Professional Documents
Culture Documents
Phân Tích - Constrexim Số 9
Phân Tích - Constrexim Số 9
STT Chỉ tiêu Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 ±2022/2021
1 Doanh thu BH và CCDV 41,910 42,199 43,592 1,393 3.30%
2 Các khoản giảm trừ doanh thu - - - - #DIV/0!
3 Doanh thu thuần 41,910 42,199 43,592 1,393 3.30%
4 Giá vốn hàng bán 38,900 39,052 36,287 (2,765) -7.08%
5 LN gộp về bán hàng và CCDV 3,009 3,148 7,305 4,157 132.06%
TT Chỉ tiêu phản ánh hiệu quả hoạt động Năm 2017 Năm 2020 Năm 2021
TT Cơ cấu Tài sản/ Nguồn vốn Năm 2017 Năm 2020 Năm 2021
1 TSNH/Tổng tài sản 99% 99% 82%
2 TSDH/Tổng tài sản 1% 1% 18%
3 Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn 80% 79% 78%
4 Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn 20% 21% 22%
TT Nhóm chỉ tiêu cân nợ Năm 2017 Năm 2020 Năm 2021
1 Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu 4.11 3.85 3.50
2 Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu 0.00 0.00 0.38
3 Hệ số TSCĐ/Vốn chủ sở hữu 0.05 0.03 0.47
4 Tốc độ gia tăng Tài sản
TT Chỉ tiêu thu nhập Năm 2017 Năm 2020 Năm 2021
1 Lợi nhuận gộp/ Doanh thu thuần 0.07 7.46% 16.76%
2 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh/ DTT 0.01 0.71% 3.92%
3 Lợi nhuận sau thuế/ VCSH bình quân (ROE) #REF! 2.41% 4.90%
4 Lợi nhuận sau thuế/ Tổng TS bình quân (ROA) #REF! 0.48% 1.06%
5 EBIT/ Chi phí lãi vay
6 Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận sau thuế
13,993 55%
6.7
2,394 -
4,333 0
- 791
606 -
8,000 -
190 4,785 -
4370 - 1,343
700 - 500
5070 - 94
7200 - -
2130 130 -
6780
4650 - -
- 318
712 -
679 -
- -
160 -
251 -1
22,050 3,045
- 1,300 1,094 -
15,238 17,666 1,905 -
2,421 1,460 171 -
593 1,883 - 683 230 0 0
21,885 28,282 1,603 - 465 0 0
- 480 4,305 - 4,551 26 -
4,659 3,317 - - 5,297 10,518 13,576
- - - 500 3,686 24,142 24,628
- - - 94 - 74 -
- 1,509 - 1,509 - 956 -
- 130 - - - 564 -
- 3,942 3,878
5,000 - 5,000 - 14,229 40,222 42,082
- - - 318
- - 712 -
- - 679 -
- 1,632 - 1,632
- - 160 -
38 31 256 0
49,834 57,690 15,885 4,736
230
465
4,577
2,239
3,200
74
956
564
64
12,369
- 2,910 3,239 1,209 - 880
- 10066 40 - - 1,026
- 1,152 180 - - 972
- 4,382 5,302 1,384 - 463
- 1,295 11,385 11,347 - 1,258
- 3,000 5,609 3,924 - 1,315
- 1,394 3,014 2,496 - 876
- 1,202 170 - - 1,032
- 391 175 88 - 304
1588 4707 18149 12892 181 7043
1588 30,499 47,263 33,340 181 15169