Professional Documents
Culture Documents
Khái niệm
Ý nghĩa biểu niệm là một khái niệm trong ngữ nghĩa học, nó chỉ nội dung tâm lí, khái niệm
tương ứng được biểu đạt trong từ. Ý nghĩa biểu niệm thường được phân tích thành các nét
nghĩa, là những yếu tố ngữ nghĩa chung hoặc riêng cho nghĩa của một từ, đối lập với nghĩa của
những từ khác trong cùng một nhóm.
Vậy nghĩa biểu niệm trong tiêu chuẩn ngữ nghĩa là gì? Nó là cách thức áp dụng các quy tắc và
nguyên tắc của tiêu chuẩn ngữ nghĩa để phân tích và hiểu được ý nghĩa của các từ và cụm từ
dựa trên các ‘nét tiêu chuẩn’ của chúng. Nó giúp ta nhận ra được sự liên quan, sự khác biệt, và
sự đối lập giữa các từ và cụm từ trong ngôn ngữ. Nó cũng giúp ta phát hiện được những ý
nghĩa ẩn, ý nghĩa hình tượng, và ý nghĩa văn hóa của các từ và cụm từ .
Trong ngữ nghĩa, nghĩa biểu niệm và nghĩa biểu vật đều là những khái niệm quan trọng liên
quan đến cách mà ngôn ngữ diễn đạt ý nghĩa.
Tóm lại, nghĩa biểu niệm tập trung vào mối quan hệ giữa ngôn ngữ và ý nghĩa, trong khi nghĩa
biểu vật tập trung vào cách mà ngôn ngữ miêu tả và đại diện cho thế giới vật chất. Cả hai khái
niệm này đều đóng vai trò quan trọng trong khả năng truyền tải thông tin và ý nghĩa của ngôn
ngữ.
Vai trò
Trong những tiêu chuẩn về ngữ nghĩa, ý nghĩa biểu niệm có vai trò quan trọng trong việc xác
định và phân loại các từ vựng, cũng như vạch ra mối quan hệ giữa các từ trong một trường từ
vựng-ngữ nghĩa.
Biểu niệm được xem là một tập hợp các ‘nét tiêu chuẩn’, là nội dung tâm lí, khái niệm tương
ứng được biểu đạt trong từ. Nghĩa biểu niệm có thể được phân tích thành các trường nghĩa
biểu niệm, là những nhóm từ có cùng một nét tiêu chuẩn. Ví dụ, trường nghĩa biểu niệm của từ
‘người’ có thể bao gồm các nhóm từ sau:
Người nói chung xét về giới: đàn ông, đàn bà, nam, nữ…
Người nói chung xét về tuổi tác: trẻ em, nhi đồng, thiếu niên, thanh niên, cụ già, trung niên…
Người nói chung xét về nghề nghiệp: thầy giáo, giáo viên, công nhân, nông dân, học sinh…
Nghĩa biểu niệm giúp ta hiểu được sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ, cũng như cách
thức người sử dụng ngôn ngữ lựa chọn và kết hợp các từ để diễn đạt ý nghĩa của mình. Nghĩa
biểu niệm cũng có vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu các từ gần nghĩa, đồng nghĩa, hay các
từ có tính hình tượng cao như trong văn bản thơ ca.
Ví dụ, trong bài thơ “Mùa thu” của Tố Hữu, ta có thể phân tích nghĩa biểu niệm của một số từ
như sau:
“Tháng Tám”: là một từ chỉ thời gian, nhưng cũng có nghĩa biểu niệm là mùa thu, mùa của sự
chín muồi, sự trưởng thành, và sự hy sinh.
“xanh”: là một từ chỉ màu sắc, nhưng cũng có nghĩa biểu niệm là màu của cuộc sống, của sự
tươi mới, và của hy vọng.
“thắm”: là một từ chỉ độ đậm của màu sắc, nhưng cũng có nghĩa biểu niệm là độ đẹp, độ rực rỡ,
và độ mãnh liệt.
“đồng ruộng”: là một từ chỉ địa danh, nhưng cũng có nghĩa biểu niệm là nơi sản xuất lương
thực, là nơi lao động của nông dân, và là nơi gắn bó với quê hương.
Từ những nghĩa biểu niệm trên, ta có thể hiểu được bài thơ không chỉ miêu tả cảnh đẹp của
mùa thu, mà còn bày tỏ tình yêu quê hương, lòng tự hào dân tộc, và khát vọng giải phóng của
tác giả.
*Trường từ vựng-ngữ nghĩa là một tập hợp các từ có cùng ý nghĩa biểu vật (ý nghĩa phản ánh
sự vật hiện thực) và ý nghĩa biểu niệm (ý nghĩa phản ánh khái niệm của con người)
3. Sự tương phản
Sự tương phản là một phương pháp quan trọng trong việc xác định ý nghĩa của một từ hoặc
cụm từ. Ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ có thể được xác định thông qua sự tương phản với
các từ hoặc cụm từ khác trong cùng văn bản hoặc câu. Ví dụ, trong câu "Anh ta giàu có, trong
khi tôi không có gì", từ "giàu có" có ý nghĩa tương phản với từ "không có gì", từ đó ta có thể
hiểu được ý muốn của người nói.
Kết luận
Chúng ta đã tìm hiểu về ý nghĩa biểu niệm và vai trò của nó trong tiêu chuẩn ngữ nghĩa. Giao
tiếp hiệu quả, đa nghĩa và ngữ cảnh, sự tương phản, tính tương đương và mô hình ngữ nghĩa
là những yếu tố quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả.