You are on page 1of 57

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM


KHOA KINH TẾ


MÔN HỌC: QUẢN TRỊ MARKETING

BÁO CÁO CUỐI KỲ

ĐỀ TÀI:
KẾ HOẠCH MARKETING CHO ỨNG DỤNG TRỢ LÝ ẢO
THE GREEN
GVHD: TS. LÊ THỊ TUYẾT THANH

MÃ LỚP: MAMA330906_22_2_04

SVTH: NHÓM

1. Nguyễn Văn Quốc Chung 21124144


2. Mai Ánh Hồng Ngọc 21125327
3. Hồ Thị Thanh Hằng 21124163
4. Phạm Mai Mẫn Nhi 21125138
5. Lương Thị Yến Ngọc 21125132

Thành phố Hồ Chí Minh, Tháng 4 năm 2023


ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HOÀN THÀNH CÔNG VIỆC
HỌC KÌ II NĂM HỌC 2022-2023
Nhóm: ( Lớp thứ 2 tiết 8-10 )
Tên đề tài: Kế hoạch marketing cho ứng dụng trợ lý ảo THE GREEN
TỶ LỆ % SỐ BUỔI
MÃ SỐ SINH
STT HỌ VÀ TÊN HOÀN ĐI HỌC
VIÊN
THÀNH ĐẦY ĐỦ
1 Nguyễn Văn Quốc Chung 21124144 100% 12/15
2 Hồ Thị Thanh Hằng 21124163 100% 14/15
3 Mai Ánh Hồng Ngọc 21125327 100% 14/15
4 Phạm Mai Mẫn Nhi 21125138 100% 13/15
5 Lương Thị Yến Ngọc 21125132 100% 14/15

Ghi chú:
Tỷ lệ % = 100%: Mức độ phần trăm của từng sinh viên tham gia.
Nhóm trưởng: Nguyễn Văn Quốc Chung SĐT: 0389192978

Nhận xét của giáo viên


…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………

TP.HCM, Ngày …. tháng …. Năm….

Giáo viên chấm điểm


MỤC LỤC
PHẦN MỞ ĐẦU ........................................................................................................1
1. Lý do chọn đề tài .............................................................................................1
2. Mô tả sản phẩm dịch vụ .................................................................................1
PHẦN NỘI DUNG ....................................................................................................3
CHƯƠNG 1: NGHIÊN CỨU THÔNG TIN MARKETING ................................3
1.1. Môi trường marketing ....................................................................................3
1.1.1. Môi trường vĩ mô ......................................................................................3
1.1.2. Môi trường vi mô ..................................................................................7
1.1.3. Môi trường nội vi ................................................................................15
1.2. Phân tích SWOT ...........................................................................................17
1.2.1 Điểm mạnh (S) .....................................................................................17
1.2.2 Điểm yếu (W) .......................................................................................17
1.2.3 Cơ hội (O) ............................................................................................17
1.2.4 Thách thức (T) ....................................................................................17
1.3. Lập ma trận SWOT ......................................................................................18
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG THEO STP (SEGMENTATION,
TARGETING, POSITIONING) ............................................................................20
2.1. Phân đoạn thị trường (Segmentation) ........................................................20
2.2. Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting) .................................................23
CHƯƠNG 3: MARKETING-MIX ........................................................................29
3.1. Sản phẩm dịch vụ (Product) ........................................................................29
3.2. Giá cả (Price) ................................................................................................29
3.3. Địa điểm (Place) ............................................................................................30
3.4. Chiêu thị, xúc tiến .........................................................................................31
3.5. Quy trình (Process) .......................................................................................32
3.6. Con người (People) .......................................................................................41
3.7. Triết lý (Philosophy) .....................................................................................42
CHƯƠNG 4: TÀI CHÍNH NGÂN SÁCH ............................................................43
4.1 Vốn huy động .................................................................................................43
4.2 Dự kiến chi phí đầu tư ban đầu ....................................................................43
4.3 Khấu hao tài sản trong 5 năm ......................................................................47
4.4 Kế hoạch lãi lỗ dự kiến ..................................................................................47
CHƯƠNG 5: KẾ HOẠCH DỰ PHÒNG ..............................................................51
PHẦN KẾT LUẬN ..................................................................................................52
TÀI LIỆU THAM KHẢO ......................................................................................53
PHẦN MỞ ĐẦU

1. Lý do chọn đề tài

Trong thời đại công nghệ hiện nay, việc sử dụng ứng dụng trên điện thoại di động
để giải quyết các vấn đề hàng ngày đã trở nên phổ biến. Các ứng dụng trợ lý ảo đã
được phát triển để hỗ trợ con người trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ quản lý công
việc đến giải trí, mua sắm trực tuyến… Tuy nhiên, chưa có nhiều ứng dụng trợ lý ảo
được phát triển để chăm sóc và quản lý cây cảnh tại nhà.

Để giải quyết vấn đề này, đề tài marketing của nhóm tập trung vào việc phát triển
một ứng dụng trợ lý ảo chăm sóc cây tại nhà. Ứng dụng này sẽ giúp người dùng tìm
hiểu về các loại cây cảnh phù hợp cho không gian sống của họ, cung cấp hướng dẫn
chăm sóc và cung cấp lời khuyên về các sản phẩm phân bón và thuốc trừ sâu.

Việc phát triển ứng dụng trợ lý ảo chăm sóc cây tại nhà sẽ giúp người dùng tiết
kiệm thời gian và nỗ lực trong việc chăm sóc cây cảnh của mình, đồng thời cũng
mang lại cơ hội kinh doanh hấp dẫn cho doanh nghiệp. Bài tiểu luận dưới đây sẽ trình
bày chi tiết về chiến lược marketing và phương thức triển khai để giúp ứng dụng trở
nên phổ biến trên thị trường.

2. Mô tả sản phẩm dịch vụ

Ứng dụng trợ lý ảo chăm sóc cây tại nhà là một sản phẩm công nghệ đột phá,
được thiết kế để giúp người dùng quản lý và chăm sóc cây cảnh một cách dễ dàng và
hiệu quả hơn. Ứng dụng này tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và thực tế tăng
cường (AR) để cung cấp cho người dùng những trải nghiệm trực quan, sinh động hơn
khi sử dụng app.

Khi sử dụng ứng dụng, người dùng có thể chọn loại cây cảnh mà mình muốn
chăm sóc và tìm hiểu thông tin chi tiết về cây đó, bao gồm cách trồng, cách tưới nước
và các mẹo chăm sóc. Bên cạnh đó, ứng dụng cũng sẽ đưa ra lời khuyên về phân bón
và thuốc trừ sâu phù hợp để giúp cây phát triển tốt hơn.

1
Thêm vào đó, ứng dụng cũng tích hợp chức năng nhận diện hình ảnh để giúp
người dùng xác định được tên và thông tin chi tiết về một loại cây cảnh mà họ muốn
chăm sóc. Điều này giúp cho người dùng không cần phải tốn nhiều thời gian và công
sức để tìm kiếm thông tin trên internet.

Với giao diện đơn giản và dễ sử dụng, ứng dụng trợ lý ảo chăm sóc cây tại nhà
sẽ giúp cho người dùng tiết kiệm thời gian và công sức trong việc chăm sóc cây cảnh
của mình. Ngoài ra, việc tích hợp công nghệ AR cũng giúp cho người dùng có thể
tương tác với cây cảnh một cách trực quan và thú vị hơn để tìm loại cây trồng phù
hợp với không gian của họ.

2
PHẦN NỘI DUNG

CHƯƠNG 1: NGHIÊN CỨU THÔNG TIN MARKETING


1.1. Môi trường marketing
1.1.1. Môi trường vĩ mô

a) Văn hóa

Việt Nam là một đất nước có truyền thống bảo vệ môi trường tự nhiên từ rất lâu.
Trong văn hóa của người Việt Nam, đất đai và môi trường được coi là một phần
không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Những giá trị văn hóa này đã được truyền
lại qua các thế hệ, giúp người Việt Nam luôn có ý thức bảo vệ môi trường tự nhiên
và sử dụng tài nguyên một cách bền vững.

Trong quá trình lịch sử, người Việt Nam đã áp dụng các công nghệ vào đời sống
hàng ngày để bảo vệ môi trường tự nhiên. Ví dụ, trong lĩnh vực nông nghiệp, người
Việt Nam đã sử dụng phương pháp trồng cây xen canh để đảm bảo sự đa dạng sinh
học và giảm thiểu sự khô hạn và mất mát đất đai. Ngoài ra, người Việt Nam còn sử
dụng các phương pháp tự nhiên để điều trị bệnh tật cho thực vật mà không gây hại
cho môi trường như sử dụng thuốc bảo vệ thực vật từ các loại cây và thảo dược.

Trong thời đại hiện đại, với sự phát triển của công nghệ, người Việt Nam tiếp tục
áp dụng các công nghệ vào đời sống hàng ngày để bảo vệ môi trường tự nhiên. Chẳng
hạn, việc sử dụng các thiết bị điện tử tiết kiệm năng lượng và các sản phẩm tái chế là
một phương pháp được nhiều người Việt Nam áp dụng để giảm thiểu lượng rác thải
và tiết kiệm tài nguyên.

Ngoài ra, việc sử dụng các công nghệ hiện đại như điện thoại thông minh và ứng
dụng công nghệ thông tin cũng được áp dụng để bảo vệ môi trường tự nhiên. Ví dụ,
việc sử dụng các ứng dụng điều khiển nhà thông minh để điều chỉnh ánh sáng, nhiệt
độ và hệ thống thông gió trong nhà giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu lượng
khí thải độc hại. Ngoài ra, việc sử dụng các ứng dụng giám sát môi trường cũng giúp
người dân nắm bắt tình hình thời tiết và chất lượng không khí trong khu vực của
mình, từ đó có những giải pháp phù hợp để bảo vệ sức khỏe và môi trường.

3
b) Pháp luật – chính trị

Trong pháp luật Việt Nam, bảo vệ môi trường tự nhiên được xem là một trách
nhiệm cơ bản của chính phủ và các tổ chức, cá nhân. Điều này được thể hiện rõ trong
Hiến pháp năm 2013, Luật Bảo vệ Môi trường, Luật Quản lý, sử dụng tài nguyên
nước, Luật Đất đai và các văn bản pháp quy khác.

Cùng với việc ban hành các văn bản pháp luât và quy định, chính phủ Việt Nam
cũng đã triển khai nhiều chương trình và dự án nhằm tăng cường bảo vệ môi trường
và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững. Trong đó, ứng dụng công nghệ
được coi là một giải pháp hiệu quả và tiên tiến để giải quyết các vấn đề môi trường.

Các ứng dụng công nghệ được áp dụng tại Việt Nam trong lĩnh vực môi trường
tự nhiên có thể kể đến một số ví dụ đưa ra dưới đây như là:

• Hệ thống giám sát môi trường: Sử dụng các thiết bị cảm biến và hệ thống mạng
để giám sát chất lượng không khí, nước và môi trường đất đai. Nhờ đó, chính
quyền và các tổ chức có thể có thông tin chính xác và kịp thời về tình hình môi
trường, từ đó đưa ra các quyết định và giải pháp phù hợp.
• Sử dụng năng lượng tái tạo: Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt
trời, gió, thủy điện, để giảm thiểu sự phát thải khí thải gây hiệu ứng nhà kính và
ô nhiễm không khí.

c) Kinh tế

Trong những năm gần đây, kinh tế Việt Nam đã có sự phát triển đáng kể, đặc biệt
là sau khi nền kinh tế đổi mới được khởi đầu từ những năm 1980. Theo thống kê của
Tổng cục Thống kê Việt Nam, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Việt Nam đã tăng
trưởng với tốc độ trung bình khoảng 6,5% mỗi năm trong giai đoạn 2016-2020. Đây
là mức tăng trưởng khá cao so với nhiều quốc gia khác trên thế giới.

