You are on page 1of 4

ÁP DỤNG KỸ THUẬT CROSS-DOCKING TẠI MỘT DOANH NGHIỆP

Kỹ thuật Cross-docking:

Khái niệm về Cross-docking

Cross Docking là một kĩ thuật logistics nhằm loại bỏ chức năng lưu trữ và thu gom đơn
hàng của một kho hàng, mà vẫn cho phép thực hiện các chức năng tiếp nhận và gửi hàng.

Các loại cross-docking

Thuật ngữ “Cross Docking” đã được sử dụng để mô tả các loại hoạt động khác nhau, tất
cả đều liên quan đến việc thu gom và vận chuyển sản phẩm một cách nhanh chóng.
Napolitano (2000) đã đề xuất phương án phân loại Cross Docking sau đây:

 Cross Docking sản xuất (Manufacturing Cross Docking): Hỗ trợ và thu gom
các nguồn cung đầu vào để hỗ trợ Just-in-time trong sản xuất. Ví dụ, một nhà
sản xuất có thể thuê một nhà kho gần nhà máy của họ, và sử dụng nó để chuẩn
bị cho việc lắp ráp hay thu gom các thành phần cần thiết của từng bộ phận lại
với nhau. Bởi vì nhu cầu của từng bộ phận được biết trước, dựa trên đầu ra của
một hệ thống MRP ( hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất) nên không cần
phải duy trì một lượng hàng tồn kho nhất định.

 Cross Docking nhà phân phối (Distributor Cross Docking): Thu gom các sản
phẩm đầu vào từ các nhà cung cấp khác nhau vào một pallet sản phẩm hỗn hợp.
Pallet này sẽ được giao cho khách hàng ngay khi thành phần cuối cùng được
nhận. Ví dụ, các bộ phận máy tính của các nhà phân phối có thể tìm nguồn linh
kiện từ các nhà cung cấp khác nhau và kết hợp chúng thành một lô hàng duy
nhất cho khách hàng.
 Cross Docking vận tải (Transportation Cross Docking): Hoạt động này kết hợp
các lô hàng từ một số nhà vận tải khác nhau ở dạng LTL hoặc theo gói nhỏ
nhằm lợi thế kinh tế về quy mô (Economies of scale).

 Cross Docking bán lẻ (Retail Cross Docking): Quá trình này liên quan đến việc
tiếp nhận các sản phẩm từ nhiều nhà cung cấp và phân loại chúng vào các xe tải
đầu ra cho một số cửa hàng bán lẻ.

 Cross Docking cơ hội (Opportunistic Cross Docking): Có thể sử dụng ở bất kì


kho hàng nào, chuyển một sản phẩm trực tiếp từ khu vực nhận hàng đến khu
vực chuyển hàng nhằm đáp ứng một nhu cầu biết trước ví dụ như một đơn đặt
hàng của khách hàng.

Các sản phẩm phù hợp với kỹ thuật cross-docking

Dưới đây là danh sách một số loại sản phẩm phù hợp với Cross Docking:

 Các mặt hàng dễ hư hỏng đòi hỏi việc vận chuyển ngay lập tức.

 Mặt hàng chất lượng cao mà không cần phải kiểm tra chất lượng trong quá
trình nhận hàng.

 Sản phẩm đã được gắn thẻ (bar coded, RFID), dán nhãn và sẵn sàng để bán cho
khách hàng.

 Mặt hàng quảng cáo và các mặt hàng đang được tung ra thị trường.

 Các loại sản phẩm bán lẻ chủ chủ lực với một nhu cầu ổn định và biến động
thấp.

 Các đơn đặt hàng của khách hàng được chọn và đóng gói trước từ một nhà máy
sản xuất hoặc kho hàng.

Lợi ích của kỹ thuật cross-docking


 Thứ nhất: Trong một vài trường hợp, hao phí được các nhà bán lẻ xác định gắn
liền với việc giữ hàng trong kho đối với các loại hàng có nhu cầu cao và ổn
định. Trong trường hợp này Cross Docking được xem như là một cách để giảm
chi phí giữ hàng tồn kho.

 Thứ hai: Đối với một số nhà bán lẻ khác hay các nhà vận tải chuyên chở hàng
nhỏ, lẻ thì Cross Docking được xem như một cách làm giảm các chi phí vận tải.
Ví dụ, các cửa hàng bán lẻ có thể nhận lô hàng trực tiếp từ các nhà cung cấp sử
dụng dịch vụ vận tải không đầy xe (LTL) hay theo từng lô hàng lẻ. Tuy nhiên,
điều này làm cho chi phí vận tải hàng hóa đầu vào gia tăng quá mức (do số
lượng phương tiện cao kéo theo sự gia tăng của các chi phí như xăng dầu, chi
phí sửa chữa và nâng cấp phương tiện, chi phí nhân công…). Cross Docking là
cách để gom các lô hàng này lại với nhau nhằm đạt một số lượng phương tiện
nhất định nhằm làm giảm chi phí vận tải đầu vào và đơn giản hóa việc nhận
hàng tại các cửa hàng bán lẻ.

Mối quan hệ giữa Cross docking và chuỗi cung ứng

 Từ góc độ quản lý, Cross Docking là một hoạt động kinh doanh phức tạp, liên
quan đến sự phối hợp rộng rãi giữa các nhà phân phối và nhà cung cấp và khách
hàng của mình.
 Thực hiện một hoạt động Cross Docking có nghĩa là các đối tác trong kênh sẽ trải
qua việc tăng chi phí, hoặc một vài trở ngại trong suốt quá trình thực hiện.

 Về phía cung, các nhà cung cấp có thể được yêu cầu việc cung cấp các lô hàng
nhỏ hơn và thường xuyên hơn, bên cạnh đó còn phải dán nhãn giá hoặc mã vạch
(nếu cần thiết). Về phía cầu, khách hàng có thể được yêu cầu đặt hàng vào một số
ngày nhất định, hoặc cho phép lead time giao hàng nhiều hơn một vài ngày. Tất cả
các yêu cầu này dẫn đến việc gia tăng thêm một số chi phí và gia tăng sự phối hợp
giữa các đối tác kênh.
 Ngoài ra còn có một số yêu cầu khác phát sinh như: Yêu cầu về gia tăng chất
lượng trong việc tiếp nhận (Bởi vì mục đích của Cross Docking là ngay lập tức
chuyển sản phẩm cho xe đầu ra nên không có thời gian để kiểm tra chất lượng).
Yêu cầu về giao tiếp ngày càng tăng giữa các đối tác trong kênh cũng là một trở
ngại lớn. Cách phổ biến nhất để giải quyết các cầu này là thông qua hệ thống trao
đổi dữ liệu điện tử (EDI).

You might also like