You are on page 1of 6

D - Hoạt động marketing

1. Cơ cấu phòng marketing

Cơ cấu phòng Marketing Coca-Cola Việt Nam được chia thành 4 bộ phận chính,
bao gồm:

 Bộ phận Marketing chiến lược: Bộ phận này chịu trách nhiệm xây dựng
chiến lược marketing tổng thể cho Coca-Cola Việt Nam, bao gồm định vị
thương hiệu, mục tiêu marketing, chiến lược sản phẩm, chiến lược giá, chiến
lược phân phối, và chiến lược truyền thông.
 Bộ phận Marketing sản phẩm: Bộ phận này chịu trách nhiệm phát triển và
triển khai các chiến lược marketing cho từng sản phẩm của Coca-Cola Việt
Nam, bao gồm nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm mới, quảng bá sản
phẩm, và quảng cáo.
 Bộ phận Marketing truyền thông: Bộ phận này chịu trách nhiệm phát triển và
triển khai các chiến lược truyền thông cho Coca-Cola Việt Nam, bao gồm
quảng cáo, tiếp thị trực tiếp, quan hệ công chúng, và sự kiện.
 Bộ phận Marketing bán hàng: Bộ phận này chịu trách nhiệm phát triển và
triển khai các chiến lược marketing cho lực lượng bán hàng của Coca-Cola
Việt Nam, bao gồm đào tạo, hỗ trợ, và khuyến khích.

Ngoài ra, Coca-Cola Việt Nam còn có một số bộ phận marketing khác hỗ trợ hoạt
động marketing của công ty, bao gồm:

 Bộ phận Marketing kỹ thuật số: Bộ phận này chịu trách nhiệm phát triển và
triển khai các chiến lược marketing trên nền tảng kỹ thuật số, bao gồm quảng
cáo trực tuyến, tiếp thị qua email, và truyền thông xã hội.
 Bộ phận Marketing thương mại: Bộ phận này chịu trách nhiệm phát triển và
triển khai các chiến lược marketing cho kênh bán lẻ, bao gồm trưng bày sản
phẩm, khuyến mãi, và dịch vụ khách hàng.
 Bộ phận Marketing trách nhiệm xã hội: Bộ phận này chịu trách nhiệm phát
triển và triển khai các hoạt động marketing nhằm thể hiện cam kết của Coca-
Cola Việt Nam đối với trách nhiệm xã hội.

Cơ cấu phòng Marketing Coca-Cola Việt Nam được thiết kế để đáp ứng nhu cầu
marketing của công ty trong bối cảnh thị trường nước giải khát Việt Nam đang ngày
càng cạnh tranh và phát triển.

2. Cơ cấu sản phẩm


Cơ cấu sản phẩm Coca-Cola Việt Nam được chia thành 4 nhóm chính, bao gồm:

 Nhóm nước giải khát có ga: Nhóm này bao gồm các sản phẩm như Coca-
Cola, Sprite, Fanta, Schweppes, Aquarius, và Samurai. Đây là nhóm sản
phẩm chủ lực của Coca-Cola Việt Nam, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong doanh
thu của công ty.
 Nhóm nước giải khát không ga: Nhóm này bao gồm các sản phẩm như Fuze
Tea, Nutriboost, Teppy, và Dasani. Nhóm sản phẩm này đang ngày càng
được mở rộng và phát triển, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của
người tiêu dùng Việt Nam.
 Nhóm nước tăng lực: Nhóm này bao gồm các sản phẩm như Barbican, và
Burn. Nhóm sản phẩm này đang được Coca-Cola Việt Nam chú trọng đầu tư,
nhằm cạnh tranh với các đối thủ trong ngành.
 Nhóm sản phẩm khác: Nhóm này bao gồm các sản phẩm như Minute Maid,
và Simply Orange. Nhóm sản phẩm này được Coca-Cola Việt Nam phân
phối qua các hệ thống siêu thị và cửa hàng tiện lợi.

Dưới đây là danh sách các sản phẩm cụ thể của Coca-Cola Việt Nam:

 Nước giải khát có ga:


o Coca-Cola

o Sprite
o Fanta
o Schweppes
o Aquarius
o Samurai
 Nước giải khát không ga:
o Fuze Tea

o Nutriboost
o Teppy
o Dasani
 Nước tăng lực:
o Barbican

o Burn
 Sữa trái cây:
o Minute Maid

o Simply Orange

Coca-Cola Việt Nam luôn nỗ lực đổi mới và phát triển sản phẩm, nhằm đáp ứng
nhu cầu ngày càng đa dạng của người tiêu dùng Việt Nam.

3. Mục tiêu marketing

Mục tiêu marketing của Coca-Cola Việt Nam được chia thành 3 mục tiêu chính, bao
gồm:

 Mục tiêu về thị phần: Coca-Cola Việt Nam đặt mục tiêu duy trì vị trí dẫn đầu
thị trường nước giải khát tại Việt Nam.
 Mục tiêu về doanh thu: Coca-Cola Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng doanh
thu và lợi nhuận hàng năm.
 Mục tiêu về thương hiệu: Coca-Cola Việt Nam đặt mục tiêu xây dựng và duy
trì một thương hiệu mạnh, được yêu thích và tin tưởng bởi người tiêu dùng
Việt Nam.

