Professional Documents
Culture Documents
B, TRÍCH XUẤT DỮ LIỆU " ĐIỂM VĂN NHỎ HƠN HOẶC BẰNG 7"
ĐIỀU KIỆN TRÍCH XUẤT
VĂN
<=7
C, TRÍCH XUẤT DỮ LIỆU " ĐIỂM TOÁN LỚN HƠN 6 VÀ ĐIỂM ANH LỚN HƠN 8
ĐIỀU KIỆN TRÍCH XUẤT
TOÁN ANH
>6 >8
ANH
8
9
8.4
8.8
9.1
9.1
6.9
9.3
9.7
8.5
9.3
8
5.7
6.7
6.9
6.4
4.9
6.7
6.8
NG 7"
ANH
5.3
7.9
8
6.3
5.4
7
7.8
6.7
6.4
6.1
7.7
6.3
6.6
6.1
8
6.7
6.4
4.9
6.8
LỚN HƠN 8
ANH
9
8.4
8.8
8.6
9
8.1
9.1
8.1
9.1
9.3
9.7
8.5
9.3
8.3
NGÀY THÁNG NĂM
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TOÁN VĂN ANH
SINH
1 13030 Nguyễn Phương Anh 11/24/2005 12A1 5.5 5 5.3
2 13035 Nguyễn Quỳnh Anh 12/3/2005 12A1 8.6 9 8
3 13045 Nguyễn Thị Phương Anh 2/6/2005 12A1 5.9 7 7.9
4 13052 Trần Đức Anh 8/10/2005 12A1 7.4 6.9 8
5 13099 Doãn Anh Dũng 1/1/2005 12A1 7.5 7.1 7.5
6 13108 Nguyễn Mỹ Duyên 4/6/2005 12A1 8.5 7.9 9
7 13110 Nguyễn Khánh Dư 7/6/2005 12A1 6.5 5.8 6.3
8 13120 Nguyễn Quang Dương 3/8/2005 12A1 3.9 4.4 5.4
9 13139 Nguyễn Tiến Đạt 2/11/2005 12A1 8.2 8.9 8.4
10 13142 Ngô Hải Đăng 8/6/2005 12A1 6.4 7.4 6.4
11 13143 Nguyễn Ngọc Đăng 9/7/2005 12A1 8.4 7.7 8.8
12 13146 Lê Huỳnh Đức 2/10/2005 12A1 7.6 8 7
13 13151 Nguyễn Minh Đức 8/3/2005 12A1 7.5 7.1 8.6
14 13182 Hoàng Thị Minh Hảo 7/7/2005 12A1 7.1 8.7 8
15 13220 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 5/3/2005 12A1 7.6 6.6 7
16 13228 Nguyễn Văn Hoàng 2/6/2005 12A1 6.3 6.9 7.8
17 13232 Bùi Ngọc Huấn 1/10/2005 12A1 6.6 8.1 9
18 13233 Nguyễn Đức Hùng 1/6/2005 12A1 6.4 6.6 6.7
19 13248 Nguyễn Khánh Huyền 4/8/2005 12A1 6.5 7.9 8.1
20 13273 Nguyễn Trung Kiên 3/6/2005 12A1 7.1 8.3 6.1
21 13318 Ngô Ngân Linh 2/12/2005 12A1 9 9.2 9.1
22 13323 Nguyễn Khánh Linh 10/8/2005 12A1 6 6.4 6.4
23 13359 Nguyễn Thu Loan 2/7/2005 12A1 7.1 8 8.1
24 13363 Nguyễn Khắc Long 2/6/2005 12A1 8 8.8 9.1
25 13367 Tạ Hoàng Long 3/7/2005 12A1 6.6 6.2 6.1
26 13371 Vũ Anh Lộc 8/11/2005 12A1 7.1 8.3 7.9
27 13386 Tạ Thị Mai 5/12/2005 12A1 7.3 6.8 7.7
28 13396 Nguyễn Công Minh 3/1/2005 12A1 8.9 8.8 6.9
29 13407 Vũ Anh Minh 2/7/2005 12A1 6.3 7.6 7.6
30 13418 Nguyễn Anh Hải Nam 11/8/2005 12A1 9 9.3 9.3
31 13419 Nguyễn Đình Nam 3/3/2005 12A1 6 6.2 6.3
