You are on page 1of 5

Nguyễn Thị Hoài Thương (5277) lớp : NTR 151 C

Nguyễn Trần Thu Trinh (6722)

Nguyễn Trần Khánh Nguyên (3144)

Lê Thị Hồng (1911)

Nguyễn Thị Quỳnh Anh (0708)

XÂY DỰNG KHẨU PHẦN ĂN


Be: Xây dựng khẩu phần ăn hợp lý cho một nam sinh viên 20 tuổi; cao 1,7m; cân
nặng 58kg cho ba ngày.

Chỉ số BMI : 58/(1,7)2 = 20 → chỉ số BMI bình thường.

Nhu cầu năng lượng của người nam trưởng thành là:

E = ECHCB*W+679*hệ số nhu cầu năng lượng=15,3*58+679*1,78= 2096,02(Kcal).

Năng lượng sinh ra cả ngày:


2096,02∗14 % 293,44
+ Protid : 100 %
= 293,44 ( Kcal) → Cần ăn: g (P) = 4 = 73,63 (g).

2096,02∗18 % 377,28
+ Lipid : 100 %
= 377,28 (Kcal) → Cần ăn: g(L) = 9 = 41,92 (g).

2096,02∗68 % 1425,29
+ Glucid : 100 %
= 1425,29 (Kcal) → Cần ăn: g (G) =
4
= 356,32(g).

Năng lượng và số gam từng chất ( G; P ; L ; vitamin; chất khoáng…) chia đều vào
3 buổi trong ngày là :
2096,02∗32 %
 Buổi sáng: E sáng = 100 %
= 670,73 ( Kcal).

670,73∗14 % 93,90
+ Protid : 100 %
= 93,90 (Kcal) → Cần ăn : g (G) =
4
= 23,48 (g).

670,73∗18 % 120,73
+ Lipid : 100 %
= 120,73 (Kcal) → Cần ăn : g (L) =
9
= 13,41(g).
670,73∗68 % 456,1
+ Glucid : 100 %
= 456,1 ( Kcal) → Cần ăn : g (G)
4
= 114,03(g).

2096,02∗36 %
 Buổi trưa: E trưa = 100 %
= 754,57 ( Kcal).

754,57∗14 % 105,64
+ Protid : 100 %
= 105,64 (Kcal) → Cần ăn : 4
= 26,41 (g).

754,57∗18 % 135,82
+ Lipid : 100 %
= 135,82 (Kcal) → Cần ăn: 9 = 15,09 (g).

754,57∗68 % 513,11
+ Glucid : 100 %
= 513,11 (Kcal) → Cần ăn: 4
= 128,28 (g).

2096,02∗26 %
 Buổi tối : E tối = 100 %
= 544,97 (Kcal)

544,97∗14 % 76,3
+ Protid : 100 %
= 76,3 (Kcal) → Cần ăn : 4
= 19,08 (g).

544,97∗18 % 98,09
+ Lipid : 100 %
= 98,09 ( Kcal) → Cần ăn : 9
= 10,9 (g).

544,97∗68 % 370,58
+ Glucid : 100 %
= 370,58 ( Kcal) → Cần ăn : 4 = 92,645 (g).