Có thể nhắc đến thành phố Hồ Chí Minh đã phát triển mạnh các lĩnh vực kinh tế
chủ chốt như: sản xuất công nghiệp, dịch vụ, du lịch, giáo dục và nghiên cứu khoa
học. Thành phố cũng đã thu hút được nhiều đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong

4
các lĩnh vực như: điện tử, thông tin, cơ khí, và xây dựng. Thu nhập trung bình đầu
người tại thành phố Hồ Chí Minh đã tăng từ khoảng 7.300 USD vào năm 2015 lên
mức 8.200 USD vào năm 2019.

Để duy trì tăng trưởng kinh tế ổn định, thành phố Hồ Chí Minh đã triển khai nhiều
chính sách và kế hoạch phát triển kinh tế, bao gồm cải cách thủ tục hành chính, thu
hút FDI, tăng cường hợp tác kinh tế với các địa phương khác trong nước và quốc tế,
đẩy mạnh các ngành kinh tế có thế mạnh, và đầu tư vào hạ tầng kinh tế.

Ngoài ra, thành phố Hồ Chí Minh cũng đang chú trọng phát triển kinh tế theo
hướng bền vững và thân thiện với môi trường, bao gồm đầu tư vào các ngành kinh tế
xanh, đẩy mạnh sử dụng các công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải, cũng
như xây dựng các khu đô thị thông minh.

d) Nhân khẩu

Thành phố Hồ Chí Minh là một trong những địa phương lớn nhất và phát triển
nhất của Việt Nam với dân số đông đúc và đa dạng. Theo thống kê của Tổng cục
Thống kê Việt Nam, đến cuối năm 2020, dân số của thành phố Hồ Chí Minh là khoảng
9,3 triệu người, chiếm gần 10% tổng dân số của cả nước.

Trong đó, tỷ lệ giới tính gần như cân bằng, với tỷ lệ nam giới là 48,5% và nữ giới
là 51,5%. Độ tuổi trung bình của người dân thành phố Hồ Chí Minh là khoảng 33
tuổi, thể hiện đây là một thành phố trẻ.

Tuy nhiên, thành phố Hồ Chí Minh đang gặp phải một số thách thức về tình trạng
quá tải dân số và sự phát triển không đồng đều giữa các khu vực. Nhiều khu vực ở
trung tâm thành phố đang gặp phải tình trạng quá tải dân số, giao thông ùn tắc và ô
nhiễm môi trường. Trong khi đó, một số khu vực ngoại ô vẫn đang trong quá trình
phát triển và còn khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu về hạ tầng và tiện ích cơ bản.

Để giải quyết các thách thức trên, thành phố Hồ Chí Minh đưa ra nhiều chính
sách và kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội trong thời gian tới, nhằm nâng cao chất

5
lượng đời sống của người dân và đưa thành phố trở thành một trung tâm kinh tế - tài
chính - văn hóa hàng đầu trong khu vực và trên thế giới.

e) Tự nhiên

Các thành phố lớn tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về môi trường
tự nhiên. Thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh là hai trong số các thành phố
lớn nhất tại Việt Nam và đang đối mặt với nhiều vấn đề liên quan đến môi trường.

Thành phố Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đã trở thành một trong những thành
phố ô nhiễm nhất châu Á. Các nguồn gốc ô nhiễm bao gồm khói bụi từ phương tiện
giao thông, các nhà máy sản xuất, xây dựng, đổ rác, và nhiều nguồn khác. Thành phố
đã đưa ra các biện pháp nhằm giảm thiểu ô nhiễm, bao gồm cải thiện hệ thống giao
thông công cộng, tăng cường giám sát và xử phạt những người vi phạm các quy định
về môi trường.

Thành phố Hồ Chí Minh, thành phố lớn của Việt Nam, cũng đang đối mặt với
các vấn đề về môi trường. Các vấn đề bao gồm khói bụi từ phương tiện giao thông, ô
nhiễm nước và đất do các hoạt động công nghiệp và đô thị. Thành phố đã áp dụng
nhiều biện pháp nhằm giảm thiểu ô nhiễm, bao gồm quản lý chặt chẽ các hoạt động
sản xuất và xử lý nước thải, nâng cao nhận thức của người dân về môi trường và
khuyến khích các hoạt động xanh.

Ngoài ra, các thành phố khác tại Việt Nam cũng đang đối mặt với các vấn đề về
môi trường, như ô nhiễm không khí, nước và đất.

f) Công nghệ

Công nghệ AI (trí tuệ nhân tạo) và AR (thực tế tăng cường) đang được áp dụng
rộng rãi tại Việt Nam để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ tiên tiến và đem lại cuộc sống
thuận tiện hơn cho người dân ở nhiều lĩnh vực, như:

Hệ thống giao thông thông minh: AI được sử dụng để phân tích dữ liệu giao thông
từ các camera, các thiết bị IoT (internet of things) và các cảm biến để cải thiện việc

6
quản lý giao thông và giảm thiểu tắc nghẽn, đồng thời AR được sử dụng để cung cấp
thông tin về tình trạng giao thông và lộ trình đường đi cho người dùng.

Ứng dụng trợ lý ảo: AI được sử dụng để tạo ra các trợ lý ảo thông minh giúp
người dùng thực hiện các tác vụ hàng ngày, từ đặt lịch hẹn, tra cứu thông tin đến điều
khiển các thiết bị trong nhà.

Với sự phát triển của các ứng dụng di động, người dùng có thể tải xuống ứng
dụng AI chăm sóc cây cảnh để giúp họ theo dõi sức khỏe của cây cảnh và đưa ra các
lời khuyên về cách chăm sóc tốt nhất. Ứng dụng này có thể cung cấp thông tin về độ
ẩm, nhiệt độ, độ sáng và việc tưới nước cho cây cảnh.

Tuy nhiên, mặc dù công nghệ AI và AR đang được áp dụng trong việc chăm sóc
cây cảnh tại Việt Nam, nhưng nó vẫn chưa được phổ biến rộng rãi. Điều này có thể
do một số người dùng chưa quen với công nghệ mới, hoặc do chi phí cao của việc
phát triển và triển khai các ứng dụng này.

1.1.2. Môi trường vi mô

a) Nhà cung ứng

Việc lựa chọn nhà cung ứng đáp ứng nhu cầu về chất lượng, chi phí, tính năng,
độ tin cậy, tốc độ phản hồi và hỗ trợ kỹ thuật. Một nhà cung ứng đáng tin cậy sẽ cung
cấp cho người dùng các ứng dụng tốt nhất với chất lượng đảm bảo, đảm bảo tính bảo
mật và sự riêng tư của người dùng. Các nhà cung ứng cho ứng dụng trợ lý chăm sóc
cây được cài đặt trên điện thoại ở Việt Nam hiện nay chủ yếu là các công ty công
nghệ và thương mại điện tử và hoàn toàn còn mới chưa phổ biến. Nhưng xét về mức
độ tin cậy, đảm bảo thì chọn nhà cung ứng ở nước ngoài sẽ khả quan.

Công ty TNHH Haravan: Haravan là một công ty thương mại điện tử và cũng là
một nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng di động hàng đầu tại Việt Nam; công ty Plantix
GmbH ở Đức cung cấp giải pháp AI và AR cho việc chăm sóc cây trồng, bao gồm cả
cây cảnh tại nhà; công ty Tlee Inc. tại Mỹ; công ty Koubachi AG tại Thụy Sĩ; công
ty Planta Labs tại Canada.

7
Các nhà cung ứng này đều đã có kinh nghiệm trong phát triển ứng dụng di động.

b) Đối thủ cạnh tranh

Đối thủ cạnh tranh đối với sản phẩm ứng dụng chăm sóc cây tại nhà cùng công
ty cung ứng:

❖ Plantix là một ứng dụng sử dụng công nghệ AI và AR để giúp người dùng nhận
biết các loại bệnh, sâu bệnh và các vấn đề khác liên quan đến cây trồng.

➢ Ưu điểm
• Cung cấp cho người dùng một công cụ chẩn đoán bệnh cây trồng đáng tin
cậy bằng cách sử dụng công nghệ AI.
• Tự động phát hiện các vấn đề và cung cấp các giải pháp liên quan đến cây
trồng.
• Cập nhật thông tin về chăm sóc cây trồng, nông nghiệp và kỹ thuật canh tác
mới nhất.
• Miễn phí và có sẵn trên nhiều nền tảng.
➢ Nhược điểm
• Không thể sử dụng ứng dụng để chẩn đoán hoặc giải quyết tất cả các vấn
đề cây trồng.
• Ứng dụng có thể không hiệu quả nếu người dùng không thực hiện đầy đủ
các bước hướng dẫn trong quá trình sử dụng.
• Dữ liệu ứng dụng có thể không phản ánh chính xác các vấn đề đang diễn ra
tại địa phương của người dùng.
• Một số tính năng yêu cầu kết nối internet ổn định để hoạt động tốt.

❖ Koubachi

➢ Ưu điểm
• Ứng dụng có thể phân tích dữ liệu về môi trường sống của cây và đưa ra
các lời khuyên chăm sóc cụ thể dựa trên những thông tin đó.

8
• Koubachi có thể giúp người dùng tạo ra kế hoạch chăm sóc cho cây cảnh
của họ dựa trên thông tin về loại cây, điều kiện ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm.
• Koubachi cung cấp các tính năng như thông báo thời tiết và gợi ý về cách
chăm sóc cây trong từng mùa, giúp người dùng có thể đảm bảo sức khỏe và
sự phát triển tốt nhất cho cây của mình.
➢ Nhược điểm
• Ứng dụng Koubachi chỉ hỗ trợ một số loại cây cụ thể, do đó không phù hợp
cho người dùng có nhiều loại cây khác nhau.
• Koubachi có giá khá cao so với các ứng dụng chăm sóc cây khác trên thị
trường.
• Ứng dụng có thể yêu cầu người dùng nhập các thông tin chi tiết về cây cảnh
của họ, điều này có thể làm phiền và mất thời gian cho người dùng.

❖ Planta

➢ Ưu điểm
• Đa dạng loại cây: Planta có hơn 10.000 loại cây khác nhau và cung cấp cho
người dùng thông tin chi tiết về cách chăm sóc và trồng cây cảnh.
• Giao diện thân thiện: Giao diện của Planta rất dễ sử dụng, giúp người dùng
có thể tìm kiếm thông tin về cây một cách nhanh chóng và thuận tiện.
• Độ chính xác cao: Planta sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để phân tích
hình ảnh của cây và đưa ra các lời khuyên về chăm sóc. Ứng dụng này cho
kết quả chính xác và cung cấp những thông tin hữu ích để giúp người dùng
chăm sóc cây tốt hơn.
• Tính năng quản lý lịch trình chăm sóc: Planta có tính năng nhắc nhở và lịch
trình chăm sóc, giúp người dùng quản lý việc chăm sóc cây cảnh một cách
hiệu quả.
➢ Nhược điểm
• Giới hạn về ngôn ngữ: Hiện tại, Planta chỉ hỗ trợ tiếng Anh, giới hạn khả
năng sử dụng của ứng dụng đối với những người dùng không biết tiếng Anh.

