You are on page 1of 3

<EXP> 1/3

Bản xác nhận nội dung tờ khai hàng hóa xuất khẩu <In thử>
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên - /
**
Mã phân loại kiểm tra Mã loại hình B11 3 Mã số thuế đại diện
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất -

Người xuất khẩu


Mã 3700583144
Tên Công Ty TNHH QT

Mã bưu chính (+84)


Địa chỉ Kho E2, khu công nghiệp Sóng Thần 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Số điện thoại 09

Người ủy thác xuất khẩu



Tên

Người nhập khẩu



Tên CHAIN JEWEL MOLD CO.,LTD

Mã bưu chính
Địa chỉ 2F, NO 8 JANE 105, SEC.1 LON-MI RD.,BALI DISTRICT NEW TAIPEI
TAIWAN, R.O.C
Mã nước TW

Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan


Số vận đơn SO DINH DANH
Số lượng 3 PCE
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 390 KGM
Địa điểm lưu kho 02CIS01 TONG CTY TAN CANG SG
Địa điểm nhận hàng cuối cùng TWKEL KEELUNG (CHILUNG)
Địa điểm xếp hàng VNCLI CANG CAT LAI (HCM)
Phương tiện vận chuyển dự kiến 9999 WAN HAI 273 V.N141
Ngày hàng đi dự kiến 22/06/2019
Ký hiệu và số hiệu

Giấy phép xuất khẩu Số hóa đơn A - 20190620020


1 Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
2 Ngày phát hành 20/06/2019
3 Phương thức thanh toán KC
4 Tổng trị giá hóa đơn C&F - USD - 1.760 - A
5 Tổng trị giá tính thuế USD - 1.760
Tỷ giá tính thuế -
Tổng hệ số phân bổ trị giá -
Phân loại không cần quy đổi VND Người nộp thuế Mã xác định thời hạn nộp thuế Phân loại nộp thuế
Tổng số tiền thuế xuất khẩu Tổng số tiền lệ phí VND
Số tiền bảo lãnh
Tổng số trang của tờ khai Tổng số dòng hàng của tờ kha 3
Số đính kèm khai báo điện tử 1 - 2 - 3 -
Phần ghi chú 20190620020#&10062019#&,PTTT:TT

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng

Mục thông báo của Hải quan


Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) 18/06/2019
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển ### 18/06/2019 ~ / /
### / / ~ / /
### / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế 02CIS01 18/06/2019
<EXP> 2/3

Bản xác nhận nội dung tờ khai hàng hóa xuất khẩu <In thử>
Số tờ khai Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra Mã loại hình B11 3 Mã số thuế đại diện
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Vanning
Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng
Mã 1 02CIS01 2 3 4 5
Tên TONG CTY TAN CANG SG
Địa chỉ 1295 Nguyễn Thị Định, p Cát Lái, Q2

Số container
1 2 3 4 5
6 7 8 9 10
11 12 13 14 15
16 17 18 19 20
21 22 23 24 25
26 27 28 29 30
31 32 33 34 35
36 37 38 39 40
41 42 43 44 45
46 47 48 49 50

Chỉ thị của Hải quan

Ngày Tên Nội dung


1

10
<EXP> 3/3

Bản xác nhận nội dung tờ khai hàng hóa xuất khẩu <In thử>
Số tờ khai Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra Mã loại hình B11 3 Mã số thuế đại diện
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

<01>
Mã số hàng hóa 84806000 Mã quản lý riêng
Mô tả hàng hóa Khuôn mẫu mẹ bằng thép dùng trong sản xuất gạch lót nền (Upper Punch), Size: 32*679*679mm, hàng mới
100%#&VN

Số lượng (1) 1 PCE


Số lượng (2) 1 PCE
Trị giá hóa đơn 700 Đơn giá hóa đơn 700 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế(S) Trị giá tính thuế(M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế
Thuế suất -
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

<02>
Mã số hàng hóa 84806000 Mã quản lý riêng
Mô tả hàng hóa Khuôn thường trên bằng thép dùng trong sản xuất gạch lót nền (Upper Punch), Size: 32*679.8*679.8mm, hàng
mới 100%#&VN

Số lượng (1) 2 PCE


Số lượng (2) 2 PCE
Trị giá hóa đơn 1.060 Đơn giá hóa đơn 530 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

You might also like