin?


A. Chữa suy tim
B. Chữa táo bón
C. Chữa tiêu chảy
D. Bảo vệ gan

23. Tác dụng phụ của tanin?


A. Loét dạ dày
B. Mất ngủ
C. Táo bón
D. Tiêu chảy

24. Công dụng của anthranoid?


A. Chữa suy tim
B. Chữa táo bón
C. Chữa tiêu chảy
D. Chữa nhiệt miệng
25. Công dụng flavonoid?
A. Chữa suy tim
B. Chữa táo bón
C. Chữa mất ngủ
D. Chống oxi hóa, bảo vệ gan

26. Chọn câu sai khi nói về glycosid?


A. Cấu tạo gồm 2 thành phần
B. Phần đường giúp tăng hoạt tính
C. Aglycon quyết định tác dụng
D. Tan tốt trong cồn và nước

27. Hoạt chất trong cây dừa cạn?


A. Vinblastin
B. Rutin
C. Artemisinin
D. Menthol

28. Hoạt chất Vinblastin và vincristin dùng để trị?


A. Ung thư máu hay bệnh bạch cầu
B. Sốt rét
C. Đau nửa đầu
D. Tiêu chảy mạn

29. Anh túc chứa hoạt chất gì?


A. Rutin
B. Morphin
C. Cocain
D. Menthol

30. Dược liệu có nguồn gốc từ động vật?


A. Thuyền thoái
B. Sa tiền tử
C. Ô đầu
D. Kê huyết đắng

31. Chọn câu sai: nguyên tắc 3 đúng?


A. Thời điểm
B. Bộ phận dùng
C. Dược liệu
D. Nơi trồng

32. Nghệ có bộ phận dùng?


A. Rễ
B. Thân rễ
C. Thân củ
D. Lá

33. Thời điểm thu hái dược liệu thân rễ, rễ củ?
A. Mùa xuân
B. Khi cây ra hoa
C. Cuối thu sang đông
D. Mùa đông

34. Vỏ quế thu hái vào?


A. Mùa xuân
B. Khi cây chớm ra hoa
C. Khi cây úa vàng
D. Mùa đông

35. Thân gỗ thu hái?


A. Mùa thu sang đông
B. Mùa xuân
C. Khi cây chớm ra hoa
D. Khi cây úa vàng

36. Thời điểm thu hái toàn cây?


A. Bắt đầu ra hoa
B. Mùa xuân
C. Chớm ra hoa
D. Thu sang đông

37. Thu hái hoa vào thời điểm?


A. Khi hoa sắp hoặc chớm nở
B. Khi cây bắt đầu ra hoa
C. Vào cuối thu
D. Khi hoa nở đều
38. Hoa hòe bộ phận dùng là?
A. Hoa
B. Nụ hoa
C. Lá
D. Toàn cây

39. Chọn câu sai: phơi?


A. Phụ thuộc vào thời tiết
B. Chất lượng dược liệu cao hơn
C. Chi phí thấp
D. Sử dụng nhiệt tự nhiên

40. Dược liệu chứa tinh dầu, phương pháp phơi thích hợp?
A. Phơi trên sân
B. Phơi trong bóng râm
C. Phơi trên giàn
D. Phơi tráng ruồi, nhặng, bụi

41. Sấy được chia mấy giai đoạn?


A. 1
B. 2
C. 3
D. 4

42. Nhiệt độ thích hợp bảo quản dược liệu?


A. 200c
B. 250c
C. 300c
D. 350c

43. Độ ẩm an toàn của hạt?


A. 6-10%
B. 6-8%
C. 8-10%
D. 8-12%

44. Nhiệt độ làm khô thích hợp với dược liệu chứa tinh dầu là?
A. 25-300c
B. 30-400c
C. 40-500c
D. 50-600c

45. Độ ẩm an toàn bảo quản dược liệu?


A. 50-55%
B. 70-75%
C. 60-65%
D. 80-85%

46. Thời điểm thu hái búp cây?


A. Thu hái vào mùa xuân
B. Khi đất còn ẩm ướt
C. Lúc cây bắt đầu ra hoa
D. Lúc cây sắp ra hoa

47. Ngâm hạt mã tiền trong dược liệu có tác dụng?


A. Làm giảm độc tính
B. Ổn định dược liệu
C. Thay đổi tác dụng của dược liệu
D. Làm mềm dược liệu

48. Sinh địa và Thục địa có nguồn gốc từ cây thuốc?


A. Đại hoàng
B. Địa hoàng
C. Hoàng đằng
D. Hoàng bá

49. Trước khi phơi sấy long nhãn nên….?


A. Nhúng nước sôi
B. Ủ
C. Ngâm
D. Tẩm

50. Tinh dầu không có đặc điểm nào sau đây?


A. Là hỗn hợp phức tạp, nhiều thành phần
B. Chủ yếu có trong thực vật
C. Tất cả nhẹ hơn nước
D. Dễ bay hơi, có mùi thơm
51. Sấy nên dùng nhiệt độ nào?
A. 50-800c
B. 40-700c
C.30-600c
D. 25-300c

52. Độ ẩm an toàn của Rễ và dược liệu có đường?