9
• Phụ thuộc vào mạng internet: Planta cần kết nối internet để hoạt động, việc
không có kết nối mạng có thể gây ra gián đoạn trong việc sử dụng ứng dụng.
• Hạn chế về chất lượng hình ảnh: Planta đòi hỏi người dùng cung cấp hình
ảnh rõ nét của cây cảnh để ứng dụng có thể đưa ra đánh giá chính xác. Tuy
nhiên, nếu hình ảnh quá tối hoặc không rõ ràng, ứng dụng sẽ không thể đưa
ra kết quả chính xác.

Đối thủ cạnh tranh đối với sản phẩm ứng dụng chăm sóc cây tại nhà không cùng
công ty cung ứng:

❖ Garden Answers

➢ Ưu điểm
• Dễ sử dụng: Ứng dụng có giao diện đơn giản, dễ sử dụng cho người dùng.
• Phát hiện bệnh tật và cung cấp giải pháp điều trị: Ứng dụng có khả năng
phát hiện các bệnh tật trên cây cảnh và cung cấp giải pháp điều trị thích hợp
để giúp cây phục hồi.
• Cung cấp thông tin đầy đủ về cây cảnh: Người dùng có thể tìm kiếm thông
tin về loại cây mình đang nuôi, về cách trồng, chăm sóc, tưới nước, thay
chậu, bón phân,... một cách đầy đủ và chính xác.
• Dịch vụ khách hàng tốt: Ứng dụng hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và hiệu
quả.
➢ Nhược điểm
• Hạn chế trong việc phân biệt giữa các loại cây: Ứng dụng có thể không phân
biệt được giữa các loại cây giống nhau nhưng có một số đặc điểm khác
nhau.
• Chưa hỗ trợ cho tất cả các loại cây: Ứng dụng vẫn chưa hỗ trợ cho tất cả
các loại cây, chỉ hỗ trợ một số loại cây phổ biến.
• Có thể không chính xác 100%: Dù đã được lập trình để phân tích thông tin
về cây cảnh, nhưng vẫn có thể xảy ra tình huống ứng dụng không đưa ra kết
quả chính xác 100%.

10
❖ Gardenize

➢ Ưu điểm
• Giao diện trực quan và dễ sử dụng, giúp người dùng có thể dễ dàng quản lý
thông tin về cây cảnh và khu vườn của mình.
• Cung cấp nhiều tính năng hữu ích như việc tạo lịch trình chăm sóc cây, theo
dõi thông tin về thời tiết và cung cấp các lời khuyên chăm sóc cây hiệu quả.
• Cho phép người dùng lưu trữ các bức ảnh của cây cảnh và khu vườn để có
thể dễ dàng theo dõi sự phát triển của cây.
➢ Nhược điểm:
• Chưa có tính năng phân loại cây và cung cấp thông tin chi tiết về từng loại
cây.
• Không tích hợp các công cụ giúp người dùng phát hiện các vấn đề về sức
khỏe của cây và cung cấp các giải pháp để giải quyết các vấn đề đó.
• Cần kết nối với mạng internet để sử dụng đầy đủ các tính năng của ứng
dụng

c) Khách hàng

Thông qua bảng khảo sát khách hàng trên google form có thể phân tích như sau:

Khách hàng mong muốn các ứng dụng có thể đáp ứng được nhu cầu cá nhân của
mình. Theo đa số người được khảo sát, trong các tiêu chí họ đánh giá cao tính tiện
lợi, tốc độ trong việc sử dụng ứng dụng và chất lượng dịch vụ tốt. Đa số khách hàng
sử dụng các ứng dụng được giới thiệu, gợi ý trên các trang mạng xã hội như Facebook,
Tiktok, Zalo,...để tìm kiếm thông tin và được gợi ý sản phẩm, dịch vụ. Những thông
tin giới thiệu này có thể ảnh hưởng đến hành vi của khách hàng khi sử dụng ứng dụng
trợ lý ảo chăm sóc cây.

11
Hình ảnh: Những yếu tố ảnh hưởng đến việc chọn sử dụng ứng dụng The Green

Về hành vi chi tiêu, đối với sở thích cá nhân họ có xu hướng chi tiêu từ 500.000
VNĐ-1.000.000VNĐ hoặc hơn 1.000.000 VNĐ cho dịch vụ trên các ứng dụng. Với
các dịch vụ liên quan đến môi trường, các cá nhân có xu hướng chi tiêu dưới
1.000.000VNĐ hoặc tìm kiếm các dịch vụ miễn phí.

Hình ảnh: Mức sẵn sàng chi tiêu cho sở thích cá nhân

12
Hình ảnh: Chi phí sẵn sàng cho việc sử dựng ứng dụng trợ lý ảo The Green

Bên cạnh đó, họ còn gặp một số hài lòng trong quá trình trải nghiệm ứng dụng
như khi sử dụng ứng dụng trợ lý ảo chăm sóc cây phải sử dụng internet để truy cập
ứng dụng. Độ bảo mật của các ứng dụng trước đó họ sử dụng chưa được đảm bảo tốt,
khiến khách hàng cảm thấy lo lắng về thông tin cá nhân của mình. Khách hàng chưa
hài lòng với các chi phí quảng cáo trả phí và giao diện khó sử dụng của ứng dụng.

d) Trung gian marketing

Quảng cáo trên các kênh truyền thông xã hội như Facebook, Instagram, Twitter,
LinkedIn,... với mục tiêu tiếp cận đến khách hàng tiềm năng và tăng lượng tải ứng
dụng.

Tạo các bài viết, blog về chủ đề chăm sóc cây cảnh, nhắm đến đối tượng khách
hàng sử dụng ứng dụng trợ lý ảo The Green. Các bài viết có thể được đăng tải trên
trang web của ứng dụng hoặc trên các trang web có chủ đề tương tự.

Tham gia các sự kiện liên quan đến chăm sóc cây cảnh, trưng bày ứng dụng và
trao đổi với khách hàng.

13
Tích hợp các tính năng mới vào ứng dụng để người dùng có trải nghiệm tốt hơn
và giới thiệu cho bạn bè của họ.

Đẩy mạnh chương trình khuyến mãi, giảm giá hoặc tặng quà để thu hút khách
hàng và tăng doanh số bán hàng.

Tạo các video quảng cáo, hướng dẫn sử dụng ứng dụng để giới thiệu sản phẩm
đến đối tượng khách hàng rộng hơn.

e) Công chúng

Công chúng cho ứng dụng trợ lý ảo The Green có thể bao gồm các nhà vườn cá
nhân, các nhóm yêu thích chăm sóc cây cảnh, các cửa hàng cây cảnh và các tổ chức
môi trường.

Để tăng cường tiếp cận và thu hút công chúng, ứng dụng The Green có thể sử
dụng các chiến lược tiếp thị như quảng cáo trên các trang web, trang mạng xã hội và
ứng dụng di động khác liên quan đến lĩnh vực chăm sóc cây cảnh. Họ cũng có thể
tham gia các sự kiện thường niên như hội chợ cây cảnh hoặc triển lãm cây cảnh để
giới thiệu sản phẩm của mình cho một công chúng rộng hơn.

Ngoài ra, ứng dụng The Green có thể sử dụng các phương tiện truyền thông địa
phương để quảng bá sản phẩm của mình, bao gồm các bài báo hoặc phóng sự trên các
kênh truyền hình, radio hoặc tạp chí liên quan đến chăm sóc cây cảnh. Công ty cũng
có thể tìm kiếm các cộng đồng chăm sóc cây cảnh trực tuyến để đăng bài và giới thiệu
sản phẩm của mình đến một số lượng lớn người dùng.

Đối với các cửa hàng cây cảnh, ứng dụng The Green có thể tìm kiếm hợp tác để
cung cấp sản phẩm của mình và cung cấp các thông tin hữu ích về chăm sóc cây cảnh
cho khách hàng của cửa hàng.

Công chúng được tăng cường thông qua các hoạt động tiếp thị trực tuyến và ngoại
tuyến, cũng như hợp tác với các cửa hàng cây cảnh và các tổ chức môi trường để giới
thiệu sản phẩm của mình đến một đối tượng khách hàng rộng hơn.

14
1.1.3. Môi trường nội vi

a) Tài chính

Với nguồn vốn ban đầu có hạn của nhóm chỉ 1.000.000.000, nhóm đã có các dự
định như sau:

• Trong giai đoạn đầu, The Green có thể thu hút các nhà đầu tư tư nhân thông
qua việc thuyết phục họ về tiềm năng phát triển của ứng dụng và giá trị thương
hiệu của nó.
• Ngoài ra, The Green cũng có thể tiếp cận các nguồn vốn đầu tư từ các tổ chức
tài chính, như các quỹ đầu tư hoặc các ngân hàng đầu tư. Nhóm đã quyết định
vay ngân hàng thêm 1.000.000.000.

b) Nhân lực

Nhóm 5 thành viên với các vai trò khác nhau:

• Giám đốc điều hành: có trách nhiệm quản lý và điều hành toàn bộ hoạt động
của công ty.
• Chuyên viên thiết kế, phát triển ứng dụng: chịu trách nhiệm về quản lý, thiết
kế và phát triển sản phẩm, bao gồm cả ứng dụng trợ lý ảo The Green.
• Chuyên gia chăm sóc cây cảnh: Chuyên gia chăm sóc cây cảnh sẽ cung cấp
kiến thức về cây cảnh, các vấn đề thường gặp và cách giải quyết chúng, giúp
trợ lý ảo hiểu rõ hơn về cây cảnh và cung cấp lời khuyên chăm sóc tốt nhất
cho người dùng
• Nhân viên marketing: là người đảm nhiệm việc xây dựng kế hoạch marketing,
quảng bá sản phẩm và tạo ra các chiến lược marketing hiệu quả để thu hút
khách hàng.
• Nhân viên hỗ trợ khách hàng: Nhân viên hỗ trợ khách hàng sẽ trả lời các câu
hỏi của người dùng, giải đáp các thắc mắc, và giúp đỡ người dùng sử dụng
ứng dụng hiệu quả.

15
Với đội ngũ thành viên trên không thể đáp ứng điều kiện cần có để tạo nên một
ứng dụng trên điện thoại. Vì thế, nhóm thuê thêm chuyên viên lập trình viết code cho
ứng dụng trợ lý ảo The Green.

c) Sản xuất

Sản xuất sẽ trải qua năm bước sau:

• Thiết kế: Đội ngũ thiết kế sẽ xác định các tính năng và giao diện người dùng
của ứng dụng. Họ sẽ tạo ra bản thiết kế trước khi chuyển sang giai đoạn phát
triển.
• Phát triển: Nhóm phát triển sẽ sử dụng các công cụ phát triển phần mềm để
tạo ra ứng dụng trợ lý ảo. Họ sẽ cần lập trình và kiểm thử sản phẩm trước khi
phát hành.
• Điều chỉnh và cải tiến: Sau khi ứng dụng được phát hành, công ty sẽ theo dõi
phản hồi của người dùng và điều chỉnh sản phẩm nếu cần thiết. Họ sẽ thường
xuyên cập nhật và cải tiến sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
• Phát hành: Khi sản phẩm hoàn thành, công ty sẽ phát hành ứng dụng trên các
nền tảng ứng dụng như Google Play và App Store. Họ sẽ sử dụng các kênh
truyền thông để quảng bá sản phẩm và thu hút người dùng.
• Hỗ trợ: Để đảm bảo rằng người dùng có trải nghiệm tốt nhất với ứng dụng,
công ty sẽ cung cấp hỗ trợ cho khách hàng. Đội ngũ hỗ trợ sẽ giải đáp các câu
hỏi của khách hàng và giải quyết các vấn đề kỹ thuật mà người dùng gặp phải.

d) Công nghệ

Trí tuệ nhân tạo (AI): Đây là công nghệ cốt lõi của ứng dụng trợ lý ảo chăm sóc
cây, giúp xác định tình trạng sức khỏe của cây, đưa ra các giải pháp chăm sóc phù
hợp và đưa ra dự đoán về tương lai của cây.

