Professional Documents
Culture Documents
450+ TỪ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÓA HỌC
450+ TỪ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÓA HỌC
1.1 A-B-C
1 Acid Axit
21 Atom Nguyên tử
22 Atomic density weight Nguyên tử lượng
29 Base Bazơ
38 Cathode Cực âm
39 Cell Pin
66 Concentration Nồng độ
70 Constituent Cấu tử
1.2 D-E-F
4 Deoxidize Khử
19 Dynamite Chất nổ
27 Electron Điện tử
29 Element Nguyên tố
31 Enamel Men
38 Enzyme Men
46 Explode Phát nổ
48 Explosive Chất nổ
52 Ferment Men
1.3 G-H-I
STT Từ vựng Dịch thuật
2 Gasoline Xăng
4 Glaze Men
17 Isotope Đồng vị
1.4 L-M-N-O
2 Leaven Men
10 Matter Chất
18 Metalloid Á kim
29 Molecule Phân tử
43 Oxide Oxit
1.5 P-Q-R
4 Petrol Xăng
5 Petroleum Dầu mỏ
6 Phosphate fertilizer Phân lân
8 Physicochemical Hóa lý
10 Pickle Muối
11 Plastic Nhựa
14 Pollution Ô nhiễm
24 Principles Nguyên lý
37 Rate Tốc độ
1.6 S-T-U
13 Speed Tốc độ
16 Standard Chuẩn độ
22 Strength Chuẩn độ
25 Substance Chất
29 Temperature Nhiệt độ
41 Unit Đơn vị
1.7 V-W-X-Y-Z
2 Velocity Tốc độ
6 Yeast Men
1. Addition reaction: Phản ứng cộng 16. Ionic bonds: Liên kết ion
2. Analytical chemistry: Hóa phân tích 17. Isomer: Đồng phân
3. Atom: Nguyên tử 18. Mass number – Số khối (A=Z+N)
4. Atomic number: Số hiệu nguyên tử 19. Metal: Kim loại
(Z=P=E) 20. Molecule: Phân tử
5. Biochemistry: Hóa sinh 21. Noble gas: Khí trơ (khí hiếm)
6. Bond: Liên kết 22. Nonmetal: Phi kim
7. Chiral: Bất đối / thủ tính 23. Organic chemistry: Hóa hữu cơ
8. Colloid chemistry: Hóa keo 24. Periodic table: Bảng hệ thống tuần hoàn
9. Compound: Thành phần/ hỗn hợp 25. Physical chemistry: Hóa lý
10. Covalent bond: Liên kết cộng hóa trị 26. Quantum chemistry: Hóa lượng tử
11. Element: Nguyên tố 27. Radiochemistry: Hóa phóng xạ
12. Elimination reaction: Phản ứng thế 28. Reaction: Phản ứng
13. Food chemistry: Hóa thực phẩm 29. Stereochemistry: Hóa lập thể
14. Formula: Công thức 30. Substance: Chất
15. Inorganic chemistry: Hóa vô cơ