Professional Documents
Culture Documents
Chương 1
Chương 1
Trắc nghiệm
1d 2b 3d 4d 5a 6a 7d 8a 9c 10d 11a 12c 13c 14c 15c 16a 17d
Bài tập
Bài 1:
Khoản mục chi phí Chi phí sản Chi phí
phẩm thời kì
Bài 4:
1. Chi phí nhân công trực tiếp: SX
2. Chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm: NSX
3. Chi phí khấu hao máy móc sản xuất: SX
4. Chi phí thuê máy móc sản xuất: SX
5. Chi phí quảng cáo:NSX
6. Chi phí nguyên liệu trực tiếp:SX
7. Hoa hồng bán hàng:NSX
8. Chi phí xăng dầu chạy xe giao hàng:NSX
9. Lương nhân viên kế toán:NSX
Bài 5: Hãy phân loại các khoản chi phí dưới đây theo mối quan hệ truc
tiếp hay gián tiếp với sản phẩm
1. Lương công nhân sản xuất TT
2. Lương nhân viên kế toán trên văn phòng Công ty GT
3. Chi phí bảo trì máy móc sản xuất GT
4. Chi phí khấu hao nhà xưởng GT
5. Chi phí bảo hiểm máy móc thiết bị sản xuất GT
6. Chi phí điện chạy máy sản xuất GT
7. Lương kỹ sư thiết kế sản phẩm GT
8. Chi phí nguyên liệu trực tiếp TT
9. Lương quản lý các cấp GT
Bài 6: Hãy sắp xếp các loại chi phí dưới đây theo loại chi phí sản phẩm
và chi phí thời kỳ trong một doanh nghiệp sản xuất công nghiệp.
1. Khấu hao xe hơi của bộ phận bán hàng. CPSP
2. Tiền thuê trang thiết bị sử dụng trong phân xưởng. CPSP
3. Dầu nhờn để bảo trì máy móc thiết bị. CPTK
4. Tiền lương trả cho nhân viên kho thành phẩm. CPTK
5. Lương giám sát phân xưởng CPTK
6. Nguyên liệu dùng để đóng gói thành phẩm gởi bằng đường thuỷ (Đối
với các sản phẩm thường không phải đóng gói). CPSP
7. Chi phí quảng cáo. CPTK
8. Chi phí bảo hiểm cho công nhân trong phân xưởng. CPTK
9. Khấu hao nhà xưởng. CPSP 10. Khấu hao xe hơi của Hội đồng Quản trị
và Ban Giám Đốc. CPTK
11. Tiền lương của nhân viên tiếp thị. CPTK
12. Tiền thuê phòng để tổ chức hội nghị khách hàng hằng năm .
CPTK