Thực tế ảo (AR): Công nghệ AR được sử dụng để hiển thị thông tin về cây và các
hướng dẫn chăm sóc trực quan trên màn hình điện thoại thông qua các hình ảnh 3D.

16
Mobile development (Phát triển di động): Công nghệ này được sử dụng để phát
triển ứng dụng trên các nền tảng di động như Android và iOS, giúp người dùng dễ
dàng sử dụng ứng dụng trên điện thoại.

1.2. Phân tích SWOT


1.2.1 Điểm mạnh (S)
- Cung cấp thông tin chăm sóc cây cối chính xác và tùy chỉnh cho từng loại cây
cụ thể.
- Hỗ trợ người dùng trong việc chăm sóc cây cối và giúp tăng cường kiến thức
về cây cối cho người dùng.
- Có khả năng tích hợp với các nền tảng truyền thông xã hội và các ứng dụng
hỗ trợ khác, để giúp người dùng có trải nghiệm tốt hơn.

1.2.2 Điểm yếu (W)


- Chưa được phổ biến rộng rãi trong cộng đồng người dùng, do đó cần phát triển
chiến lược tiếp thị và quảng bá để tăng khả năng tiếp cận của người dùng.
- Có thể gặp khó khăn trong việc thu thập và cập nhật thông tin về các loại cây
cối hiếm và khó chăm sóc.
- Năng lực trí tuệ nhân tạo còn hạn chế, có thể gây ra sai sót hoặc không đáp
ứng được nhu cầu của người dùng
1.2.3 Cơ hội (O)
- Tăng cường tính năng kết nối với các sản phẩm IoT để cung cấp thông tin
chăm sóc cây cối và giúp người dùng quản lý cây cối hiệu quả hơn.
- Phát triển thêm tính năng tương tác và giao tiếp bằng giọng nói, để cải thiện
trải nghiệm người dùng.
- Tận dụng thị trường người dùng đang tăng lên về chăm sóc cây cối và làm đẹp
sân vườn
1.2.4 Thách thức (T)
- Sự cạnh tranh từ các ứng dụng trợ lý ảo khác liên quan đến chăm sóc cây cối
và quản lý sân vườn.

17
- Khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu bảo mật và quyền riêng tư của người
dùng.
- Sự thay đổi của thị trường và hành vi sử dụng của người dùng có thể làm giảm
nhu cầu và độ phổ biến của ứng dụng trong tương lai.
1.3. Lập ma trận SWOT

O – OPPORTUNITIES T – THREATS
1. Kết nối với IoT để 1. Cạnh tranh với các ứng
cung cấp thông tin dụng trợ lý ảo khác liên
chăm sóc cây cối và quan đến chăm sóc cây
quản lý cây cối hiệu cối và quản lý sân vườn.
quả hơn. 2. Khó khăn trong việc bảo
2. Cải thiện tính năng vệ quyền riêng tư của
SWOT tương tác và giao tiếp người dùng.
bằng giọng nói để nâng 3. Thị trường và hành vi sử
cao trải nghiệm người dụng có thể ảnh hưởng
dùng. đến nhu cầu và độ phổ
3. Tận dụng thị trường biến của ứng dụng trong
người dùng đang tăng tương lai.
về chăm sóc cây cối và
sân vườn.
CÁC CHIẾN LƯỢC S -
S – STRENGTHS CÁC CHIẾN LƯỢC S- T
O
1. Cung cấp thông tin 1. S (1,2,3) và O (1,2,3) 1. S (1,2,3) và T (3)
chăm sóc cây cối - Tăng cường tính năng - Tận dụng điểm mạnh về
chính xác và tùy kết nối với các sản phẩm cung cấp thông tin chăm
chỉnh cho từng loại IoT để cung cấp thông sóc cây cối chính xác và
cây. tin chăm sóc cây cối và tùy chỉnh cho từng loại cây
2. Hỗ trợ người dùng giúp người dùng quản lý để khai thác cơ hội thị
trong việc chăm cây cối hiệu quả hơn. trường người dùng đang
sóc cây cối và tăng - Phát triển tính năng tăng lên về chăm sóc cây
cường kiến thức về tương tác và giao tiếp cối và làm đẹp sân vườn.
cây cối. bằng giọng nói để cải - Sử dụng tính năng tích hợp
3. Tích hợp với các thiện trải nghiệm người với các nền tảng truyền
nền tảng truyền dùng. thông xã hội và ứng dụng
thông xã hội và - Tích hợp với các nền khác để tăng cường trải
ứng dụng khác để tảng truyền thông xã hội nghiệm người dùng và khai
cải thiện trải và các ứng dụng hỗ trợ thác cơ hội tăng cường khả
nghiệm người khác, để giúp người dùng năng tiếp cận của ứng
dùng. có trải nghiệm tốt hơn. dụng.

18
- Tận dụng điểm mạnh hỗ trợ
người dùng trong việc
chăm sóc cây cối và tăng
cường kiến thức về cây cối
để khai thác cơ hội tăng
cường độ phổ biến của ứng
dụng trên thị trường.
CÁC CHIẾN LƯỢC W- CÁC CHIẾN LƯỢC W-T
W - WEAKNESSES
O
1. Cần phát triển 1. W (1) và O (3) 1. W (1) và T (1)
chiến lược tiếp thị - Tận dụng thị trường - Tăng cường đặc tính riêng
và quảng bá để người dùng đang tăng về biệt và tiếp thị để cạnh
tăng khả năng tiếp chăm sóc cây cối và sân tranh với các ứng dụng trợ
cận của người vườn để giảm khó khăn lý ảo khác trong lĩnh vực
dùng. trong việc quảng bá và chăm sóc cây cối và quản
2. Khó khăn trong tiếp cận người dùng. lý sân vườn.
việc thu thập và 2. W (2) và O (1) 2. W (2) và T (2)
cập nhật thông tin - Tận dụng IoT để cung - Phát triển chức năng bảo
về các loại cây cối cấp thông tin chăm sóc vệ thông tin cá nhân của
hiếm và khó chăm cây cối và quản lý cây người dùng để giảm thiểu
sóc. cối hiệu quả hơn để giảm rủi ro và tăng độ tin cậy
3. Năng lực trí tuệ khó khăn trong việc cập của ứng dụng.
nhân tạo còn hạn nhật thông tin cây cối 3. W (3) và T (3)
chế, có thể gây ra hiếm và khó chăm sóc. - Đưa ra các cập nhật và
sai sót hoặc không 3. W (3) và O (2) nâng cấp liên tục để phù
đáp ứng được nhu - Cải thiện tính năng hợp với thị trường và nhu
cầu của người tương tác và giao tiếp cầu người dùng, từ đó cải
dùng. bằng giọng nói để nâng thiện độ phổ biến của ứng
cao trải nghiệm người dụng.
dùng để giảm hạn chế
của năng lực trí tuệ nhân
tạo.

19
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG THEO STP
(SEGMENTATION, TARGETING, POSITIONING)
2.1. Phân đoạn thị trường (Segmentation)

Đối tượng Tất cả những người yêu thích cây trồng, những người muốn trồng
cây nhưng bận rộn, không có thời gian tiềm hiểu cách chăm sóc
hoặc không có kỹ năng làm vườn.
Độ tuổi Từ 18-25 tuổi Từ 25-45 tuổi 45 tuổi trở lên
Nghề nghiệp Học sinh, sinh viên Đã đi làm và có Đã có thu nhập ổn
Nguồn thu nhập dựa việc làm ổn định. định, về hưu
vào gia đình, số ít đã Có nguồn thu nhập Có nguồn thu
có thu nhập riêng ổn định, sẵn sàng nhập ổn định, chủ
nhưng không cao chủ chi trả cho các chi yếu từ tiền tiết
yếu dựa vào các công tiêu trong cuộc kiệm và lương
việc làm thêm, nguồn sống và sở thích cá hưu
thu nhập chưa ổn định. nhân
Thu nhập Dưới 5 triệu Từ 5-15 triệu Trên 15 triệu
Sở thích và Người mới bắt đầu: Người quan tâm
Người yêu thích tự
kinh nghiệm Đây là những người đến môi trường:
trồng và chăm sóc
chưa có nhiều kinh họ muốn sử dụng
cây: Đây là những
nghiệm về chăm sóc các sản phẩm hữu
người có kinh
cây trồng. Họ có thể cơ và phương
nghiệm và sở thích
muốn tìm hiểu thêm pháp chăm sóc
về chăm sóc cây
về cách trồng và chăm cây trồng bền
trồng. Họ muốn tìm
sóc cây. Sở thích của vững, sử dụng ứng
kiếm các công cụ
họ có thể là trồng cây dụng để tìm kiếm
và nguồn tài
để trang trí nhà cửa các sản phẩm hữu
nguyên để giúp họ
hoặc sân vườn của cơ và tối ưu hóa
nâng cao kỹ năng
mình. việc sử dụng tài
nguyên trong việc

20
và kiến thức về chăm sóc cây
chăm sóc cây trồng. trồng của mình.

Người bận rộn: Đây


là những người có
lối sống bận rộn và
không có nhiều thời
gian để chăm sóc
cây trồng. Họ muốn
tiết kiệm thời gian
và năng lượng
trong việc chăm sóc
cây trồng của mình.

Người đam mê
công nghệ: Đây là
những người yêu
thích công nghệ và
luôn muốn khám
phá các sản phẩm
mới nhất trên thị
trường, họ muốn có
trải nghiệm thú vị
với công nghệ trợ lý
ảo và để tiện lợi hơn
trong việc chăm sóc
cây trồng.

21
Vị trí địa lý Ở các thành phố lớn, Ở thành phố hoặc
Ở các thành phố
gần các bệnh viện, nông thôn, khu
lớn, các khu chung
trường học nghỉ dưỡng
cư, khu đô thị xanh

Hành vi Phần lớn thời gian Chủ yếu thời gian Xem việc trồng
dành cho học tập, có để đi làm, có ý thức cây là thú vui, có
nhu cầu cây xanh về tầm quan trọng nhiều thời gian để
trong không gian sống của cây xanh trong nghỉ ngơi và thực
và tình yêu với cây không gian sống, đã hiện sở thích, cơ
xanh, nhưng thu nhập có kiến thức về bản có kiến thức
không cao, quan tâm cách trồng và chăm về cách trồng và
đến việc chăm sóc sóc cây xanh nhưng chăm sóc cây
nhưng không có thời trãi nghiệm thực tế
gian, tiền bạc để thuê còn kém
người chăm sóc hoặc
mua các sản phẩm
chăm sóc đắt tiền.
Tâm lí Quan tâm đến chi phí Quan tâm chủ yếu Quan tâm đến
sử dụng rẻ, cách chăm đến hiệu quả chăm cách thiết kế
sóc tối ưu thời gian và sóc cây, tối ưu thời không gian, cách
thông tin chính xác về gian chăm sóc, bày trí cây trồng,
các loại cây trồng thông tin cây trồng ngoại quan bên
đa dạng chính xác ngoài của cây
và thiết kế không trồng, chi phí hợp
gian trồng đẹp mắt lí và hiệu quả
chăm sóc sao cho
cây phát triển tốt
nhất.