Để đạt được các mục tiêu này, Coca-Cola Việt Nam đã triển khai các chiến lược
marketing đa dạng, bao gồm:

 Chiến lược sản phẩm: Coca-Cola Việt Nam luôn nỗ lực đổi mới và phát triển
sản phẩm, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người tiêu dùng
Việt Nam.
 Chiến lược giá: Coca-Cola Việt Nam áp dụng chiến lược giá linh hoạt, phù
hợp với từng phân khúc khách hàng.
 Chiến lược phân phối: Coca-Cola Việt Nam xây dựng hệ thống phân phối
rộng khắp, nhằm mang sản phẩm đến với nhiều người tiêu dùng hơn.
 Chiến lược truyền thông: Coca-Cola Việt Nam triển khai các chiến dịch
truyền thông sáng tạo và hiệu quả, nhằm quảng bá thương hiệu và sản phẩm
đến với người tiêu dùng.

Các chiến lược marketing của Coca-Cola Việt Nam đã góp phần nâng cao nhận
thức của người tiêu dùng về thương hiệu Coca-Cola, đồng thời thúc đẩy doanh số
bán hàng của công ty.
Dưới đây là một số ví dụ về hoạt động marketing của Coca-Cola Việt Nam:

 Chiến dịch "Open Happiness": Đây là một trong những chiến dịch marketing
thành công nhất của Coca-Cola Việt Nam. Chiến dịch này đã truyền tải
thông điệp về niềm vui và sự hứng khởi mà Coca-Cola mang lại cho người
tiêu dùng.
 Chiến dịch "Coca-Cola Refreshing Happiness": Chiến dịch này được triển
khai nhằm mang lại niềm vui và sự hứng khởi cho người tiêu dùng Việt Nam
trong mùa hè. Chiến dịch này đã thu hút sự tham gia của đông đảo người tiêu
dùng.
 Chiến dịch "Coca-Cola Học bổng Tài năng": Chiến dịch này được triển khai
nhằm hỗ trợ các sinh viên tài năng có hoàn cảnh khó khăn. Chiến dịch này đã
nhận được sự ủng hộ của đông đảo người tiêu dùng.

Các hoạt động marketing của Coca-Cola Việt Nam đã góp phần xây dựng và duy trì
một thương hiệu mạnh, được yêu thích và tin tưởng bởi người tiêu dùng Việt Nam.

4. Quản trị quan hệ

Quản trị quan hệ của Coca-Cola Việt Nam được thực hiện thông qua các hoạt động
sau:

 Quản trị quan hệ với khách hàng: Coca-Cola Việt Nam luôn nỗ lực xây dựng
và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng, nhằm mang lại trải nghiệm tốt
nhất cho khách hàng. Các hoạt động quản trị quan hệ với khách hàng của
Coca-Cola Việt Nam bao gồm:
o Nghiên cứu thị trường để hiểu nhu cầu của khách hàng

o Phát triển các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng
o Cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao
o Xây dựng các chương trình khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn cho khách
hàng
 Quản trị quan hệ với đối tác: Coca-Cola Việt Nam hợp tác với các đối tác
trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
o Nhà phân phối

o Nhà bán lẻ
o Nhà cung cấp
o Các tổ chức phi lợi nhuận

Các hoạt động quản trị quan hệ với đối tác của Coca-Cola Việt Nam bao gồm: *
Xây dựng các mối quan hệ hợp tác bền vững * Chia sẻ lợi ích và trách nhiệm với
các đối tác * Hỗ trợ các đối tác phát triển

 Quản trị quan hệ với cộng đồng: Coca-Cola Việt Nam cam kết đóng góp tích
cực cho cộng đồng. Các hoạt động quản trị quan hệ với cộng đồng của Coca-
Cola Việt Nam bao gồm:
o Tài trợ các chương trình giáo dục, y tế, và thể thao

o Tuyên truyền nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội


o Thúc đẩy sự phát triển bền vững

Coca-Cola Việt Nam luôn coi trọng việc quản trị quan hệ với các bên liên quan,
nhằm xây dựng và phát triển mối quan hệ hợp tác bền vững, mang lại lợi ích cho tất
cả các bên.

Dưới đây là một số ví dụ về hoạt động quản trị quan hệ của Coca-Cola Việt Nam:

 Với khách hàng: Coca-Cola Việt Nam đã triển khai chương trình "Coca-Cola
Refreshing Happiness" nhằm mang lại niềm vui và sự hứng khởi cho người
tiêu dùng. Chương trình này đã nhận được sự hưởng ứng tích cực của người
tiêu dùng Việt Nam.
 Với đối tác: Coca-Cola Việt Nam đã hợp tác với các nhà phân phối để mở
rộng hệ thống phân phối, nhằm mang sản phẩm của Coca-Cola đến với nhiều
người tiêu dùng hơn. Coca-Cola Việt Nam cũng đã hợp tác với các nhà bán
lẻ để xây dựng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, nhằm thu hút khách
hàng.
 Với cộng đồng: Coca-Cola Việt Nam đã tài trợ cho chương trình "Coca-Cola
Học bổng Tài năng" nhằm hỗ trợ các sinh viên tài năng có hoàn cảnh khó
khăn. Coca-Cola Việt Nam cũng đã tham gia các hoạt động bảo vệ môi
trường, nhằm góp phần xây dựng một môi trường bền vững.

Các hoạt động quản trị quan hệ của Coca-Cola Việt Nam đã góp phần nâng cao uy
tín và vị thế của công ty trên thị trường, đồng thời mang lại lợi ích cho tất cả các
bên liên quan.

You might also like