 BẢNG THÀNH PHẨM VÀO CÁC BUỔI TRONG 3 NGÀY


(Có file excel đính kèm
Protid (g) Lipid (g) Vitamin (mg) Khoáng (mg)
Ngày 1 Thực phẩm Số lượng (g) Năng lượng (Kcal) Glucid (g)
ĐV TV ĐV TV A B1 B2 C Canxi Sắt
Gạo nếp 150 516 12,9 2,25 111,75 0,21 0,09 48 1,8
Chả lụa 30 40,8 6,45 1,65
Ruốt 5 18,45 2,33 1,015 1,45 0,015
Lạp xường 10 58,5 2,08 5,5 0,17 0,046 0,024 5,2 0,3
Sáng
Nước tương 2 1,06 1/1250 0,136 0,0006 0,0034 0,38 0,0386
Tổng các chất ở khẩu phần 643,81 23,8 10,42 116,056
Nhu cầu đề nghị 670,33 23,48 13,41 114,03
% đạt được của khẩu phần 94,60% 101,40% 77,70% 101,78%
Gạo 150 447,2 10,27 1,5 99,06 0,15 0,045 45 1,95
Rau cải xoang 200 30 4,2 0,2 2,6 0,16 0,52 50 138 3,2
Đậu phụ 100 95 10,9 5,4 0,7 0,03 0,02 24 2,2
Trứng gà 70 116,2 10,36 8,12 0,35 490 0,112 0,217 39,2 1,86
Trưa Dầu lạc 2 19,74 1,994
Muối 2 3 0,07
Tổng các chất ở khẩu phần 708,14 35,73 17,214 103,25
Nhu cầu đề nghị 754,57 26,41 15,09 128,28
% đạt được của khẩu phần 93,80% 135,30% 108,30% 80,50%
Gạo 100 334 7,9 1 75,9 0,1 0,03 30 1,3
Trứng gà 70 116,2 10,36 8,12 0,35 490 0,112 0,217 39,2 1,86
Dưa chuột 100 16 0,8 0,1 2,9 0,03 0,04 5 23 1
Cam 100 38 0,9 0,1 8,3 0,08 0,03 40 34 0,4
Tối Muối 2 3 0,07
Dầu lạc 2 19,74 1,994
Tổng các chất ở khẩu phần 536,54 19,96 11,31 88 980 1,03 2,05 95 433,43 16
Nhu cầu đề nghị 544,97 19,08 10,9 92,645 750 0,4/1000 (Kcal) 0,55/1000 (Kcal) 75 500 10
% đạt được của khẩu phần 96% 105% 104% 95% 130% 122% 178% 126% 86,70% 160%
Protid (g) Lipid (g) Vitamin (mg) Khoáng (mg)
Ngày 2 Thực phẩm Số lượng (g) Năng lượng (Kcal) Glucid (g)
ĐV TV ĐV TV A B1 B2 C Canxi Sắt
Bánh mì 150 498 15,8 0,16 105,2 0,2 0,14 56 4
Bơ TV 8,5 61,965 0,0425 6,8595 0,0085 65,28 0,00085 0,0017 1,445
Trứng gà 50 83 7,4 5,8 0,25 350 0,8 0,155 27,5 1,35
Sáng Tiêu 3 6,93 0,21 0,22 1,023 4,68 0,0015 0,0018 0,138 21,96
Tổng các chất ở khẩu phần 649,895 23,4525 13,0395 106,4815
Nhu cầu đề nghị 670,33 23,48 13,41 114,03
% đạt được của khẩu phần 97,00% 100,00% 97,00% 93,38%
Gạo 100 344 7,9 1 75,9 0,1 0,03 30 1,3
Thịt heo nạc 85 118,15 16,15 5,95 0 1,7 0,765 0,153 0,85 5,95 0,816
Củ sắn 8 228 1,65 0,3 54,6 12 0,045 0,045 51 37,5 1,8
Dầu lạc 8 72 8
Trưa
Nước mắm 4 0,84 0,208 12,56 0,076
Tổng các chất ở khẩu phần 762,99 25,98 15,25 130,5
Nhu cầu đề nghị 754,57 26,41 15,09 128,28
% đạt được của khẩu phần 101,10% 98,26% 101,00% 101,00%
Gạo 100 334 7,9 1 75,9 0,1 0,03 30 1,3
Cá trích hộp 56 130,48 12,48 8,064 1,96 15,68 0,0112
Lựu 100 70 0,6 0,3 16,2 0,07 6
Tối
Tổng các chất ở khẩu phần 544,48 20,98 9,364 94,06 449,34 102,7 6,6 51,85 210 32,6
Nhu cầu đề nghị 544,97 19,08 10,9 92,645 750 0,4/1000 (Kcal) 0,55/1000 (Kcal) 75 500 10
% đạt được của khẩu phần 100% 110% 86% 101% 60% 122% 1,73% 74% 40,20% 132%
Protid (g) Lipid (g) Vitamin (mg) Khoáng (mg)
Ngày 3 Thực phẩm Số lượng (g) Năng lượng (Kcal) Glucid (g)
ĐV TV ĐV TV A B1 B2 C Canxi Sắt
Bánh mì 100 249 7,9 0,2
52,6 0,1 0,07 28 2
Thịt vịt hầm 79 166,96 15,484 12,798 0
Mức chuối 100 218 0,7 53,9 28 0,3
Sáng Dứa tây 96 36,48 0,48 0,097 8,4 0,0768 24,96 10,72 0,288
Tổng các chất ở khẩu phần 670,44 24,564 13,095 114,9
Nhu cầu đề nghị 670,33 23,48 13,41 114,03
% đạt được của khẩu phần 100,00% 104,70% 97,70% 100,00%
Gạo 149 521,56 11,771 1,49 113,091 0,149 44,7 1,937
Đậu Côve 60 43,8 3 7,98 0,204 15 15,6 0,42
Muối 3 7,5 0,0105
Ớt bột khô 5 11,35 0,78 0,21 1,59 0,0305 4,25 0,25
Thịt bò loại I 50 59 10,5 1,9 6 0,05 0,0002 6 1,55
Trưa
Mức cam bỏ vỏ 15 32,7 0,072 9,756 0,0045 4,2 0,039
Bơ TV 13 94,77 0,065 10,941 0,013 99,84 0,0013 2,21
Tổng các chất ở khẩu phần 754,18 26,188 14,091 123,34
Nhu cầu đề nghị 754,57 26,41 15,09 128,28
% đạt được của khẩu phần 100,00% 99,20% 93,40% 96,10%
Bánh mì 150 373,5 11,85 1,2 78,9 0,15 42 3
Thịt nữa nạt nữa mỡ 40 104 6,6 8,6 4 0,212 0,8 36 0,6
Đào 100 31 0,9 0,2 6,3 0,02 10 20 0,45
Tối Đu đủ chín 100 36 1 0,1 7,6 0,02 54 40 2,6
Tổng các chất ở khẩu phần 544,5 20,85 10,1 92,8 109,84 1,02 0,07 104,8 289,18 13,4
Nhu cầu đề nghị 544,97 19,08 10,9 92,645 750 0,4/1000 (Kcal) 0,55/1000 (Kcal) 75 500 10
% đạt được của khẩu phần 100% 109% 93% 100% 14,60% 121% 6,10% 139,70% 57,80% 134%

You might also like