22
2.2. Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting)

Dựa vào bảng phân khúc thị trường như trên, nhóm đã xác định được nhóm đối
tượng khách hàng tiềm năng của ứng dụng trợ lý ảo “The Green” đa số là người trẻ
tuổi và trung niên, có độ tuổi từ 25 đến 45, làm công việc văn phòng với thu nhập dao
động từ 5.000.000 đến 15.000.000 đồng một tháng. Họ sinh sống và làm việc tại
TP.HCM và một số thành phố lớn khác. Nhóm khách hàng mục tiêu này được tiếp
xúc và sử dụng tiện ích công nghệ để tìm kiếm và mua sắm các sản phẩm, dịch vụ
liên quan đến trồng trọt, chăm sóc cây cảnh và thiết kế khu vườn.

Ứng dụng trợ lý ảo “The Green” được thiết kế nhằm hướng tới nhóm đối tượng
là những người bận rộn với lối sống năng động và không có nhiều thời gian để chăm
sóc cây trồng. Họ cũng không có kinh nghiệm làm vườn. Không gian sống của họ bị
giới hạn diện tích như các các khu chung cư, tòa nhà,… Do đó, các sản phẩm và dịch
vụ liên quan đến trồng trọt và chăm sóc cây cảnh cần phải được thiết kế để đáp ứng
nhu cầu của họ một cách thuận tiện và dễ dàng, có thể đáp ứng được nhu cầu về thời
gian và kinh nghiệm của họ.

Bên cạnh nhóm đối tượng khách hàng mục tiêu trên, ứng dụng này còn đáp ứng
được nhu cầu thông tin về cây trồng đối với những người có sở thích trồng cây, những
thông tin cơ bản về các loại cây phục vụ nhu cầu giáo dục, học tập đối với tất cả các
đối tượng có nhu cầu tìm hiểu.

23
Hình ảnh: Dựng chân dung khách hàng mục tiêu

2.3. Định vị sản phẩm trên thị trường (Positioning)

Với châm ngôn: “GIVE A LIFE TO THE GREEN, YOUR LIFE EVERGREEN”
có ý nghĩa khuyến khích mọi người chăm sóc và bảo vệ môi trường xung quanh mình
để giúp cho môi trường sống trở nên xanh tươi và sống động hơn. Câu nói trên cũng
nhắc nhở mọi người rằng, việc bảo vệ môi trường và duy trì các nguồn tài nguyên tự
nhiên là rất quan trọng để có thể duy trì một cuộc sống bền vững và mãi xanh. Nếu
mỗi người chúng ta đóng góp một phần nhỏ trong việc bảo vệ môi trường, chúng ta
cũng đang đóng góp cho một tương lai tươi sáng và bền vững cho cả con người và
các sinh vật khác trên hành tinh này.

Điểm nổi bật của ứng dụng trợ lý ảo hỗ trợ chăm sóc cây trồng The Green so với
các ứng dụng khác trên thị trường bao gồm chức năng nhận diện cây trồng, ứng dụng
này có thể nhận diện chính xác tên của công trồng dựa trên hình ảnh hoặc thông tin
mô tả từ người dùng, nhờ đó mà người dùng có thể xác định được loại cây trồng của
họ và thu được những thông tin cần thiết về nhiệt độ, cách chăm sóc, phương hướng

24
điều trị kịp thời khi cây trồng bị sâu bệnh,... Ứng dụng còn hỗ trợ thêm cho người sử
dụng chức năng tương tác với trợ lý ảo thông minh thông qua hình ảnh tình trạng cây
trồng, giọng nói hoặc tin nhắn dạng văn bản. Người dùng có thể đặt câu hỏi với trợ
lý ảo và nhận về những thông tin, những lời khuyên cần thiết về cách chăm sóc đúng
cách. Ngoài ra, The Green còn cho phép người dùng liên hệ trực tiếp với các kỹ sư
nông nghiệp khi cần được hỗ trợ trong trường hợp cấp bách. The Green còn tạo ra
môi trường mạng xã hội để mọi người dùng chung ứng dụng có thể tương tác với
nhau, người sử dụng có thể đăng bài viết, hình ảnh, câu hỏi lên cộng đồng để nhận
được sự hỗ trợ của người có kinh nghiệm thực tế về cách chăm sóc cây trồng và cùng
nhau chia sẻ những khoảnh khắc, hình ảnh cây trồng tuyệt đẹp. Đây còn là nơi dành
cho người yêu thích ngắm cây, muốn trồng cây nhưng chưa biết mình phù hợp trồng
loại cây nào, mua ở đâu thì ứng dụng này cũng hỗ trợ tư vấn bằng những bài trắc
nghiệm, đánh giá bởi phần mềm trợ lý ảo, đưa ra địa chỉ uy tín cung cấp loại cây trồng
đó.

Bên cạnh các tính năng hỗ tương tác, ứng dụng còn hỗ trợ người dùng theo dõi
tiến trình chăm sóc cây trồng của họ. Nó cung cấp thông tin về tần suất và thời gian
tưới nước, bón phân và cắt tỉa, giúp người dùng có thể đánh giá được hiệu quả của
các hoạt động chăm sóc của mình thông qua điện thoại thông minh, người dùng sẽ
không bỏ qua bất kỳ giai đoạn nào của cây trồng, ở mỗi giai đoạn, mỗi ngày ứng dụng
đều nhắc nhở người dùng khi tới thời điểm tưới nước, bón phân, cắt tỉa, cách xử lý
sâu bệnh,... The Green sẽ tự tính toán và đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho sự phát triển
của cây trồng.

Dự đoán khi ra mắt, The Green sẽ thành một ứng dụng phổ biến bật nhất trong
các ứng dụng trợ lý ảo hỗ trợ chăm sóc cây trồng bởi khả năng đáp ứng xuất sắc nhu
cầu của người dùng khi nhắc đến (top of mind) như: Tính năng xác định loại cây
trồng và cung cấp thông tin về chúng; Tính năng hướng dẫn chăm sóc cây trồng, bao
gồm cách tưới nước, bón phân, cắt tỉa, kiểm tra tình trạng sức khỏe; Tính năng cảnh
báo và đưa ra giải pháp khi phát hiện sự xuất hiện của sâu bệnh hoặc tình trạng đất
không tốt; Tính năng quản lý lịch trình chăm sóc cây trồng và nhắc nhở người dùng
về các công việc cần làm; Tính năng tương tác với người dùng để giải đáp các thắc

25
mắc và cung cấp hỗ trợ; Tính năng theo dõi và đánh giá tiến trình chăm sóc cây trồng
của người dùng.

“Hữu ích-tiện lợi- thông minh” những từ chính xác dùng để nói đến ứng dụng trợ
lý ảo hỗ trợ chăm sóc cây trồng The Green với những mức độ thông tin về cây trồng
gần như là chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh: Logo ứng dụng trợ lý ảo The Green

Sự khác biệt về hình ảnh: với giao diện thân thiện dễ sử dụng, logo gây ấn tượng
cho người sử dụng ngay từ cái nhìn đầu tiên, hình ảnh với trung tâm là chồi xanh
mang ý nghĩa tôn vinh giá trị của cây trồng, sự quan tâm đến môi trường và bảo vệ
tài nguyên thiên nhiên. Chồi xanh cũng là biểu tượng của sự phát triển và sự sống
mới, cho thấy mục tiêu của ứng dụng The Green là bảo vệ và phát triển cây trồng.
Bên cạnh đó nó còn giúp mang lại cảm giác yên tâm và tin tưởng cho người dùng,
cho thấy ứng dụng này đang cố gắng để bảo vệ cây trồng và môi trường sống của
chúng ta. Nó cũng có thể gợi nhớ đến sự sống động của cây trồng, đóng góp vào việc
tạo nên một môi trường sống khỏe mạnh và bền vững cho tương lai.

26
Chiến lược định vị cho ứng dụng The Green: nhờ vào giao diện đẹp, dễ sử dụng,
và thông điệp nhân văn mà The Green muốn nhắn gửi đến mọi người chăm sóc cho
cuộc sống xanh, bảo vệ và làm đẹp cho môi trường sống của chính mỗi chúng ta.
Quan trọng hơn hết là nó đem lại lợi ích lớn cho người sử dụng như tiết kiệm thời
gian, chi phí chăm sóc cây trồng, thông tin cần thiết được cung cấp chính xác, kịp
thời và ngay lập tức,.. Điểm đặc biệt so với các ứng dụng khác là tạo ra một môi
trường mạng xã hội năng động, sáng tạo cho người sử dụng chia sẻ thông tin hữu ích
với nhau tạo thành một cộng đồng những người yêu cây. The Green có những phân
tích đánh giá để người dùng có thể chăm sóc cây trồng tốt hơn là những cách chăm
sóc truyền thống. Giao diện của ứng dụng dễ nhìn, dễ sử dụng phù hợp với tất cả các
đối tượng từ trẻ em cần tìm kiếm thông tin để học tập, sáng tạo tới người lớn tuổi vì
có hỗ trợ trò chuyện với trợ lý ảo khi người lớn thể gõ văn bản tìm kiếm. Bên cạnh
đó, ứng dụng hỗ trợ này hoàn toàn miễn phí khi người dùng chỉ để tìm kiếm các thông
tin cơ bản và chỉ phải trả phí khi muốn trải nghiệm hết toàn bộ các chức năng của The
Green nhưng chi phí phải trả cho trọn gói dịch vụ là phải chăng, phù hợp với túi tiền
của mọi người.

Xây dựng thương hiệu The Green: Thương hiệu The Green là tên của một ứng
dụng chăm sóc cây trồng, có ý nghĩa là giúp người dùng trở thành một "người làm
vườn" (The Green) thông minh và hiệu quả hơn. The Green cung cấp cho người dùng
các công cụ và tài nguyên để chăm sóc cây trồng của họ, đồng thời giúp họ tối ưu hóa
quá trình chăm sóc để đạt được năng suất trồng cây cao nhất và kết quả tốt nhất. Tên
thương hiệu The Green còn mang ý nghĩa tôn vinh các hoạt động chăm sóc cây cối
và kết nối người dùng với thiên nhiên, góp phần xây dựng một cộng đồng những
người yêu cây cối và đam mê làm vườn.

Định vị nhãn hiệu The Green: Nhãn hiệu The Green là một nhãn hiệu của ứng
dụng trợ lý ảo chăm sóc cây trồng. Ứng dụng này có chức năng cung cấp các thông
tin về cách chăm sóc và quản lý cây trồng, từ việc định lượng nước tưới, thời gian cắt
tỉa, đến việc kiểm tra và phòng chống sâu bệnh. The Green sử dụng công nghệ trí tuệ
nhân tạo để phân tích dữ liệu và đưa ra các khuyến nghị cụ thể, giúp người dùng chăm
sóc cây trồng một cách hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Nhãn hiệu The Green hướng

27
đến người dùng cá nhân và cộng đồng yêu cây trồng, những người quan tâm đến việc
trồng cây xanh và bảo vệ môi trường.