32 13423 Nguyễn Thành Nam 8/3/2005 12A1 5.3 5.4 6.6
33 13430 Nguyễn Thị Thúy Nga 2/5/2005 12A1 6 5.2 6.1
34 13447 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7/3/2005 12A1 7.2 8.4 7.3
35 13461 Bùi Ngọc Nhân 1/10/2005 12A1 9.7 9.6 9.7
36 13506 Nguyễn Hà Phương 1/9/2005 12A1 8.2 9.3 8.5
37 13525 Ngô Thế Quân 3/8/2005 12A1 8.9 9 9.3
38 13543 Đinh Hoàng Sơn 4/10/2005 12A1 7.5 8.3 8.3
39 13557 Trần Nhật Tân 2/2/2005 12A1 7.7 7.3 6.7
40 13574 Vũ Minh Tuấn 8/12/2005 12A1 8.5 7 8
41 13581 Cao Vũ Xuân Thái 4/10/2005 12A1 8.4 7.3 5.7
42 13596 Nguyễn Thị Thảo 11/4/2005 12A1 8.1 6.8 6.7
43 13608 Nguyễn Đức Thịnh 5/9/2005 12A1 8.8 7.6 6.9
44 13621 Nguyễn Thị Hiền Thương 10/1/2005 12A1 8.3 6.8 6.4
45 13625 Mai Thị Huyền Trang 3/3/2005 12A1 7.4 7.6 6.9
46 13627 Nguyễn Đoan Trang 8/3/2005 12A1 8.1 6.2 4.9
47 13669 Nguyễn Thị Ngọc Yến 2/5/2005 12A1 8.8 7.1 6.7
48 13017 Ngô Thị Quỳnh Anh 7/3/2005 12A10 8 6.6 6.8
Data
STT HỌ VÀ TÊN SBD Tổng của TOÁN Tổng của VĂN
1 5.5 5
Nguyễn Phương Anh 5.5 5
13030 5.5 5
2 8.6 9
Nguyễn Quỳnh Anh 8.6 9
13035 8.6 9
3 5.9 7
Nguyễn Thị Phương Anh 5.9 7
13045 5.9 7
4 7.4 6.9
Trần Đức Anh 7.4 6.9
13052 7.4 6.9
5 7.5 7.1
Doãn Anh Dũng 7.5 7.1
13099 7.5 7.1
6 8.5 7.9
Nguyễn Mỹ Duyên 8.5 7.9
13108 8.5 7.9
7 6.5 5.8
Nguyễn Khánh Dư 6.5 5.8
13110 6.5 5.8
8 3.9 4.4
Nguyễn Quang Dương 3.9 4.4
13120 3.9 4.4
9 8.2 8.9
Nguyễn Tiến Đạt 8.2 8.9
13139 8.2 8.9
10 6.4 7.4
Ngô Hải Đăng 6.4 7.4
13142 6.4 7.4
11 8.4 7.7
Nguyễn Ngọc Đăng 8.4 7.7
13143 8.4 7.7
12 7.6 8
Lê Huỳnh Đức 7.6 8
13146 7.6 8
13 7.5 7.1
Nguyễn Minh Đức 7.5 7.1
13151 7.5 7.1
14 7.1 8.7
Hoàng Thị Minh Hảo 7.1 8.7
13182 7.1 8.7
15 7.6 6.6
Nguyễn Thị Ngọc Hoa 7.6 6.6
13220 7.6 6.6
16 6.3 6.9
Nguyễn Văn Hoàng 6.3 6.9
13228 6.3 6.9
17 6.6 8.1
Bùi Ngọc Huấn 6.6 8.1
13232 6.6 8.1
18 6.4 6.6
Nguyễn Đức Hùng 6.4 6.6
13233 6.4 6.6
19 6.5 7.9
Nguyễn Khánh Huyền 6.5 7.9
13248 6.5 7.9
20 7.1 8.3
Nguyễn Trung Kiên 7.1 8.3
13273 7.1 8.3
21 9 9.2
Ngô Ngân Linh 9 9.2
13318 9 9.2
22 6 6.4
Nguyễn Khánh Linh 6 6.4
13323 6 6.4
23 7.1 8
Nguyễn Thu Loan 7.1 8
13359 7.1 8
24 8 8.8
Nguyễn Khắc Long 8 8.8
13363 8 8.8
25 6.6 6.2
Tạ Hoàng Long 6.6 6.2
13367 6.6 6.2
