You are on page 1of 25

日本で生活するための研修+社会人のビジネスマナー研修

Hướng dẫn đời sống + Quy tắc ứng xử khi làm việc tại Nhật Bản

1
予定:(週1回×12週~14週=12回~14回)
1回目:働く・お金 Làm việc/Tiền lương 7回目: 生活する・病気・けが Sức khỏe
1.1 契約書 Hợp đồng 7.1 病院の選び方 Lựa chọn bệnh viện
1.2 給与明細 Bảng kê chi tiết lương 7.2 健康保険証 Thẻ bảo hiểm
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc 7.3 受信の流れ Đi khám
2.1 服装 Đồng phục 7.4 健康に暮らすために Sống khỏe mạnh
2.2 時間 Thời gian 7.5 119番の仕方 Cách gọi cấp cứu
2.3 報連相 Báo cáo 7.6 外国のことばへの対応 Giao tiếp
2.4 5S 8回目: 相談の申出先 Liên hệ
2.5 作業手順 Quy trình công việc 9回目:社会人になるため
2.6 職場でよく使う日本語 Tiếng nhật nơi làm việc 10回目:ビジネスマナー①
3回目: 生活する・住居 Chỗ ở 11回目:ビジネスマナー②
3.1 ごみの出し方 Cách vứt rác 12回目: 練習・テスト
3.2 騒音 Tiếng ồn
3.3 寮・アパートの使い方 Sử dụng ký túc xá
3.4 自然災害が起こったら Khi xảy ra hỏa hoạn
4回目: 生活する・交通 Giao thông
4.1 交通ルール Luật giao thông
4.2 自転車防犯登録の仕方 Cách đăng ký chống trộm
4.3 公共交通機関の乗り方 Cách di chuyển
5回目: 生活する・楽しむ
5.1 あなたの住む町
5.2 カレンダーと行事
5.3 買い物
6回目: 生活する・犯罪に遭わないために Tránh vi phạm
6.1 在留カード Thẻ cư trú
6.2 マイナンバー Thẻ Mynumber
6.3 日本でやってはいけないこと(法律違反になること)
6.4 事件にあったとき→110番 Gặp sự cố
6.5 交通事故にあったとき→119番、110番 Tai nạn giao thông
6.6 落とし物をしたとき、ものを盗られたとき Khi mất đồ

2
LINK QUIZLET CHECK BÀI CŨ

https://quizlet.com/vn/836700841/%E7%AC%AC%E4%
B8%80%E5%9B%9E%E7%9B%AE-flash-
cards/?funnelUUID=304b86fe-1320-4853-aba0-
3b5e47589d3d

3
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

日本の職場のルールは、みな
さんの国のルールと違う場合
があります。
「安全に仕事をするため」、
そして「職場で良い人間関係
を作るため」に、日本の職場
のルールをしっかり理解して
おきましょう。

4
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

Ở Nhật Bản có các quy định tại


chỗ làm việc khác với Việt Nam.
Để “làm việc an toàn”, và “tạo
lập mối quan hệ con người tốt
tại chỗ làm”, hãy nắm rõ những
quy định tại chỗ làm ở Nhật Bản

5
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

6
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

7
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

8
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

9
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

10
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

11
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

12
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

13
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

14
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

15
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

16
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

17
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

18
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

19
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

21
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

22
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

23
2回目: 働く・ルール Quy tắc trong công việc

24
25

You might also like