Professional Documents
Culture Documents
1
Từ trọng tâm
1. ..., 就…吧 jiù vậy thì (đưa ra kết luận, giải pháp)
你忙,就回家吧。
2
Từ mới
1. 这两天 zhèliǎngtiān mấy hôm nay 这两天我很忙
2. 外面 wàimiàn bên ngoài 外面很冷
3. 意思 yìsi ý nghĩa 什么意思
4. 咖啡 kāfēi cafe 喝咖啡
5. 鱼 yú món cá (con cá) 这个鱼
6. 件 jiàn chiếc (áo) 一件衣服
7. 准备 zhǔnbèi chuẩn bị 准备回家
8. 打球 dǎqiú chơi bóng (nói chung) 喜欢打球
9. 考试 kǎoshì thi cử (V), kỳ thi (N) 准备考试
3
Điểm Ngữ pháp
1. Phó từ nhấn mạnh “tiền đề, 就 + V + 吧” (vậy...nhé)
Đưa ra kết luận và giải pháp.
你不想去,就在家吧。
2. Phó từ ngữ khí “ 还 + Adj” (vẫn/ cũng)
Biểu thị chấp nhận đc, tàm tạm, trả lời câu hỏi “怎么样”.
还好 / 还可以
3. Phó từ chỉ mức độ nhẹ “有点儿 + Adj” (có chút, hơi)
Biểu thị cảm xúc tiêu cực, không hài lòng.
有点儿大/ 冷
4
Các phó từ chỉ mức độ (thấp cao)
6
Từ bổ sung (1)