You are on page 1of 2

Bài 5: 我最近越来越胖了。

I。 生词

1. 发烧 fāshāo (động) sốt

2. 为 wèi (giới từ) vì, cho

为 + Tân + Đ … : Đ … vì/ cho Tân

VD: - 为妈妈准备晚饭。
- Đây là quà mà tôi chuẩn bị cho bạn.

这是为你准备的礼物。

3. 照顾 zhàogù (động) chăm sóc

4. 用 yòng (động) dung, sử dụng

不用 :không cần

5. 感冒 Gǎnmào (động) bị cảm

6. 季节 jìjié (danh) mùa


VD: Bạn thích mùa gì nhất?

你最喜欢什么季节?

7. 当然 dāngrán (phó) đương nhiên


VD: Đương nhiên thích mùa hè.

当然喜欢夏天。

8. 春天 chūntiān (danh) mùa xuân


9. 草 cǎo (danh) cỏ
10. 夏天 xià tiān (danh) mùa hè
11. 裙子 qúnzi (danh) váy
12. 最近 zuì jìn (phó) gần đây, dạo này
VD: 他最近做什么?
13. 越 yuè (phó) càng
* 越来越 + HDT/ĐT :(càng) ngày càng
VD: Thời tiết càng ngày càng nóng.
天气越来越热。
Cô ấy lớn lên ngày càng xinh đẹp.
她长得越来越漂亮。
Anh ta mỗi ngày đều vận động, vì vậy sức khỏe ngày càng tốt.
他每天都运动,所以身体越来越好了。
II. 语法
1. Trợ từ ngữ khí 了
Đứng cuối câu, biểu thị xuất hiện tình hình mới, hoặc thay đổi hoàn
cảnh.
VD: Anh ta có công việc rồi.
他现在有工作了。
Anh ta thường xuyên chạy bộ, bây giờ không mập nữa.
他经常跑步 ,现在不胖了。
Chúng tôi bây giờ thích tiếng Hán rồi.
现在我们喜欢汉语了。

You might also like