26 7.1 8.3
Vũ Anh Lộc 7.1 8.3
27 7.3 6.8
Tạ Thị Mai 7.3 6.8
13386 7.3 6.8
28 8.9 8.8
Nguyễn Công Minh 8.9 8.8
13396 8.9 8.8
29 6.3 7.6
Vũ Anh Minh 6.3 7.6
30 9 9.3
Nguyễn Anh Hải Nam 9 9.3
13418 9 9.3
31 6 6.2
Nguyễn Đình Nam 6 6.2
13419 6 6.2
32 5.3 5.4
Nguyễn Thành Nam 5.3 5.4
13423 5.3 5.4
33 6 5.2
Nguyễn Thị Thúy Nga 6 5.2
13430 6 5.2
34 7.2 8.4
Nguyễn Thị Bích Ngọc 7.2 8.4
13447 7.2 8.4
35 9.7 9.6
Bùi Ngọc Nhân 9.7 9.6
13461 9.7 9.6
36 8.2 9.3
Nguyễn Hà Phương 8.2 9.3
13506 8.2 9.3
37 8.9 9
Ngô Thế Quân 8.9 9
13525 8.9 9
38 7.5 8.3
Đinh Hoàng Sơn 7.5 8.3
13543 7.5 8.3
39 7.7 7.3
Trần Nhật Tân 7.7 7.3
13557 7.7 7.3
40 8.5 7
Vũ Minh Tuấn 8.5 7
41 8.4 7.3
Cao Vũ Xuân Thái 8.4 7.3
13581 8.4 7.3
42 8.1 6.8
Nguyễn Thị Thảo 8.1 6.8
13596 8.1 6.8
43 8.8 7.6
Nguyễn Đức Thịnh 8.8 7.6
13608 8.8 7.6
44 8.3 6.8
Nguyễn Thị Hiền Thương 8.3 6.8
13621 8.3 6.8
45 7.4 7.6
Mai Thị Huyền Trang 7.4 7.6
13625 7.4 7.6
46 8.1 6.2
Nguyễn Đoan Trang 8.1 6.2
13627 8.1 6.2
47 8.8 7.1
Nguyễn Thị Ngọc Yến 8.8 7.1
13669 8.8 7.1
48 8 6.6
Ngô Thị Quỳnh Anh 8 6.6
13017 8 6.6
Total Result 355.7 356.4
Tổng của ANH
5.3
5.3
5.3
8
8
8
7.9
7.9
7.9
8
8
8
7.5
7.5
7.5
9
9
9
6.3
6.3
6.3
5.4
5.4
5.4
8.4
8.4
8.4
6.4
6.4
6.4
8.8
8.8
8.8
7
7
7
8.6
8.6
8.6
8
8
8
7
7
7
7.8
7.8
7.8
9
9
9
6.7
6.7
6.7
8.1
8.1
8.1
6.1
6.1
6.1
9.1
9.1
9.1
6.4
6.4
6.4
8.1
8.1
8.1
9.1
9.1
9.1
6.1
6.1
6.1
7.9
7.9
7.7
7.7
7.7
6.9
6.9
6.9
7.6
7.6
9.3
9.3
9.3
6.3
6.3
6.3
6.6
6.6
6.6
6.1
6.1
6.1
7.3
7.3
7.3
9.7
9.7
9.7
8.5
8.5
8.5
9.3
9.3
9.3
8.3
8.3
8.3
6.7
6.7
6.7
8
8
5.7
5.7
5.7
6.7
6.7
6.7
6.9
6.9
6.9
6.4
6.4
6.4
6.9
6.9
6.9
4.9
4.9
4.9
6.7
6.7
6.7
6.8
6.8
6.8
355.3
SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY THÁNG NĂM SINH LỚP TOÁN VĂN ANH
13030 Nguyễn Phương Anh 11/24/2005 12A1 5.50 5.00 5.30
13035 Nguyễn Quỳnh Anh 12/3/2005 12A1 8.60 9.00 8.00
13045 Nguyễn Thị Phương Anh 2/6/2005 12A1 5.90 7.00 7.90
13052 Trần Đức Anh 8/10/2005 12A1 7.40 6.90 8.00
13099 Doãn Anh Dũng 1/1/2005 12A1 7.50 7.10 7.50
13108 Nguyễn Mỹ Duyên 4/6/2005 12A1 8.50 7.90 9.00
13110 Nguyễn Khánh Dư 7/6/2005 12A1 6.50 5.80 6.30
13120 Nguyễn Quang Dương 3/8/2005 12A1 3.90 4.40 5.40