A. 10-15%
B. 12-15%
C. 8-12%
D. 10-12%

53. Chất nào là Polysaccharid?


A. Glucose
B. Fructose
C. Cellulose
D. Maltose

54. Cấu tạo hóa học của Glycerid?


A. Ester của các acid béo với glycol
B. Ester của các acid béo với alcol phân tử lượng cao
C. Acid béo với rượu
D. Không có đáp án nào

55. Acid hữu cơ có công thức?


A. R-COOH
B. R-COOR’
C. R-OH
D. R-OH-R

56. Cấu tạo Anthranoid?


A. (C6-C1)2
B. C3-C6
C. Khung steroid
D. Triterpen 30C

57. Cấu tạo Glycosid tim?


A. Khung steroid và vòng lacton + đường
B. C3-C6
C. (C6-C1)2

C. Aglycon

58. Các dược liệu có hoạt chất glycosid tim giúp?


A. Tim đập nhanh hơn
B. Chậm nhịp tim, cường tim và điều hòa
C. Lúc nhanh lúc chậm
D. Ngừng tim

59. Glycosid tim phân bố trong dược liệu nào?


A. Lá trúc đào
B. Rễ bạch chỉ
C. Sài đất
D. Nhục đậu khấu

60. Dược liệu nào có tác dụng chữa ho, long đờm?
A. Cam thảo
B. Sài đất
C. Cát căn
D. Thanh cao hoa vàng

61. Tính chất của saponin?


A. Phá huyết và tạo bọt
B. Thuộc da
C. Có màu vàng
D. Có tính base

62. Các dược liệu chứa hoạt chất anthranoid tác dụng theo cơ chế nào?
A. Tăng nhu động ruột
B. Thẩm thấu
C. Làm trơn
D. Tăng kích thích trung ương thần kinh

63. Các thuốc chứa anthranoid tác dụng sau bao lâu?
A. 5-6h
B. 6-10h
C. 8-12h
D. 24h
64. Rutin là hoạt chất thuộc?
A. Saponin
B. Flavonoid
C. Alkaloid
D. Coumarin

65. Cấu tạo của flavonoid?


A. C6-C3-C6
B.C3-C6
C.(C3-C6)2
D. 30C

66. Tanin có tính chất gì?


A. Chát và có tính thuộc da
B. Đắng và tính base
C. Ngọt và tính thuộc da
D. Mặn và tính chất giải độc alkaloid

67. Tanin chứa nhiều trong?


A. Trà (ổi)
B. Atiso
C. Vàng đắng
D. Thanh cao hoa vàng

68. Saponin có trong?


A. Bồ kết
B. Bạc hà
C. Thông đỏ
D. Cúc hoa vàng

69. Cấu tạo của coumarin?


A. Benzo anpha pyron (C6-C3)
B. Vòng lacton
C. C3-C6-C3
D. Aglycon
70. Dược liệu nào chứa nhiều coumarin?
A. Thanh cao hoa vàng
B. Mù u
C. Bạc hà
D. Cát căn

71. Alkaloid là gì?


A. Là những hợp chất chứa N, đa số dị vòng, tính kiềm yếu
B. Là những hợp chất chứa N, đa số tan được trong nước và cồn, tính
acid yếu
C. Là những hợp chất hữu cơ có chứa N, đa số dị vòng, tính bazo mạnh.
D. Là hợp chất tự nhiên, nhẹ hơn nước, tan được trong cồn và tính chất
kiềm yếu.

72. Alkaloid kích thích trung ương thần kinh?


A. Morphin
B. Cocain
C. Cafein
D. Ajmalin

73. Vitamin A chứa nhiều trong?


A. Lựu
B. Mã tiền
C. Chanh
D. Gấc

74. Dầu gấc dùng để trị?


A. Tiêu chảy
B. Quáng gà, khô mắt
C. Suy nhược thần kinh
D. Đau bụng kinh

75. Thiếu Vitamin C gây bệnh gì?


A. Chảy máu chân răng
B. Đau mắt hột
C. Vàng da
D. Beri-beri
76. Sử dụng Vitamin D trong trường hợp nào?
A. Suy nhược thần kinh
B. Sỏi thận
C. Còi xương, nhuyễn xương
D. Rụng tóc

77. Thiếu Vitamin B12 gây bệnh gì?


A. Đau đầu
B. Sổ mũi
C. Chảy máu cam
D. Thiếu máu ác tính

78. Ai là ông tổ ngành Y Việt Nam?


A. Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác
B. Nguyễn Bá Tĩnh
C. Nguyễn Minh Thông
D. Từ Đạo Hạnh

79. Ông tổ ngành Dược Việt Nam?


A. Lê Hữu Trác
B. Nguyễn Minh Thông
C. Tuệ Tĩnh
D. Lý Thời Trân

80. Các cây thuốc và vị thuốc Việt Nam là của?


A. Đỗ Tất Lợi
B. Cao Minh Điền
C. Hồ Xuân Quỳnh
D. Trương Nhĩ Tử

81. Nam dược thần hiệu là của tác giả nào?


A. Chu Thông
B. Hồ Lệnh Xung
C. Bạch Phát Ma Nữ
D. Tuệ Tĩnh
82. Bộ phận sử dụng của Thanh cao hoa vàng?
A. Rễ
B. Lá
C. Thân
D. Cành lá

You might also like