Người tài trợ nhãn hiệu: Nhãn hiệu riêng The Green của ứng dụng The Green
được phát triển bởi công ty khởi nghiệp Beginning và được tài trợ đầu tư vốn bởi các
nhà đầu tư. Nhóm sáng tạo nội dung đã đề ra một số biện pháp để phát triển nhãn hiệu
như:

• Nghiên cứu thị trường và đối tượng khách hàng: Tìm hiểu về thị trường và đối
tượng khách hàng mục tiêu. Tìm hiểu về thị trường chăm sóc cây trồng, các
sản phẩm và dịch vụ hiện có, cũng như các nhu cầu của người sử dụng ứng
dụng chăm sóc cây trồng, xác định những đặc điểm chung của khách hàng mục
tiêu như độ tuổi, sở thích, nhu cầu, v.v...
• Phát triển chiến lược marketing: Xây dựng chiến lược marketing để giới thiệu
ứng dụng The Green đến khách hàng mục tiêu, bao gồm tạo nội dung
marketing trên các kênh truyền thông xã hội, quảng cáo trực tuyến, các sự kiện
về chăm sóc cây trồng, v.v... Có thể đặt mục tiêu tăng số lượng người sử dụng,
tăng khả năng truy cập và tăng doanh thu.
• Hợp tác với các chuyên gia về chăm sóc cây trồng: Hợp tác với các chuyên gia
về chăm sóc cây trồng nhằm đảm bảo rằng các tính năng và lời khuyên được
cung cấp trên ứng dụng là chính xác và hữu ích.
• Cải thiện và phát triển ứng dụng: Liên tục cải thiện và phát triển ứng dụng để
đáp ứng nhu cầu của khách hàng và cạnh tranh trên thị trường. Có thể thêm
các tính năng mới, tăng cường tính bảo mật và cải thiện trải nghiệm người
dùng.

28
CHƯƠNG 3: MARKETING-MIX
3.1. Sản phẩm dịch vụ (Product)

● Là một phần mềm hỗ trợ người dùng.


● Tra cứu thông tin cây trồng: Người dùng có thể chọn loại cây cảnh mà mình
muốn chăm sóc và tìm hiểu thông tin chi tiết về cây đó, bao gồm cách trồng,
cách tưới nước và các mẹo chăm sóc. Việc tìm kiếm thông tin được thực hiện
bằng cách nhập tên cây hoặc quét mã QR trên chậu cây hoặc chụp ảnh cây
mong muốn. Ứng dụng sẽ cung cấp cho người dùng thông tin chi tiết về các
loại cây cảnh và cây trồng, bao gồm cách trồng, chăm sóc, thu hoạch, cách xử
lý sâu bệnh, và các thông tin khác…
● Ngoài ra ứng dụng có thể nhận diện hình ảnh: Ứng dụng tích hợp chức năng
nhận diện hình ảnh để giúp người dùng xác định được tên và thông tin chi tiết
về một loại cây cảnh mà họ muốn chăm sóc. Người dùng chỉ cần chụp một
bức ảnh về cây cảnh và ứng dụng sẽ tự động nhận diện loại cây và cung cấp
thông tin liên quan.
● Tư vấn miễn phí về cách chăm sóc cho người dùng ngay sau khi người dùng
chọn loại cây cảnh mình muốn chăm sóc, ứng dụng sẽ cung cấp cho người
dùng các lời khuyên. Ghi chép thông tin về cây trồng đang được chăm sóc và
hướng dẫn bảo vệ cây khỏi sâu bệnh.
● Ứng dụng còn thêm chức năng thực tế tăng cường (AR): Bằng cách sử dụng
công nghệ AR để tạo ra một trải nghiệm tương tác thú vị khi người dùng sử
dụng ứng dụng. Người dùng có thể sử dụng chế độ AR để nhìn thấy hình ảnh
của cây cảnh được áp dụng trực tiếp vào môi trường thực tế của họ nếu họ
muốn xem loại cây đã chọn có phù hợp với không gian của gia đình họ hay
không.

3.2. Giá cả (Price)

Chi phí thực hiện dự trù bao gồm:

29
● Mức độ phức tạp của ứng dụng: Nếu ứng dụng có tính năng phức tạp và yêu
cầu nhiều công nghệ mới, chi phí để phát triển sẽ cao hơn so với một ứng dụng
đơn giản với các tính năng cơ bản.
● Số lượng nền tảng: Nếu bạn muốn phát triển ứng dụng trên nhiều nền tảng, ví
dụ như iOS, Android và Web, thì chi phí sẽ cao hơn so với việc chỉ phát triển
ứng dụng trên một nền tảng.
● Vị trí phát triển: Chi phí phát triển phần mềm ở các nước phát triển cao hơn so
với các nước đang phát triển.
● Kinh nghiệm của nhà phát triển: Nếu nhà phát triển có kinh nghiệm, chi phí sẽ
thấp hơn so với việc thuê một nhà phát triển mới.
● Tuy nhiên, nếu bạn muốn đưa ra một số chung cho chi phí phát triển phần
mềm ứng dụng, một số ước tính trung bình có thể là:
● Một ứng dụng đơn giản trên nền tảng có thể kiếm được từ 5.000 - 50.000 USD.
● Một ứng dụng trung bình trên nền tảng có thể kiếm được từ 50.000 - 100.000
USD.
● Một ứng dụng phức tạp trên nhiều nền tảng có thể kiếm được từ 250.000 - 1
triệu USD.

Đây chỉ là ước tính và chi phí thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc vào
các yếu tố cụ thể của từng trường hợp.

3.3. Địa điểm (Place)

● Facebook: Đây là một trong những mạng xã hội lớn nhất thế giới, với hơn 2
tỷ người dùng trên toàn cầu. Có thể tạo trang fanpage của sản phẩm và sử dụng
các công cụ quảng cáo của Facebook để đưa phần mềm ứng dụng đến với
khách hàng mục tiêu.
● Instagram: Nền tảng này được phát triển để chia sẻ hình ảnh và video, là một
công cụ tiếp thị hiệu quả. Sử dụng tính năng quảng cáo trả tiền hoặc trang cá
nhân và doanh nghiệp để quảng bá phần mềm của mình.

30
● Twitter: Nền tảng mạng xã hội với mức độ tương tác nhanh, dễ dàng cho phép
bạn quảng bá sản phẩm của mình đến với đông đảo khách hàng mục tiêu.
● YouTube: Đây là nền tảng chia sẻ video lớn nhất thế giới và cho phép quảng
cáo phần mềm của mình trực tiếp thông qua quảng cáo trả tiền hoặc tạo video
nội dung chất lượng để thu hút người xem.
● LinkedIn: Đây là mạng xã hội chuyên nghiệp, phù hợp để quảng bá sản phẩm
cho doanh nghiệp, chuyên gia và chuyên viên trong các lĩnh vực kinh doanh,
quản lý, nhân sự, kế toán, tài chính và nhiều lĩnh vực other area.
● TikTok: Nền tảng chia sẻ video ngắn, TikTok đang trở thành một công cụ tiếp
thị quan trọng cho các thương hiệu đối với thị trường thanh thiếu niên và người
dùng trên toàn cầu.
● Đăng ký tài khoản cho ứng dụng của bạn trên các thị trường ứng dụng như
App Store, Google Play hoặc Microsoft Store.
● Các trang web chuyên về công nghệ: Đăng tin bài viết hoặc quảng cáo trên các
trang web uy tín chuyên về công nghệ như TechCrunch, Mashable, The Verge
hoặc Gizmodo.
● Tiếp thị qua email: Gửi email quảng cáo đến khách hàng tiềm năng hoặc đối
tác có thể quan tâm đến phần mềm ứng dụng mới của bạn.
● Trang web đánh giá sản phẩm :Đăng ký để nhận đánh giá sản phẩm trên các
trang web chuyên đánh giá phần mềm ứng dụng như CNET hoặc ZDNet.

3.4. Chiêu thị, xúc tiến (Promotion)

● Tổ chức các sự kiện: Tổ chức các sự kiện giới thiệu phần mềm chăm sóc cây
trồng đến với khách hàng tiềm ẩn. Sự kiện có thể là trực tiếp hoặc trực tuyến
và cung cấp cho khách hàng trải nghiệm trực tiếp
● Tạo video giới thiệu sản phẩm: Tạo video giới thiệu phần mềm với những hình
ảnh và thông tin hấp dẫn để giới thiệu phần mềm
● Tạo trang đích riêng: Tạo trang đích riêng cho phần mềm để giới thiệu và cung
cấp thông tin chi tiết. Trang đích cũng giúp thu thập thông tin khách hàng tiềm
năng để có thể liên hệ với họ sau này.

31
● Chia sẻ kinh nghiệm trải nghiệm phần mềm ứng dụng : Chia sẻ kinh nghiệm
và đánh giá của khách hàng trải nghiệm nhằm nâng cao tính xác thực và độ tin
cậy
● Tạo nội dung chất lượng để giới thiệu phần mềm. có thể viết bài blog, hướng
dẫn sử dụng phần mềm hoặc tạo video hướng dẫn

Tóm lại, để xúc tiến quảng bá mạnh mẽ và giúp người dùng tiếp cận, trải nghiệm
phần mềm ứng dụng cần sử dụng nhiều phương pháp khác nhau và kết hợp chúng để
thu hút khách hàng tiềm năng và tăng số lượng người dùng.

3.5. Quy trình (Process)

Quý Mục Tiêu Công Nội dung Thời Chi phí Mạng lưới
việc gian phủ sóng

1 Thu thập thông Nghiên -Xác định mục 2 tháng không -Khảo sát
tin về người có cứu thị đích nghiên đồng trực tiếp: thu
nhu cầu sử trường cứu: để hiểu rõ hoặc rất thập thông
dụng phần hơn về khách ít tin từ các
mềm, đối thủ hàng tiềm năng, cuộc điều
cạnh tranh, xu cạnh tranh hoặc tra, khảo sát
hướng thị xu hướng thị trực tiếp với
trường, và các trường. khách hàng
yếu tố khác có -Thu thập dữ -Khảo sát
ảnh hưởng và liệu: bao gồm trên mạng:
tiếp thị. Nghiên số liệu thống sử dụng các
cứu thị trường kê, dữ liệu của công cụ trên
giúp cho tata có khách hàng, mạng để thu
thể đưa ra quyết thông tin về thập thông
định thông cạnh tranh, các tin từ các
minh về các báo cáo nghiên nguồn trực

32
chiến lược, giá cứu và phân tuyến như
cả, quảng cáo, tích thị trường. diễn đàn,
v.v. Nó cũng -Phân tích dữ trang web,
giúp các tat liệu: sau khi mạng xã
đánh giá hiệu khi thu thập dữ hội…
quả của các liệu, bạn cần -Phỏng vấn
chiến lược tiếp phân tích các nhóm tập
thị hiện tại của dữ liệu này để trung: thảo
mình và điều tìm ra các xu luận để thu
chỉnh để đạt hướng, mô hình thập thông
được kết quả tốt và quy luật liên tin từ các
hơn trong quan đến thị nhóm đối
tương lai. trường và đối tượng sử
Ngoài ra, tượng khách dụng cụ thể.
nghiên cứu thị hàng. -Phân tích số
trường cũng -Đánh giá thị liệu thống
đóng vai trò trường và cạnh kê: thống kê
quan trọng tranh: hiểu rõ để phân tích
trong việc đánh hơn về vị trí và giải thích
giá khả năng thị The Green của dữ liệu thu
trường cho các mình trong thị thập được.
sản phẩm mới trường và đối -Giám sát
hoặc dịch vụ thủ hành vi
mới và phát -Xây dựng hồ người tiêu
triển kế hoạch sơ khách hàng: dùng: Theo
kinh doanh chi Ta cần xây dõi và ghi lại
tiết để đưa dựng một hồ sơ các hành vi
chúng vào thị khách hàng chi và phản ứng
trường. tiết với các của người
thông tin về độ tiêu dùng đối