13139 Nguyễn Tiến Đạt 2/11/2005 12A1 8.20 8.90 8.40
13142 Ngô Hải Đăng 8/6/2005 12A1 6.40 7.40 6.40
13143 Nguyễn Ngọc Đăng 9/7/2005 12A1 8.40 7.70 8.80
13146 Lê Huỳnh Đức 2/10/2005 12A1 7.60 8.00 7.00
13151 Nguyễn Minh Đức 8/3/2005 12A1 7.50 7.10 8.60
13182 Hoàng Thị Minh Hảo 7/7/2005 12A1 7.10 8.70 8.00
13220 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 5/3/2005 12A1 7.60 6.60 7.00
13228 Nguyễn Văn Hoàng 2/6/2005 12A1 6.30 6.90 7.80
13232 Bùi Ngọc Huấn 1/10/2005 12A1 6.60 8.10 9.00
13233 Nguyễn Đức Hùng 1/6/2005 12A1 6.40 6.60 6.70
13248 Nguyễn Khánh Huyền 4/8/2005 12A1 6.50 7.90 8.10
13273 Nguyễn Trung Kiên 3/6/2005 12A1 7.10 8.30 6.10
13318 Ngô Ngân Linh 2/12/2005 12A1 9.00 9.20 9.10
13323 Nguyễn Khánh Linh 10/8/2005 12A1 6.00 6.40 6.40
13359 Nguyễn Thu Loan 2/7/2005 12A1 7.10 8.00 8.10
13363 Nguyễn Khắc Long 2/6/2005 12A1 8.00 8.80 9.10
13367 Tạ Hoàng Long 3/7/2005 12A1 6.60 6.20 6.10
13371 Vũ Anh Lộc 8/11/2005 12A1 7.10 8.30 7.90
13386 Tạ Thị Mai 5/12/2005 12A1 7.30 6.80 7.70
13396 Nguyễn Công Minh 3/1/2005 12A1 8.90 8.80 6.90
13407 Vũ Anh Minh 2/7/2005 12A1 6.30 7.60 7.60
13418 Nguyễn Anh Hải Nam 11/8/2005 12A1 9.00 9.30 9.30
13419 Nguyễn Đình Nam 3/3/2005 12A1 6.00 6.20 6.30
13423 Nguyễn Thành Nam 8/3/2005 12A1 5.30 5.40 6.60
13430 Nguyễn Thị Thúy Nga 2/5/2005 12A1 6.00 5.20 6.10
13447 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7/3/2005 12A1 7.20 8.40 7.30
13461 Bùi Ngọc Nhân 1/10/2005 12A1 9.70 9.60 9.70
13506 Nguyễn Hà Phương 1/9/2005 12A1 8.20 9.30 8.50
13525 Ngô Thế Quân 3/8/2005 12A1 8.90 9.00 9.30
13543 Đinh Hoàng Sơn 4/10/2005 12A1 7.50 8.30 8.30
13557 Trần Nhật Tân 2/2/2005 12A1 7.70 7.30 6.70
13574 Vũ Minh Tuấn 8/12/2005 12A1 8.50 7.00 8.00
13581 Cao Vũ Xuân Thái 4/10/2005 12A1 8.40 7.30 5.70
13596 Nguyễn Thị Thảo 11/4/2005 12A1 8.10 6.80 6.70
13608 Nguyễn Đức Thịnh 5/9/2005 12A1 8.80 7.60 6.90
13621 Nguyễn Thị Hiền Thương 10/1/2005 12A1 8.30 6.80 6.40
13625 Mai Thị Huyền Trang 3/3/2005 12A1 7.40 7.60 6.90
13627 Nguyễn Đoan Trang 8/3/2005 12A1 8.10 6.20 4.90
13669 Nguyễn Thị Ngọc Yến 2/5/2005 12A1 8.80 7.10 6.70
13017 Ngô Thị Quỳnh Anh 7/3/2005 12A1 8.00 6.60 6.80