Professional Documents
Culture Documents
Da Sua - BT Bổ Sung Và Bài Tập 3 Nhóm 5 Lớp L12
Da Sua - BT Bổ Sung Và Bài Tập 3 Nhóm 5 Lớp L12
1.Ngày 10/1
Nợ TK 156 - HH 1,200,000
Nợ TK 133 - Thuế GTGT được khấu trừ 120,000
Có TK 112 - TGNH 1,320,000
2.Ngày 17/1
Nợ TK 112 - TGNH 792,000 giá đã có thuế GTGT
Có TK 511 - DTBH VÀ CCDV 720,000 giá bán chưa có thuế GTGT
Có TK 333 - Thuế và các khoản PNNN 72,000
3.Ngày 25/2
Nợ TK 156 - HH 860,000 giá mua chưa có thuế GTGT
Nợ TK 133 - Thuế GTGT được khấu trừ 86,000
Có TK 331 - PTNB 946,000
4. Ngày 20/3
Nợ TK 112 - TGNH 704,000
Nợ TK 131 - PTKH 1,056,000
Có TK 511 - DTBH VÀ CCDV 1,600,000 giá bán chưa có thuế GTGT
Có TK 333 - Thuế và các khoản PNNN 160,000
Sử dụng sơ đồ kế toán để tính kết quả kinh doanh (lợi nhuận sau thuế) quý I của doanh nghiệp.
TK 632- Gía vốn bán hàng
1,524,400 1,524,400
381,550
LNST 381,550
Kết chuyển CP sang TK 911
Nợ TK 911 - XĐKQKD 1,938,450
Có TK 632 - GVHV 1,524,400
Có TK 641- Chi phí bán hàng 163,150
Có TK 642- Chi phí QLDN 250,900
Kết chuyển DT sang TK 911
Nợ TK 511 - DTBH 2,320,000
Có TK 911 - XĐKQKD 2,320,000
Kết chuyển LN sang TK 421
Nợ TK 911 - XĐKQKD 381,550
Có TK 421 - LNSTCPP 381,550
5
Nợ TK 641 - CPBH 12,000
Nợ TK 642 - CPQLDN 18,000
Nợ TK 133 - Thuế GTGT được khấu trừ 3,000
Có TK 331 - PTNB 33,000
á đã có thuế GTGT 6
á bán chưa có thuế GTGT Nợ TK 641 -CPBH 90,000
Nợ TK 642 - CPQLDN 140,000
Có TK 334 - PTNLĐ 230,000
á mua chưa có thuế GTGT 7
Nợ TK 641 -CPBH 21,150
Nợ TK 642 - CPQLDN 32,900
Nợ TK 334 - PTNLĐ 24,150
Có TK 338 - PT,PN khác 78,200
8
á bán chưa có thuế GTGT Nợ TK 641 - CPBH 40,000
Nợ TK 642 - CPQLDN 60,000
Có TK 214 - Hao mòn lũy kế 100,000
163,150
250,900
381,550
Định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong quý I/N.
1 5
Nợ TK 341 - Vay và nợ thuê TC 200 Nợ TK 622 - CPNCTT
Nợ TK 635 - CPTC 20 Nợ TK 627 - CPSXC
Có TK 112 - TGNH 220 Nợ TK 642 - CPQLDN
2 Nợ TK 641 - CPBH
Nợ TK 152 - NVL 90 thuộc giá gốc Có TK 334 - PTNLĐ
Nợ TK 133 - Thuế GTGT được khấu trừ 9 6
Có TK 331 - PTNB 99 Nợ TK 622 - CPNCTT
Nợ TK 627 - CPSXC
Nợ TK 152 - NVL 10 thuộc giá gốc Nợ TK 642 - CPQLDN
Nợ TK 133 - Thuế GTGT được khấu trừ 1 Nợ TK 641 - CPBH
Có TK 112 - TGNH 11 Nợ TK 334 - PTNLĐ
Có TK 338 - PT,PN khác
3
Nợ TK 627 - CPSXC 72 7
Nợ TK 642 - CPQLDN 30 Nợ TK 627 - CPSXC
Nợ TK 641 - CPBH 18 Nợ TK 641 - CPBH
Nợ TK 133 - Thuế GTGT được khấu trừ 12 Nợ TK 642 - CPQLDN
Có TK 331-PTNB 132 Có TK 214 - Hao mòn TSCĐ
4
Nợ TK 621 - Chi phí NL, VL trực tiếp 725
Nợ TK 627 - Chi phí sản xuất chung 175
Nợ TK 641 - Chi phí bán hàng 65
Có TK 152 - Nguyên liệu, vật liệu 965 Gía xuất kho