33
tuổi, giới tính, với phần
thu nhập, nhu mềm.
cầu -Nghiên cứu
-Đưa ra kết thị trường
luận và đề xuất: toàn cầu:
để hiểu rõ hơn Thu thập
về thị trường và thông tin từ
đối tượng các thị
khách hàng của trường khác
mình, từ đó đưa nhau trên
ra các chiến toàn cầu.
lược kinh -Nghiên cứu
doanh phù hợp thị trường
để tăng cường nội bộ: Thu
sự cạnh tranh thập thông
và tăng doanh tin từ các
số. nguồn nội bộ
của doanh
nghiệp, bao
gồm báo
cáo, dữ liệu
bán hàng

2 Mục tiêu của Xác -Nghiên cứu thị 3 tháng Kinh phí -Xác định
chiến dịch giới định trường: Tìm có thể mục tiêu:
thiệu sản phẩm mục hiểu về thị dao bao gồm
là đảm bảo rằng tiêu trường, đối thủ động từ mục tiêu tiếp
chiến dịch giới của cạnh tranh, và 1000- cận đối
thiệu ứng dụng chiến người sử dụng. 1000000 tượng khách

34
là đạt được dịch -Phân tích đối chi phí hàng, chia sẻ
những kết quả giới tượng khách cho việc thông tin về
mong muốn và thiệu hàng: Xác định phát tờ ứng dụng với
đáp ứng các ứng đối tượng rơi,.... đối tượng
yêu cầu của dụng khách hàng khách hàng
khách tiềm năng tiềm năng.
hàng.Giúp các -Xác định mục -Lựa chọn
nhà tiếp thị biết tiêu tiếp thị: kênh tiếp thị:
được đối tượng Đưa ra mục tiêu Xác định các
khách hàng cụ cụ thể cho kênh tiếp thị
thể nào mà sản chiến dịch giới phù hợp để
phẩm nhắm thiệu sản phẩm, giới thiệu
đến, giúp họ bao gồm mục The Green
xác định được tiêu doanh số, như truyền
những kênh mục tiêu chia sẻ thông, quảng
tiếp thị phù hợp thông tin, mục cáo trực
để giới thiệu và tiêu tăng trưởng tuyến,
đảm bảo ngân thương hiệu. marketing
sách tiếp thị -Xác định nội dung, sự
được sử dụng phương tiện kiện, email
hiệu quả. tiếp thị: Chọn marketing,
Các mục tiêu lựa phương tiện quảng cáo
của chiến dịch tiếp thị phù hợp truyền thông
giới thiệu sản để đưa sản xã hội và các
phẩm có thể phẩm đến với kênh khác.
bao gồm đạt khách hàng -Kế hoạch
được mức tiềm năng, bao chiến lược:
doanh số nhất gồm quảng cáo bao gồm lựa
định, tăng truyền thống, chọn kênh
trưởng thương trực tuyến, tiếp thị, tạo

35
hiệu, chia sẻ email nội dung, tối
thông tin về sản marketing. ưu hóa công
phẩm với đối -Đưa ra kế cụ tìm kiếm
tượng khách hoạch thực (SEO), và
hàng tiềm năng, hiện: Tổ chức các chiến
tăng cường sự các hoạt động lược khác.
nhận thức của tiếp thị để đạt -Đánh giá
thương hiệu được mục tiêu hiệu quả:
trên thị trường, đã đề ra. Theo dõi và
hoặc mục tiêu -Đo lường kết đánh giá
tiếp cận khách quả: Đánh giá hiệu quả của
hàng mới. hiệu quả của chiến dịch
chiến dịch giới giới thiệu
thiệu sản phẩm The Green
bằng cách đo
lường kết quả
thực tế so với
mục tiêu đã đề
ra.

3 -Sau khi xác Tạo -Tạo sự quan 4 tháng -Chi phí -Đối tượng
định được mục thông tâm: Tạo ra một chạy khách hàng:
tiêu của chiến điệp thông điệp hấp quảng Cần xác định
dịch giới thiệu giới dẫn và gợi cảm cáo cho rõ đối tượng
sản phẩm, ta thiệu để thu hút sự các kênh khách hàng
cần sản quan tâm của truyền mà The
Tạo ra một phẩm khách hàng thông Green nhắm
thông điệp thu tiềm năng. dao đến để có thể
hút và gợi cảm -Xác định giá động từ tạo ra thông
để thu hút sự trị ứng dụng 500VN điệp phù hợp

36
quan tâm của đem lại: Giới Đ đến 10 và hiệu quả.
khách hàng thiệu giá trị và triệu…. -Kênh
tiềm năng, giúp lý do tại sao truyền
phần mềm ứng khách hàng nên thông: cần
dụng được chú sử dụng ứng chọn các
ý và tạo ra sự dụng đó thay vì kênh truyền
khác biệt các ứng dụng thông phù
.Truyền tải khác có trên thị hợp để
thông tin về giá trường. truyền tải
trị , lợi ích mà -Tăng độ tin thông điệp
phần mềm ứng cậy của ứng cho khách
dụng mang lại dụng: Giới hàng trực
cho khách thiệu các chứng tiếp.
hàng, giải thích chỉ, đánh giá -Nội dung
tại sao ứng hoặc bằng thông điệp:
dụng đó là giải chứng khác để thể hiện rõ
pháp tốt nhất giúp tăng độ tin giá trị mà
cho nhu cầu cậy của ứng thông điệp
chăm sóc cây dụng. mang đến.
cảnh trong nhịp -Gợi cảm xúc: -Tần suất và
sống bận rộn tạo ra một thời gian
ngày nay của thông điệp để truyền
khách hàng. giúp khách thông: điều
hàng dễ dàng này sẽ khiến
nhớ đến ứng khách hàng
dụng của mình. nhớ đến sản
phẩm của
bạn nhiều
hơn.

37
4 Việc chọn kênh Chọn -Tìm hiểu về 2 tháng -Chi phí -Đảm bảo sự
giới thiệu sản kênh đối tượng thuê hiệu quả và
phẩm cũng giúp giới khách hàng: tìm nhân độ phủ của
ta định hình thiệu hiểu khách viên tiếp chiến dịch
được hình ảnh sản hàng đang sử thị 1 giới thiệu
và vị thế của phẩm dụng kênh ngày sản phẩm:
phần mềm ứng truyền thông 180VN tăng cường
dụng trên thị nào.Giúp cho ta D Tổng khả năng
trường. việc có thể chọn sẽ tốn tiếp cận với
chọn kênh giới được kênh tầm 5 khách hàng
thiệu ứng dụng truyền thông triệu4 và và đạt được
giúp ta tạo được phù hợp để giới các chi mức độ phủ
sự đa dạng thiệu ứng dụng phí phát sóng rộng
trong chiến -Nghiên cứu về sinh hơn.
lược tiếp thị của kênh truyền ……. -Tối ưu hóa
mình. Bằng thông: các kênh chi phí tiếp
cách sử dụng truyền thông thị: Việc lựa
nhiều kênh truyền thống chọn kênh
khác nhau để như truyền giới thiệu
giới thiệu, có hình, báo chí, sản phẩm
thể tăng cường các kênh truyền phù hợp sẽ
sự hiệu quả và thông mới như giúp tối ưu
giảm thiểu rủi mạng xã hội, hóa chi phí
ro khi một kênh email tiếp thị, giảm
gặp phải vấn marketing, thiểu chi phí
đề. quảng cáo trên không cần
Tóm lại, mục website..lợi ích thiết
tiêu của việc và hạn chế của -Nâng cao
chọn kênh giới từng kênh hiệu quả bán
thiệu ứng dụng -Đánh giá ngân hàng: Việc

38
là đưa phần sách tiếp thị: lựa chọn
mềm ứng dụng ngân sách tiếp kênh giới
đến đúng đối thị ta để có thể thiệu sản
tượng khách sử dụng các phẩm phù
hàng mục tiêu kênh truyền hợp sẽ giúp
một cách hiệu thông và đảm nâng cao
quả nhất, định bảo hiệu quả hiệu quả bán
hình hình ảnh tiếp thị. hàng, tăng
và vị thế, tạo sự -Lập kế hoạch cường sự
đa dạng trong chiến lược tiếp tương tác
chiến lược tiếp thị: xác định giữa sản
thị . chiến lược tiếp phẩm và
thị phù hợp với khách hàng,
The Green và giúp khách
đối tượng hàng hiểu rõ
khách hàng của hơn về sản
ứng dụng phẩm và từ
-Theo dõi và đó quyết
đánh giá hiệu định mua
quả: giúp ta hàng một
điều chỉnh cách
chiến lược tiếp
thị để đảm bảo
hiệu quả tiếp thị
The Green.

5 Mục tiêu của Đưa - Thiết kế phần 4 tháng -Chi phí -Nghiên cứu
việc đưa sản phần mềm ứng dụng tổ chức thị trường:
phẩm ra thị mềm dễ nhìn, thu hút sự kiện . tìm hiểu về

39
trường là để ứng -Tăng cường dao thị trường
đưa The Green dụng ra quảng cáo động cũng như các
đến khách hàng thị mạnh mẽ trên tầm( 35- sản phẩm
tiềm năng, tăng trường các phương tiện 40 tương tự
doanh số và truyền thông triệu/1 đang có mặt
giúp The Green -Tổ chức các sự lần tổ trên thị
tiếp cận được kiện giới thiệu chức). trường.
với đúng đối The Green đến Chi phí -Tạo bộ nhận
tượng khách rộng rãi khách viết báo, diện thương
hàng. Ngoài ra, hàng, những chi phí hiệu: bao
việc đưa sản người yêu thiên lập gồm logo,
phẩm ra thị nhiên, cây website slogan, màu
trường còn giúp cảnh. (5-15 sắc, phong
tạo ra mối quan - Viết bài về triệu) cách giúp dễ
tâm từ phía đối phần mềm ứng dàng nhận
tác kinh doanh, dụng mới ra diện và gây
nhà đầu tư và mắt gửi các tạp ấn tượng.
giới chuyên chí trang mạng -Tạo website
môn trong lĩnh có liên quan, sản phẩm:
vực tạo quan hệ tốt Website là
với các nhà báo nơi để giới
và phóng viên thiệu The
để được giới Green, cung
thiệu đến đông cấp thông
đảo khách hàng tin, tạo sự tin
-Đánh giá kết tưởng .
quả của chiến -Sự kiện và
dịch tiếp thị và triển lãm: Tổ
đưa ra các điều chức các sự
chỉnh cần thiết kiện và triển

40
để cải thiện lãm để giới
hiệu quả tiếp thị thiệu đến
trên thị trường. khách hàng
tiềm năng,
đối tác kinh
doanh và
giới chuyên
môn -
Marketing
trực tiếp:
thông qua
các cuộc gặp
gỡ, đàm
phán trực
tiếp, hay quà
tặng khuyến
mại.

3.6. Con người (People)

Số lượng nguồn nhân lực và sức người cần thiết để giới thiệu một sản phẩm đến
khách hàng sẽ phụ thuộc vào quy mô của chiến dịch giới thiệu, số lượng khách hàng
mục tiêu, các kênh giới thiệu sản phẩm và cách tiếp cận khách hàng.

Để đảm bảo hiệu quả của chiến dịch giới thiệu sản phẩm, cần có đủ nhân lực để
thực hiện các công việc như nghiên cứu thị trường, xác định mục tiêu, tạo thông điệp,
chọn kênh giới thiệu sản phẩm, thực hiện chiến dịch và đánh giá hiệu quả. Đồng thời,
cần cân nhắc tới khả năng tài chính để chi trả cho các chi phí liên quan đến việc tuyển
dụng và quản lý nhân lực.

Nếu chiến dịch giới thiệu ứng dụng có quy mô nhỏ và chỉ hướng đến một nhóm
khách hàng mục tiêu nhỏ, thì có thể chỉ cần một nhân viên hoặc một nhóm nhỏ để

41
thực hiện chiến dịch. Tuy nhiên, nếu chiến dịch có quy mô lớn, hướng đến nhiều
nhóm khách hàng mục tiêu và sử dụng nhiều kênh giới thiệu sản phẩm, thì cần có đội
ngũ nhân lực lớn hơn để thực hiện.

3.7. Triết lý (Philosophy)

Ám chỉ tầm nhìn, triết lý, hay các giá trị cốt lõi mà sản phẩm muốn truyền tải đến
khách hàng. Đó là mục tiêu, cách tiếp cận với sản phẩm, hoặc giá trị cốt lõi mà sản
phẩm muốn truyền đạt cho người dùng. Bằng cách giới thiệu triết lý hoặc phương
châm của mình, chúng tôi hy vọng sẽ thu hút được sự quan tâm và tạo niềm tin đối
với khách hàng, giúp họ thấy rằng sản phẩm của chúng tôi không chỉ là một sản phẩm
bình thường mà còn mang lại giá trị đặc biệt, góp phần lớn vào việc tạo nên lá phổi
xanh của trái đất.

42
CHƯƠNG 4: TÀI CHÍNH NGÂN SÁCH

Sau đây là các bảng kế hoạch mà nhóm đã đề ra cho các khoảng huy động vốn,
chi phí dự kiến, khấu hao tài sản và doanh thu của dự án.

4.1 Vốn huy động

Vốn huy động từ 5 thành viên : 1.400.000.000 VNĐ

Vay ngân hàng Sacombank: 1.000.000.000 VNĐ

Thời hạn vay: 5 năm

Lãi suất: 10%/Năm

Phương thức trả nợ: Mỗi 6 tháng

4.2 Dự kiến chi phí đầu tư ban đầu

(ĐVT: VNĐ)

Các khoản chi phí 2023

Thuê nhân viên lập


trình viết app
350.000.000

Chi phí thuê văn


phòng
200.000.000
(Diện tích: 60m^2, 2
tầng, khu vực Thủ
Đức)

43
35.000.000

Bàn ghế

Sơn sửa, trang trí nội 5.000.000


thất

Máy tính (2 Máy) loại cấu 22.690.000/Máy


hình mạnh: Laptop Dell
Inspiron 5420 DGDCG2
(Bản i7-
1255U/8GD4/512SSD)

Điện thoại thông minh (Để Sam sung 6.290.000/Máy


kiểm tra và thử nghiệm ứng A33 5G
Thiết bị
dụng trên nhiều thiết bị): 3
máy Redmi 7.790.000/Máy
Note 11
Pro 5G

Iphone 7 4.230.000/Máy
plus
128GB cũ

Chi phí quản lý phần Chi phí vận hành (Thuê


mềm máy chủ, phần cứng, phần
mềm…)

44
25.200.000

Đăng ký bản quyền 600.000


theo phần mềm

Phí đưa App Store 99 USD/Năm =


2.300.000
App lên cửa hàng
ứng dụng
Google Play 25 USD/ 1 lần =
580.000

Bảng 4.1 Bảng chi phí cố định dự kiến của dự án

(ĐVT: VNĐ)

Các khoản chi phí 2023

Chi phí lương cho nhân


viên quản lý phần mềm
288.000.000
và kiểm thử (2 Nhân
viên)

Lương: 12 triệu/Tháng

Chi phí phát triển


Chi phí bảo trì và cập 5.000.000
ứng dụng
nhật app (Lựa chọn
GoAPP của nền tảng
GoSELL)

45
Chi phí nhân viên tư Nhân viên sẽ hỗ trợ 240.000.000
vấn, hỗ trợ và phản khách hàng trước và sau
hồi khách hàng khi đăng ký dịch vụ của
ứng dụng, khảo sát và
đánh giá khách hàng

(2 nhân viên)

Lương: 10 triệu/Tháng

Chi phí công nhân (5 nhân viên) 600.000.000


viên các bộ phận
Lương: 10 triệu/Tháng
khác (5 nhân viên)

Chi phí điện nước 13.500.000

Chạy Đăng ký gói 100.000.000


quảng “Ngân sách
cáo trên trọn đời”,
facebook chạy quảng
cáo theo
Chi phí tiếp cận
khung giờ: từ
khách hàng
11h – 13h và
20h – 22h

Chạy quảng cáo trên 80.000.000


youtube

Chạy quảng cáo trên 100.000.000


Tiktok

46
Chi phí hosting và bảo mật 6.000.000

Chi phí khác 200.000.000

Bảng 4.2 Bảng các khoản chi phí phát sinh

Từ các bảng chi phí trên ta có tổng chi phí dự kiến trong năm 2023 là
2.278.680.000VNĐ/Năm

4.3 Khấu hao tài sản trong 5 năm

(ĐVT: Triệu VNĐ)

Năm 2024 2025 2026 2027 2028

Phầm mềm lập trình 70 70 70 70 70

Bàn ghế 7 7 7 7 7

Máy tính 4,538 4,538 4,538 4,538 4,538

Điện thoại thông minh 3,662 3,662 3,662 3,662 3,662

Tổng khấu hao 85.2 85.2 85.2 85.2 85.2

Bảng 4.3 Bảng kế hoạch khấu hao tài sản

4.4 Kế hoạch lãi lỗ dự kiến

(ĐVT: VNĐ)

47
Năm 2023 2024 2025 2026 2027 2028

Số 4000 4500 4800 5400 5900


lượng
bán

Giá bán 499.000 499.000 499.000 499.00 499.000


0

Doanh 1.996.000. 2.245.500. 2.395.200 2.694. 2.944.100.0


thu 000 000 .000 600.00 00
0

Khấu 85.200.00 85.200.000 85.200.00 85.200 85.200.000


hao 0 0 .000

Chi phí 133.000.1 105.000.50 77.000.90 49.001 21.001.700


lãi vay 00 0 0 .300

LN 1.777.799. 2.055.299. 2.232.999 2.560. 2.837.898.3


trước 900 500 .100 398.70 00
thuế 0

Thuế 355.559.9 411.059.90 446.599.8 512.07 567.579.66


TNDN 80 0 20 9.740 0
(20%)

48
LN sau 1.422.239. 1.644.239. 1.786.399 2.048. 2.270.318.6
thuế 920 600 .280 318.96 40
0

Dòng 1.507.439. 1.729.439. 1.871.599 2.133. 2.355.518.6


tiền hoạt 920 600 .280 518.96 40
động 0

Chi phí 2.278.68


đầu tư 0.000

Dòng (2.278.6 1.507.439. 1.729.439. 1.871.599 2.133. 2.355.518.6


tiền tự 80.000) 920 600 .280 518.96 40
do 0

Dòng (2.278.6 (771.240.0 958.199.52


tiền ròng 80.000) 80) 0

Lãi suất 1 0.89 0.8 0.71 0.64 0.57


giá trị
hiện tại

Hiện giá (2.278.6 1.341.621. 1.383.551. 1.328.835 1.365. 1.342.645.6


FCF 80.000) 529 680 .489 452.13 25
4

Dòng (2.278.6 (937.058.4 446.493.20


tiền ròng 80.000) 71) 9

49
Bảng 4.5 Kế hoạch doanh thu và lãi lỗ

Giá trị hiện tại ròng về chi phí vốn (NPV) và tỷ suất hoàn vốn nội bộ cuả dự án (IRR):

Suất chiết khấu 12%

NPV 4.483.426.457

IRR 70%

Bảng 4.6

NPV = 4.483.426.457 VNĐ >0 và IRR=70% > 12%. Thể hiện tỷ suất lợi nhuận của
dự án cao hơn so với chi phí bỏ ra ban đầu => Dự án này là một dự án đáng để đầu
tư.

50
CHƯƠNG 5: KẾ HOẠCH DỰ PHÒNG

Khi đối diện với tình huống không thể tiếp tục đầu tư vào ứng dụng trợ lý ảo The
Green, việc chuyển nhượng sẽ là một giải pháp để tránh bị lỗ. Trước tiên, công ty cần
phải tìm kiếm những nhà đầu tư có khả năng và đam mê với lĩnh vực chăm sóc cây
cảnh, để tránh rơi vào tay các nhà đầu tư không có hiểu biết và kinh nghiệm trong
lĩnh vực này.

Công ty cần phải chuẩn bị tài liệu cần thiết như bản phác thảo hợp đồng, báo cáo
tài chính, báo cáo thị trường, báo cáo sản phẩm và bảng phân tích chi phí và lợi nhuận
để trình bày cho nhà đầu tư tiềm năng. Bên cạnh đó, công ty cần thực hiện các hoạt
động marketing để tìm kiếm các nhà đầu tư, bao gồm quảng cáo trên mạng xã hội và
tham gia các sự kiện, hội chợ liên quan đến chăm sóc cây cảnh.

Nếu công ty không thể tìm được nhà đầu tư phù hợp, công ty cần phải có kế hoạch
để ngừng hoạt động của ứng dụng một cách an toàn và có lợi cho cả công ty và khách
hàng. Đồng thời, công ty cần đảm bảo trách nhiệm với khách hàng, thông báo đầy đủ
và kịp thời về việc dừng hoạt động của ứng dụng, và giúp khách hàng chuyển đổi
sang các sản phẩm và dịch vụ tương tự của các đối thủ trên thị trường.

51
PHẦN KẾT LUẬN

Trong thị trường đang phát triển nhanh chóng của ứng dụng trợ lý ảo chăm sóc
cây, The Green là một sản phẩm đầy tiềm năng với nhiều ưu điểm như tính dễ sử
dụng, tính khả thi cao và chức năng đa dạng. Để đạt được thành công trên thị trường,
công ty phát triển The Green cần sử dụng các chiến lược marketing hiệu quả như tập
trung vào quảng cáo trên các kênh truyền thông số, xây dựng mối quan hệ với các
nhà vườn và chia sẻ kinh nghiệm của khách hàng sử dụng sản phẩm trên các diễn đàn
và mạng xã hội.

Tuy nhiên, công ty cần phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ
cạnh tranh như Plantix, Koubachi, Garden Answers và Gardenize. Để vượt qua sự
cạnh tranh này, công ty cần phải nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ của mình,
tạo ra một trải nghiệm người dùng tốt hơn và đưa ra giá cả cạnh tranh.

Ngoài ra, công ty cần đầu tư vào nhân lực để tăng cường năng lực phát triển sản
phẩm, cải tiến công nghệ và nâng cao kỹ năng quản lý và điều hành. Bên cạnh đó,
công ty cần có một chiến lược tài chính hợp lý để đảm bảo hoạt động ổn định và phát
triển bền vững trên thị trường.

52
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Điện tử tài nguyên và môi trường (03/02/2019). Văn hóa trong bảo vệ môi
trường. Truy cập tại < https://baotainguyenmoitruong.vn/van-hoa-trong-bao-
ve-moi-truong-239901.html >.
2. “Chi phí thiết kế app giá bao nhiêu. Bảng báo giá thiết kế app 2022”, 2023.
Truy cập tại < https://letdiv.com/chi-phi-thiet-ke-app/ >.
3. “Chi phí Tiếp thị Truyền thông Xã hội Bao nhiêu?”, 2023. Truy cập tại <
https://kythuatseo.net/chi-phi-tiep-thi-truyen-thong-xa-hoi-bao-nhieu/ >.
4. “Chi Phí Đưa App Lên Appstore, Google Play”, 2021. Truy cập tại <
https://vinaspar.co/blogs/blog-detail/chi-phi-dua-app-len-appstore-google-
play-30154 >.

53

You might also like